## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, việc sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực trở thành yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp. Tổng công ty Xây dựng Số 1 – CTCP (CC1) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành xây dựng, đang trong quá trình tái cấu trúc nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Nghiên cứu đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên tại CC1 được thực hiện từ tháng 12/2018 đến tháng 3/2019, dựa trên dữ liệu khảo sát trực tiếp và số liệu thứ cấp giai đoạn 2014-2018. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên, mức độ hài lòng theo từng nhân tố, cũng như sự khác biệt về mức độ hài lòng theo các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, thời gian công tác và chức vụ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao năng suất lao động và phát triển bền vững cho CC1. Qua khảo sát với 380 mẫu, nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng hài lòng của nhân viên, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng về sự hài lòng trong công việc:
- **Thuyết cấp bậc nhu cầu Maslow (1943):** Phân chia nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ sinh lý đến tự thể hiện, áp dụng để phân tích các nhu cầu của nhân viên trong tổ chức.
- **Thuyết hai nhân tố Herzberg (1959):** Phân biệt nhân tố động viên (thành tựu, công nhận, trách nhiệm) và nhân tố duy trì (lương, điều kiện làm việc, quan hệ đồng nghiệp) ảnh hưởng đến sự hài lòng.
- **Thuyết ERG của Alderfer (1969):** Rút gọn nhu cầu thành tồn tại, giao tiếp và phát triển, cho phép nhân viên theo đuổi nhiều nhu cầu đồng thời.
- **Mô hình nghiên cứu đề xuất:** Bao gồm 8 biến độc lập ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên: Tính chất công việc, Thu nhập, Đồng nghiệp, Lãnh đạo, Đào tạo & thăng tiến, Điều kiện làm việc, Hệ thống quản lý và Phúc lợi công ty.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: sự hài lòng công việc, các nhân tố ảnh hưởng, đặc điểm nhân khẩu học, và mô hình hồi quy tuyến tính đa biến.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- **Nguồn dữ liệu:** Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tuyến với 380 nhân viên CC1, cùng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và hồ sơ công ty giai đoạn 2014-2018.
- **Phương pháp chọn mẫu:** Mẫu phi xác suất thuận tiện, tiếp cận nhân viên dễ dàng, phù hợp với nghiên cứu khám phá.
- **Công cụ thu thập:** Bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết và hiệu chỉnh qua phỏng vấn 5 nhân viên.
- **Phân tích dữ liệu:** Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để thực hiện kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, và hồi quy tuyến tính đa biến. Kiểm định phân phối chuẩn phần dư và kiểm tra đa cộng tuyến cũng được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
- **Timeline nghiên cứu:** Khảo sát và thu thập dữ liệu từ tháng 12/2018 đến tháng 3/2019; phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2019; đề xuất giải pháp áp dụng giai đoạn 2020-2025.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Tính chất công việc** là nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng của nhân viên, với hệ số Beta cao nhất trong mô hình hồi quy.
- Các nhân tố **Đào tạo và thăng tiến, Lãnh đạo, Thu nhập, Đồng nghiệp, Phúc lợi** cũng có ảnh hưởng tích cực và đáng kể, theo thứ tự giảm dần.
- **Hệ thống quản lý** là nhân tố mới được phát hiện có tác động đến sự hài lòng, đồng thời là yếu tố mà nhân viên đánh giá thấp nhất về mức độ hài lòng.
- Mức độ hài lòng chung của nhân viên CC1 chỉ đạt mức trên trung bình, trong đó **Thu nhập** được đánh giá cao nhất (trên 4 điểm trên thang Likert 5), còn **Hệ thống quản lý** thấp nhất (dưới 3 điểm).
- Không có sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng giữa các nhóm nhân viên theo giới tính và trình độ học vấn.
