Tổng quan nghiên cứu

Bệnh viện Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, với quy mô 11 phòng và 38 khoa, có hơn 1791 nhân viên, mỗi ngày tiếp nhận trên 6.000 lượt bệnh nhân khám và điều trị nội trú bình quân trên 900 người. Áp lực về quản lý chất thải rắn y tế (CTRYT) tại bệnh viện là rất lớn, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng số lượng bệnh nhân và phát sinh chất thải. Năm 2019, nghiên cứu được tiến hành nhằm mô tả thực trạng quản lý CTRYT tại bệnh viện và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác này. Mục tiêu cụ thể bao gồm đánh giá tỷ lệ phân loại đúng CTRYT, hiệu quả thu gom, vận chuyển, lưu giữ và xử lý, đồng thời xác định các nhân tố như nhân lực, cơ sở vật chất, kinh phí và quản lý điều hành tác động đến công tác quản lý. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi toàn bộ 36 khoa/đơn vị lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh viện trong năm 2019. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý CTRYT, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường, đồng thời hỗ trợ bệnh viện nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải y tế, tập trung vào các khái niệm chính: phân loại chất thải y tế tại nguồn, thu gom, vận chuyển, lưu giữ và xử lý chất thải theo quy định của Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT. Khung lý thuyết nhấn mạnh vai trò của nhân lực, cơ sở vật chất, kinh phí và quản lý điều hành trong việc đảm bảo hiệu quả quản lý CTRYT. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình quản lý chất thải y tế trên thế giới, đặc biệt là các tiêu chuẩn về phân loại và xử lý chất thải nguy hại, nhằm so sánh và đánh giá thực trạng tại bệnh viện Quận Thủ Đức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cấu phần định lượng bao gồm quan sát 36 lượt dụng cụ, trang thiết bị phục vụ quản lý CTRYT tại các khoa, cùng 252 lượt quan sát phân loại và lưu trữ chất thải rắn y tế tạm thời. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ thực hiện đúng phân loại ước tính khoảng 78%, với sai số cho phép 5%. Cấu phần định tính thực hiện 3 cuộc phỏng vấn sâu với đại diện Ban Lãnh đạo, phòng Tổ chức hành chính và khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn, cùng 3 cuộc thảo luận nhóm với các bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên và hộ lý. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm thống kê, phân tích tỷ lệ phần trăm, so sánh giữa các nhóm khoa và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 02 đến tháng 11 năm 2019, tại toàn bộ các khoa lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ phân loại đúng chất thải rắn y tế còn thấp: Tỷ lệ phân loại đúng CTRYT tại bệnh viện đạt 65,1%. Trong đó, phân loại đúng CTRYT thông thường không tái chế thấp nhất với 69,8%, tiếp theo là CTRYT thông thường tái chế 71,7% và CTRYT nguy hại không lây nhiễm 75,4%.

  2. Hiệu quả thu gom, vận chuyển, lưu trữ và xử lý chưa cao: Tỷ lệ khoa đạt tiêu chí chung về các hoạt động này là 75%. Cụ thể, tiêu chí thu gom có tỷ lệ thấp nhất với 77,8%, tiếp đến là thiết bị dụng cụ thu gom 80,6% và thiết bị dụng cụ phân loại 83,3%.

  3. Yếu tố nhân lực ảnh hưởng tiêu cực: Thiếu nhân lực chuyên trách, nhân viên chưa được đào tạo đầy đủ về quản lý CTRYT, dẫn đến thực hiện phân loại và thu gom chưa chính xác.

  4. Cơ sở vật chất và trang thiết bị chưa đáp ứng: Cơ sở hạ tầng bệnh viện đã cũ, xuống cấp, diện tích hạn chế, phương tiện bảo hộ và thiết bị thu gom còn thiếu, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tỷ lệ phân loại đúng CTRYT thấp có thể do nhận thức và kiến thức của nhân viên y tế chưa đồng đều, thiếu sự giám sát chặt chẽ và chưa có chế tài nghiêm ngặt. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong nước và quốc tế, tỷ lệ phân loại đúng tại Bệnh viện Quận Thủ Đức tương đối thấp, phản ánh những khó khăn chung trong quản lý chất thải y tế tại các cơ sở y tế ở nước ta. Việc thu gom và vận chuyển chưa đạt tiêu chuẩn cũng do hạn chế về trang thiết bị và nhân lực, đồng thời ảnh hưởng bởi quy trình vận hành chưa đồng bộ. Các yếu tố như cơ sở vật chất xuống cấp và thiếu kinh phí đầu tư là những rào cản lớn, tương tự với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong nước. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phân loại đúng theo từng loại chất thải và bảng tổng hợp các tiêu chí thu gom, vận chuyển, lưu giữ đạt chuẩn tại các khoa, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong quản lý CTRYT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về phân loại, thu gom và xử lý CTRYT, nhằm nâng cao tỷ lệ phân loại đúng lên ít nhất 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp khu vực lưu giữ chất thải, trang bị đầy đủ thùng, túi phân loại theo mã màu, phương tiện vận chuyển chuyên dụng và thiết bị bảo hộ cá nhân cho nhân viên thu gom trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý bệnh viện và các đơn vị tài chính.

