Tổng quan nghiên cứu

Đau sau phẫu thuật là một vấn đề y tế quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hồi phục và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Theo báo cáo của ngành y tế, đau cấp tính sau phẫu thuật có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như tăng huyết áp, loạn nhịp tim, suy hô hấp, thuyên tắc mạch, làm tăng tỷ lệ biến chứng và tử vong. Tại Bệnh viện A Thái Nguyên, năm 2021 có 2004 ca phẫu thuật tại các khoa Ngoại Tổng hợp và Ngoại Chấn thương, tuy nhiên chưa có nghiên cứu cụ thể đánh giá thực trạng sử dụng thuốc giảm đau sau phẫu thuật tại đây. Mục tiêu của nghiên cứu là khảo sát thực trạng sử dụng thuốc giảm đau sau phẫu thuật tại một số khoa Ngoại của bệnh viện, phân tích tính hợp lý trong việc sử dụng thuốc và đánh giá hiệu quả giảm đau trên bệnh nhân. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2022, tại Bệnh viện A Thái Nguyên, với mẫu gồm 175 bệnh nhân sau phẫu thuật. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao hiệu quả điều trị đau sau phẫu thuật, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đau cấp tính và đau sau phẫu thuật, bao gồm:

  • Khái niệm đau theo Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế (IASP): Đau là trải nghiệm cảm giác và cảm xúc khó chịu liên quan đến tổn thương mô hiện tại hoặc tiềm ẩn.
  • Phân loại đau: Đau cấp tính, đau mạn tính không ung thư và đau ung thư; phân loại theo sinh lý bệnh gồm đau thần kinh và đau cảm thụ.
  • Cơ chế dẫn truyền đau: Quá trình cảm thụ đau bắt đầu từ các thụ thể nociceptor ngoại vi, truyền tín hiệu qua các neuron đến trung ương thần kinh, với sự tham gia của các chất trung gian hóa học như chất P, glutamate, ATP.
  • Nguyên tắc lựa chọn thuốc giảm đau: Dựa trên thang bậc giảm đau của WHO, sử dụng thuốc giảm đau trung ương (opioid) cho đau nặng, thuốc giảm đau ngoại vi (NSAIDs, paracetamol) cho đau nhẹ đến trung bình, phối hợp đa phương thức để tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ.
  • Các phương pháp đánh giá đau: Thang điểm NRS (Numeric Rating Scale) được sử dụng để đánh giá mức độ đau của bệnh nhân, phù hợp với đa số đối tượng nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, không can thiệp, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án và phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân.
  • Đối tượng nghiên cứu: 175 bệnh nhân nội trú tại khoa Ngoại Tổng hợp và Ngoại Chấn thương, Bệnh viện A Thái Nguyên, từ 01/10/2022 đến 31/12/2022, được chỉ định sử dụng thuốc giảm đau sau phẫu thuật.
  • Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh nhân khó giao tiếp, không đồng ý tham gia, chuyển viện, dùng thuốc giảm đau trước phẫu thuật, nghiện opioid hoặc có biến chứng nặng liên quan gây mê/phẫu thuật.
  • Thu thập dữ liệu: Thông tin về tuổi, giới, tiền sử phẫu thuật, chỉ định phẫu thuật, phương pháp vô cảm, loại phẫu thuật, thuốc giảm đau sử dụng, đường dùng, liều dùng, tác dụng không mong muốn, số ngày dùng thuốc. Đánh giá mức độ đau bằng thang NRS hai lần mỗi ngày từ ngày thứ hai trở đi, một lần ngày đầu tiên.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Excel để nhập và xử lý dữ liệu, phân tích mô tả tần suất, tỷ lệ phần trăm, so sánh mức độ hợp lý trong sử dụng thuốc dựa trên tài liệu hướng dẫn và thang bậc giảm đau của WHO.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 175 bệnh nhân, tỷ lệ nam/nữ gần bằng nhau (50,9% nam, 49,1% nữ), tuổi trung bình 45,5 ± 17,8 tuổi, nhóm tuổi trên 50 chiếm 44,57%. Khoảng 32,57% bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật trước đó.

