Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một trong những nguyên nhân hàng đầu đe dọa an toàn người bệnh, làm tăng tỷ lệ tử vong, thời gian nằm viện và chi phí điều trị. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tại bất cứ thời điểm nào cũng có khoảng 1,4 triệu người mắc NKBV trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ NKBV dao động từ 5,8% đến 8,1%, gây ra gánh nặng lớn cho hệ thống y tế và xã hội. Bàn tay nhân viên y tế (NVYT) được xác định là nguyên nhân chủ yếu lây truyền mầm bệnh, trong đó vệ sinh tay (VST) được xem là biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất, có thể giảm tới 50% nguy cơ NKBV.
Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa, với quy mô 1000 giường và 1250 cán bộ công nhân viên, tỷ lệ tuân thủ VST trước can thiệp chỉ đạt 14,8%, thấp hơn nhiều so với yêu cầu. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2014 nhằm mô tả thực trạng tuân thủ VST trước can thiệp và đánh giá hiệu quả của các giải pháp can thiệp tăng cường tuân thủ VST tại 7 khoa lâm sàng trọng điểm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK), giảm nguy cơ lây nhiễm chéo và cải thiện an toàn người bệnh tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, đặc biệt tập trung vào vai trò của vệ sinh tay trong phòng ngừa NKBV. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết lan truyền mầm bệnh qua bàn tay NVYT: Bàn tay NVYT là phương tiện chính truyền vi sinh vật gây bệnh, đặc biệt vi khuẩn vãng lai có thể tồn tại dưới 24 giờ và được loại bỏ hiệu quả bằng VST đúng quy trình.
Mô hình cải thiện tuân thủ VST của WHO: Chiến lược gồm 5 thành phần thiết yếu bao gồm thay đổi hệ thống, sử dụng dung dịch cồn tại điểm chăm sóc, đào tạo giáo dục, giám sát thực hành và phản hồi kết quả nhằm tăng cường tuân thủ VST.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: tuân thủ VST (thực hiện VST trong các tình huống cần thiết), tuân thủ đúng quy trình (thực hiện đủ 6 bước VST theo hướng dẫn), chỉ định VST (các thời điểm cần thiết phải vệ sinh tay), và các loại hóa chất VST (xà phòng, dung dịch cồn sát khuẩn).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp can thiệp tiền thực nghiệm với đánh giá trước và sau can thiệp, kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
Đối tượng nghiên cứu: 214 NVYT (bác sĩ và điều dưỡng) tại 7 khoa lâm sàng trọng điểm gồm Hồi sức tích cực - chống độc, 5 khoa Ngoại và khoa Nhi.
Thời gian và địa điểm: Từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2014 tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ NVYT trực tiếp khám chữa bệnh tại các khoa nghiên cứu, mỗi đối tượng được quan sát 3 lần.
Thu thập số liệu:
- Định lượng: Quan sát thực hành VST theo bộ công cụ giám sát của WHO, ghi nhận tỷ lệ tuân thủ và tuân thủ đúng quy trình.
- Định tính: Phỏng vấn sâu 2 cán bộ quản lý, 7 cuộc thảo luận nhóm với bác sĩ và điều dưỡng để thu thập thông tin về kiến thức, thái độ và đề xuất giải pháp can thiệp.
Can thiệp: Tập huấn nâng cao kiến thức và kỹ năng VST cho NVYT, tăng cường trang thiết bị VST (bồn rửa tay, dung dịch sát khuẩn, khăn lau tay), và tăng cường kiểm tra, giám sát tuân thủ VST.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 21.0, áp dụng thống kê mô tả và kiểm định McNemar để so sánh tỷ lệ tuân thủ trước và sau can thiệp.
Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ nguyên tắc đạo đức, đảm bảo tự nguyện tham gia và bảo mật thông tin.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tuân thủ VST trước can thiệp rất thấp: Trong 642 tình huống cần VST, chỉ có 95 tình huống tuân thủ (14,8%). Khoa Nhi có tỷ lệ cao nhất 39,7%, trong khi hai khoa Ngoại cột sống và Ngoại thần kinh không có trường hợp nào tuân thủ.
