Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc các bệnh nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc sức khỏe ở các nước đang phát triển lên tới khoảng 15%, cao hơn nhiều so với 7% ở các nước phát triển. Bàn tay nhân viên y tế (NVYT) được xác định là con đường chính lây truyền vi khuẩn gây NKBV, do đó vệ sinh tay được xem là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây nhiễm. Tuy nhiên, việc tuân thủ vệ sinh tay thường quy còn thấp, đặc biệt tại các đơn vị chăm sóc đặc biệt với tỷ lệ tuân thủ dao động từ 9% đến 64%.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Trung tâm Y tế huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình trong giai đoạn từ tháng 12/2023 đến tháng 6/2024 nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành vệ sinh tay của nhân viên y tế, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến việc tuân thủ vệ sinh tay. Trung tâm y tế Lạc Sơn là đơn vị tuyến III với 153 cán bộ y tế, trong đó đa số là điều dưỡng và kỹ thuật viên, phục vụ dân số khoảng 136.652 người, chủ yếu là dân tộc Mường. Việc nghiên cứu tại đây có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kiểm soát nhiễm khuẩn, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo và cải thiện an toàn người bệnh, góp phần vào mục tiêu phát triển y tế cộng đồng tại vùng nông thôn miền núi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nhiễm khuẩn, trong đó trọng tâm là mô hình “Năm thời điểm vệ sinh tay” của WHO, xác định các thời điểm quan trọng để thực hiện vệ sinh tay nhằm ngăn ngừa lây truyền vi khuẩn. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Vệ sinh tay thường quy: Làm sạch tay bằng nước và xà phòng hoặc dung dịch chứa cồn để loại bỏ vi khuẩn thường trú và vãng lai trên da.
  • Kiến thức về vệ sinh tay: Hiểu biết về các thời điểm vệ sinh tay, tác dụng và quy trình thực hiện đúng.
  • Thái độ đối với vệ sinh tay: Mức độ đồng thuận và cam kết thực hiện vệ sinh tay trong công tác kiểm soát nhiễm khuẩn.
  • Thực hành vệ sinh tay: Hành vi thực tế của NVYT trong việc tuân thủ các bước và thời điểm vệ sinh tay theo hướng dẫn.
  • Các yếu tố liên quan: Đặc điểm cá nhân (tuổi, giới, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác), môi trường làm việc, đào tạo và truyền thông về vệ sinh tay.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 124 NVYT làm việc tại các khoa lâm sàng của Trung tâm Y tế huyện Lạc Sơn. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ thái độ tích cực với vệ sinh tay là 92,17%, độ tin cậy 95%, sai số 5%. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên có thời gian công tác từ 6 tháng trở lên và đồng ý tham gia.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi khảo sát về kiến thức, thái độ và quan sát thực hành vệ sinh tay theo “Năm thời điểm vệ sinh tay” của WHO. Bộ công cụ được thử nghiệm và hiệu chỉnh trước khi triển khai chính thức. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2024. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định Khi bình phương và phân tích hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan. Các sai số được kiểm soát bằng tập huấn điều tra viên, giám sát chặt chẽ và kiểm tra dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin chung của NVYT: Tuổi trung bình là 31,9 ± 4,22, trong đó nhóm tuổi 30-39 chiếm 68,6%. Tỷ lệ nữ chiếm 77,4%. Trình độ chuyên môn chủ yếu là cao đẳng (75%), đại học chiếm 22,6%. Thâm niên công tác từ 5-10 năm chiếm 45,9%. Đa số NVYT (98,4%) đã được đào tạo về vệ sinh tay.

  2. Kiến thức về vệ sinh tay: 100% NVYT có kiến thức đúng về “Năm thời điểm vệ sinh tay” và vai trò của vệ sinh tay trong kiểm soát nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, chỉ 68,5% nhận thức đúng rằng vệ sinh tay đúng quy trình là phương pháp đơn giản, hiệu quả và ít tốn kém. Tỷ lệ NVYT sắp xếp đúng thứ tự 6 bước vệ sinh tay là 60,5%. Về lựa chọn dung dịch vệ sinh tay phù hợp, 90,3% chọn đúng nước và xà phòng sau khi tiếp xúc với dụng cụ dính máu, 77,4% chọn đúng dung dịch cồn trước khi tiếp xúc với người bệnh.

  3. Thái độ đối với vệ sinh tay: Phần lớn NVYT có thái độ tích cực với công tác vệ sinh tay, với tỷ lệ thái độ tích cực đạt khoảng 92%. Thái độ tích cực có liên quan mật thiết đến việc tuân thủ thực hành vệ sinh tay.

  4. Thực hành vệ sinh tay: Tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay theo “Năm thời điểm” dao động từ 43,4% (trước khi tiếp xúc với người bệnh) đến 88% (sau khi tiếp xúc với máu, dịch cơ thể). Tỷ lệ tuân thủ đúng quy trình vệ sinh tay đạt khoảng 64,29%. Thực hành vệ sinh tay có sự khác biệt theo khoa công tác, với khoa Nội, Nhi, Truyền nhiễm có tỷ lệ tuân thủ cao nhất (34,7%).

