Tổng quan nghiên cứu

Làng nghề rượu Kim Long tại huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị là một trong những làng nghề truyền thống có lịch sử lâu đời và đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Với khoảng 300 hộ sản xuất, sản lượng rượu bình quân hàng năm đạt khoảng 422.000 lít, làng nghề này không chỉ tạo việc làm cho người dân mà còn góp phần bảo tồn văn hóa truyền thống. Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các cơ sở sản xuất rượu khác và sự phát triển của thị trường hiện đại, việc tổ chức sản xuất và tiêu thụ sản phẩm rượu Kim Long đang gặp nhiều thách thức. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2018, tập trung tại xã Hải Quế – trung tâm sản xuất rượu Kim Long, nhằm phân tích đặc điểm tổ chức sản xuất, tình hình tiêu thụ và đánh giá hiệu quả sản xuất của làng nghề. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa lý luận về tổ chức sản xuất và tiêu thụ sản phẩm làng nghề truyền thống, khảo sát thực trạng sản xuất và tiêu thụ rượu Kim Long, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển thương hiệu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương, các tổ chức quản lý và hộ sản xuất trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, góp phần nâng cao giá trị gia tăng và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm truyền thống.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tổ chức sản xuất, tiêu thụ sản phẩm và hiệu quả kinh tế - xã hội trong làng nghề truyền thống. Lý thuyết tổ chức sản xuất tập trung vào việc bố trí các công đoạn, khâu sản xuất nhằm tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Mô hình tổ chức sản xuất hộ gia đình, tổ sản xuất và hợp tác xã được xem xét để đánh giá các hình thức tổ chức phổ biến trong làng nghề. Lý thuyết về tiêu thụ sản phẩm nhấn mạnh vai trò của các kênh tiêu thụ trực tiếp và gián tiếp, cũng như tầm quan trọng của liên kết, hợp tác trong việc đảm bảo đầu ra cho sản phẩm. Các khái niệm chính bao gồm: tổ chức sản xuất, tiêu thụ sản phẩm, liên kết hợp tác, hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội. Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế như giá trị sản xuất, giá trị gia tăng, lợi nhuận kinh tế ròng trên chi phí đầu vào, cùng các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả xã hội như tạo việc làm, cải thiện đời sống và phát triển cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu của UBND huyện Hải Lăng, Ban Điều hành làng nghề, các cơ quan quản lý và các nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 60 hộ sản xuất rượu Kim Long tại xã Hải Quế và 15 đại lý tiêu thụ trên địa bàn huyện, chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm được áp dụng để thu thập thông tin chi tiết về tổ chức sản xuất, tiêu thụ và hiệu quả sản xuất. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2018. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, phân tổ thống kê và so sánh các chỉ tiêu kinh tế qua các năm 2013, 2015 và 2017. Các phần mềm xử lý số liệu trên Excel được sử dụng để tổng hợp, phân tích và trình bày kết quả dưới dạng bảng biểu và biểu đồ minh họa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và đặc điểm tổ chức sản xuất: Làng nghề rượu Kim Long hiện có khoảng 300 hộ sản xuất, chủ yếu theo mô hình hộ gia đình nhỏ lẻ, sử dụng phương pháp thủ công truyền thống “thủy thượng”. Bộ máy quản lý làng nghề hoạt động theo chế độ kiêm nhiệm, không thường xuyên, cán bộ có trình độ thấp và độ tuổi trung bình cao. Tỷ lệ hộ sản xuất tăng 27,66% từ năm 2015 đến 2017, phản ánh sự phát triển ổn định của làng nghề.

  2. Tình hình tiêu thụ sản phẩm: Sản phẩm rượu Kim Long tiêu thụ qua nhiều kênh, trong đó kênh bán lẻ chiếm tỷ trọng lớn nhất, chiếm khoảng 60-70% sản lượng tiêu thụ. Các đại lý và HTX chưa đủ khả năng liên kết bao tiêu sản phẩm đầu ra cho các hộ sản xuất. Hình thức tiêu thụ chủ yếu dựa trên đơn đặt hàng từng đợt, không thường xuyên, đa số các hộ tự tìm kiếm thị trường tiêu thụ. Sản phẩm chưa có thương hiệu chính thức và chưa đăng ký bảo hộ nhãn mác.

