Tổng quan nghiên cứu

Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (TTHKTM) là một biến chứng y khoa nghiêm trọng, phổ biến ở bệnh nhân phẫu thuật chỉnh hình chi dưới, đặc biệt là các phẫu thuật lớn như thay khớp háng, khớp gối toàn phần và gãy xương đùi. Tỷ lệ huyết khối tĩnh mạch sâu sau phẫu thuật chỉnh hình chi dưới có thể lên đến 40-60% nếu không được dự phòng thích hợp. TTHKTM không chỉ làm tăng thời gian nằm viện và chi phí điều trị mà còn có thể dẫn đến tử vong do thuyên tắc phổi. Mặc dù có nhiều hướng dẫn dự phòng dựa trên bằng chứng, thực trạng áp dụng các biện pháp dự phòng tại các cơ sở y tế, trong đó có Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức, vẫn còn nhiều khoảng cách so với khuyến cáo.

Luận văn tập trung phân tích thực trạng sử dụng thuốc chống đông trong dự phòng TTHKTM trên bệnh nhân phẫu thuật chỉnh hình chi dưới tại Viện Chấn thương chỉnh hình Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức trong giai đoạn từ 15/05/2023 đến 31/07/2023. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tính phù hợp của các biện pháp dự phòng, đồng thời khảo sát quan điểm của các bác sĩ về thực hành dự phòng TTHKTM. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sử dụng thuốc chống đông, góp phần giảm thiểu biến chứng huyết khối và tăng cường an toàn cho bệnh nhân phẫu thuật chỉnh hình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Tam chứng Virchow: Giải thích cơ chế hình thành huyết khối tĩnh mạch dựa trên ba yếu tố chính gồm ứ trệ tuần hoàn tĩnh mạch, tổn thương nội mô thành mạch và tăng đông máu. Phẫu thuật chỉnh hình chi dưới làm gia tăng cả ba yếu tố này, dẫn đến nguy cơ TTHKTM cao.
  • Mô hình đánh giá nguy cơ TTHKTM và nguy cơ chảy máu: Dựa trên các hướng dẫn của ACCP 2012, VNHA 2022, Bộ Y tế 2023 và các tổ chức quốc tế, bệnh nhân được phân loại nguy cơ dựa trên loại phẫu thuật, các yếu tố bệnh lý đi kèm và tình trạng lâm sàng để lựa chọn biện pháp dự phòng phù hợp.
  • Khái niệm về dự phòng TTHKTM: Bao gồm dự phòng cơ học (tất áp lực y khoa, máy bơm hơi áp lực ngắt quãng) và dự phòng dược lý (thuốc chống đông như LMWH, DOAC). Việc lựa chọn và thời gian sử dụng thuốc dự phòng được cá thể hóa dựa trên đánh giá nguy cơ và chống chỉ định.

Các khái niệm chính bao gồm: thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, dự phòng thuyên tắc huyết khối, thuốc chống đông, nguy cơ chảy máu, phẫu thuật chỉnh hình chi dưới, và tam chứng Virchow.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi cứu mô tả và nghiên cứu định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, đơn thuốc ra viện của bệnh nhân ≥ 18 tuổi thực hiện phẫu thuật chỉnh hình chi dưới tại Viện Chấn thương chỉnh hình Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức từ 15/05/2023 đến 31/07/2023. Đồng thời, phỏng vấn sâu các bác sĩ phẫu thuật và điều trị tại viện.
  • Cỡ mẫu: Danh sách bệnh nhân được lọc theo tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ, đảm bảo tính đại diện cho nhóm phẫu thuật chỉnh hình lớn (thay khớp gối, khớp háng toàn phần, gãy xương đùi).
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu có chủ đích cho phỏng vấn bác sĩ nhằm thu thập đa dạng quan điểm từ các bác sĩ có trình độ và kinh nghiệm khác nhau.
  • Phân tích dữ liệu: Dữ liệu định lượng được xử lý thống kê mô tả, đánh giá tính phù hợp của dự phòng thuốc dựa trên các tiêu chí về lựa chọn thuốc, liều lượng, thời điểm và thời gian sử dụng. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề từ các cuộc phỏng vấn sâu, tập trung vào rào cản và thuận lợi trong thực hành dự phòng TTHKTM.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu bệnh án và đơn thuốc trong 2,5 tháng; phỏng vấn sâu bác sĩ thực hiện trong cùng khoảng thời gian; phân tích và tổng hợp kết quả trong quý đầu năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng thuốc chống đông trong dự phòng TTHKTM: Khoảng 75% bệnh nhân phẫu thuật chỉnh hình chi dưới được kê đơn thuốc chống đông dự phòng trong thời gian nằm viện. Trong đó, LMWH là thuốc được sử dụng phổ biến nhất (chiếm khoảng 65%), tiếp theo là DOAC (khoảng 20%). Tỷ lệ sử dụng thuốc phù hợp với hướng dẫn đạt khoảng 68%.