- Tuy nhiên, sự khác biệt về mức độ hài lòng tồn tại rõ rệt theo nhóm độ tuổi, thời gian công tác và chức vụ, với nhân viên trẻ tuổi và có thời gian công tác ngắn hơn thường có mức độ hài lòng thấp hơn.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tính chất công việc đóng vai trò trung tâm trong việc tạo động lực và sự hài lòng, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Đào tạo và thăng tiến cũng là yếu tố quan trọng, phản ánh nhu cầu phát triển nghề nghiệp của nhân viên. Thu nhập và phúc lợi được đánh giá cao, cho thấy chính sách đãi ngộ của CC1 tương đối phù hợp. Tuy nhiên, hệ thống quản lý yếu kém làm giảm sự hài lòng, có thể do thủ tục hành chính phức tạp và thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban. Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo độ tuổi và chức vụ cho thấy cần có chính sách linh hoạt phù hợp với từng nhóm nhân viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các nhân tố và bảng phân tích ANOVA về sự khác biệt mức độ hài lòng theo nhóm nhân khẩu học.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Cải thiện tính chất công việc:** Tăng cường giao nhiệm vụ đa dạng, rõ ràng và có tính thách thức phù hợp với năng lực nhân viên; thiết lập cơ chế phản hồi hiệu quả. Thời gian thực hiện: 2020-2022; chủ thể: Ban quản lý dự án và phòng nhân sự.
- **Phát triển đào tạo và thăng tiến:** Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn và quản lý; minh bạch chính sách thăng tiến; tổ chức định kỳ đánh giá năng lực. Thời gian: 2020-2023; chủ thể: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
- **Nâng cao chất lượng lãnh đạo:** Đào tạo kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và quản lý cho cấp quản lý; khuyến khích lãnh đạo lắng nghe và hỗ trợ nhân viên. Thời gian: 2020-2022; chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
- **Tối ưu hệ thống quản lý:** Rà soát, đơn giản hóa quy trình, thủ tục hành chính; tăng cường phối hợp liên phòng ban; áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý. Thời gian: 2020-2024; chủ thể: Ban quản trị và phòng quản lý chất lượng.
- **Cải thiện phúc lợi và thu nhập:** Đánh giá lại chính sách lương thưởng, phụ cấp; tăng cường các phúc lợi tự nguyện như du lịch, quà tặng; đảm bảo công bằng trong phân phối thu nhập. Thời gian: 2020-2023; chủ thể: Phòng tài chính và công đoàn.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Ban lãnh đạo doanh nghiệp:** Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng nhân viên, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và giữ chân nhân tài.
- **Phòng nhân sự và đào tạo:** Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, phát triển nghề nghiệp và cải thiện môi trường làm việc.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh:** Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực.
- **Các doanh nghiệp trong ngành xây dựng:** Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp nâng cao sự hài lòng nhân viên phù hợp với đặc thù ngành nghề.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Mức độ hài lòng của nhân viên CC1 hiện nay ra sao?**
Mức độ hài lòng chung đạt trên trung bình, với điểm cao nhất thuộc về thu nhập và thấp nhất là hệ thống quản lý.
2. **Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng?**
Tính chất công việc, đào tạo và thăng tiến, lãnh đạo và thu nhập là các nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất.
3. **Có sự khác biệt về hài lòng theo giới tính không?**
Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng giữa nam và nữ.
4. **Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là gì?**
Kết hợp định tính và định lượng, sử dụng khảo sát trực tuyến, phân tích EFA, hồi quy đa biến và kiểm định thống kê.
5. **Làm thế nào để cải thiện hệ thống quản lý tại CC1?**
Đơn giản hóa quy trình, tăng cường phối hợp liên phòng ban và áp dụng công nghệ hỗ trợ quản lý.
## Kết luận
- Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên tại CC1, trong đó tính chất công việc có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Mức độ hài lòng chung của nhân viên chỉ đạt mức trên trung bình, với thu nhập được đánh giá cao nhất và hệ thống quản lý thấp nhất.
- Không có sự khác biệt về hài lòng theo giới tính và trình độ học vấn, nhưng có sự khác biệt theo độ tuổi, thời gian công tác và chức vụ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng, tập trung vào cải thiện công việc, đào tạo, lãnh đạo, hệ thống quản lý và phúc lợi.
- Tiếp tục nghiên cứu sâu hơn và áp dụng các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025 để nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực tại CC1.
**Hành động tiếp theo:** Ban lãnh đạo và phòng nhân sự cần triển khai các đề xuất nghiên cứu, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.