  3. Xây dựng quy trình quản lý và giám sát chặt chẽ: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát định kỳ công tác quản lý CTRYT, áp dụng các biện pháp khen thưởng và xử lý vi phạm nhằm đảm bảo tuân thủ quy định. Mục tiêu đạt 90% các khoa thực hiện đúng quy trình trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Ban Kiểm soát nhiễm khuẩn và Ban Giám đốc.

  4. Tăng cường nguồn kinh phí cho công tác quản lý chất thải: Đề xuất cấp trên bổ sung ngân sách hoặc tìm kiếm nguồn tài trợ để đảm bảo hoạt động quản lý CTRYT được duy trì và phát triển bền vững. Mục tiêu tăng ngân sách ít nhất 20% trong năm tài chính tiếp theo. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc bệnh viện và các cơ quan quản lý cấp trên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Nhận diện các điểm yếu trong quản lý chất thải y tế, từ đó xây dựng kế hoạch cải tiến phù hợp với quy mô và điều kiện bệnh viện.

  2. Nhân viên y tế và cán bộ kiểm soát nhiễm khuẩn: Nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành phân loại, thu gom và xử lý chất thải, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và ô nhiễm môi trường.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá thực trạng, xây dựng chính sách và hướng dẫn kỹ thuật quản lý chất thải y tế hiệu quả hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực quản lý chất thải y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ phân loại đúng chất thải rắn y tế tại bệnh viện còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do nhân viên y tế chưa được đào tạo đầy đủ, thiếu giám sát và nhận thức chưa cao về tầm quan trọng của phân loại chất thải. Ví dụ, chỉ có 65,1% chất thải được phân loại đúng theo quy định.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến công tác quản lý chất thải y tế?
    Nhân lực thiếu và chưa chuyên môn hóa, cơ sở vật chất xuống cấp, thiếu trang thiết bị bảo hộ và kinh phí hạn chế là những yếu tố chính ảnh hưởng tiêu cực đến quản lý chất thải.

  3. Bệnh viện đã áp dụng những quy định pháp luật nào về quản lý chất thải y tế?
    Bệnh viện tuân thủ Thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BYT-BTNMT và các văn bản pháp luật liên quan, tuy nhiên việc thực hiện còn chưa đồng bộ và đầy đủ.

  4. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả thu gom và vận chuyển chất thải y tế?
    Cần đầu tư trang thiết bị chuyên dụng, đào tạo nhân viên thu gom, xây dựng quy trình vận chuyển rõ ràng và giám sát chặt chẽ. Tỷ lệ thu gom đúng hiện tại là 77,8%, cần nâng cao hơn nữa.

  5. Tại sao việc quản lý chất thải y tế lại quan trọng đối với bệnh viện?
    Quản lý tốt giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh, bảo vệ sức khỏe nhân viên và bệnh nhân, đồng thời hạn chế ô nhiễm môi trường, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Kết luận

  • Tỷ lệ phân loại đúng chất thải rắn y tế tại Bệnh viện Quận Thủ Đức năm 2019 đạt 65,1%, còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Hiệu quả thu gom, vận chuyển, lưu giữ và xử lý chất thải chưa đạt mức tối ưu, với tỷ lệ đạt tiêu chí chung là 75%.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm nhân lực thiếu, cơ sở vật chất xuống cấp, kinh phí hạn chế và quản lý điều hành chưa chặt chẽ.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường giám sát và bổ sung kinh phí cho công tác quản lý chất thải.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai đào tạo, đầu tư trang thiết bị và xây dựng quy trình quản lý đồng bộ, nhằm đảm bảo an toàn môi trường và sức khỏe cộng đồng tại bệnh viện.

Hành động ngay: Ban Giám đốc bệnh viện và các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chất thải y tế, góp phần phát triển bền vững bệnh viện và bảo vệ môi trường.