Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2018, Cục Thuế tỉnh Bình Dương tiếp nhận và giải quyết trên 3.000 hồ sơ hoàn thuế Giá trị Gia Tăng (GTGT) với tổng số thuế đề nghị hoàn gần 15.000 tỷ đồng mỗi năm. Hoàn thuế GTGT là một công cụ quan trọng nhằm đảm bảo tính công bằng trong chính sách thuế, đồng thời kích thích hoạt động xuất khẩu và thúc đẩy sự minh bạch trong quản lý doanh nghiệp. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn tồn tại nhiều bất cập trong công tác quản lý hoàn thuế, đặc biệt là tình trạng gian lận, lợi dụng kẽ hở pháp luật để trục lợi từ ngân sách nhà nước (NSNN).

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá sự hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong công tác hoàn thuế GTGT tại Cục Thuế Bình Dương, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát nhằm giảm thiểu rủi ro gian lận và thất thoát NSNN. Nghiên cứu tập trung vào phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả HTKSNB trong quản lý hoàn thuế GTGT, bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông, hoạt động giám sát và ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Cục Thuế tỉnh Bình Dương trong giai đoạn 2016-2018, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo công tác thuế, khảo sát cán bộ công chức và phân tích số liệu thực tế. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện HTKSNB, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý hoàn thuế GTGT, bảo vệ nguồn lực NSNN và tăng cường sự minh bạch trong hoạt động thuế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai khuôn khổ lý thuyết chính về kiểm soát nội bộ:

  1. Báo cáo COSO (Committee of Sponsoring Organizations) 1992 và cập nhật 2013: COSO định nghĩa kiểm soát nội bộ là một quá trình do ban lãnh đạo, hội đồng quản trị và nhân viên thực hiện nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý về hiệu quả hoạt động, độ tin cậy báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Báo cáo COSO 2013 bổ sung 17 nguyên tắc cấu thành năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.

  2. Báo cáo INTOSAI (International Organization of Supreme Audit Institutions) 1992 và cập nhật 2013: INTOSAI tập trung vào kiểm soát nội bộ trong khu vực công, nhấn mạnh mục tiêu thúc đẩy hoạt động hiệu quả, bảo vệ nguồn lực, tuân thủ pháp luật và xây dựng báo cáo chính xác. Báo cáo này cũng xác định năm yếu tố cấu thành HTKSNB tương tự COSO, đồng thời bổ sung khía cạnh đạo đức và giá trị trong môi trường công.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB)
  • Hoàn thuế GTGT
  • Môi trường kiểm soát
  • Đánh giá rủi ro
  • Hoạt động kiểm soát
  • Thông tin và truyền thông
  • Hoạt động giám sát
  • Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo tổng kết công tác thuế của Cục Thuế Bình Dương giai đoạn 2016-2018, các văn bản pháp luật liên quan đến thuế GTGT và hoàn thuế.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với mẫu gồm cán bộ, công chức đang làm việc tại Văn phòng Cục Thuế Bình Dương, có am hiểu về quản lý hoàn thuế GTGT.
  • Phương pháp phân tích:

    • Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định tương quan và hồi quy đa biến nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hiệu quả HTKSNB.
    • Thống kê mô tả được áp dụng để phân tích đặc điểm mẫu và thực trạng HTKSNB.
    • Phân tích định tính được thực hiện thông qua tổng hợp, phân tích các tài liệu, văn bản pháp luật và thực trạng quản lý hoàn thuế.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu: 2018
    • Phân tích dữ liệu và kiểm định mô hình: đầu 2019
    • Hoàn thiện luận văn và đề xuất giải pháp: giữa năm 2019

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả HTKSNB trong quản lý hoàn thuế GTGT tại Cục Thuế Bình Dương được đánh giá ở mức khá cao với điểm trung bình khảo sát khoảng 3,8 trên thang điểm 5, cho thấy hệ thống kiểm soát nội bộ đã được thiết lập và vận hành tương đối hiệu quả.

  2. Năm nhân tố theo lý thuyết COSO và INTOSAI đều có tác động tích cực đến hiệu quả HTKSNB, trong đó:

    • Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy beta khoảng 0,35 (p < 0,01).
    • Đánh giá rủi ro và hoạt động kiểm soát cũng có tác động đáng kể với hệ số beta lần lượt là 0,28 và 0,25.
    • Thông tin truyền thông và hoạt động giám sát có ảnh hưởng vừa phải, hệ số beta khoảng 0,20 và 0,18.
  3. Phát hiện nhân tố mới “Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp” có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả HTKSNB với hệ số beta 0,22 (p < 0,05). Điều này cho thấy đặc thù ngành nghề kinh doanh ảnh hưởng đến mức độ rủi ro và cách thức kiểm soát trong hoàn thuế GTGT.

  4. Tỷ lệ giải thích biến động của mô hình hồi quy đạt khoảng 62%, cho thấy các nhân tố nghiên cứu giải thích phần lớn sự biến động trong hiệu quả HTKSNB, còn lại do các yếu tố khác chưa được khảo sát hoặc sai số ngẫu nhiên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo COSO và INTOSAI, khẳng định vai trò quan trọng của môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro trong việc nâng cao hiệu quả HTKSNB. Môi trường kiểm soát tốt tạo nền tảng vững chắc cho việc thực thi các hoạt động kiểm soát và giám sát, đồng thời thúc đẩy cán bộ công chức tuân thủ quy định, nâng cao đạo đức nghề nghiệp.

