Tổng quan nghiên cứu

Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và bệnh tật trên toàn cầu. Theo thống kê Globocan năm 2020, thế giới ghi nhận khoảng 19.789 ca mắc mới và 9.133 ca tử vong do ung thư. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 182.563 ca mắc mới và 122.690 ca tử vong do ung thư. Đau là triệu chứng phổ biến và nghiêm trọng ở bệnh nhân ung thư, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và khả năng sống còn. Khoảng 55% bệnh nhân đang điều trị ung thư và 66% bệnh nhân ung thư tiến triển hoặc giai đoạn cuối trải qua các cơn đau với mức độ khác nhau. Tại Việt Nam, tỷ lệ bệnh nhân ung thư bị đau từ vừa đến nặng chiếm khoảng 50%, trong đó 33% bệnh nhân bị suy giảm nghiêm trọng khả năng làm việc do đau.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích tình hình sử dụng thuốc giảm đau và đánh giá hiệu quả giảm đau trên bệnh nhân ung thư điều trị tại khoa Chăm sóc giảm nhẹ, Bệnh viện Ung bướu Nghệ An trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022. Nghiên cứu tập trung vào hai nhóm bệnh nhân: nhóm điều trị đau lần đầu và nhóm điều trị đau duy trì. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp dữ liệu thực tiễn về quản lý đau ung thư, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư tại khu vực Bắc Trung Bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý đau ung thư được công nhận quốc tế, bao gồm:

