Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu của Cục Thống kê thành phố Hải Phòng, tính đến năm 2007, địa bàn này có khoảng 6.028 công ty cổ phần đang hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự phát triển nhanh chóng của các công ty cổ phần kéo theo nhiều rủi ro và tranh chấp trong quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là vấn đề kiểm soát nội bộ. Luật Doanh nghiệp năm 2014 đã quy định rõ về kiểm soát nội bộ nhằm hạn chế các rủi ro, nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi cổ đông. Tuy nhiên, thực tiễn tại Hải Phòng cho thấy nhiều công ty cổ phần vẫn còn tồn tại những hạn chế trong việc tổ chức và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng các quy định về kiểm soát nội bộ công ty cổ phần tại thành phố Hải Phòng từ năm 2014 đến nay. Qua đó, đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ, góp phần phát triển bền vững các công ty cổ phần trên địa bàn. Nghiên cứu tập trung vào các công ty cổ phần có quy mô vừa và lớn, điển hình như Công ty Cổ phần Công trình Công cộng và Xây dựng Hải Phòng, Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng (HABECO - Hải Phòng), cùng khảo sát 10 công ty khác có vốn điều lệ trên 30 tỷ đồng.
Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoàn thiện pháp luật về kiểm soát nội bộ, đồng thời giúp các nhà quản lý doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị, giảm thiểu rủi ro và tăng cường minh bạch trong hoạt động kinh doanh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản trị công ty và lý thuyết kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực quốc tế COSO.
Lý thuyết quản trị công ty tập trung vào cơ cấu tổ chức, phân quyền và trách nhiệm giữa các cơ quan trong công ty cổ phần như Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Ban điều hành. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của kiểm soát nội bộ trong việc đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận, ngăn ngừa xung đột lợi ích và bảo vệ quyền lợi cổ đông.
Lý thuyết kiểm soát nội bộ COSO định nghĩa kiểm soát nội bộ là một quá trình do Ban giám đốc, nhà quản lý và nhân viên thực hiện nhằm đạt được các mục tiêu về hiệu quả hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. COSO xác định năm thành phần cơ bản của kiểm soát nội bộ: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kiểm soát nội bộ, cơ cấu quản trị công ty, nguyên tắc kiểm soát (bất kiêm nhiệm, phân công phân nhiệm, ủy quyền và phê chuẩn), môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro và giám sát.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp cả định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn và điều tra thực tế tại 12 công ty cổ phần trên địa bàn Hải Phòng, trong đó có hai công ty điển hình là Công ty Cổ phần Công trình Công cộng và Xây dựng Hải Phòng và HABECO - Hải Phòng. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, tài liệu nghiên cứu trước đây và các quy định liên quan đến kiểm soát nội bộ.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các công ty có quy mô vừa và lớn, có vốn điều lệ trên 30 tỷ đồng, nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng phân tích sâu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích nội dung để đánh giá các quy định pháp luật và thực trạng áp dụng; phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp kết quả khảo sát; phương pháp so sánh để đối chiếu thực tiễn với quy định pháp luật và các nghiên cứu tương tự.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến năm 2019, tập trung phân tích các quy định của Luật Doanh nghiệp 2014 và thực trạng áp dụng tại Hải Phòng trong giai đoạn này.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu tổ chức kiểm soát nội bộ tại các công ty cổ phần: Hầu hết các công ty khảo sát đã xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp, với sự phân công rõ ràng giữa các bộ phận. Ví dụ, Công ty Cổ phần Công trình Công cộng và Xây dựng Hải Phòng có 11 đội sản xuất trực thuộc và nhiều phòng ban chức năng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm soát nội bộ. Tỷ lệ công ty có Ban kiểm soát đạt khoảng 70% trong số các công ty khảo sát.
Vai trò và nhận thức về kiểm soát nội bộ: Ban lãnh đạo các công ty như HABECO - Hải Phòng đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng các quy chế, chính sách phù hợp. Khoảng 80% công ty đánh giá kiểm soát nội bộ là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro.
Hạn chế về bộ máy kiểm soát và nhân sự: Nhiều công ty còn tồn tại tình trạng kiêm nhiệm chức vụ giữa Chủ tịch Hội đồng quản trị và Giám đốc, gây chồng chéo và giảm tính độc lập trong kiểm soát. Khoảng 60% công ty có thành viên Ban kiểm soát kiêm nhiệm các chức vụ khác, ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát.
Thủ tục kiểm soát và môi trường kiểm soát: Các thủ tục kiểm soát còn mang tính hình thức, chưa được thiết kế đầy đủ và phù hợp với đặc thù doanh nghiệp. Khoảng 50% công ty chưa có hệ thống quy chế quản lý nội bộ hoàn chỉnh, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát rủi ro và xử lý sai phạm kịp thời.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ của nhà quản lý về vai trò của kiểm soát nội bộ, cũng như sự thiếu độc lập và năng lực của Ban kiểm soát. Việc kiêm nhiệm chức vụ làm giảm tính khách quan, dẫn đến khó khăn trong việc phát hiện và ngăn chặn sai phạm. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều công ty cổ phần tại các địa phương khác.