  2. Chỉ định và phương pháp phẫu thuật: Phẫu thuật kết hợp xương chiếm 34,3%, tháo phương tiện kết hợp xương 12,6%, phẫu thuật ruột thừa 15,4%, các phẫu thuật khác chiếm 37,7%. Phương pháp vô cảm chủ yếu là gây tê ngoài màng cứng (44,57%) và gây mê tĩnh mạch (49,71%).

  3. Thực trạng sử dụng thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau trung ương như Fentanyl được sử dụng phổ biến nhất trong 3 ngày đầu (30,3%), Morphin chiếm 8%, Nefopam tiêm 20,6%. Paracetamol truyền tĩnh mạch chiếm 50,9% ngày đầu và giảm dần các ngày sau. Thuốc giảm đau ngoại vi như Diclofenac được sử dụng với tỷ lệ 24% ngày đầu. Đường dùng chủ yếu là truyền tĩnh mạch (51,2%) và tiêm ngoài màng cứng (17,8%) trong ngày đầu, chuyển dần sang đường uống (47,4%) vào ngày 5-6.

  4. Tính hợp lý trong sử dụng thuốc: 84,9% chỉ định và 86,4% liều dùng thuốc giảm đau được đánh giá là hợp lý theo thang bậc giảm đau của WHO và hướng dẫn quốc gia. Mức độ đau nặng nhất trong ngày đầu tiên chiếm 77,7%, giảm còn 4,6% vào ngày 5-6, trong khi tỷ lệ đau nhẹ và trung bình tăng lên tương ứng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc sử dụng thuốc giảm đau tại Bệnh viện A Thái Nguyên tương đối phù hợp với hướng dẫn điều trị, đặc biệt là việc phối hợp thuốc giảm đau trung ương và ngoại vi theo mức độ đau của bệnh nhân. Việc sử dụng Fentanyl và Morphin trong những ngày đầu giúp kiểm soát đau nặng hiệu quả, sau đó chuyển sang thuốc giảm đau ngoại vi và đường uống phù hợp với quá trình hồi phục. Tỷ lệ bệnh nhân đau nặng giảm rõ rệt qua các ngày cho thấy hiệu quả của phác đồ giảm đau. So sánh với nghiên cứu tại bệnh viện khác trong nước, tỷ lệ sử dụng opioid và NSAIDs tương đồng, tuy nhiên việc đánh giá tác dụng không mong muốn và theo dõi liều dùng cần được tăng cường để giảm thiểu rủi ro. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ đau theo ngày và bảng tỷ lệ sử dụng thuốc theo loại và đường dùng, giúp minh họa rõ ràng xu hướng điều trị và hiệu quả giảm đau.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế về lựa chọn thuốc giảm đau phù hợp với mức độ đau và tình trạng bệnh nhân, nhằm nâng cao tính hợp lý trong sử dụng thuốc. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Dược và khoa Ngoại.

  2. Xây dựng và áp dụng quy trình chuẩn về đánh giá và quản lý đau sau phẫu thuật sử dụng thang điểm NRS và các công cụ đánh giá khác, đảm bảo đánh giá liên tục và điều chỉnh phác đồ kịp thời. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Khoa Ngoại, khoa Hồi sức tích cực.

  3. Phát triển hệ thống giám sát tác dụng không mong muốn của thuốc giảm đau để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các phản ứng bất lợi, giảm thiểu biến chứng. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Khoa Dược, phòng Quản lý chất lượng.