  2. Tính phù hợp của biện pháp dự phòng: Tỷ lệ lựa chọn biện pháp dự phòng phù hợp tổng thể (bao gồm lựa chọn thuốc, liều lượng, thời điểm bắt đầu và thời gian sử dụng) đạt khoảng 60%. Trong đó, thời gian dự phòng bằng thuốc chưa phù hợp là nguyên nhân phổ biến nhất, với gần 30% bệnh nhân dùng thuốc dưới thời gian khuyến cáo.

  3. Nguy cơ chảy máu và chống chỉ định thuốc chống đông: Khoảng 15% bệnh nhân có yếu tố nguy cơ chảy máu nặng hoặc chống chỉ định với thuốc chống đông, trong đó phần lớn được dự phòng bằng biện pháp cơ học hoặc không dùng thuốc chống đông. Tỷ lệ bệnh nhân có nguy cơ chảy máu được đánh giá và xử lý phù hợp đạt 85%.

  4. Quan điểm của bác sĩ về thực hành dự phòng TTHKTM: Qua phỏng vấn sâu với 20 bác sĩ, 80% nhận thức rõ tầm quan trọng của dự phòng TTHKTM. Tuy nhiên, 65% bác sĩ cho biết còn tồn tại rào cản như thiếu thời gian đánh giá nguy cơ đầy đủ, sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các chuyên khoa và hạn chế về nguồn lực thuốc. Các bác sĩ đề xuất cần có hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng và đào tạo liên tục để nâng cao tuân thủ hướng dẫn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sử dụng thuốc chống đông dự phòng tại Viện Chấn thương chỉnh hình Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức tương đối cao nhưng vẫn còn khoảng cách so với các khuyến cáo quốc tế và trong nước. Việc chưa tuân thủ đầy đủ về thời gian dự phòng thuốc là điểm cần cải thiện, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy thời gian dùng thuốc là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến dự phòng không hiệu quả.

Nguy cơ chảy máu được đánh giá kỹ càng và xử lý phù hợp góp phần giảm thiểu biến cố bất lợi, đồng thời đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Quan điểm của bác sĩ phản ánh thực trạng thực hành lâm sàng với các rào cản nội tại và ngoại tại, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về tuân thủ hướng dẫn điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng thuốc chống đông theo loại thuốc và biểu đồ tròn phân bố tính phù hợp của các tiêu chí dự phòng. Bảng tổng hợp các rào cản và đề xuất giải pháp từ góc nhìn bác sĩ cũng giúp minh họa rõ nét hơn các vấn đề thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho bác sĩ: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về dự phòng TTHKTM, nhấn mạnh các tiêu chí lựa chọn thuốc, liều lượng, thời điểm và thời gian sử dụng nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Khoa Dược lâm sàng phối hợp Viện Chấn thương chỉnh hình.

  2. Xây dựng hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng điện tử: Phát triển phần mềm hoặc module trong hệ thống bệnh án điện tử để nhắc nhở, cảnh báo các yếu tố nguy cơ và đề xuất biện pháp dự phòng phù hợp theo hướng dẫn. Thời gian triển khai: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp khoa Dược.

  3. Tăng cường phối hợp đa ngành trong quản lý bệnh nhân phẫu thuật chỉnh hình: Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ lâm sàng, dược sĩ và điều dưỡng nhằm đảm bảo đánh giá nguy cơ và thực hiện dự phòng TTHKTM đồng bộ, hiệu quả. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc Bệnh viện và Viện Chấn thương chỉnh hình.

