Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2019-2021, Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc đã trải qua nhiều biến động trong công tác thu chi tài chính, đặc biệt khi chuyển sang cơ chế tự chủ tài chính toàn phần từ năm 2020. Tổng thu của bệnh viện có xu hướng giảm qua các năm, trong đó nguồn ngân sách nhà nước (NSNN) cấp giảm dần, còn nguồn thu sự nghiệp lại có xu hướng tăng. Cụ thể, ngân sách nhà nước chiếm tỷ trọng nhỏ, chỉ từ 7-9,2% tổng thu trong các năm 2019-2020 và bị cắt giảm hoàn toàn năm 2021. Ngược lại, kinh phí hoạt động thường xuyên chủ yếu đến từ nguồn thu sự nghiệp, chiếm từ 90,8% đến 100% tổng thu hàng năm, trong đó viện phí và bảo hiểm y tế (BHYT) chiếm 60,6-66,8%, dịch vụ y tế chiếm 18-32,4%. Nguồn chi cũng giảm tương ứng với nguồn thu, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng cao từ 88,9-100%, tập trung vào chi chuyên môn nghiệp vụ và chi thanh toán cá nhân. Chênh lệch thu chi có xu hướng giảm, từ 10.522,6 triệu đồng năm 2020 xuống còn khoảng 6 tỷ đồng năm 2021. Đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng mạnh đến việc trích lập các quỹ tài chính của bệnh viện trong năm 2021.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng công tác thu chi tài chính tại bệnh viện trong giai đoạn 2019-2021 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác này. Nghiên cứu có phạm vi tại Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc, tỉnh Vĩnh Phúc, trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính bệnh viện, góp phần đảm bảo hoạt động khám chữa bệnh bền vững và phát triển dịch vụ y tế chất lượng cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Khung lý thuyết nghiên cứu tập trung vào hai cấu phần chính: công tác thu chi tài chính và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác này tại bệnh viện. Công tác thu chi tài chính được mô tả qua ba thành phần: thực trạng thu, thực trạng chi và kết quả cân đối thu chi. Các yếu tố ảnh hưởng được phân thành yếu tố bên trong và bên ngoài.

  • Yếu tố bên trong gồm: nhân lực (số lượng, chất lượng cán bộ), cơ sở vật chất và trang thiết bị, công nghệ thông tin, chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh.
  • Yếu tố bên ngoài gồm: chính sách, pháp luật của nhà nước và ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19.

Các lý thuyết về tự chủ tài chính trong bệnh viện công lập, quản lý tài chính y tế, và mô hình cân đối thu chi tài chính được vận dụng để phân tích. Khái niệm về tự chủ tài chính được hiểu là quyền tự chịu trách nhiệm về thu chi, tổ chức bộ máy, nhân sự và nhiệm vụ chuyên môn của bệnh viện theo quy định pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu định lượng: Số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo tổng kết hoạt động, các văn bản, quyết định liên quan đến công tác quản lý tài chính của bệnh viện giai đoạn 2019-2021. Tổng số 61 biến số được phân tích, bao gồm thông tin hoạt động, thực trạng thu, thực trạng chi và cân đối thu chi.
  • Nguồn dữ liệu định tính: Phỏng vấn sâu 5 cán bộ quản lý chủ chốt (Giám đốc, Trưởng phòng Tài chính kế toán, Trưởng phòng Tổ chức hành chính, Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp, Trưởng phòng Điều dưỡng) và thảo luận nhóm với 12 nhân viên y tế thuộc các khoa lâm sàng.

Phương pháp chọn mẫu định tính là chọn mẫu có chủ đích, ưu tiên những người có kinh nghiệm công tác trên 5 năm và sẵn sàng chia sẻ thông tin. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2022 tại Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc, tỉnh Vĩnh Phúc.

Phân tích số liệu định lượng sử dụng các chỉ số thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, xu hướng biến động qua các năm. Dữ liệu định tính được xử lý bằng phương pháp phân tích nội dung, tổng hợp các ý kiến, đánh giá về các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp cải thiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nguồn thu: Tổng thu của bệnh viện giảm dần qua các năm 2019-2021, trong đó nguồn NSNN cấp giảm từ khoảng 9,2% năm 2019 xuống 0% năm 2021. Nguồn thu sự nghiệp tăng từ 90,8% lên 100%, trong đó viện phí và BHYT chiếm tỷ trọng 60,6-66,8%, dịch vụ y tế chiếm 18-32,4%.