  • Định nghĩa đau của Hiệp hội nghiên cứu đau quốc tế (IASP): Đau là cảm giác khó chịu và trải nghiệm cảm xúc liên quan đến tổn thương mô học hoặc tiềm tàng, mang tính chủ quan và cần được đánh giá dựa trên báo cáo của bệnh nhân.
  • Phân loại đau do ung thư: Bao gồm đau cảm thụ (bản thể và tạng), đau thần kinh và đau do viêm. Đau mạn tính do ung thư và đau mạn tính sau điều trị ung thư cũng được phân biệt rõ ràng.
  • Thang quản lý đau ba bậc của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Mặc dù thang này không còn là quy trình nghiêm ngặt, nó vẫn là công cụ giáo dục quan trọng trong lựa chọn thuốc giảm đau phù hợp với mức độ đau.
  • Công cụ đánh giá đau tóm tắt (Brief Pain Inventory - BPI): Được sử dụng để đánh giá cường độ đau và ảnh hưởng của đau đến các khía cạnh chất lượng cuộc sống như hoạt động chung, khả năng đi lại, tâm trạng và giấc ngủ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu, dọc theo thời gian, thực hiện tại khoa Chăm sóc giảm nhẹ, Bệnh viện Ung bướu Nghệ An từ 25/09/2022 đến 25/12/2022.
  • Đối tượng nghiên cứu: 105 bệnh nhân ung thư từ 18 tuổi trở lên, có đau liên quan đến ung thư và được chỉ định dùng thuốc giảm đau. Bệnh nhân không đủ tỉnh táo, không thể giao tiếp hoặc từ chối tham gia bị loại trừ.
  • Chọn mẫu: Thuận tiện, bao gồm cả nhóm điều trị đau lần đầu (42 bệnh nhân) và nhóm điều trị đau duy trì (63 bệnh nhân).
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn bệnh nhân tại 3 thời điểm: trước khi dùng thuốc giảm đau (T1), sau 48-72 giờ dùng thuốc (T2), và sau 7 ngày dùng thuốc (T3). Dữ liệu thu thập gồm mức độ đau, ảnh hưởng của đau, thuốc giảm đau và biến cố bất lợi.
  • Công cụ đánh giá: Bộ câu hỏi BPI phiên bản tiếng Việt, đánh giá điểm đau nặng nhất 24 giờ qua và ảnh hưởng của đau trên 4 khía cạnh.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 và Excel 2016. Thống kê mô tả, kiểm định T-test và Wilcoxon để xác định sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
  • Timeline nghiên cứu: 3 tháng thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Độ tuổi trung bình 59,5 ± 11,3 tuổi, nam chiếm 60%. Phần lớn bệnh nhân ở giai đoạn 3 và 4 (65,7%), ung thư phổi chiếm tỷ lệ cao nhất (23,8%). Khoảng 82,9% bệnh nhân có bệnh mắc kèm.
  2. Mức độ đau trước điều trị: Nhóm điều trị đau lần đầu có 81% bệnh nhân đau trung bình và 19% đau nặng với điểm đau trung vị 6 (5;7). Nhóm điều trị duy trì có 55,6% đau trung bình và 44,4% đau nặng với điểm đau trung vị 7 (6;8).
  3. Ảnh hưởng của đau: Tâm trạng bị ảnh hưởng nặng nhất (33,3% nhóm lần đầu, 33,3% nhóm duy trì), giấc ngủ cũng chịu ảnh hưởng nặng (26,2% nhóm lần đầu, 41,3% nhóm duy trì). Hoạt động chung và khả năng đi lại cũng bị ảnh hưởng đáng kể.
  4. Tình hình sử dụng thuốc: Opioid yếu kết hợp paracetamol chiếm 70,5%, trong đó paracetamol + tramadol 39,1%, paracetamol + codein 31,4%. Opioid mạnh (morphin hydroclorid) chiếm 49,5%. Thuốc hỗ trợ giảm đau như dexamethason chiếm 15,2%.
  5. Phác đồ giảm đau: Nhóm điều trị lần đầu chủ yếu dùng phác đồ bậc 2 (73,8%), nhóm duy trì có 54% dùng phác đồ bậc 2 và 41,3% dùng phác đồ bậc 3. Tỷ lệ điều chỉnh phác đồ giảm đau ở nhóm lần đầu là khoảng 40%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phần lớn bệnh nhân ung thư tại khoa Chăm sóc giảm nhẹ đang trải qua mức độ đau trung bình đến nặng, tương tự các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế. Tỷ lệ sử dụng opioid mạnh còn thấp so với nhu cầu thực tế, phần lớn bệnh nhân được điều trị bằng opioid yếu kết hợp non-opioid, điều này có thể dẫn đến hiệu quả giảm đau chưa tối ưu. Mức độ ảnh hưởng của đau đến tâm trạng và giấc ngủ phản ánh tác động sâu sắc của đau lên chất lượng cuộc sống, cần được chú trọng trong quản lý toàn diện.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ bệnh nhân đau nặng vẫn còn cao cho thấy việc đánh giá và điều chỉnh phác đồ giảm đau chưa được thực hiện triệt để hoặc bệnh nhân chưa tuân thủ điều trị đầy đủ. Việc sử dụng thuốc hỗ trợ giảm đau còn hạn chế, trong khi các thuốc như corticosteroid, thuốc chống trầm cảm và thuốc chống động kinh có thể giúp cải thiện hiệu quả giảm đau, đặc biệt với đau thần kinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ đau và ảnh hưởng của đau theo nhóm bệnh nhân, bảng tần suất sử dụng thuốc giảm đau và phác đồ điều trị, giúp minh họa rõ ràng hơn về tình hình quản lý đau tại bệnh viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế về đánh giá đau toàn diện và sử dụng phác đồ giảm đau phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý đau, đặc biệt là trong nhóm bệnh nhân đau nặng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: khoa Chăm sóc giảm nhẹ phối hợp với Trường Đại học Dược Hà Nội.

  2. Xây dựng quy trình đánh giá và theo dõi đau định kỳ cho bệnh nhân ung thư tại khoa, sử dụng công cụ BPI để phát hiện sớm và điều chỉnh phác đồ kịp thời. Mục tiêu giảm tỷ lệ bệnh nhân đau nặng xuống dưới 30% trong 1 năm.

