Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một thách thức toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng trăm triệu bệnh nhân, đặc biệt tại các nước đang phát triển với tỷ lệ nhiễm khuẩn có thể vượt quá 25%. Tại Việt Nam, tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay thường quy (VSTTQ) của nhân viên y tế vẫn còn thấp, dao động khoảng 30-40%, dù đã có nhiều quy định và hướng dẫn từ Bộ Y tế. Bệnh viện Sản - Nhi Trà Vinh, một bệnh viện chuyên khoa tuyến tỉnh với hơn 395 giường bệnh thực kê và hơn 102.000 lượt khám chữa bệnh mỗi năm, đang đối mặt với áp lực quá tải bệnh nhân, ảnh hưởng đến việc tuân thủ VSTTQ của điều dưỡng và hộ sinh.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng tuân thủ VSTTQ của điều dưỡng và hộ sinh tại Bệnh viện Sản - Nhi Trà Vinh năm 2020, đồng thời tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ này. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, với 120 điều dưỡng, hộ sinh tại 7 khoa lâm sàng được quan sát 360 cơ hội vệ sinh tay theo quy định. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kiểm soát nhiễm khuẩn, giảm thiểu NKBV, bảo vệ sức khỏe người bệnh và nhân viên y tế, đồng thời góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động của bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết kiểm soát nhiễm khuẩn: Vệ sinh tay là biện pháp đơn giản, hiệu quả nhất trong phòng ngừa NKBV, giảm lây truyền vi khuẩn giữa nhân viên y tế và người bệnh.
- Mô hình 5 thời điểm vệ sinh tay của WHO: Bao gồm các thời điểm cần thiết để thực hiện vệ sinh tay nhằm ngăn ngừa lây nhiễm (trước khi tiếp xúc người bệnh, trước thủ thuật vô khuẩn, sau tiếp xúc người bệnh, sau tiếp xúc máu dịch, sau tiếp xúc vùng xung quanh người bệnh).
- Quy trình 6 bước vệ sinh tay của Bộ Y tế: Hướng dẫn kỹ thuật vệ sinh tay đúng cách, đảm bảo loại bỏ vi khuẩn hiệu quả.
- Các khái niệm chính: Vệ sinh tay thường quy, tuân thủ vệ sinh tay, nhiễm khuẩn bệnh viện, kiểm soát nhiễm khuẩn, yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
- Đối tượng nghiên cứu: 120 điều dưỡng và hộ sinh làm việc tại 7 khoa lâm sàng của Bệnh viện Sản - Nhi Trà Vinh, có thâm niên công tác ít nhất 6 tháng.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ 120 điều dưỡng, hộ sinh được quan sát 3 cơ hội vệ sinh tay, tổng cộng 360 cơ hội.
- Thu thập số liệu:
- Định lượng: Quan sát trực tiếp tuân thủ vệ sinh tay theo 5 thời điểm của WHO và 6 bước kỹ thuật của Bộ Y tế, sử dụng bảng kiểm chuẩn.
- Định tính: Phỏng vấn sâu 4 cán bộ chủ chốt và thảo luận nhóm 2 nhóm điều dưỡng, hộ sinh (nhóm tuân thủ tốt và nhóm chưa tuân thủ).
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, thống kê mô tả và kiểm định chi-square để xác định mối liên quan giữa tuân thủ VSTTQ và các yếu tố với mức ý nghĩa p < 0,05.
- Thời gian và địa điểm nghiên cứu: Từ tháng 3/2019 đến tháng 8/2020 tại Bệnh viện Sản - Nhi Trà Vinh.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo sự đồng ý tự nguyện và bảo mật thông tin.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay thường quy chung: Trong 360 cơ hội quan sát, tỷ lệ có vệ sinh tay là 71,7%, tuy nhiên tỷ lệ tuân thủ đúng quy trình 6 bước chỉ đạt 30,3%. Tỷ lệ không tuân thủ chiếm 69,7%.
