Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2019-2021, Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc đã trải qua nhiều biến động trong công tác thu chi tài chính, phản ánh xu hướng chung của các bệnh viện công lập trong bối cảnh chuyển đổi cơ chế tài chính. Tổng thu của bệnh viện có xu hướng giảm qua các năm, trong khi nguồn ngân sách nhà nước (NSNN) cấp giảm dần thì nguồn thu sự nghiệp lại có xu hướng tăng, chiếm tỷ trọng chủ yếu trong cơ cấu thu. Cụ thể, kinh phí hoạt động thường xuyên của bệnh viện đến từ nguồn thu sự nghiệp chiếm từ 90,8% đến 100% tổng thu hàng năm, trong đó nguồn thu từ viện phí và bảo hiểm y tế (BHYT) chiếm tỷ trọng 60,6% – 66,8%, còn nguồn thu dịch vụ chiếm 18% – 32,4%. Ngược lại, nguồn chi có xu hướng giảm tương ứng với sự giảm của nguồn thu, trong đó chi thường xuyên chiếm tỷ trọng cao từ 88,9% đến 100%, chủ yếu là chi chuyên môn nghiệp vụ và chi thanh toán cá nhân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng công tác thu chi tài chính tại bệnh viện trong giai đoạn 2019-2021 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác này. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc, một bệnh viện đa khoa hạng 3 với quy mô 210 giường bệnh, trực thuộc Cục Y tế Giao thông vận tải. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2022.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về thu chi tài chính, đánh giá hiệu quả cân đối thu chi và xác định các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến công tác tài chính bệnh viện. Kết quả nghiên cứu góp phần đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững của bệnh viện trong bối cảnh tự chủ tài chính và tác động của đại dịch Covid-19.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Khung lý thuyết nghiên cứu tập trung vào hai cấu phần chính: công tác thu chi tài chính và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác này tại bệnh viện. Công tác thu chi tài chính được mô tả qua ba thành phần: thực trạng thu, thực trạng chi và kết quả cân đối thu chi. Các yếu tố ảnh hưởng được phân thành hai nhóm chính:

  • Yếu tố bên trong: nhân lực (số lượng, chất lượng cán bộ), cơ sở vật chất và trang thiết bị, công nghệ thông tin, chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh.
  • Yếu tố bên ngoài: chính sách, pháp luật của nhà nước, ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: tự chủ tài chính, nguồn thu sự nghiệp, chi thường xuyên, chi không thường xuyên, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ dự phòng ổn định thu nhập, quỹ khen thưởng và quỹ phúc lợi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu định lượng: số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo tổng kết hoạt động, các văn bản, quyết định liên quan đến công tác quản lý tài chính của bệnh viện trong giai đoạn 2019-2021. Tổng số 61 biến số được phân tích, bao gồm thông tin kết quả hoạt động, thực trạng thu, thực trạng chi và cân đối thu chi.

  • Nguồn dữ liệu định tính: thu thập thông tin qua phỏng vấn sâu với 5 cán bộ quản lý (Giám đốc bệnh viện, Trưởng phòng Tài chính kế toán, Trưởng phòng Tổ chức hành chính, Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp, Trưởng phòng Điều dưỡng) và thảo luận nhóm với 12 nhân viên y tế thuộc các khoa lâm sàng.

  • Phương pháp chọn mẫu: chọn mẫu có chủ đích, ưu tiên những người có kinh nghiệm công tác trên 5 năm, có hiểu biết chuyên môn và sẵn sàng tham gia nghiên cứu.

