Tổng quan nghiên cứu

Chất thải y tế (CTYT) là một trong những nguồn ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt tại các bệnh viện, nơi phát sinh lượng lớn chất thải nguy hại và chất thải thông thường. Theo báo cáo của Bộ Y tế, Việt Nam hiện có khoảng 13.640 cơ sở khám chữa bệnh với hơn 13.000 bệnh viện và trên 2.000 giường bệnh, thải ra khoảng 42 tấn chất thải nguy hại mỗi ngày cùng 12.000 m³ nước thải y tế. Tại tỉnh Thái Nguyên, với 19 bệnh viện và tổng số gần 3.000 giường bệnh, lượng chất thải y tế phát sinh ước tính khoảng 1.089 tấn/năm, trong đó tỷ lệ chất thải nguy hại chiếm khoảng 21,2%. Bệnh viện C Thái Nguyên, quy mô 500 giường bệnh, là một trong những cơ sở y tế trọng điểm phục vụ khu vực phía nam tỉnh, với hơn 400 lượt khám và trên 700 bệnh nhân nội trú mỗi ngày.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng quản lý chất thải y tế tại Bệnh viện C Thái Nguyên, bao gồm phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển và xử lý chất thải rắn và nước thải y tế. Mục tiêu cụ thể là xác định các tồn tại, hạn chế trong công tác quản lý và đề xuất các giải pháp kỹ thuật, quản lý nhằm nâng cao hiệu quả xử lý, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2011-2014 tại Bệnh viện C Thái Nguyên, với phạm vi bao gồm toàn bộ các khoa, phòng chức năng và hệ thống xử lý chất thải của bệnh viện.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý chất thải y tế trong môi trường bệnh viện mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách, quy trình quản lý chất thải y tế phù hợp, góp phần bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế, bệnh nhân và cộng đồng dân cư xung quanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải y tế, bao gồm:

  • Khái niệm chất thải y tế: Theo Quy chế Quản lý chất thải y tế của Bộ Y tế (Quyết định số 43/QĐ-BYT, 2007), chất thải y tế là vật chất ở thể rắn, lỏng và khí phát sinh từ các cơ sở y tế, bao gồm chất thải nguy hại và chất thải thông thường.

  • Phân loại chất thải y tế: Chất thải y tế được phân thành 5 nhóm chính: chất thải lây nhiễm (sắc nhọn, không sắc nhọn, có nguy cơ lây nhiễm cao, giải phẫu), chất thải hóa học nguy hại, chất thải phóng xạ, bình chứa áp suất và chất thải thông thường.

  • Mô hình quản lý chất thải y tế: Bao gồm các bước phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển và xử lý cuối cùng. Mỗi bước cần tuân thủ quy trình nghiêm ngặt nhằm giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm và lây nhiễm.

  • Ảnh hưởng của chất thải y tế đến môi trường và sức khỏe: Các chất thải y tế chứa vi sinh vật gây bệnh, hóa chất độc hại, phóng xạ có thể gây ô nhiễm môi trường nước, không khí, đất và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe nhân viên y tế, bệnh nhân và cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cả số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp tại Bệnh viện C Thái Nguyên thông qua cân đo lượng chất thải phát sinh, lấy mẫu nước thải, khảo sát nhận thức cán bộ nhân viên và bệnh nhân. Số liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo, tài liệu pháp luật, quy chuẩn kỹ thuật và các nghiên cứu trước đó.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp định lượng để xác định khối lượng, thành phần chất thải và chất lượng nước thải. Phân tích vi sinh vật và hóa học nhằm đánh giá mức độ ô nhiễm. Phương pháp định tính được áp dụng qua khảo sát nhận thức và thực trạng quản lý.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lượng chất thải được cân đo tại tất cả các khoa trong bệnh viện, lấy mẫu nước thải tại các điểm đầu ra của hệ thống xử lý. Khảo sát nhận thức được thực hiện với hơn 100 cán bộ nhân viên và bệnh nhân đại diện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ năm 2011 đến năm 2014, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lượng chất thải y tế phát sinh: Trung bình mỗi giường bệnh tại Bệnh viện C thải ra khoảng 0,15 - 0,3 kg chất thải y tế/ngày, tương đương 234 - 468 kg/ngày cho toàn bộ 1.560 giường bệnh. Trong đó, chất thải nguy hại chiếm khoảng 21,2% tổng lượng chất thải rắn y tế.