Tỷ lệ tuân thủ theo 5 thời điểm vệ sinh tay:
- Cao nhất là sau khi tiếp xúc với người bệnh: 55,5%.
- Thấp nhất là trước khi tiếp xúc với người bệnh: 16,2%.
- Các thời điểm khác như trước thủ thuật vô khuẩn đạt 31,6%, sau tiếp xúc máu dịch chỉ 11,1%.
Tỷ lệ tuân thủ theo khoa làm việc:
- Khoa Phẫu thuật gây mê hồi sức có tỷ lệ tuân thủ cao nhất: 62,8%.
- Khoa Sản và Khoa Ngoại Nhi có tỷ lệ tuân thủ thấp nhất, lần lượt 10,5% và 11,1%.
- Sự khác biệt giữa các khoa có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ:
- Yếu tố tích cực: Sự quan tâm của lãnh đạo bệnh viện và khoa, công tác đào tạo, tập huấn, trang thiết bị vệ sinh tay được cung cấp đầy đủ.
- Yếu tố tiêu cực: Quá tải công việc, trang thiết bị chưa thuận tiện, thiếu giám sát thường xuyên, chưa có chế tài xử phạt cụ thể.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ tuân thủ VSTTQ của điều dưỡng và hộ sinh tại Bệnh viện Sản - Nhi Trà Vinh còn thấp, đặc biệt ở các thời điểm quan trọng như trước khi tiếp xúc người bệnh và sau tiếp xúc với máu dịch. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nơi tỷ lệ tuân thủ thường dao động từ 30-40%. Việc tuân thủ thấp có thể do áp lực công việc cao, đặc biệt tại các khoa có số lượng bệnh nhân lớn và thủ thuật phức tạp như khoa Sản.
Sự khác biệt tỷ lệ tuân thủ giữa các khoa phản ánh ảnh hưởng của đặc thù công việc và mức độ quan tâm của lãnh đạo khoa. Khoa Phẫu thuật gây mê hồi sức với quy trình nghiêm ngặt và giám sát chặt chẽ có tỷ lệ tuân thủ cao hơn hẳn các khoa khác. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ tuân thủ theo khoa và thời điểm vệ sinh tay sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt này.
Ngoài ra, việc lựa chọn phương pháp vệ sinh tay chủ yếu là rửa tay bằng xà phòng và nước (56,2%) thay vì dung dịch cồn (43,8%) có thể do lo ngại về khô da tay, nhất là với nhân viên nữ chiếm đa số. Điều này cũng ảnh hưởng đến sự tuân thủ kỹ thuật và thời gian vệ sinh tay.
Công tác giám sát chưa thường xuyên và thiếu chế tài xử phạt khiến nhân viên y tế chưa có động lực duy trì thói quen vệ sinh tay đúng quy trình. Các kết quả định tính từ phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm cũng phản ánh rõ những khó khăn này, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của lãnh đạo trong việc thúc đẩy tuân thủ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, tập huấn định kỳ
- Thực hiện các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật vệ sinh tay và ý nghĩa của việc tuân thủ đúng quy trình.
- Mục tiêu: Nâng tỷ lệ tuân thủ đúng quy trình lên ít nhất 50% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn phối hợp với phòng Đào tạo.
Cải thiện trang thiết bị và phương tiện vệ sinh tay
- Bổ sung dung dịch vệ sinh tay nhanh có chất dưỡng ẩm để giảm tình trạng khô da, tăng sự thoải mái cho nhân viên.
- Bố trí thêm bồn rửa tay và dung dịch sát khuẩn tại các vị trí thuận tiện, đặc biệt tại các khoa có tỷ lệ tuân thủ thấp.
- Mục tiêu: Đảm bảo 100% các khu vực chăm sóc bệnh nhân có đầy đủ phương tiện trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Vật tư.
