Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường cà phê tại Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp sản xuất cà phê trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững. Từ đầu năm 2023 đến tháng 5/2023, Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Việt Thiên đã hoạt động tích cực trên thị trường phía Nam với tổng sản lượng cà phê phân phối đạt khoảng 46 tấn, trong đó cà phê Robusta chiếm tới 77,58%. Nghiên cứu tập trung đánh giá năng lực cạnh tranh sản phẩm cà phê của công ty trong giai đoạn này nhằm tìm ra các giải pháp nâng cao vị thế trên thị trường.

Mục tiêu chính của luận văn là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của sản phẩm cà phê Việt Thiên tại thị trường phía Nam, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị phần. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh cà phê của công ty tại khu vực phía Nam trong 5 tháng đầu năm 2023, dựa trên các số liệu kinh doanh, sản lượng tiêu thụ và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, đồng thời tận dụng các cơ hội và đối phó với thách thức từ môi trường kinh doanh. Qua đó, công ty có thể xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, góp phần thúc đẩy ngành cà phê nội địa phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về năng lực cạnh tranh và cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó có mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong ngành cà phê. Khái niệm năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng duy trì và mở rộng thị phần, tạo ra sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý, đồng thời có chiến lược quản trị hiệu quả.

Ngoài ra, luận văn áp dụng lý thuyết về các yếu tố môi trường vĩ mô và vi mô tác động đến năng lực cạnh tranh, bao gồm các nhân tố kinh tế, chính trị - pháp luật, văn hóa xã hội, công nghệ, cũng như các yếu tố nội bộ doanh nghiệp như nguồn nhân lực, hoạt động marketing, sản xuất, tài chính và quản trị. Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh được sử dụng gồm thị phần, thương hiệu, giá cả, chất lượng sản phẩm, lợi nhuận và năng lực quản trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, báo cáo thị trường, tài liệu nội bộ công ty và các nghiên cứu khoa học liên quan. Đồng thời, phương pháp quan sát và khảo sát thực tế tại các điểm phân phối và quán cà phê sử dụng sản phẩm của công ty được áp dụng để thu thập dữ liệu định tính.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm hơn 200 đại lý phân phối tại 45 tỉnh thành phía Nam, cùng các khách hàng tiêu dùng trực tiếp. Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích định lượng thông qua các bảng số liệu về doanh thu, sản lượng, chi phí và lợi nhuận, kết hợp phân tích định tính về các yếu tố môi trường và nội bộ doanh nghiệp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2023, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh chính xác thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty tăng từ 32,535 tỷ đồng năm 2020 lên 49,340 tỷ đồng năm 2022, tương đương mức tăng 51,5%. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng 60,37% trong cùng giai đoạn, đạt 5,875 tỷ đồng năm 2022, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện rõ rệt.

  2. Cơ cấu sản phẩm cà phê: Trong 5 tháng đầu năm 2023, sản lượng cà phê Robusta chiếm 77,58% tổng sản lượng, tiếp theo là Culi 13,91% và Arabica 5,12%. Các dòng cà phê pha phin và thương hiệu cao cấp chiếm tỷ lệ nhỏ, phản ánh xu hướng tiêu dùng chủ yếu tập trung vào sản phẩm phổ thông.

  3. Ảnh hưởng của môi trường kinh tế: GDP quý I năm 2023 tăng 3,32% so với cùng kỳ, trong đó ngành dịch vụ tăng 6,79%, tạo điều kiện thuận lợi cho tiêu thụ cà phê. Mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng tăng 13,4% so với cùng kỳ, góp phần thúc đẩy nhu cầu cà phê nội địa.

  4. Yếu tố nội bộ và quản trị: Công ty đã đầu tư nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải tiến công nghệ sản xuất và đẩy mạnh hoạt động marketing, góp phần tăng thị phần và nâng cao uy tín thương hiệu. Tuy nhiên, chi phí lãi vay tăng cao (tăng 88,42% năm 2021) là thách thức về tài chính cần được kiểm soát.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận của công ty phản ánh hiệu quả trong việc mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm. Cơ cấu sản phẩm tập trung vào dòng Robusta phù hợp với thị hiếu tiêu dùng đại chúng tại phía Nam, đồng thời các dòng cao cấp vẫn cần được phát triển để đa dạng hóa thị trường.

Môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi với sự phục hồi sau đại dịch Covid-19 đã tạo điều kiện cho ngành cà phê phát triển, nhất là trong lĩnh vực dịch vụ và tiêu dùng nội địa. So với các doanh nghiệp cùng ngành, Việt Thiên có lợi thế về hệ thống phân phối rộng khắp và sự đầu tư bài bản vào marketing.