  • Phân tích số liệu: sử dụng phân tích mô tả thống kê cho dữ liệu định lượng, kết hợp phân tích nội dung cho dữ liệu định tính nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2022, tại Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc, tỉnh Vĩnh Phúc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xu hướng nguồn thu và chi: Tổng thu của bệnh viện giảm dần qua các năm 2019-2021, trong đó nguồn NSNN cấp giảm từ khoảng 7-9,2% tổng thu năm 2019-2020 và bị cắt giảm hoàn toàn năm 2021. Nguồn thu sự nghiệp tăng lên, chiếm tỷ trọng từ 90,8% đến 100% tổng thu hàng năm. Nguồn thu từ viện phí và BHYT chiếm 60,6% – 66,8%, dịch vụ chiếm 18% – 32,4%. Nguồn chi cũng giảm tương ứng, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng cao từ 88,9% đến 100%, chủ yếu là chi chuyên môn nghiệp vụ và chi thanh toán cá nhân.

  2. Cân đối thu chi và trích lập quỹ: Chênh lệch thu chi giảm dần qua các năm, từ 10.522,6 triệu đồng năm 2020 xuống mức thấp hơn năm 2021. Việc trích lập các quỹ theo quy định được thực hiện đầy đủ, tuy nhiên năm 2021 giảm mạnh do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.

  3. Yếu tố bên trong ảnh hưởng đến thu chi: Nhân lực có vai trò quan trọng, đặc biệt là chất lượng và số lượng cán bộ y tế. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó tăng nguồn thu. Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý tài chính hiệu quả, giảm sai sót và tiết kiệm nhân lực. Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và thu hút người bệnh.

  4. Yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến thu chi: Chính sách pháp luật về tự chủ tài chính, chính sách viện phí và BHYT có tác động lớn đến hoạt động tài chính bệnh viện. Đại dịch Covid-19 làm giảm số lượng bệnh nhân đến khám chữa bệnh từ 30%-50%, ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn thu và cân đối tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về tác động của cơ chế tự chủ tài chính đối với bệnh viện công lập. Việc giảm nguồn NSNN cấp và tăng nguồn thu sự nghiệp phản ánh xu hướng chuyển đổi cơ chế tài chính theo hướng tự chủ, tự chịu trách nhiệm. Sự giảm chênh lệch thu chi cho thấy bệnh viện đã nỗ lực cân đối tài chính trong bối cảnh khó khăn, đặc biệt là tác động của đại dịch.

Yếu tố nhân lực và cơ sở vật chất được xác định là then chốt trong việc nâng cao hiệu quả thu chi, đồng thời công nghệ thông tin là công cụ hỗ trợ quản lý hiện đại, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch. Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh không chỉ ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bệnh mà còn là yếu tố quyết định thu hút bệnh nhân, từ đó tăng nguồn thu.

Ảnh hưởng của chính sách pháp luật và dịch bệnh Covid-19 là những yếu tố bên ngoài quan trọng, đòi hỏi sự điều chỉnh linh hoạt trong quản lý tài chính và chính sách hỗ trợ từ các cấp quản lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn thu và chi theo năm, bảng so sánh tỷ trọng các khoản chi và biểu đồ xu hướng chênh lệch thu chi qua các năm để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách và pháp luật về tài chính bệnh viện: Cần điều chỉnh, bổ sung các chính sách về tự chủ tài chính, giá dịch vụ khám chữa bệnh theo hướng tính đúng, tính đủ chi phí, đảm bảo hài hòa giữa quyền lợi người bệnh và hiệu quả tài chính bệnh viện. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Bộ Y tế phối hợp với Bộ Tài chính.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng quản lý tài chính cho cán bộ y tế và nhân viên kế toán. Xây dựng chính sách thu hút, đãi ngộ phù hợp để giữ chân nhân tài. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là Ban Giám đốc bệnh viện và các cơ sở đào tạo y tế.

  3. Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại: Ưu tiên đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng, mua sắm trang thiết bị y tế hiện đại nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng cao. Thời gian thực hiện 3-5 năm, chủ thể là Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các cơ quan quản lý.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính và khám chữa bệnh: Xây dựng hệ thống quản lý tài chính điện tử, tự động hóa quy trình thu chi, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch. Đồng thời phát triển hệ thống quản lý bệnh viện tích hợp để nâng cao hiệu quả chuyên môn. Thời gian thực hiện 1-3 năm, chủ thể là Ban Giám đốc bệnh viện và đơn vị công nghệ thông tin.