  4. Giám sát và phản hồi kết quả thực hành dự phòng: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ, đánh giá tỷ lệ tuân thủ dự phòng TTHKTM và cung cấp phản hồi cho các bác sĩ nhằm cải thiện liên tục chất lượng chăm sóc. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Khoa Dược lâm sàng và Ban Quản lý chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình và bác sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế và phân tích sâu về dự phòng TTHKTM, giúp cải thiện thực hành kê đơn thuốc chống đông phù hợp, giảm biến chứng huyết khối và chảy máu.

  2. Dược sĩ lâm sàng và quản lý dược: Thông tin về lựa chọn thuốc, liều lượng và thời gian sử dụng thuốc chống đông hỗ trợ công tác tư vấn, giám sát và quản lý sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả.

  3. Nhà quản lý bệnh viện và chuyên viên y tế công cộng: Kết quả nghiên cứu giúp xây dựng chính sách, quy trình và chương trình đào tạo nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh trong phẫu thuật chỉnh hình.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên y dược: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hồi cứu kết hợp định tính, cũng như tổng quan lý thuyết và thực trạng dự phòng TTHKTM trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao dự phòng thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch quan trọng sau phẫu thuật chỉnh hình chi dưới?
    Dự phòng TTHKTM giúp giảm nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi, biến chứng có thể gây tử vong. Phẫu thuật chỉnh hình chi dưới làm tăng nguy cơ do tổn thương mạch máu, bất động và tăng đông máu.

  2. Các thuốc chống đông nào thường được sử dụng để dự phòng TTHKTM?
    LMWH và các thuốc chống đông đường uống tác dụng trực tiếp (DOAC) như rivaroxaban, apixaban là lựa chọn ưu tiên. LMWH được dùng phổ biến do hiệu quả và an toàn đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.

  3. Làm thế nào để đánh giá nguy cơ chảy máu khi sử dụng thuốc chống đông?
    Đánh giá dựa trên tiền sử chảy máu, các bệnh lý đi kèm, chức năng thận, và các chống chỉ định tuyệt đối hoặc tương đối theo hướng dẫn của ACCP, VNHA và Bộ Y tế. Bệnh nhân có nguy cơ cao thường được ưu tiên dự phòng cơ học.

  4. Tại sao thời gian dự phòng thuốc chống đông lại quan trọng?
    Thời gian dự phòng đủ dài giúp ngăn ngừa hình thành huyết khối sau phẫu thuật, đặc biệt trong giai đoạn nguy cơ cao 7-14 ngày đầu. Dùng thuốc quá ngắn có thể không hiệu quả, quá dài có thể tăng nguy cơ chảy máu.

  5. Những rào cản chính ảnh hưởng đến việc tuân thủ dự phòng TTHKTM của bác sĩ là gì?
    Bao gồm thiếu nhận thức đầy đủ, hạn chế về thời gian và nguồn lực, sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các chuyên khoa, và thiếu hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng. Các giải pháp như đào tạo và công nghệ thông tin có thể giúp khắc phục.

Kết luận

  • Thực trạng dự phòng thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch tại Viện Chấn thương chỉnh hình Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức có tỷ lệ sử dụng thuốc chống đông cao nhưng còn tồn tại khoảng cách về tính phù hợp, đặc biệt về thời gian dự phòng.
  • Nguy cơ chảy máu được đánh giá và xử lý phù hợp, góp phần đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
  • Quan điểm của bác sĩ phản ánh các rào cản nội tại và ngoại tại trong thực hành dự phòng, cần có các giải pháp hỗ trợ và đào tạo liên tục.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dự phòng TTHKTM, bao gồm đào tạo, hệ thống hỗ trợ quyết định, phối hợp đa ngành và giám sát thực hành.
  • Kết quả nghiên cứu là cơ sở quan trọng để triển khai chương trình quản lý sử dụng thuốc chống đông hiệu quả tại bệnh viện trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả cải thiện thực hành dự phòng TTHKTM, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật dữ liệu và hoàn thiện quy trình chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật chỉnh hình.