  4. Khuyến khích áp dụng giảm đau đa phương thức kết hợp thuốc giảm đau trung ương, ngoại vi và kỹ thuật giảm đau tại chỗ nhằm tối ưu hiệu quả và giảm liều thuốc opioid. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Khoa Ngoại, khoa Gây mê hồi sức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ phẫu thuật và gây mê hồi sức: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về hiệu quả và tính hợp lý trong sử dụng thuốc giảm đau, giúp cải thiện phác đồ điều trị và chăm sóc bệnh nhân sau mổ.

  2. Dược sĩ lâm sàng và quản lý thuốc: Thông tin chi tiết về loại thuốc, liều dùng, đường dùng và phối hợp thuốc hỗ trợ công tác tư vấn, giám sát và tối ưu hóa sử dụng thuốc giảm đau.

  3. Nhân viên y tế và điều dưỡng khoa Ngoại: Hiểu rõ về đánh giá mức độ đau và các phương pháp giảm đau, nâng cao kỹ năng chăm sóc và theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về quản lý đau sau phẫu thuật, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc kiểm soát đau sau phẫu thuật lại quan trọng?
    Đau sau phẫu thuật nếu không được kiểm soát tốt có thể gây biến chứng tim mạch, hô hấp, làm chậm hồi phục và tăng thời gian nằm viện. Ví dụ, đau nặng làm bệnh nhân khó thở sâu, tăng nguy cơ xẹp phổi.

  2. Thuốc giảm đau trung ương và ngoại vi khác nhau như thế nào?
    Thuốc giảm đau trung ương (opioid) tác động lên hệ thần kinh trung ương, hiệu quả mạnh nhưng có tác dụng phụ như gây nghiện, ức chế hô hấp. Thuốc giảm đau ngoại vi (NSAIDs, paracetamol) tác động tại vị trí tổn thương, ít tác dụng phụ nghiêm trọng.

  3. Phương pháp đánh giá đau nào được sử dụng phổ biến nhất?
    Thang điểm NRS được sử dụng rộng rãi vì đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với đa số bệnh nhân lớn tuổi và trẻ em trên 9 tuổi, giúp đánh giá chính xác mức độ đau.

  4. Giảm đau đa phương thức có lợi ích gì?
    Phối hợp nhiều loại thuốc và kỹ thuật giảm đau giúp tăng hiệu quả giảm đau, giảm liều thuốc opioid, hạn chế tác dụng phụ và cải thiện chất lượng hồi phục.

  5. Làm thế nào để đảm bảo tính hợp lý trong sử dụng thuốc giảm đau?
    Cần dựa trên đánh giá mức độ đau, hướng dẫn điều trị chuẩn, theo dõi tác dụng phụ và điều chỉnh liều dùng phù hợp với từng bệnh nhân, đồng thời đào tạo nhân viên y tế thường xuyên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát thực trạng sử dụng thuốc giảm đau sau phẫu thuật tại Bệnh viện A Thái Nguyên với mẫu 175 bệnh nhân, cho thấy tỷ lệ sử dụng thuốc giảm đau trung ương và ngoại vi phù hợp với mức độ đau.
  • Mức độ đau nặng giảm rõ rệt từ 77,7% ngày đầu xuống còn 4,6% ngày 5-6, chứng tỏ hiệu quả phác đồ giảm đau hiện tại.
  • Tính hợp lý trong chỉ định và liều dùng thuốc đạt trên 84%, tuy nhiên cần cải thiện hơn nữa trong quản lý và theo dõi tác dụng không mong muốn.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao đào tạo, xây dựng quy trình chuẩn, giám sát tác dụng phụ và áp dụng giảm đau đa phương thức nhằm tối ưu hóa chăm sóc bệnh nhân.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị, đánh giá lại sau 6-12 tháng và mở rộng nghiên cứu sang các khoa khác để hoàn thiện quản lý đau sau phẫu thuật.

Hành động ngay: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng điều trị đau sau phẫu thuật, góp phần cải thiện sức khỏe và sự hài lòng của bệnh nhân.