  3. Mở rộng sử dụng thuốc hỗ trợ giảm đau như corticosteroid, thuốc chống trầm cảm và thuốc chống động kinh trong phác đồ điều trị, đặc biệt với đau thần kinh, nhằm giảm liều opioid và tác dụng phụ. Thời gian triển khai: 12 tháng; chủ thể: bác sĩ lâm sàng và dược sĩ lâm sàng.

  4. Tăng cường tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân tuân thủ điều trị thông qua giáo dục về thuốc giảm đau, tác dụng phụ và cách xử trí, nhằm nâng cao mức độ hài lòng và hiệu quả giảm đau. Thời gian: liên tục; chủ thể: điều dưỡng và nhân viên y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và dược sĩ lâm sàng trong lĩnh vực ung bướu và chăm sóc giảm nhẹ, giúp cập nhật kiến thức về quản lý đau ung thư và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

  2. Nhân viên điều dưỡng tại các khoa ung bướu và chăm sóc giảm nhẹ, nâng cao kỹ năng đánh giá đau và hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách trong lĩnh vực y tế, sử dụng dữ liệu nghiên cứu để xây dựng các chương trình chăm sóc giảm nhẹ và chính sách thuốc giảm đau hiệu quả.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành dược lý, y học lâm sàng để tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá và thực trạng sử dụng thuốc giảm đau trong thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đau ung thư cần được quản lý sớm và hiệu quả?
    Đau ung thư ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, gây mất ngủ, mệt mỏi, trầm cảm và có thể làm giảm khả năng sống. Quản lý đau sớm giúp cải thiện các triệu chứng, kéo dài thời gian sống và nâng cao sự thoải mái cho bệnh nhân.

  2. Công cụ Brief Pain Inventory (BPI) có ưu điểm gì?
    BPI đánh giá đồng thời cường độ đau và ảnh hưởng của đau đến các hoạt động hàng ngày, tâm trạng và giấc ngủ, giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

  3. Tại sao tỷ lệ sử dụng opioid mạnh còn thấp ở bệnh nhân ung thư?
    Nguyên nhân có thể do thiếu kiến thức về opioid, lo ngại tác dụng phụ, hạn chế về nguồn thuốc hoặc sự e ngại của bệnh nhân và gia đình. Cần tăng cường đào tạo và tư vấn để cải thiện tình trạng này.

  4. Các thuốc hỗ trợ giảm đau đóng vai trò thế nào trong quản lý đau?
    Thuốc hỗ trợ như corticosteroid, thuốc chống trầm cảm và thuốc chống động kinh giúp giảm đau thần kinh, giảm nhu cầu opioid và hạn chế tác dụng phụ, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.

  5. Làm thế nào để tăng cường tuân thủ điều trị giảm đau của bệnh nhân?
    Cung cấp thông tin rõ ràng về thuốc, tác dụng phụ và cách xử trí, đồng thời tạo môi trường hỗ trợ, tư vấn thường xuyên giúp bệnh nhân hiểu và tuân thủ phác đồ điều trị tốt hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích chi tiết tình hình sử dụng thuốc giảm đau và hiệu quả giảm đau trên 105 bệnh nhân ung thư tại khoa Chăm sóc giảm nhẹ, Bệnh viện Ung bướu Nghệ An.
  • Phần lớn bệnh nhân đau mức độ trung bình đến nặng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm trạng và giấc ngủ.
  • Sử dụng opioid yếu kết hợp non-opioid chiếm ưu thế, trong khi tỷ lệ dùng opioid mạnh còn hạn chế.
  • Việc điều chỉnh phác đồ giảm đau chưa đồng bộ với mức độ đau thực tế, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng quản lý đau, bao gồm đào tạo, quy trình đánh giá, mở rộng thuốc hỗ trợ và tăng cường tư vấn bệnh nhân.

Next steps: Triển khai các khuyến nghị trong vòng 6-12 tháng, theo dõi hiệu quả và cập nhật phác đồ điều trị phù hợp.

Call-to-action: Các chuyên gia và nhà quản lý y tế nên phối hợp để cải thiện quản lý đau ung thư, nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.