Tăng cường công tác giám sát và phản hồi thường xuyên
- Thiết lập tổ giám sát chuyên trách, thực hiện giám sát không báo trước ít nhất 2 lần/tuần.
- Phản hồi kết quả giám sát kịp thời cho từng khoa và cá nhân để điều chỉnh hành vi.
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ không tuân thủ xuống dưới 40% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Hội đồng Kiểm soát nhiễm khuẩn và các trưởng khoa.
Xây dựng chính sách thưởng phạt rõ ràng
- Ban hành quy chế khen thưởng cho cá nhân, khoa có tỷ lệ tuân thủ cao và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm.
- Mục tiêu: Tạo động lực duy trì thói quen vệ sinh tay đúng quy trình.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Tổ chức cán bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo bệnh viện và các khoa lâm sàng
- Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ vệ sinh tay để xây dựng chính sách, kế hoạch cải thiện công tác kiểm soát nhiễm khuẩn.
Nhân viên y tế, đặc biệt điều dưỡng và hộ sinh
- Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của vệ sinh tay trong phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện, cải thiện kỹ thuật và thói quen vệ sinh tay.
Chuyên gia kiểm soát nhiễm khuẩn và cán bộ đào tạo y tế
- Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, giám sát và can thiệp nâng cao tuân thủ vệ sinh tay.
Nhà quản lý y tế và các cơ quan y tế địa phương
- Tham khảo để xây dựng các quy định, hướng dẫn và chính sách hỗ trợ các bệnh viện tuyến tỉnh trong công tác kiểm soát nhiễm khuẩn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao vệ sinh tay thường quy lại quan trọng trong phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện?
Vệ sinh tay loại bỏ vi khuẩn trên tay nhân viên y tế, ngăn ngừa lây truyền vi khuẩn giữa bệnh nhân và nhân viên, giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện lên đến 40%.Tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay tại Bệnh viện Sản - Nhi Trà Vinh hiện nay như thế nào?
Tỷ lệ có vệ sinh tay là 71,7%, nhưng chỉ 30,3% tuân thủ đúng quy trình 6 bước theo hướng dẫn của Bộ Y tế, còn lại chưa thực hiện đúng hoặc bỏ sót.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ vệ sinh tay của điều dưỡng và hộ sinh?
Quá tải công việc, thiếu trang thiết bị thuận tiện, công tác giám sát chưa thường xuyên và thiếu chế tài xử phạt là những yếu tố chính làm giảm tuân thủ.Phương pháp vệ sinh tay nào được nhân viên y tế ưu tiên sử dụng?
Phần lớn nhân viên chọn rửa tay bằng xà phòng và nước (56,2%) hơn là dung dịch cồn (43,8%) do lo ngại khô da tay, đặc biệt với nhân viên nữ chiếm đa số.Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay trong bệnh viện?
Cần tăng cường đào tạo, cải thiện trang thiết bị, giám sát thường xuyên, phản hồi kịp thời và xây dựng chính sách thưởng phạt rõ ràng để tạo động lực duy trì thói quen vệ sinh tay đúng quy trình.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay thường quy của điều dưỡng và hộ sinh tại Bệnh viện Sản - Nhi Trà Vinh năm 2020 còn thấp, chỉ đạt 30,3% tuân thủ đúng quy trình.
- Tỷ lệ tuân thủ khác biệt rõ rệt giữa các khoa, cao nhất ở khoa Phẫu thuật gây mê hồi sức và thấp nhất ở khoa Sản.
- Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm sự quan tâm của lãnh đạo, công tác đào tạo, trang thiết bị, giám sát và áp lực công việc.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tuân thủ vệ sinh tay trong vòng 12 tháng tới.
- Kêu gọi lãnh đạo bệnh viện và các khoa phối hợp thực hiện các biện pháp cải thiện để giảm thiểu nhiễm khuẩn bệnh viện, bảo vệ sức khỏe người bệnh và nhân viên y tế.