  2. Thực trạng chi: Tổng chi cũng giảm theo xu hướng nguồn thu, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng cao từ 88,9% đến 100%, tập trung vào chi chuyên môn nghiệp vụ và chi thanh toán cá nhân. Chi không thường xuyên (mua sắm tài sản cố định, xây dựng cơ bản) chiếm tỷ trọng thấp và giảm dần qua các năm.

  3. Cân đối thu chi và trích lập quỹ: Chênh lệch thu chi giảm từ 10.522,6 triệu đồng năm 2020 xuống còn khoảng 6 tỷ đồng năm 2021. Việc trích lập các quỹ tài chính theo quy định giảm mạnh năm 2021 do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến công tác thu chi tài chính:

    • Yếu tố bên trong: Nhân lực (chất lượng và số lượng cán bộ), cơ sở vật chất và trang thiết bị, ứng dụng công nghệ thông tin, chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh.
    • Yếu tố bên ngoài: Chính sách, pháp luật của nhà nước về tự chủ tài chính, viện phí, BHYT; tác động tiêu cực của dịch bệnh Covid-19 làm giảm số lượng bệnh nhân, ảnh hưởng đến nguồn thu.

Thảo luận kết quả

Việc giảm nguồn NSNN cấp và tăng tỷ trọng nguồn thu sự nghiệp phản ánh xu hướng chuyển đổi cơ chế tài chính theo hướng tự chủ tài chính toàn phần. Điều này phù hợp với các chính sách của Nhà nước nhằm tăng tính chủ động, tự chịu trách nhiệm của bệnh viện công lập. Tuy nhiên, sự giảm tổng thu và chi trong giai đoạn nghiên cứu cho thấy bệnh viện đang đối mặt với thách thức trong việc cân đối tài chính, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 làm giảm số lượng bệnh nhân đến khám chữa bệnh từ 30-50%.

Chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi cho thấy bệnh viện ưu tiên duy trì hoạt động chuyên môn và chi trả lương cho cán bộ viên chức, phù hợp với chức năng nhiệm vụ. Việc giảm chi không thường xuyên có thể ảnh hưởng đến đầu tư phát triển cơ sở vật chất và trang thiết bị, làm hạn chế khả năng mở rộng dịch vụ kỹ thuật mới.

Các yếu tố bên trong như nhân lực và cơ sở vật chất được xác định là then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả thu chi tài chính. Nghiên cứu phù hợp với các kết quả nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy chất lượng và số lượng nhân lực y tế, cùng với đầu tư trang thiết bị hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút bệnh nhân và tăng nguồn thu. Ứng dụng công nghệ thông tin giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và giảm thiểu sai sót.

Yếu tố bên ngoài, đặc biệt là chính sách pháp luật và dịch bệnh Covid-19, có tác động rõ rệt đến hoạt động tài chính bệnh viện. Việc thiếu đồng bộ, chồng chéo trong chính sách tự chủ tài chính và giá dịch vụ y tế còn gây khó khăn cho bệnh viện trong việc thực hiện nhiệm vụ. Đại dịch Covid-19 làm giảm số lượng bệnh nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu sự nghiệp, gây áp lực tài chính lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn thu và chi qua các năm, bảng so sánh tỷ lệ phần trăm các khoản thu chi, biểu đồ xu hướng chênh lệch thu chi và trích lập quỹ tài chính để minh họa rõ nét các biến động tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách và pháp luật về tự chủ tài chính: Cơ quan quản lý cấp trên cần rà soát, điều chỉnh các văn bản pháp luật liên quan đến tự chủ tài chính, giá dịch vụ khám chữa bệnh để đảm bảo tính đồng bộ, khả thi và phù hợp với thực tế hoạt động của bệnh viện. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Bệnh viện cần xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý tài chính cho cán bộ, đồng thời áp dụng chính sách thu hút, đãi ngộ hợp lý để giữ chân nhân tài. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 1 năm đầu.