Tỷ lệ tuân thủ VST theo đối tượng: Điều dưỡng có tỷ lệ tuân thủ 16,4%, cao hơn bác sĩ (10,9%). Tỷ lệ tuân thủ đúng quy trình VST chỉ đạt 62,1%, trong đó bác sĩ tuân thủ đúng cao hơn điều dưỡng (66,7% so với 60,8%).
Tỷ lệ tuân thủ VST theo chỉ định chuyên môn: Tỷ lệ tuân thủ cao nhất là sau tiếp xúc dịch (45%), thấp nhất là sau tiếp xúc môi trường (9%) và trước tiếp xúc bệnh nhân (13,2%).
Sau can thiệp, tỷ lệ tuân thủ VST tăng đáng kể: Từ 14,8% lên 43,9% (p<0,01). Khoa Ngoại thần kinh có sự tăng đột biến từ 5,3% lên 66,7% (tăng 61,4%). Tuy nhiên, khoa Ngoại cột sống vẫn thấp với 10,3%.
Tăng cường trang thiết bị VST: Bổ sung 7 bồn rửa tay, 14 hộp khăn lau tay vô khuẩn, 9 chai xà phòng sát khuẩn và 30 chai dung dịch sát khuẩn tay nhanh hàng tháng tại 7 khoa nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy thực trạng tuân thủ VST tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa trước can thiệp còn rất thấp, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh sự thiếu nhận thức, kiến thức và trang thiết bị hỗ trợ. Tỷ lệ tuân thủ thấp ở các khoa Ngoại có thể do khối lượng công việc cao, vị trí bồn rửa tay xa và thiếu dung dịch sát khuẩn, gây khó khăn cho NVYT trong việc thực hiện VST đúng quy trình.
Sau can thiệp, sự tăng trưởng rõ rệt về tỷ lệ tuân thủ VST chứng tỏ hiệu quả của các giải pháp tập huấn, bổ sung trang thiết bị và tăng cường giám sát. Sự khác biệt giữa các khoa cho thấy cần có các biện pháp điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng khoa. Việc duy trì và nâng cao tỷ lệ tuân thủ VST sẽ góp phần giảm nguy cơ NKBV, nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ tuân thủ VST trước và sau can thiệp theo từng khoa, cũng như bảng phân tích tỷ lệ tuân thủ theo đối tượng và chỉ định chuyên môn để minh họa rõ nét sự cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Duy trì và mở rộng chương trình tập huấn VST: Tổ chức tập huấn định kỳ 6 tháng/lần cho toàn bộ NVYT, tập trung nâng cao kiến thức, kỹ năng và nhận thức về tầm quan trọng của VST. Chủ thể thực hiện: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK) phối hợp với phòng đào tạo.
Tăng cường kiểm tra, giám sát và phản hồi kết quả tuân thủ VST: Thiết lập mạng lưới giám sát tại các khoa, thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất, báo cáo kết quả cho lãnh đạo bệnh viện để khen thưởng hoặc xử lý kịp thời. Chủ thể thực hiện: Hội đồng KSNK và mạng lưới KSNK các khoa.
Bổ sung và duy trì trang thiết bị VST đầy đủ, thuận tiện: Đảm bảo số lượng bồn rửa tay, dung dịch sát khuẩn, khăn lau tay vô khuẩn phù hợp với quy mô bệnh viện và đặc thù từng khoa, ưu tiên các khoa có tỷ lệ tuân thủ thấp. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện và phòng vật tư.
Xây dựng và phổ biến quy định, quy trình VST cụ thể tại từng khoa: Ban hành văn bản quy định rõ ràng về trách nhiệm và quy trình thực hiện VST, đồng thời truyền thông rộng rãi để nâng cao ý thức NVYT. Chủ thể thực hiện: Hội đồng KSNK phối hợp phòng tổ chức cán bộ.
Tạo môi trường làm việc thân thiện, giảm áp lực công việc: Cân đối nhân lực, sắp xếp công việc hợp lý để NVYT có thời gian thực hiện VST đúng quy trình. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện và các khoa lâm sàng.
Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 12 tháng và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đảm bảo hiệu quả bền vững trong công tác kiểm soát nhiễm khuẩn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo bệnh viện và quản lý y tế: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ VST, từ đó xây dựng chính sách, quy định và kế hoạch cải thiện công tác kiểm soát nhiễm khuẩn.
Nhân viên y tế (bác sĩ, điều dưỡng): Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành VST đúng quy trình, giảm nguy cơ lây nhiễm chéo trong quá trình chăm sóc bệnh nhân.
Chuyên gia kiểm soát nhiễm khuẩn: Tham khảo các phương pháp can thiệp hiệu quả, mô hình giám sát và đào tạo để áp dụng tại các cơ sở y tế khác.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tài liệu tham khảo về thiết kế nghiên cứu can thiệp, phân tích số liệu và đánh giá hiệu quả các biện pháp nâng cao tuân thủ VST.
Việc áp dụng kết quả nghiên cứu giúp các đối tượng trên nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giảm thiểu NKBV và cải thiện an toàn người bệnh trong môi trường bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao vệ sinh tay lại quan trọng trong phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện?
Vệ sinh tay là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả nhất để loại bỏ vi sinh vật gây bệnh trên tay NVYT, giảm tới 50% nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện. Ví dụ, nghiên cứu của WHO và CDC đã chứng minh mối liên hệ chặt chẽ giữa tăng tuân thủ VST và giảm tỷ lệ NKBV.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc tuân thủ vệ sinh tay của nhân viên y tế?
Bao gồm kiến thức và thái độ về VST, sự đầy đủ và thuận tiện của trang thiết bị VST, áp lực công việc, và sự giám sát, nhắc nhở từ lãnh đạo. Nghiên cứu tại Khánh Hòa cho thấy thiếu trang thiết bị và nhận thức kém là nguyên nhân chính.Phương pháp can thiệp nào hiệu quả để tăng cường tuân thủ vệ sinh tay?
Tập huấn nâng cao kiến thức, bổ sung trang thiết bị, tăng cường giám sát và phản hồi kết quả là các biện pháp đã được chứng minh hiệu quả trong nghiên cứu này và các nghiên cứu quốc tế.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chương trình can thiệp vệ sinh tay?
Thông qua quan sát thực hành VST trước và sau can thiệp, sử dụng các chỉ số như tỷ lệ tuân thủ VST và tỷ lệ tuân thủ đúng quy trình, kết hợp phân tích thống kê để xác định sự khác biệt có ý nghĩa.Có những khó khăn nào khi triển khai chương trình tăng cường vệ sinh tay tại bệnh viện?
Khó khăn gồm thiếu kinh phí để trang bị đầy đủ phương tiện, áp lực công việc cao khiến NVYT không có thời gian thực hiện đúng, và thiếu sự quan tâm, giám sát thường xuyên từ lãnh đạo. Giải pháp là cần có sự cam kết và phối hợp đồng bộ từ các cấp quản lý.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định thực trạng tuân thủ vệ sinh tay tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa trước can thiệp rất thấp, chỉ đạt 14,8%, với nhiều khoa có tỷ lệ gần như không tuân thủ.
- Can thiệp tập huấn, bổ sung trang thiết bị và tăng cường giám sát đã nâng tỷ lệ tuân thủ VST lên 43,9% (p<0,01), đặc biệt tại khoa Ngoại thần kinh tăng 61,4%.
- Tỷ lệ tuân thủ đúng quy trình VST cũng được cải thiện từ 62,1% lên 82,3% sau can thiệp.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện tiếp tục duy trì và mở rộng các giải pháp nâng cao tuân thủ VST, góp phần giảm nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện.
- Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức tập huấn định kỳ, duy trì giám sát thường xuyên và bổ sung trang thiết bị phù hợp nhằm đảm bảo hiệu quả bền vững trong công tác kiểm soát nhiễm khuẩn.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sự sống – hãy tăng cường vệ sinh tay trong mọi hoạt động chăm sóc người bệnh!