Tuy nhiên, chi phí tài chính tăng cao do vay vốn ngân hàng là điểm cần lưu ý, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng mở rộng sản xuất. Việc kiểm soát chi phí, đồng thời nâng cao năng lực quản trị tài chính sẽ giúp công ty duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và cơ cấu sản phẩm để minh họa rõ nét hơn các xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư vào công nghệ sản xuất: Nâng cao chất lượng sản phẩm cà phê thông qua áp dụng công nghệ chế biến hiện đại, giảm chi phí sản xuất, nâng cao năng suất. Mục tiêu giảm giá thành sản phẩm 10% trong vòng 12 tháng, do phòng sản xuất phối hợp với phòng kỹ thuật thực hiện.

  2. Phát triển đa dạng sản phẩm: Mở rộng các dòng cà phê cao cấp và cà phê pha phin để đáp ứng nhu cầu thị trường đa dạng, tăng tỷ trọng sản phẩm cao cấp lên 15% tổng sản lượng trong 18 tháng tới. Phòng marketing và kinh doanh phối hợp triển khai.

  3. Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu ZeMor Coffee qua các kênh truyền thông số, tổ chức sự kiện trải nghiệm sản phẩm, nhằm tăng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng mới. Mục tiêu tăng doanh thu từ thương hiệu cao cấp 20% trong 1 năm.

  4. Quản lý tài chính hiệu quả: Kiểm soát chi phí lãi vay bằng cách tái cấu trúc nguồn vốn, tìm kiếm các nguồn vốn ưu đãi, giảm tỷ lệ vay ngân hàng xuống dưới 40% tổng vốn trong 2 năm. Phòng kế toán và ban giám đốc phối hợp thực hiện.

  5. Nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý, kỹ thuật sản xuất và marketing cho nhân viên, nhằm tăng hiệu quả công việc và sự gắn kết. Mục tiêu hoàn thành ít nhất 3 khóa đào tạo trong năm 2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty sản xuất cà phê: Giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và bền vững.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế vận tải, kinh tế nông nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành cà phê, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  3. Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Hiểu rõ về tiềm năng và thách thức của công ty Việt Thiên, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác hiệu quả.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành cà phê: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách phát triển ngành cà phê nội địa, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của sản phẩm cà phê được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua thị phần, chất lượng sản phẩm, giá cả, thương hiệu, lợi nhuận và năng lực quản trị. Ví dụ, thị phần lớn chứng tỏ sản phẩm được thị trường chấp nhận rộng rãi.

  2. Tại sao công ty cần đa dạng hóa sản phẩm cà phê?
    Đa dạng hóa giúp đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng, tăng khả năng tiếp cận thị trường và giảm rủi ro phụ thuộc vào một dòng sản phẩm duy nhất.

  3. Yếu tố môi trường kinh tế ảnh hưởng thế nào đến năng lực cạnh tranh?
    Tăng trưởng GDP và thu nhập người dân cao giúp tăng nhu cầu tiêu dùng cà phê, tạo cơ hội mở rộng thị trường. Ngược lại, lạm phát và lãi suất cao có thể làm tăng chi phí sản xuất.

  4. Làm thế nào để kiểm soát chi phí lãi vay hiệu quả?
    Công ty có thể tái cấu trúc nguồn vốn, tìm kiếm các khoản vay ưu đãi hoặc sử dụng vốn tự có nhiều hơn để giảm phụ thuộc vào vay ngân hàng.

  5. Vai trò của hoạt động marketing trong nâng cao năng lực cạnh tranh là gì?
    Marketing giúp xây dựng thương hiệu, tăng nhận diện sản phẩm và thu hút khách hàng, từ đó tăng doanh thu và thị phần. Ví dụ, các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội đã giúp ZeMor Coffee tăng độ phổ biến.

Kết luận

  • Công ty TNHH SX TM DV Việt Thiên đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể về doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2020-2022, thể hiện năng lực cạnh tranh ngày càng được nâng cao.
  • Cơ cấu sản phẩm tập trung chủ yếu vào cà phê Robusta, phù hợp với thị trường phía Nam, đồng thời cần phát triển thêm các dòng sản phẩm cao cấp để đa dạng hóa.
  • Môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi cùng với sự đầu tư bài bản vào nguồn nhân lực và marketing là những yếu tố thúc đẩy năng lực cạnh tranh của công ty.
  • Chi phí tài chính, đặc biệt là chi phí lãi vay, là thách thức cần được kiểm soát để duy trì lợi nhuận và khả năng mở rộng sản xuất.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường marketing, quản lý tài chính hiệu quả và phát triển nguồn nhân lực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.

Tiếp theo, công ty nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Đề nghị ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan phối hợp chặt chẽ nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững của doanh nghiệp.