Tổng quan nghiên cứu

Đau sau phẫu thuật là một vấn đề y tế quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và quá trình hồi phục của bệnh nhân. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế (IASP), đau được xem là "dấu hiệu sinh tồn thứ năm" và việc kiểm soát đau hiệu quả là quyền cơ bản của bệnh nhân. Trên thế giới, có khoảng 31-39% bệnh nhân phải chịu đau nhiều hoặc rất nhiều sau phẫu thuật, trong khi tại Việt Nam, tỷ lệ này cũng không thấp với hơn 50% bệnh nhân trải qua đau vừa đến rất đau trong tuần đầu sau mổ. Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai, một bệnh viện hạng 1 tuyến tỉnh với nhiều chuyên khoa sâu, đặc biệt là khoa Ngoại Chấn thương, chưa có nghiên cứu cụ thể về thực trạng sử dụng thuốc giảm đau sau phẫu thuật tại đây.

Nghiên cứu này được thực hiện từ ngày 01/09/2022 đến 30/11/2022 nhằm phân tích phác đồ điều trị giảm đau sau phẫu thuật chấn thương chỉnh hình tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai, đồng thời đánh giá bước đầu hiệu quả giảm đau trên bệnh nhân. Mục tiêu cụ thể là khảo sát danh mục thuốc giảm đau, tỷ lệ sử dụng, liều lượng, đường dùng và các biện pháp phối hợp thuốc giảm đau. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc hậu phẫu, giảm thiểu biến chứng do đau kéo dài, thúc đẩy phục hồi chức năng và rút ngắn thời gian nằm viện. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu thực tiễn làm cơ sở cho việc xây dựng phác đồ giảm đau phù hợp tại bệnh viện, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và sự hài lòng của bệnh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về cơ chế đau và điều trị đau sau phẫu thuật. Theo Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế (IASP), đau là cảm giác và cảm xúc khó chịu liên quan đến tổn thương mô thực thể hoặc tiềm ẩn, được phân loại thành đau cấp tính và đau mãn tính. Cơ chế đau bao gồm đau cảm thụ (nociceptive pain) do kích thích thụ thể đau tại vị trí tổn thương và đau thần kinh (neuropathic pain) do tổn thương hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại vi.

Phân loại đau theo thời gian gồm đau cấp tính (dưới 7 ngày), đau mãn tính không ung thư và đau ung thư. Các phương pháp đánh giá đau phổ biến gồm thang điểm NRS (Numerical Rating Scale) và VAS (Visual Analogue Scale), trong đó NRS được lựa chọn trong nghiên cứu do phù hợp với đặc điểm bệnh nhân tại vùng núi, nơi có nhiều đồng bào dân tộc.

Về điều trị, nguyên tắc giảm đau sau phẫu thuật bao gồm: bệnh nhân tham gia kế hoạch điều trị, phát hiện sớm và điều trị kịp thời, sử dụng giảm đau đa phương thức (kết hợp thuốc có cơ chế khác nhau), dự phòng đau trước phẫu thuật và theo dõi liên tục. Thuốc giảm đau được phân thành hai nhóm chính: giảm đau trung ương (opioid) và giảm đau ngoại vi (NSAIDs, paracetamol). Các kỹ thuật giảm đau không dùng thuốc như gây tê ngoài màng cứng, gây tê tủy sống, và giảm đau do bệnh nhân tự kiểm soát (PCA) cũng được áp dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả tiến cứu, thực hiện tại khoa Ngoại Chấn thương, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai trong khoảng thời gian 3 tháng (01/09/2022 – 30/11/2022). Cỡ mẫu gồm 146 bệnh nhân sau phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, được lựa chọn theo tiêu chuẩn bao gồm bệnh nhân trên 16 tuổi, đồng ý tham gia nghiên cứu và có khả năng trả lời thang đánh giá đau NRS. Tiêu chuẩn loại trừ gồm bệnh nhân không thể trả lời do rối loạn thần kinh, tâm thần, khiếm khuyết giác quan hoặc chuyển viện trong quá trình nghiên cứu.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin nhân khẩu (tuổi, giới, cân nặng), đặc điểm phẫu thuật (chỉ định, loại phẫu thuật, phương pháp vô cảm), danh mục thuốc giảm đau sử dụng (thuốc kê đơn và tự túc), liều lượng, đường dùng, thời gian sử dụng, cùng với đánh giá mức độ đau theo thang NRS tại các thời điểm: đau nặng nhất trong ngày, đau nhẹ nhất trong ngày và tại thời điểm khảo sát. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel 2019 với các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 146 bệnh nhân, nam chiếm 64%, nữ 36%. Nhóm tuổi chủ yếu là 21-50 tuổi (55%), phù hợp với nhóm lao động có nguy cơ chấn thương cao. Phẫu thuật liên quan vùng tay chân chiếm 27%, vùng cột sống 11%, các phẫu thuật khác 68%. Mổ phiên chiếm 94%, mổ cấp cứu 6%.