  5. Các yếu tố liên quan: Phân tích hồi quy logistic đa biến cho thấy kiến thức đạt, thái độ tích cực, vị trí công tác và thâm niên công tác là các yếu tố có ảnh hưởng tích cực đến thực hành vệ sinh tay. Đặc biệt, NVYT có kiến thức đạt có khả năng tuân thủ vệ sinh tay cao hơn 2,5 lần so với nhóm không đạt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức và thái độ của NVYT tại Trung tâm Y tế huyện Lạc Sơn tương đối tốt, đặc biệt về nhận thức các thời điểm vệ sinh tay theo WHO. Tuy nhiên, thực hành vệ sinh tay còn chưa đạt mức tối ưu, nhất là ở thời điểm trước khi tiếp xúc với người bệnh, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Nguyên nhân có thể do áp lực công việc, thiếu giám sát và thói quen chưa được hình thành đầy đủ.

So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện tuyến cuối ở Bangladesh và các tỉnh khác của Việt Nam, tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay tại Lạc Sơn cao hơn, phản ánh hiệu quả của công tác đào tạo và truyền thông. Tuy nhiên, việc chỉ có 60,5% NVYT sắp xếp đúng quy trình vệ sinh tay cho thấy cần tăng cường tập huấn kỹ thuật thực hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay theo từng thời điểm, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân và thực hành vệ sinh tay, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn thực hành vệ sinh tay: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ, tập trung vào kỹ thuật vệ sinh tay đúng quy trình và nhấn mạnh tầm quan trọng của từng thời điểm vệ sinh tay. Mục tiêu nâng tỷ lệ sắp xếp đúng quy trình vệ sinh tay lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm Y tế phối hợp với phòng đào tạo.

  2. Xây dựng hệ thống giám sát và nhắc nhở tuân thủ vệ sinh tay: Thiết lập đội ngũ giám sát viên tại các khoa, sử dụng bảng kiểm và công nghệ thông tin để theo dõi, đánh giá và phản hồi kịp thời. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay trước khi tiếp xúc với người bệnh lên trên 70% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nhiễm khuẩn và lãnh đạo các khoa.

  3. Cải thiện điều kiện vật chất và cung cấp đầy đủ dung dịch vệ sinh tay: Đảm bảo nguồn cung cấp xà phòng, dung dịch cồn và thiết bị rửa tay tại các vị trí thuận tiện, đặc biệt tại các khoa có tỷ lệ tuân thủ thấp. Mục tiêu 100% các điểm rửa tay được trang bị đầy đủ trong 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cơ sở vật chất và phòng vật tư.

  4. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi: Triển khai các chiến dịch truyền thông nội bộ, sử dụng poster, video hướng dẫn và các buổi sinh hoạt chuyên đề để duy trì ý thức vệ sinh tay. Mục tiêu duy trì thái độ tích cực trên 95% NVYT trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng truyền thông và Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý y tế tại các trung tâm y tế và bệnh viện tuyến huyện: Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và giám sát vệ sinh tay nhằm nâng cao chất lượng kiểm soát nhiễm khuẩn.

  2. Nhân viên y tế các chuyên ngành lâm sàng: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành vệ sinh tay đúng quy trình, từ đó giảm nguy cơ lây nhiễm chéo trong quá trình chăm sóc bệnh nhân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở lý thuyết để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về kiểm soát nhiễm khuẩn và hành vi vệ sinh tay.

  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, truyền thông và đánh giá hiệu quả các can thiệp về vệ sinh tay trong hệ thống y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vệ sinh tay thường quy có vai trò gì trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện?
    Vệ sinh tay là biện pháp đơn giản, hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây truyền vi khuẩn qua tiếp xúc trực tiếp, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện và bảo vệ cả người bệnh lẫn nhân viên y tế.

  2. Tại sao tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay trước khi tiếp xúc với người bệnh thường thấp hơn các thời điểm khác?
    Nguyên nhân chính là do áp lực công việc, thiếu giám sát và nhận thức chưa đầy đủ về tầm quan trọng của thời điểm này, dẫn đến bỏ qua hoặc thực hiện không đúng quy trình.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến thực hành vệ sinh tay của nhân viên y tế?
    Bao gồm kiến thức về vệ sinh tay, thái độ tích cực, vị trí công tác, thâm niên công tác, điều kiện vật chất và môi trường làm việc.

  4. Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay trong các cơ sở y tế?
    Cần kết hợp đào tạo kỹ thuật, giám sát thường xuyên, cải thiện điều kiện vật chất và truyền thông nâng cao nhận thức, đồng thời xây dựng văn hóa an toàn trong chăm sóc sức khỏe.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các cơ sở y tế khác không?
    Mặc dù nghiên cứu được thực hiện tại một trung tâm y tế huyện, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các cơ sở y tế tương tự, đặc biệt ở vùng nông thôn và miền núi.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá toàn diện kiến thức, thái độ và thực hành vệ sinh tay của 124 nhân viên y tế tại Trung tâm Y tế huyện Lạc Sơn, với tỷ lệ kiến thức đúng về “Năm thời điểm vệ sinh tay” đạt 100% và thái độ tích cực trên 90%.
  • Thực hành vệ sinh tay còn hạn chế, đặc biệt ở thời điểm trước khi tiếp xúc với người bệnh, với tỷ lệ tuân thủ chỉ khoảng 43,4%.
  • Các yếu tố như kiến thức đạt, thái độ tích cực, vị trí công tác và thâm niên công tác có ảnh hưởng tích cực đến việc tuân thủ vệ sinh tay.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, giám sát, cải thiện điều kiện vật chất và truyền thông nhằm nâng cao hiệu quả vệ sinh tay trong trung tâm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các can thiệp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác để nâng cao chất lượng kiểm soát nhiễm khuẩn toàn diện.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng chăm sóc y tế tại địa phương bạn!