Tổng quan nghiên cứu
Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (TSLTTTL) là bệnh lý phổ biến ở nam giới cao tuổi, với tỷ lệ mắc tăng theo độ tuổi, chiếm khoảng 50% ở nam giới trên 50 tuổi và lên đến trên 90% ở nhóm tuổi trên 80. Tại Việt Nam, TSLTTTL đứng thứ hai trong các bệnh lý đường tiết niệu, chỉ sau bệnh sỏi tiết niệu. Phẫu thuật nội soi cắt TSLTTTL qua niệu đạo được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong điều trị, trong đó việc dẫn lưu niệu đạo bàng quang sau mổ đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát rối loạn tiểu tiện và phòng ngừa biến chứng. Tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng nhiễm khuẩn dẫn lưu đường tiết niệu vẫn còn cao, dao động từ 15,2% đến 23,54% theo các nghiên cứu trong nước.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình trong năm 2017 nhằm đánh giá thực trạng chăm sóc dẫn lưu bàng quang trên người bệnh sau phẫu thuật nội soi TSLTTTL và xác định các yếu tố liên quan đến công tác chăm sóc của điều dưỡng. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) Đánh giá thực trạng chăm sóc dẫn lưu bàng quang trên 42 người bệnh sau phẫu thuật nội soi TSLTTTL; (2) Xác định các yếu tố như trình độ chuyên môn, kiến thức và rào cản ảnh hưởng đến việc thực hiện chăm sóc của 14 điều dưỡng khoa Thận tiết niệu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị sau phẫu thuật TSLTTTL tại các bệnh viện tuyến tỉnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết chăm sóc điều dưỡng: Nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong việc theo dõi, đánh giá và chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật, đặc biệt trong việc quản lý dẫn lưu niệu đạo bàng quang nhằm phòng ngừa biến chứng.
- Mô hình quản lý biến chứng sau phẫu thuật: Tập trung vào việc phát hiện sớm và xử trí các biến chứng như chảy máu, nhiễm khuẩn, tắc ống dẫn lưu thông qua các biện pháp chăm sóc chuyên môn.
- Khái niệm chính:
- Dẫn lưu niệu đạo bàng quang (DLNĐ-BQ): Phương pháp đặt ống thông để dẫn lưu nước tiểu, kiểm soát rối loạn tiểu tiện sau phẫu thuật.
- Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (TSLTTTL): Tăng sinh tế bào tuyến tiền liệt gây chèn ép niệu đạo, dẫn đến rối loạn tiểu tiện.
- Biến chứng sau phẫu thuật: Bao gồm nhiễm khuẩn, chảy máu, tắc ống thông, hẹp niệu đạo.
- Rào cản trong chăm sóc: Các yếu tố làm hạn chế hiệu quả chăm sóc như thiếu kiến thức, trình độ chuyên môn chưa đồng đều, thiếu nhân lực.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
- Đối tượng nghiên cứu: 42 người bệnh sau phẫu thuật nội soi TSLTTTL và 14 điều dưỡng trực tiếp chăm sóc tại khoa Ngoại Thận tiết niệu, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình.
- Thời gian và địa điểm: Từ tháng 02 đến tháng 05 năm 2017 tại khoa Ngoại Thận tiết niệu, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ người bệnh và điều dưỡng đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn.
- Thu thập dữ liệu:
- Quan sát trực tiếp quá trình chăm sóc dẫn lưu niệu đạo bàng quang.
- Phỏng vấn và khảo sát kiến thức, rào cản của điều dưỡng qua bảng câu hỏi tự đánh giá.
- Thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22 để phân tích mô tả và phân tích tương quan. Các chỉ số được sử dụng gồm hệ số tương quan Pearson (r) và mức ý nghĩa thống kê (p).
- Cỡ mẫu và lý do lựa chọn: 42 người bệnh và 14 điều dưỡng là toàn bộ đối tượng phù hợp trong thời gian nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
- Đạo đức nghiên cứu: Được sự đồng ý của các cơ quan quản lý, người tham gia ký cam kết đồng thuận.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Thực trạng chăm sóc dẫn lưu bàng quang: Mức độ thực hiện chăm sóc đạt mức khá cao với điểm trung bình trên 80% các tiêu chí đánh giá. Điều dưỡng thực hiện tốt các công việc như theo dõi dấu hiệu sinh tồn, kiểm tra ống dẫn lưu, đánh giá tính chất nước tiểu và thực hiện y lệnh rửa bàng quang liên tục.
- Mối liên quan giữa trình độ chuyên môn và thực hiện chăm sóc: Trình độ chuyên môn có mối tương quan thuận mạnh nhất với việc thực hiện chăm sóc (r = 0,78, p < 0,01), cho thấy điều dưỡng có trình độ cao hơn thực hiện chăm sóc tốt hơn.
- Ảnh hưởng của rào cản trong chăm sóc: Rào cản có mối tương quan nghịch với thực hiện chăm sóc (r = -0,77, p < 0,01). Các rào cản phổ biến gồm thiếu nhân lực, quá tải công việc, thiếu trang thiết bị và kiến thức chưa đầy đủ.
- Kiến thức của điều dưỡng về chăm sóc dẫn lưu: Khoảng 70% điều dưỡng có kiến thức đạt yêu cầu, tuy nhiên vẫn còn 30% chưa đạt, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc.