  2. Danh mục thuốc giảm đau và tỷ lệ sử dụng: Paracetamol 1g truyền tĩnh mạch được sử dụng nhiều nhất ngày đầu tiên (56%), tiếp theo là paracetamol 500mg đường uống (42%) và morphin tiêm bắp (12%). Tỷ lệ sử dụng morphin giảm nhanh sau ngày đầu. Ibuprofen và các phối hợp paracetamol với codein hoặc tramadol cũng được sử dụng phổ biến, đặc biệt từ ngày thứ 2 trở đi. Đường dùng chủ yếu là đường uống (48-98%) và truyền tĩnh mạch (2-39%).

  3. Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc: Liều paracetamol truyền tĩnh mạch dao động 1-4g/ngày, ibuprofen 1600mg/ngày, morphin 10mg tiêm bắp. Phần lớn bệnh nhân dùng thuốc giảm đau trong 3-4 ngày sau phẫu thuật (37% và 58%), chỉ 3% dùng đến ngày thứ 5.

  4. Hiệu quả giảm đau: Tỷ lệ bệnh nhân đau nặng (NRS 7-10) cao nhất ngày đầu tiên (72%), giảm dần còn 11% ngày thứ 4. Điểm đau trung bình giảm từ 7,39 (ngày 1) xuống 2,61 (ngày 4). Tỷ lệ bệnh nhân không đau hoặc đau nhẹ tăng từ 13% ngày đầu lên 92% ngày thứ 4. Phối hợp thuốc giảm đau đa dạng, với khoảng 50% bệnh nhân được dùng phối hợp 2-3 thuốc giảm đau trong 4 ngày đầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tình trạng đau nặng sau phẫu thuật tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, với tỷ lệ bệnh nhân đau nặng chiếm khoảng 70% ngày đầu. Việc sử dụng paracetamol truyền tĩnh mạch và phối hợp với NSAIDs, opioid yếu như tramadol, codein là phù hợp với nguyên tắc giảm đau đa phương thức, giúp giảm liều opioid mạnh và hạn chế tác dụng phụ. Morphin được sử dụng chủ yếu ngày đầu do mức độ đau nặng, giảm dần khi bệnh nhân phục hồi.

Đường dùng thuốc chuyển dần từ truyền tĩnh mạch sang đường uống phù hợp với tiến trình hồi phục và giảm đau. Thời gian sử dụng thuốc giảm đau chủ yếu trong 3-4 ngày, phù hợp với giai đoạn đau cấp tính sau phẫu thuật. Việc phối hợp thuốc giảm đau đa dạng và linh hoạt giúp nâng cao hiệu quả giảm đau, giảm tỷ lệ đau nặng kéo dài.

Dữ liệu cũng cho thấy cần tăng cường đánh giá đau thường xuyên và điều chỉnh phác đồ giảm đau kịp thời, đặc biệt trong 48 giờ đầu sau mổ, thời điểm bệnh nhân đau nhiều nhất. So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ bệnh nhân được điều trị giảm đau đầy đủ tại Lào Cai còn thấp hơn so với các trung tâm y tế phát triển, cho thấy tiềm năng cải thiện trong quản lý đau hậu phẫu.

Biểu đồ phân bố mức độ đau theo ngày và tỷ lệ sử dụng thuốc phối hợp minh họa rõ xu hướng giảm đau và thay đổi phác đồ điều trị theo thời gian, giúp nhân viên y tế dễ dàng theo dõi và điều chỉnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng phác đồ giảm đau chuẩn hóa: Thiết lập phác đồ giảm đau đa phương thức dựa trên mức độ đau và loại phẫu thuật, ưu tiên phối hợp paracetamol, NSAIDs và opioid yếu, giảm dần opioid mạnh. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, khoa Dược, khoa Ngoại.