  3. Hiệu quả sản xuất: Thu nhập chính của các hộ đến từ sản xuất rượu kết hợp với chăn nuôi sử dụng sản phẩm phụ hèm rượu. Giá trị gia tăng trên chi phí trung gian (VA/IC) đạt khoảng 1,3 lần, lợi nhuận kinh tế ròng trên chi phí trung gian (NB/IC) đạt khoảng 0,25 lần, cho thấy hiệu quả kinh tế ở mức trung bình. Việc làm từ sản xuất rượu tăng khoảng 15% trong giai đoạn 2013-2017, góp phần giải quyết việc làm cho lao động nông thôn, đặc biệt là lao động nhàn rỗi.

  4. Liên kết và hợp tác: Hình thức liên kết chủ yếu dựa trên sự quen biết, thỏa thuận ngầm, ít có hợp đồng chính thức nhưng tồn tại bền vững qua nhiều năm. Các HTX, doanh nghiệp và đại lý chưa phát huy được vai trò liên kết bao tiêu sản phẩm, hạn chế khả năng mở rộng thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Việc tổ chức sản xuất chủ yếu theo mô hình hộ gia đình nhỏ lẻ với phương pháp thủ công truyền thống phản ánh đặc điểm của làng nghề truyền thống, phù hợp với điều kiện nguồn lực và văn hóa địa phương. Tuy nhiên, hạn chế về trình độ quản lý và công nghệ sản xuất đã ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Tình hình tiêu thụ sản phẩm còn manh mún, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các bên trong chuỗi giá trị, dẫn đến khó khăn trong việc mở rộng thị trường và xây dựng thương hiệu. So sánh với các làng nghề rượu khác như làng Vân (Bắc Giang) hay rượu Bàu Đá (Bình Định), nơi đã thành lập HTX và tổ chức liên kết chặt chẽ, làng nghề Kim Long còn nhiều tiềm năng để phát triển. Việc chưa đăng ký bảo hộ nhãn hiệu và chưa xây dựng thương hiệu chính thức là một điểm yếu lớn, làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường. Kết quả hiệu quả kinh tế và xã hội cho thấy làng nghề đã góp phần tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân, đồng thời bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số hộ sản xuất, biểu đồ cơ cấu kênh tiêu thụ và bảng so sánh các chỉ tiêu kinh tế qua các năm để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phát triển thương hiệu rượu Kim Long: Tổ chức đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, xây dựng bộ nhận diện thương hiệu chuyên nghiệp nhằm nâng cao giá trị sản phẩm và tạo sự khác biệt trên thị trường. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể thực hiện là Ban Điều hành làng nghề phối hợp với các cơ quan chức năng.

  2. Tăng cường liên kết sản xuất và tiêu thụ: Khuyến khích thành lập hợp tác xã hoặc tổ chức liên kết giữa các hộ sản xuất, HTX và đại lý để xây dựng chuỗi giá trị bền vững, đảm bảo đầu ra ổn định cho sản phẩm. Thời gian triển khai trong 2 năm, chủ thể là các hộ sản xuất, HTX và chính quyền địa phương.

  3. Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật: Hỗ trợ đào tạo, chuyển giao công nghệ sản xuất hiện đại, cải tiến quy trình nấu rượu nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các tổ chức nghiên cứu, trường đại học và Ban Điều hành làng nghề.

  4. Mở rộng thị trường tiêu thụ: Phát triển các kênh tiêu thụ mới như bán hàng trực tuyến, tham gia các hội chợ, triển lãm sản phẩm, đồng thời xây dựng hệ thống phân phối chuyên nghiệp. Thời gian thực hiện trong 1-3 năm, chủ thể là HTX, doanh nghiệp và các đại lý.