  2. Thực trạng phân loại và thu gom: Bệnh viện đã thực hiện phân loại chất thải theo quy định với các thùng chứa màu sắc khác nhau, tuy nhiên số lượng thùng chứa và thiết bị lưu giữ còn thiếu, chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Việc thu gom rác thải nguy hại chưa được thực hiện thường xuyên và đồng bộ, dẫn đến tồn đọng chất thải trong khuôn viên bệnh viện.

  3. Hiện trạng xử lý chất thải: Bệnh viện có lò đốt chất thải y tế nhưng hoạt động không liên tục do thiếu kinh phí bảo dưỡng và vận hành. Một phần chất thải nguy hại được xử lý tại lò đốt của thành phố, còn lại một số chất thải được đốt thủ công hoặc chôn lấp không đúng quy trình, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường.

  4. Chất lượng nước thải: Mẫu nước thải trước xử lý có các chỉ tiêu ô nhiễm vượt mức cho phép, đặc biệt là các vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus (82,54%), Pseudomonas aeruginosa (14,2%). Sau xử lý, chất lượng nước thải cải thiện nhưng vẫn chưa đạt chuẩn theo QCVN 28:2010/BTNMT.

  5. Nhận thức và thực hành của nhân viên: Khoảng 70% nhân viên y tế được đào tạo về quản lý chất thải y tế, tuy nhiên vẫn còn 23% nhân viên chưa hiểu rõ về mã màu sắc dụng cụ đựng chất thải và quy trình xử lý. Tỷ lệ nhân viên từng bị thương do vật sắc nhọn là khoảng 18%, cho thấy nguy cơ phơi nhiễm nghề nghiệp còn cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện C Thái Nguyên đã có những bước tiến trong công tác quản lý chất thải y tế, đặc biệt là phân loại và thu gom ban đầu. Tuy nhiên, việc thiếu đồng bộ trong vận hành lò đốt và xử lý nước thải vẫn là điểm yếu lớn, gây ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện tuyến tỉnh khác, tỷ lệ chất thải nguy hại và mức độ ô nhiễm nước thải tại Bệnh viện C tương đương hoặc cao hơn, phản ánh nhu cầu cấp thiết nâng cao hiệu quả quản lý.

Việc nhân viên y tế chưa nắm vững quy trình và nhận thức chưa đầy đủ là nguyên nhân chính dẫn đến sai sót trong phân loại và xử lý chất thải, đồng thời làm tăng nguy cơ tai nạn nghề nghiệp. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ chất thải nguy hại theo từng khoa và mức độ ô nhiễm vi sinh trong nước thải sẽ minh họa rõ nét hơn các vấn đề này.

So với các nước phát triển, công nghệ xử lý chất thải tại Bệnh viện C còn lạc hậu, chưa áp dụng các hệ thống xử lý khí thải tiên tiến, dẫn đến nguy cơ phát thải các chất độc hại như dioxin, furan. Do đó, việc đầu tư công nghệ hiện đại và nâng cao năng lực vận hành là rất cần thiết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư trang thiết bị và công nghệ xử lý: Nâng cấp lò đốt chất thải y tế với hệ thống xử lý khí thải hiện đại, đồng thời mở rộng hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn QCVN 28:2010/BTNMT. Mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp với Sở Y tế và các đơn vị môi trường.

  2. Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về phân loại, thu gom và xử lý chất thải y tế, đặc biệt nhấn mạnh quy trình an toàn lao động và phòng tránh tai nạn do vật sắc nhọn. Mục tiêu đạt 100% nhân viên được đào tạo trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ và Phòng Quản lý chất thải bệnh viện.

  3. Xây dựng quy trình quản lý chất thải y tế đồng bộ và giám sát chặt chẽ: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát việc thực hiện phân loại, thu gom và xử lý chất thải theo quy định, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và báo cáo định kỳ. Mục tiêu giảm thiểu tồn đọng chất thải trong khuôn viên bệnh viện xuống dưới 5% tổng lượng phát sinh. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý chất thải và Phòng Kế hoạch tổng hợp.

  4. Tăng cường hợp tác với các đơn vị xử lý chất thải bên ngoài: Ký kết hợp đồng với các công ty môi trường uy tín để vận chuyển và xử lý chất thải nguy hại không thể xử lý tại chỗ, đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật. Mục tiêu hoàn thiện hợp đồng trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Hành chính tổng hợp.