Việc phát hiện nhân tố ngành nghề kinh doanh là điểm mới so với các nghiên cứu trước đây, phản ánh thực tế rằng các doanh nghiệp thuộc ngành nghề khác nhau có mức độ rủi ro và phương thức hoàn thuế khác nhau, đòi hỏi cơ quan thuế phải có cách tiếp cận kiểm soát phù hợp. Ví dụ, doanh nghiệp xuất khẩu có nguy cơ gian lận hoàn thuế cao hơn do áp dụng thuế suất 0%, dẫn đến việc cần tăng cường kiểm tra, giám sát.

So sánh với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này củng cố quan điểm rằng HTKSNB cần được thiết kế linh hoạt, phù hợp với đặc thù hoạt động và môi trường kinh doanh. Việc sử dụng các công cụ phân tích rủi ro và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hoàn thuế cũng được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến hiệu quả HTKSNB, bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa, cũng như biểu đồ phân phối điểm đánh giá thực trạng HTKSNB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và duy trì môi trường kiểm soát minh bạch, đạo đức:

    • Động từ hành động: Xây dựng, phổ biến, đào tạo
    • Target metric: Tăng điểm đánh giá môi trường kiểm soát lên trên 4,0 trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Cục Thuế, phòng Tổ chức cán bộ
  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá và quản lý rủi ro trong hoàn thuế GTGT:

    • Động từ hành động: Áp dụng, cập nhật, giám sát
    • Target metric: Giảm tỷ lệ hồ sơ rủi ro chưa được phát hiện xuống dưới 5% trong 1 năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm tra nội bộ, phòng Quản lý rủi ro
  3. Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát bằng việc phân quyền rõ ràng và kiểm soát chặt chẽ thủ tục hoàn thuế:

    • Động từ hành động: Phân quyền, kiểm tra, rà soát
    • Target metric: Giảm số vụ sai phạm trong hoàn thuế xuống dưới 2% tổng hồ sơ trong 1 năm
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Cục Thuế, phòng Hoàn thuế
  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ hoàn thuế:

    • Động từ hành động: Triển khai, đào tạo, cập nhật
    • Target metric: Tăng tỷ lệ hồ sơ hoàn thuế được xử lý qua hệ thống điện tử lên 90% trong 18 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin, phòng Hoàn thuế
  5. Tăng cường hoạt động giám sát, kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời các sai phạm:

    • Động từ hành động: Tổ chức, kiểm tra, báo cáo
    • Target metric: Tăng số cuộc kiểm tra nội bộ lên 20% mỗi năm, giảm thiểu gian lận hoàn thuế
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm tra nội bộ, Ban lãnh đạo Cục Thuế

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức ngành thuế:

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức về HTKSNB, nâng cao kỹ năng kiểm soát và quản lý hoàn thuế GTGT.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp kiểm soát nội bộ để giảm thiểu rủi ro gian lận trong công tác hoàn thuế.
  2. Nhà quản lý tài chính, kế toán doanh nghiệp:

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình hoàn thuế GTGT và các yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ.
    • Use case: Tối ưu hóa quy trình kê khai, hoàn thuế và tuân thủ pháp luật thuế.
  3. Chuyên gia kiểm toán và tư vấn thuế:

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để đánh giá HTKSNB trong lĩnh vực thuế.
    • Use case: Đưa ra các khuyến nghị kiểm toán, tư vấn hoàn thuế hiệu quả cho khách hàng.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, quản lý công:

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm về HTKSNB trong khu vực công.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến kiểm soát nội bộ và quản lý thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTKSNB là gì và tại sao nó quan trọng trong quản lý hoàn thuế GTGT?
    HTKSNB là hệ thống các quy trình, chính sách và hoạt động nhằm đảm bảo các mục tiêu quản lý hoàn thuế GTGT được thực hiện hiệu quả, minh bạch và tuân thủ pháp luật. Nó giúp ngăn ngừa gian lận, bảo vệ nguồn lực NSNN và nâng cao chất lượng quản lý thuế.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả HTKSNB trong hoàn thuế GTGT?
    Nghiên cứu chỉ ra năm yếu tố chính theo COSO và INTOSAI gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông, hoạt động giám sát, cùng với yếu tố ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của HTKSNB?
    Hiệu quả HTKSNB được đánh giá thông qua khảo sát ý kiến cán bộ, phân tích số liệu thực tế, kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích hồi quy để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến kết quả kiểm soát.

  4. Ngành nghề kinh doanh ảnh hưởng như thế nào đến kiểm soát hoàn thuế?
    Ngành nghề kinh doanh quyết định mức độ rủi ro và phương thức hoàn thuế, ví dụ doanh nghiệp xuất khẩu có nguy cơ gian lận cao hơn do áp dụng thuế suất 0%, đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ hơn.

  5. Các giải pháp nâng cao hiệu quả HTKSNB được đề xuất là gì?
    Bao gồm xây dựng môi trường kiểm soát minh bạch, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, nâng cao hoạt động kiểm soát, cải thiện hệ thống thông tin truyền thông, tăng cường giám sát và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hoàn thuế.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng HTKSNB trong quản lý hoàn thuế GTGT tại Cục Thuế Bình Dương giai đoạn 2016-2018, xác định mức độ hữu hiệu ở mức khá cao.
  • Năm yếu tố cấu thành theo COSO và INTOSAI cùng với nhân tố ngành nghề kinh doanh có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả HTKSNB.
  • Phát hiện nhân tố ngành nghề kinh doanh là đóng góp mới, giúp hoàn thiện mô hình kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực thuế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát, giảm thiểu gian lận và thất thoát NSNN.
  • Khuyến nghị các cấp quản lý và cán bộ thuế áp dụng các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để cải thiện công tác hoàn thuế GTGT.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan thuế cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Đọc giả quan tâm có thể liên hệ với Cục Thuế Bình Dương hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực để trao đổi và áp dụng thực tiễn.