Việc thiếu các quy chế, thủ tục kiểm soát nội bộ phù hợp cũng làm giảm hiệu quả hoạt động kiểm soát. Dữ liệu khảo sát cho thấy các công ty có hệ thống kiểm soát nội bộ hoàn chỉnh thường có hiệu quả quản lý cao hơn khoảng 20-30% so với các công ty chưa hoàn thiện. Biểu đồ so sánh hiệu quả quản lý giữa các công ty có và không có Ban kiểm soát sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt này.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng môi trường kiểm soát tích cực, bao gồm chính sách nhân sự, cơ cấu tổ chức hợp lý và quy trình kiểm soát chặt chẽ. Đây là cơ sở để các công ty cổ phần tại Hải Phòng nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tính độc lập và năng lực của Ban kiểm soát: Các công ty cần tuyển chọn và đào tạo thành viên Ban kiểm soát có trình độ chuyên môn cao, không kiêm nhiệm các chức vụ khác để đảm bảo tính khách quan trong giám sát. Mục tiêu đạt 100% Ban kiểm soát độc lập trong vòng 2 năm tới, do Hội đồng quản trị và Đại hội đồng cổ đông thực hiện.
Hoàn thiện hệ thống quy chế, thủ tục kiểm soát nội bộ: Xây dựng và cập nhật các quy chế quản lý nội bộ phù hợp với đặc thù hoạt động của từng công ty, đảm bảo nguyên tắc phân công, phân nhiệm rõ ràng và nguyên tắc bất kiêm nhiệm. Thời gian hoàn thiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp Ban kiểm soát triển khai.
Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của nhà quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về vai trò và tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ cho các cấp quản lý nhằm thay đổi nhận thức và tăng cường trách nhiệm trong việc thực hiện kiểm soát. Mục tiêu 90% nhà quản lý tham gia đào tạo trong 1 năm, do phòng Nhân sự và Ban kiểm soát phối hợp thực hiện.
Xây dựng môi trường kiểm soát tích cực và văn hóa doanh nghiệp minh bạch: Đẩy mạnh xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên tính chính trực, minh bạch và tuân thủ quy định, qua đó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kiểm soát nội bộ hiệu quả. Thời gian triển khai liên tục, do Ban lãnh đạo công ty chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp cổ phần: Giúp hiểu rõ vai trò, nguyên tắc và các yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Cán bộ Ban kiểm soát và Kiểm soát viên: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về chức năng, nhiệm vụ và phương pháp thực hiện kiểm soát nội bộ, giúp nâng cao năng lực giám sát và thẩm định.
Chuyên gia pháp lý và tư vấn doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quan trọng để tư vấn xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với quy định pháp luật và thực tiễn doanh nghiệp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Luật kinh tế, Quản trị doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát nội bộ công ty cổ phần, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu trong lĩnh vực quản trị và pháp luật doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát nội bộ công ty cổ phần là gì?
Kiểm soát nội bộ là hệ thống các chính sách, thủ tục và hoạt động do Ban giám đốc, nhà quản lý và nhân viên thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật. Ví dụ, COSO định nghĩa kiểm soát nội bộ là quá trình phối hợp nhằm đạt các mục tiêu này.Vai trò của Ban kiểm soát trong công ty cổ phần?
Ban kiểm soát có nhiệm vụ giám sát Hội đồng quản trị và Ban điều hành, thẩm định báo cáo tài chính, kiểm tra hoạt động kinh doanh và báo cáo kết quả cho cổ đông. Ban kiểm soát giúp phát hiện sai phạm và đề xuất biện pháp khắc phục kịp thời.Nguyên tắc bất kiêm nhiệm trong kiểm soát nội bộ là gì?
Nguyên tắc này yêu cầu không để một cá nhân kiêm nhiệm các nhiệm vụ phê chuẩn, thực hiện và kiểm soát cùng một công việc nhằm ngăn ngừa sai phạm và gian lận. Ví dụ, người phê duyệt không được đồng thời là người thực hiện công việc đó.Tại sao nhiều công ty cổ phần chưa có Ban kiểm soát?
Theo Luật Doanh nghiệp 2014, công ty cổ phần có dưới 11 cổ đông hoặc cổ đông tổ chức sở hữu dưới 50% vốn điều lệ không bắt buộc thành lập Ban kiểm soát. Thay vào đó, họ có thể áp dụng mô hình có thành viên độc lập trong Hội đồng quản trị và Ban kiểm toán nội bộ.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ tại các công ty cổ phần?
Cần tăng cường tính độc lập và năng lực của Ban kiểm soát, hoàn thiện quy chế kiểm soát, nâng cao nhận thức của nhà quản lý và xây dựng môi trường kiểm soát tích cực. Ví dụ, đào tạo chuyên môn cho kiểm soát viên và xây dựng văn hóa doanh nghiệp minh bạch là các biện pháp thiết thực.
Kết luận
- Kiểm soát nội bộ là công cụ quản trị quan trọng giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro trong công ty cổ phần.
- Thực trạng kiểm soát nội bộ tại Hải Phòng còn nhiều hạn chế về cơ cấu tổ chức, nhân sự và thủ tục kiểm soát.
- Nguyên nhân chủ yếu là do nhận thức chưa đầy đủ của nhà quản lý và tính độc lập của Ban kiểm soát chưa cao.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm tăng cường năng lực Ban kiểm soát, hoàn thiện quy chế và nâng cao nhận thức quản lý.
- Các bước tiếp theo là triển khai đào tạo, xây dựng quy chế và giám sát thực hiện nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ trong vòng 1-2 năm tới.
Call-to-action: Các nhà quản lý và cổ đông công ty cổ phần cần chủ động áp dụng các giải pháp đề xuất để xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.