  2. Đào tạo nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về đánh giá đau bằng thang NRS, VAS và quản lý giảm đau sau phẫu thuật cho bác sĩ, điều dưỡng. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: Khoa Dược, phòng Đào tạo.

  3. Tăng cường theo dõi và ghi nhận đau: Áp dụng hệ thống hồ sơ đau điện tử, theo dõi liên tục mức độ đau và hiệu quả điều trị, cập nhật phác đồ kịp thời. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Khoa Ngoại, phòng Công nghệ thông tin.

  4. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức bệnh nhân: Cung cấp tài liệu, tư vấn về quyền được giảm đau, cách sử dụng thuốc và báo cáo tác dụng phụ. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Khoa Điều dưỡng, phòng Công tác xã hội.

  5. Đầu tư trang thiết bị giảm đau hiện đại: Mua sắm máy PCA, thiết bị gây tê ngoài màng cứng để nâng cao hiệu quả giảm đau. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và điều dưỡng khoa Ngoại, Chấn thương chỉnh hình: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về phác đồ giảm đau, giúp cải thiện chăm sóc hậu phẫu và nâng cao hiệu quả điều trị.

  2. Dược sĩ lâm sàng và khoa Dược bệnh viện: Tham khảo để xây dựng phác đồ phối hợp thuốc giảm đau hợp lý, đảm bảo an toàn và hiệu quả, đồng thời quản lý liều lượng và tác dụng phụ.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở để hoạch định chính sách, đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân lực nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Nghiên cứu sinh, sinh viên ngành Dược lý, Y học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu mô tả tiến cứu, đánh giá hiệu quả điều trị giảm đau và phân tích dữ liệu lâm sàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giảm đau sau phẫu thuật lại quan trọng?
    Giảm đau giúp bệnh nhân phục hồi nhanh, giảm biến chứng như tăng huyết áp, rối loạn giấc ngủ, và cải thiện chất lượng cuộc sống. Ví dụ, bệnh nhân đau nặng có nguy cơ tái nhập viện cao hơn.

  2. Phác đồ giảm đau đa phương thức là gì?
    Là sự kết hợp nhiều loại thuốc và kỹ thuật giảm đau có cơ chế khác nhau để tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ. Ví dụ phối hợp paracetamol với NSAIDs và opioid yếu.

  3. Thang điểm NRS được sử dụng như thế nào?
    Bệnh nhân đánh giá mức độ đau từ 0 (không đau) đến 10 (đau không chịu được). Đây là công cụ đơn giản, dễ hiểu và phù hợp với nhiều đối tượng.

  4. Tại sao morphin chỉ dùng nhiều ngày đầu?
    Morphin là opioid mạnh, dùng nhiều ngày có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, chỉ dùng khi đau nặng và giảm dần khi đau giảm.

  5. Làm sao để bệnh nhân tham gia vào kế hoạch giảm đau?
    Bệnh nhân và người nhà được tư vấn về các lựa chọn điều trị, tác dụng phụ và được khuyến khích báo cáo mức độ đau để điều chỉnh phác đồ kịp thời.

Kết luận

  • Đau sau phẫu thuật tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai phổ biến, với 72% bệnh nhân đau nặng ngày đầu tiên.
  • Paracetamol truyền tĩnh mạch và phối hợp với NSAIDs, opioid yếu là phác đồ giảm đau chủ đạo, phù hợp với nguyên tắc đa phương thức.
  • Tỷ lệ sử dụng morphin giảm nhanh sau ngày đầu, phù hợp với mức độ đau giảm dần.
  • Đa số bệnh nhân dùng thuốc giảm đau trong 3-4 ngày, hiệu quả giảm đau được cải thiện rõ rệt qua các ngày.
  • Cần xây dựng phác đồ chuẩn hóa, đào tạo nhân viên và tăng cường theo dõi để nâng cao chất lượng điều trị giảm đau.

Next steps: Triển khai phác đồ giảm đau chuẩn hóa, đào tạo nhân viên, áp dụng hệ thống theo dõi đau điện tử trong 6-12 tháng tới.

Call to action: Các khoa liên quan cần phối hợp chặt chẽ để cải thiện quản lý đau hậu phẫu, nâng cao trải nghiệm và kết quả điều trị cho bệnh nhân.