Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2011-2020, việc đổi mới cơ chế tài chính công là một nội dung trọng yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế. Theo báo cáo của ngành, các đơn vị sự nghiệp y tế công lập chiếm vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế công cộng, góp phần bảo vệ sức khỏe nhân dân và phát triển kinh tế xã hội. Tuy nhiên, nhiều bệnh viện công lập vẫn gặp khó khăn trong việc nâng cao năng lực tài chính và cạnh tranh với các bệnh viện tư nhân do hạn chế trong quyền tự chủ tài chính.

Luận văn tập trung nghiên cứu cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Huế trong giai đoạn 2015-2017, một bệnh viện công lập hạng I với quy mô trên 500 giường bệnh, phục vụ khu vực miền Trung-Tây Nguyên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường năng lực quản trị và cải thiện thu nhập cho cán bộ, viên chức.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Huế, sử dụng số liệu tài chính và hoạt động khám chữa bệnh trong 3 năm 2015-2017. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại các đơn vị sự nghiệp y tế công lập, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và phát triển bền vững hệ thống y tế công lập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý công và tài chính công, trong đó:

  • Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính: Nhấn mạnh quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm của đơn vị sự nghiệp công lập trong việc tổ chức bộ máy, quản lý tài chính và sử dụng nguồn lực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Mô hình quản lý tài chính công: Tập trung vào việc lập dự toán, chấp hành dự toán và quyết toán tài chính, đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
  • Khái niệm chính: Đơn vị sự nghiệp y tế công lập, cơ chế tự chủ tài chính, nguồn thu sự nghiệp, quy chế chi tiêu nội bộ, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ khen thưởng và phúc lợi.

Các khái niệm này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện cơ chế tự chủ tài chính và đánh giá hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật lịch sử và duy vật biện chứng, kết hợp các phương pháp cụ thể:

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng số liệu tài chính, nhân lực và hoạt động khám chữa bệnh của Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Huế giai đoạn 2015-2017, thu thập từ phòng Kế hoạch tổng hợp và Phòng Tài chính kế toán.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích định tính và định lượng để đánh giá thực trạng tự chủ tài chính, các nguồn thu, chi tiêu và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động của bệnh viện trong 3 năm được sử dụng để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2015 đến 2017, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2020.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu và hoạt động khám chữa bệnh: Số lượt khám bệnh tăng từ 266.064 lượt năm 2015 lên mức tăng 20,51% năm 2017 so với năm 2015. Số bệnh nhân điều trị ngoại trú tăng 37,19%, nội trú tăng 14,19% trong cùng giai đoạn. Công suất sử dụng giường bệnh đạt trên 97%, phản ánh sự quá tải và nhu cầu cao của người dân.

  2. Cơ cấu nhân lực phát triển: Tổng số cán bộ viên chức tăng từ 435 người năm 2015 lên 568 người năm 2017, trong đó số lượng bác sĩ tăng từ 157 lên 181 người, điều dưỡng từ 105 lên 139 người. Trình độ chuyên môn được nâng cao với số lượng thạc sĩ, tiến sĩ và giáo sư ngày càng tăng.

  3. Thực hiện tự chủ tài chính bước đầu hiệu quả: Bệnh viện đã chủ động khai thác các nguồn thu hợp pháp, tăng nguồn thu sự nghiệp y tế và thu khác, đồng thời thực hiện quy chế chi tiêu nội bộ nhằm quản lý chi tiêu hiệu quả. Tỷ lệ chênh lệch thu chi dương, cho phép trích lập các quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ khen thưởng và phúc lợi.

  4. Hạn chế và khó khăn: Mặc dù có sự tăng trưởng, bệnh viện vẫn gặp khó khăn trong việc cân đối nguồn thu và chi, đặc biệt là chi phí đầu tư trang thiết bị và nâng cao chất lượng dịch vụ. Công suất sử dụng giường bệnh vượt mức cho phép gây áp lực lên cơ sở vật chất và nhân lực.

Thảo luận kết quả

Việc tăng trưởng số lượt khám chữa bệnh và nhân lực cho thấy bệnh viện đã phát huy hiệu quả cơ chế tự chủ tài chính trong việc mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ. So với một số bệnh viện công lập khác, Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Huế đã có bước tiến đáng kể trong việc khai thác nguồn thu và quản lý chi tiêu.

Tuy nhiên, áp lực về công suất sử dụng giường bệnh vượt mức cho phép và nhu cầu đầu tư trang thiết bị hiện đại đặt ra thách thức lớn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu gần đây về thực trạng tự chủ tài chính tại các bệnh viện công lập, cho thấy cần có giải pháp đồng bộ để cân bằng giữa quyền tự chủ và trách nhiệm tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượt khám bệnh, bảng phân tích cơ cấu nhân lực và biểu đồ tỷ lệ chênh lệch thu chi qua các năm để minh họa rõ nét hơn về hiệu quả và hạn chế trong thực hiện cơ chế tự chủ tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khai thác và đa dạng hóa nguồn thu: Đẩy mạnh các hoạt động dịch vụ y tế ngoài phạm vi bảo hiểm, phát triển các dịch vụ kỹ thuật cao, hợp tác liên doanh liên kết để tăng nguồn thu. Mục tiêu tăng trưởng nguồn thu hàng năm ít nhất 10% trong giai đoạn 2018-2020, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính kế toán chủ trì.