  5. Nâng cao nhận thức cộng đồng và bệnh nhân: Tuyên truyền, phổ biến kiến thức về quản lý chất thải y tế và tác hại của chất thải không đúng cách đến bệnh nhân và người nhà nhằm giảm thiểu rác thải phát sinh không đúng quy chuẩn. Mục tiêu tổ chức ít nhất 4 buổi tuyên truyền/năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác xã hội và Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý bệnh viện và cơ sở y tế: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý chất thải y tế, từ đó xây dựng chính sách và quy trình phù hợp với điều kiện thực tế.

  2. Nhân viên y tế và công nhân môi trường bệnh viện: Nâng cao nhận thức và kỹ năng trong phân loại, thu gom, lưu giữ và xử lý chất thải y tế an toàn, giảm thiểu nguy cơ tai nạn nghề nghiệp và lây nhiễm.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở khoa học để hoàn thiện các văn bản pháp luật, quy chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn quản lý chất thải y tế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học môi trường, y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý chất thải y tế trong môi trường bệnh viện tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất thải y tế nguy hại gồm những loại nào?
    Chất thải y tế nguy hại bao gồm chất thải lây nhiễm (sắc nhọn, không sắc nhọn, có nguy cơ lây nhiễm cao, giải phẫu), chất thải hóa học độc hại, chất thải phóng xạ và bình chứa áp suất. Ví dụ, kim tiêm, bông băng dính máu, thuốc hết hạn, chất phóng xạ đều thuộc nhóm này.

  2. Tại sao việc phân loại chất thải y tế lại quan trọng?
    Phân loại giúp tách biệt chất thải nguy hại và chất thải thông thường, từ đó áp dụng phương pháp thu gom, lưu giữ và xử lý phù hợp, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và ô nhiễm môi trường. Một nghiên cứu tại Bệnh viện C cho thấy phân loại chưa triệt để làm tăng nguy cơ tai nạn nghề nghiệp.

  3. Phương pháp xử lý chất thải y tế phổ biến hiện nay là gì?
    Phương pháp thiêu đốt là phổ biến nhất do khả năng tiêu diệt mầm bệnh và giảm khối lượng chất thải. Ngoài ra còn có công nghệ lò hấp tiệt trùng, xử lý hóa học và sinh học. Tuy nhiên, thiêu đốt cần có hệ thống xử lý khí thải để hạn chế ô nhiễm không khí.

  4. Nước thải y tế có những đặc điểm gì cần lưu ý khi xử lý?
    Nước thải y tế chứa các chất hữu cơ, vi khuẩn gây bệnh, hóa chất khử trùng, thuốc kháng sinh và đồng vị phóng xạ. Ví dụ, mẫu nước thải tại Bệnh viện C có hàm lượng vi khuẩn Staphylococcus aureus lên đến 82,54%. Do đó, xử lý sinh học kết hợp khử trùng là phương pháp hiệu quả.

  5. Những khó khăn chính trong quản lý chất thải y tế tại các bệnh viện Việt Nam là gì?
    Khó khăn gồm thiếu trang thiết bị lưu giữ và xử lý, nhân lực chưa được đào tạo đầy đủ, chi phí vận hành cao, công nghệ xử lý lạc hậu và thiếu sự giám sát chặt chẽ. Tại Bệnh viện C, lò đốt hoạt động không liên tục do thiếu kinh phí bảo dưỡng.

Kết luận

  • Bệnh viện C Thái Nguyên phát sinh lượng lớn chất thải y tế, trong đó chất thải nguy hại chiếm tỷ lệ đáng kể, đòi hỏi quản lý và xử lý nghiêm ngặt.
  • Thực trạng phân loại, thu gom và xử lý chất thải còn nhiều hạn chế, đặc biệt là hoạt động lò đốt và xử lý nước thải chưa đạt hiệu quả cao.
  • Nhận thức và kỹ năng của nhân viên y tế về quản lý chất thải cần được nâng cao thông qua đào tạo bài bản và thường xuyên.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm nâng cao hiệu quả xử lý, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng trong vòng 2-3 năm tới.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho các cơ sở y tế, cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý chất thải y tế.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc Bệnh viện C và các cơ quan liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả quản lý chất thải y tế bền vững.