  5. Xây dựng kế hoạch ứng phó với các tình huống khủng hoảng như dịch bệnh: Thiết lập các phương án dự phòng tài chính, đảm bảo cân đối thu chi trong điều kiện giảm nguồn thu do dịch bệnh hoặc các yếu tố bất thường khác. Thời gian thực hiện ngay và liên tục, chủ thể là Ban Giám đốc bệnh viện và các cơ quan quản lý cấp trên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng thu chi tài chính, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong bối cảnh tự chủ tài chính.

  2. Cán bộ quản lý tài chính y tế: Cung cấp cơ sở dữ liệu, phân tích chuyên sâu về công tác thu chi tài chính, hỗ trợ xây dựng kế hoạch tài chính và chính sách phù hợp.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế: Tham khảo để điều chỉnh, hoàn thiện các chính sách về tự chủ tài chính, giá dịch vụ y tế và hỗ trợ các bệnh viện công lập phát triển bền vững.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành tổ chức quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các khung lý thuyết về tài chính bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến công tác thu chi tại bệnh viện?
    Tự chủ tài chính giúp bệnh viện chủ động hơn trong việc cân đối thu chi, tăng nguồn thu sự nghiệp và giảm phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, cũng đặt ra thách thức trong việc quản lý hiệu quả nguồn thu và chi, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh.

  2. Yếu tố nhân lực ảnh hưởng ra sao đến hiệu quả tài chính bệnh viện?
    Nhân lực chất lượng cao giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút bệnh nhân, từ đó tăng nguồn thu. Đồng thời, quản lý nhân lực hiệu quả giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  3. Làm thế nào để ứng dụng công nghệ thông tin hỗ trợ công tác tài chính bệnh viện?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình thu chi, giảm sai sót, tăng tính minh bạch và tiết kiệm nhân lực. Hệ thống quản lý tích hợp còn hỗ trợ theo dõi, phân tích số liệu tài chính kịp thời và chính xác.

  4. Ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến công tác thu chi tài chính bệnh viện như thế nào?
    Dịch bệnh làm giảm số lượng bệnh nhân đến khám chữa bệnh từ 30%-50%, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu dịch vụ, gây khó khăn trong cân đối thu chi và duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện.

  5. Các chính sách pháp luật hiện nay đã hỗ trợ tốt cho công tác tài chính bệnh viện chưa?
    Các chính sách đã tạo hành lang pháp lý cho tự chủ tài chính và tính đúng, tính đủ giá dịch vụ, nhưng vẫn còn tồn tại bất cập, thiếu đồng bộ và chưa hoàn toàn phù hợp với thực tế, cần tiếp tục hoàn thiện.

Kết luận

  • Tổng thu của Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc giai đoạn 2019-2021 có xu hướng giảm, trong khi nguồn thu sự nghiệp tăng lên, chiếm tỷ trọng chủ yếu trong cơ cấu thu.
  • Chi thường xuyên chiếm tỷ trọng cao trong tổng chi, chủ yếu là chi chuyên môn nghiệp vụ và chi thanh toán cá nhân, với các mục chi được đánh giá tương đối hợp lý.
  • Các yếu tố bên trong như nhân lực, cơ sở vật chất, công nghệ thông tin và chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh cùng các yếu tố bên ngoài như chính sách pháp luật và dịch bệnh Covid-19 ảnh hưởng rõ nét đến công tác thu chi tài chính.
  • Việc trích lập các quỹ theo quy định được thực hiện đầy đủ, tuy nhiên bị ảnh hưởng tiêu cực bởi đại dịch Covid-19 trong năm 2021.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, nâng cao chất lượng nhân lực, đầu tư cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng kế hoạch ứng phó với khủng hoảng nhằm nâng cao hiệu quả công tác thu chi tài chính.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá tác động để điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý và lãnh đạo bệnh viện cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và chất lượng dịch vụ y tế, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế công lập.