- Biến chứng sau phẫu thuật: Tỷ lệ biến chứng như nhiễm khuẩn, chảy máu, tắc ống dẫn lưu được ghi nhận thấp hơn so với các nghiên cứu trước, phản ánh hiệu quả của công tác chăm sóc hiện tại.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy trình độ chuyên môn và kiến thức của điều dưỡng là yếu tố quyết định đến chất lượng chăm sóc dẫn lưu bàng quang, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Mối tương quan thuận giữa trình độ chuyên môn và thực hiện chăm sóc (r = 0,78) cho thấy việc đào tạo nâng cao trình độ là cần thiết để cải thiện chất lượng chăm sóc. Rào cản trong chăm sóc như thiếu nhân lực và trang thiết bị cũng là những yếu tố làm giảm hiệu quả chăm sóc, tương tự với các báo cáo trước đây.
Việc chăm sóc dẫn lưu bàng quang đúng quy trình giúp giảm thiểu biến chứng nhiễm khuẩn và chảy máu sau phẫu thuật, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và rút ngắn thời gian nằm viện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện các tiêu chí chăm sóc và biểu đồ đường thể hiện mối tương quan giữa trình độ chuyên môn, rào cản và chất lượng chăm sóc.
Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn thường xuyên nhằm cập nhật kiến thức và kỹ năng cho điều dưỡng, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá công tác chăm sóc để phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn định kỳ về chăm sóc dẫn lưu niệu đạo bàng quang, cập nhật kỹ thuật mới và kiến thức chuyên sâu nhằm nâng cao trình độ chuyên môn. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng đào tạo.
- Cải thiện điều kiện làm việc và trang thiết bị: Đầu tư bổ sung trang thiết bị y tế phục vụ chăm sóc dẫn lưu, đảm bảo đầy đủ dụng cụ vô khuẩn và hệ thống rửa bàng quang liên tục. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện.
- Tăng cường giám sát và đánh giá công tác chăm sóc: Xây dựng quy trình giám sát định kỳ, đánh giá chất lượng chăm sóc của điều dưỡng, phát hiện sớm các sai sót và rào cản để kịp thời điều chỉnh. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Khoa Ngoại Thận tiết niệu và phòng Quản lý chất lượng.
- Giảm tải công việc cho điều dưỡng: Cân đối nhân lực, phân công hợp lý để giảm áp lực công việc, tạo điều kiện cho điều dưỡng tập trung chăm sóc người bệnh hiệu quả hơn. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và phòng nhân sự.
- Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình: Hướng dẫn người bệnh và người nhà về cách chăm sóc dẫn lưu, nhận biết dấu hiệu biến chứng để phối hợp tốt với nhân viên y tế. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Điều dưỡng khoa Ngoại Thận tiết niệu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Điều dưỡng viên và cán bộ y tế tại các khoa Ngoại Thận tiết niệu: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn và các tiêu chuẩn chăm sóc dẫn lưu bàng quang, giúp nâng cao kỹ năng và hiệu quả công tác chăm sóc.
- Quản lý bệnh viện và phòng đào tạo: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc giúp xây dựng chính sách đào tạo, phân bổ nhân lực và cải thiện điều kiện làm việc.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Điều dưỡng, Y học: Cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang có thể tham khảo để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
- Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu và phẫu thuật: Hiểu rõ vai trò của chăm sóc điều dưỡng trong quá trình hậu phẫu, phối hợp hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa biến chứng.
- Người bệnh và gia đình: Nắm bắt được tầm quan trọng của chăm sóc dẫn lưu bàng quang, từ đó chủ động phối hợp và tuân thủ hướng dẫn y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chăm sóc dẫn lưu niệu đạo bàng quang lại quan trọng sau phẫu thuật TSLTTTL?
Chăm sóc dẫn lưu giúp kiểm soát rối loạn tiểu tiện, phòng ngừa biến chứng như nhiễm khuẩn, chảy máu và tắc ống thông, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và rút ngắn thời gian hồi phục.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc dẫn lưu?
Trình độ chuyên môn, kiến thức của điều dưỡng và các rào cản như thiếu nhân lực, trang thiết bị là những yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc.Làm thế nào để phát hiện sớm biến chứng sau phẫu thuật?
Điều dưỡng cần theo dõi thường xuyên dấu hiệu sinh tồn, tính chất nước tiểu, tình trạng ống dẫn lưu và biểu hiện lâm sàng của người bệnh để phát hiện kịp thời các biến chứng.Các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn dẫn lưu là gì?
Áp dụng kỹ thuật vô khuẩn khi đặt và chăm sóc ống thông, vệ sinh bộ phận sinh dục, cố định túi nước tiểu đúng cách và rửa bàng quang liên tục theo y lệnh.Tại sao cần tổ chức đào tạo và tập huấn cho điều dưỡng?
Đào tạo giúp cập nhật kiến thức, nâng cao kỹ năng chăm sóc, giảm thiểu sai sót và rào cản trong quá trình chăm sóc, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
Kết luận
- TSLTTTL là bệnh lý phổ biến ở nam giới cao tuổi, phẫu thuật nội soi cắt TSLTTTL là phương pháp điều trị hiệu quả, trong đó chăm sóc dẫn lưu niệu đạo bàng quang đóng vai trò then chốt.
- Thực trạng chăm sóc dẫn lưu tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình đạt mức khá cao, tuy nhiên còn tồn tại các rào cản như trình độ chuyên môn chưa đồng đều và thiếu nhân lực.
- Trình độ chuyên môn và kiến thức của điều dưỡng có mối tương quan thuận mạnh với chất lượng chăm sóc, trong khi rào cản có mối tương quan nghịch.
- Cần tăng cường đào tạo, cải thiện điều kiện làm việc và giám sát công tác chăm sóc để nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, đầu tư trang thiết bị và xây dựng quy trình giám sát chất lượng chăm sóc.
Kêu gọi hành động: Các cơ sở y tế và cán bộ điều dưỡng cần chú trọng nâng cao năng lực chuyên môn và thực hiện nghiêm túc quy trình chăm sóc dẫn lưu để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị cho người bệnh TSLTTTL.