  5. Nâng cao năng lực quản lý và tổ chức: Đào tạo cán bộ quản lý làng nghề, xây dựng bộ máy quản lý chuyên nghiệp, tăng cường vai trò của các tổ chức quản lý trong việc điều phối hoạt động sản xuất và tiêu thụ. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là chính quyền địa phương và Ban Điều hành làng nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp thực tiễn giúp hoạch định chính sách phát triển làng nghề, hỗ trợ tổ chức sản xuất và tiêu thụ sản phẩm truyền thống.

  2. Các hộ sản xuất và hợp tác xã làng nghề: Giúp hiểu rõ đặc điểm tổ chức sản xuất, tình hình tiêu thụ và hiệu quả kinh tế, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực sản xuất và mở rộng thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình tổ chức sản xuất, tiêu thụ sản phẩm và đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội trong làng nghề truyền thống.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực sản xuất, chế biến và kinh doanh rượu truyền thống: Nghiên cứu giúp nhận diện tiềm năng phát triển, cơ hội liên kết và đầu tư vào làng nghề nhằm khai thác hiệu quả nguồn lực địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Làng nghề rượu Kim Long có quy mô sản xuất như thế nào?
    Làng nghề hiện có khoảng 300 hộ sản xuất, với sản lượng rượu bình quân hàng năm khoảng 422.000 lít, chủ yếu sản xuất theo phương pháp thủ công truyền thống.

  2. Các kênh tiêu thụ rượu Kim Long phổ biến là gì?
    Sản phẩm tiêu thụ qua nhiều kênh, trong đó kênh bán lẻ chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 60-70% sản lượng, bên cạnh đó còn có các đại lý và HTX tham gia phân phối.

  3. Hiệu quả kinh tế của sản xuất rượu Kim Long ra sao?
    Chỉ tiêu giá trị gia tăng trên chi phí trung gian đạt khoảng 1,3 lần, lợi nhuận kinh tế ròng trên chi phí trung gian khoảng 0,25 lần, cho thấy hiệu quả kinh tế ở mức trung bình, góp phần tạo việc làm và thu nhập cho người dân.

  4. Làng nghề đã có thương hiệu và bảo hộ nhãn hiệu chưa?
    Hiện tại sản phẩm rượu Kim Long chưa có thương hiệu chính thức và chưa đăng ký bảo hộ nhãn mác, đây là điểm yếu cần được khắc phục để nâng cao sức cạnh tranh.

  5. Những giải pháp nào được đề xuất để phát triển làng nghề?
    Bao gồm xây dựng thương hiệu, tăng cường liên kết sản xuất và tiêu thụ, ứng dụng tiến bộ kỹ thuật, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực quản lý, với mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao giá trị sản phẩm.

Kết luận

  • Làng nghề rượu Kim Long có quy mô khoảng 300 hộ, sản lượng hàng năm đạt khoảng 422.000 lít, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
  • Tổ chức sản xuất chủ yếu theo mô hình hộ gia đình nhỏ lẻ, sử dụng phương pháp thủ công truyền thống, bộ máy quản lý còn hạn chế về trình độ và hiệu quả hoạt động.
  • Sản phẩm tiêu thụ qua nhiều kênh, chủ yếu là kênh bán lẻ, chưa có thương hiệu chính thức và chưa đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị trường.
  • Hiệu quả kinh tế và xã hội của làng nghề ở mức trung bình, góp phần tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân, đồng thời bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống.
  • Đề xuất các giải pháp xây dựng thương hiệu, tăng cường liên kết, ứng dụng kỹ thuật mới, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực quản lý nhằm phát triển bền vững làng nghề trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Chính quyền địa phương, Ban Điều hành làng nghề và các hộ sản xuất cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và xúc tiến thương mại để nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của sản phẩm rượu Kim Long trên thị trường trong nước và quốc tế.