  2. Quản lý chi tiêu hiệu quả và minh bạch: Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính để kiểm soát chặt chẽ các khoản chi, giảm thiểu lãng phí. Mục tiêu giảm tỷ lệ chi không hiệu quả xuống dưới 5% tổng chi thường xuyên trong 2 năm tới, do phòng Tài chính kế toán và các khoa phòng phối hợp thực hiện.

  3. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế: Ưu tiên sử dụng quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp và huy động nguồn vốn xã hội hóa để mua sắm thiết bị hiện đại, cải tạo cơ sở hạ tầng nhằm đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng. Kế hoạch đầu tư cụ thể cho giai đoạn 2018-2020, do Ban Giám đốc phối hợp với các đối tác tài trợ thực hiện.

  4. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý tài chính, kỹ năng lãnh đạo cho cán bộ quản lý, đồng thời tăng cường đào tạo chuyên môn cho đội ngũ y bác sĩ và nhân viên y tế. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có trình độ thạc sĩ trở lên lên 40% vào năm 2020, do phòng Đào tạo và Ban Giám đốc phối hợp triển khai.

  5. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát tài chính: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, phối hợp với các cơ quan kiểm toán, thanh tra để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và nâng cao tính minh bạch trong quản lý tài chính. Thực hiện đánh giá định kỳ hàng năm, do phòng Tài chính kế toán và Ban Kiểm soát nội bộ chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý các bệnh viện công lập: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến cơ chế tự chủ tài chính, áp dụng các giải pháp quản lý tài chính hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn thực hiện cơ chế tự chủ tài chính phù hợp với đặc thù của các đơn vị sự nghiệp y tế công lập.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, quản lý y tế: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý tài chính công và đổi mới cơ chế hoạt động đơn vị sự nghiệp.

  4. Các tổ chức tài trợ và đối tác hợp tác quốc tế trong lĩnh vực y tế: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu phát triển của bệnh viện công lập để hỗ trợ hiệu quả các dự án đầu tư, nâng cao năng lực y tế tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế tự chủ tài chính là gì và tại sao quan trọng đối với bệnh viện công lập?
    Cơ chế tự chủ tài chính cho phép bệnh viện tự quyết định về nguồn thu, chi tiêu và quản lý tài chính, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường năng lực cạnh tranh. Ví dụ, Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Huế đã tăng nguồn thu và cải thiện dịch vụ nhờ cơ chế này.

  2. Các nguồn thu chính của bệnh viện công lập gồm những gì?
    Nguồn thu bao gồm kinh phí ngân sách nhà nước cấp, thu từ dịch vụ y tế (khám chữa bệnh, dịch vụ kỹ thuật), viện trợ, tài trợ và các nguồn thu khác như liên doanh, liên kết. Việc đa dạng hóa nguồn thu giúp bệnh viện chủ động tài chính hơn.

  3. Làm thế nào để bệnh viện quản lý chi tiêu hiệu quả trong cơ chế tự chủ?
    Bệnh viện cần xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ rõ ràng, áp dụng công nghệ quản lý tài chính, kiểm soát chặt chẽ các khoản chi và thực hiện kiểm tra, giám sát thường xuyên. Điều này giúp giảm lãng phí và đảm bảo sử dụng nguồn lực đúng mục đích.

  4. Những khó khăn thường gặp khi thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện công lập?
    Khó khăn gồm áp lực về cân đối nguồn thu và chi, hạn chế về cơ sở vật chất, nhân lực, cũng như sự thay đổi chính sách pháp luật. Ví dụ, công suất sử dụng giường bệnh vượt mức cho phép gây áp lực lên hệ thống y tế.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện?
    Giải pháp bao gồm tăng cường khai thác nguồn thu, quản lý chi tiêu hiệu quả, đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nâng cao năng lực quản lý và nhân lực, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát tài chính. Các giải pháp này đã được đề xuất và áp dụng tại Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Huế.

Kết luận

  • Cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Huế đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng nguồn thu và cải thiện chất lượng dịch vụ trong giai đoạn 2015-2017.
  • Đội ngũ nhân lực được phát triển cả về số lượng và chất lượng, đáp ứng yêu cầu khám chữa bệnh ngày càng cao của người dân.
  • Bệnh viện vẫn đối mặt với thách thức về cân đối tài chính, áp lực công suất giường bệnh và nhu cầu đầu tư trang thiết bị hiện đại.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đa dạng hóa nguồn thu, quản lý chi tiêu hiệu quả, nâng cấp cơ sở vật chất và đào tạo nhân lực nhằm hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính.
  • Giai đoạn tiếp theo (2018-2020) cần triển khai đồng bộ các giải pháp để nâng cao năng lực quản trị tài chính, đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Luận văn kêu gọi các cơ quan quản lý, bệnh viện và nhà nghiên cứu tiếp tục quan tâm, phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm phát huy tối đa hiệu quả cơ chế tự chủ tài chính trong các đơn vị sự nghiệp y tế công lập.