  3. Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại: Tăng cường huy động nguồn lực xã hội hóa, liên doanh liên kết để đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng, mua sắm trang thiết bị y tế hiện đại nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút bệnh nhân. Thời gian thực hiện: 2-3 năm.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính và khám chữa bệnh: Đẩy mạnh đầu tư hệ thống CNTT, xây dựng phần mềm quản lý tài chính, kế toán và khám chữa bệnh nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm nhân lực. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.

  5. Xây dựng kế hoạch ứng phó với dịch bệnh và biến động tài chính: Thiết lập quỹ dự phòng ổn định thu nhập, xây dựng kịch bản tài chính linh hoạt để đảm bảo hoạt động liên tục trong các tình huống khẩn cấp như dịch bệnh. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2023.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng thu chi tài chính, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong bối cảnh tự chủ tài chính.

  2. Cán bộ phòng tài chính kế toán và kế hoạch tổng hợp: Cung cấp cơ sở dữ liệu, phương pháp phân tích và các khuyến nghị thực tiễn để cải thiện công tác thu chi, cân đối ngân sách và trích lập quỹ.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và cơ quan quản lý nhà nước: Là tài liệu tham khảo để xây dựng, điều chỉnh chính sách tài chính y tế, cơ chế tự chủ tài chính và giá dịch vụ khám chữa bệnh phù hợp với thực tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý y tế, kinh tế y tế: Cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các kết quả thực tiễn về quản lý tài chính bệnh viện công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ tài chính có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của bệnh viện?
    Tự chủ tài chính giúp bệnh viện chủ động trong việc cân đối thu chi, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, tăng chất lượng dịch vụ và thu nhập cho nhân viên. Tuy nhiên, cũng đặt ra thách thức trong việc đảm bảo cân đối tài chính khi nguồn ngân sách nhà nước giảm.

  2. Nguồn thu chính của bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc là gì?
    Nguồn thu chính là từ hoạt động sự nghiệp, bao gồm viện phí, BHYT và dịch vụ y tế, chiếm từ 90,8% đến 100% tổng thu hàng năm trong giai đoạn 2019-2021.

  3. Dịch bệnh Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến công tác thu chi tài chính?
    Dịch bệnh làm giảm số lượng bệnh nhân đến khám chữa bệnh từ 30-50%, gây giảm nguồn thu sự nghiệp, ảnh hưởng đến cân đối thu chi và khả năng trích lập các quỹ tài chính của bệnh viện.

  4. Yếu tố nào bên trong ảnh hưởng nhiều nhất đến công tác thu chi tài chính?
    Nhân lực và cơ sở vật chất, trang thiết bị là hai yếu tố bên trong quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ, thu hút bệnh nhân và hiệu quả tài chính.

  5. Bệnh viện cần làm gì để nâng cao hiệu quả công tác thu chi tài chính?
    Bệnh viện cần hoàn thiện chính sách quản lý tài chính, nâng cao chất lượng nhân lực, đầu tư cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng kế hoạch ứng phó linh hoạt với các biến động tài chính.

Kết luận

  • Tổng thu của Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc giảm qua các năm 2019-2021, với nguồn NSNN giảm và nguồn thu sự nghiệp tăng lên, chiếm tỷ trọng chủ đạo.
  • Chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi, tập trung vào chi chuyên môn nghiệp vụ và chi thanh toán cá nhân, trong khi chi không thường xuyên giảm dần.
  • Chênh lệch thu chi giảm, việc trích lập quỹ tài chính bị ảnh hưởng tiêu cực bởi đại dịch Covid-19.
  • Các yếu tố ảnh hưởng gồm nhân lực, cơ sở vật chất, công nghệ thông tin, chất lượng dịch vụ và chính sách pháp luật, dịch bệnh.
  • Đề xuất hoàn thiện chính sách, nâng cao chất lượng nhân lực, đầu tư cơ sở vật chất, ứng dụng CNTT và xây dựng kế hoạch ứng phó dịch bệnh để nâng cao hiệu quả công tác thu chi tài chính.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý và bệnh viện cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm đảm bảo hoạt động tài chính bền vững, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc để trao đổi thêm về kinh nghiệm và thực tiễn quản lý tài chính bệnh viện.