Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một trong những vấn đề y tế toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh và hiệu quả điều trị. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế ở các nước đang phát triển dao động từ 3,5% đến 12%, trong khi tại châu Âu trung bình là 7,1%. NKBV làm tăng tỷ lệ mắc bệnh, tử vong, kéo dài thời gian điều trị và chi phí y tế, đồng thời góp phần gia tăng tình trạng kháng kháng sinh trong cộng đồng. Trong đó, bàn tay nhân viên y tế (NVYT) được xác định là nguồn lây truyền chính các tác nhân gây NKBV. Vệ sinh tay thường quy (VSTTQ) được WHO khuyến cáo là biện pháp đơn giản, hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất để phòng ngừa NKBV.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sơn La năm 2022, với quy mô 500 giường bệnh và 350 NVYT trực tiếp chăm sóc người bệnh. Mục tiêu chính là đánh giá tỷ lệ tuân thủ VSTTQ của NVYT tại các khoa lâm sàng, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến việc tuân thủ này. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2022, sử dụng phương pháp nghiên cứu cắt ngang phân tích trên 350 NVYT. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện, góp phần giảm thiểu NKBV, cải thiện chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nhiễm khuẩn trong cơ sở khám chữa bệnh theo Quyết định 3961/QĐ-BYT của Bộ Y tế. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết tuân thủ quy trình vệ sinh tay thường quy: Định nghĩa tuân thủ là việc thực hiện đúng và đủ các bước vệ sinh tay theo quy trình 6 bước của Bộ Y tế, với thời gian từ 20-30 giây, tại các cơ hội cần thiết như trước và sau khi tiếp xúc người bệnh, trước thủ thuật vô khuẩn, sau tiếp xúc với máu, dịch cơ thể và bề mặt xung quanh người bệnh.

  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ VSTTQ: Bao gồm các yếu tố cá nhân (tuổi, giới, trình độ học vấn, thâm niên công tác, nơi công tác), kiến thức về VSTTQ, môi trường làm việc (cường độ làm việc, trang thiết bị, chính sách, quy định, giám sát), và đào tạo tập huấn.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: Nhiễm khuẩn bệnh viện, vệ sinh tay, vệ sinh tay thường quy, cơ hội vệ sinh tay, tuân thủ vệ sinh tay thường quy, hóa chất vệ sinh tay, và các bước quy trình vệ sinh tay.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang phân tích với cỡ mẫu 350 NVYT đang công tác tại các khoa lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sơn La. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ tuân thủ VSTTQ tham khảo là 75,5%, với sai số 5% và độ tin cậy 95%. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ NVYT đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.

Nguồn dữ liệu gồm:

  • Quan sát thực hành VSTTQ: Mỗi NVYT được quan sát một lần trong một cơ hội VSTTQ, sử dụng bảng kiểm đánh giá 2 tiêu chí: tuân thủ theo cơ hội và tuân thủ 6 bước quy trình. Quan sát được thực hiện không tham gia, vào ca làm việc buổi sáng, đảm bảo NVYT không biết mình đang bị quan sát để giảm thiểu sai số.

  • Phát vấn kiến thức VSTTQ: Sau quan sát, NVYT được phỏng vấn bằng bộ câu hỏi gồm 28 câu, đánh giá kiến thức về tầm quan trọng, kỹ thuật, thời gian và cách thức VSTTQ. Kiến thức đạt khi trả lời đúng ≥70% câu hỏi.

Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS, sử dụng kiểm định chi-square để phân tích mối liên quan giữa các biến độc lập (yếu tố cá nhân, kiến thức, chính sách, giám sát) và biến phụ thuộc (tuân thủ VSTTQ). Mức ý nghĩa thống kê được xác định tại p<0,05 với khoảng tin cậy 95%.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và sự đồng ý tự nguyện của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tuân thủ VSTTQ chung: Tỷ lệ NVYT tuân thủ quy trình VSTTQ tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sơn La năm 2022 là 60,6%, trong đó 39,4% chưa tuân thủ. Tỷ lệ này cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, ví dụ như tỷ lệ tuân thủ 30,3% tại một số bệnh viện Việt Nam trước đây và 54,2% tại một nghiên cứu quốc tế.

  2. Phân bố cơ hội VSTTQ: Cơ hội VSTTQ phổ biến nhất là trước khi tiếp xúc trực tiếp với người bệnh (32,6%), tiếp theo là sau khi tiếp xúc với người bệnh (29,4%) và trước khi làm thủ thuật vô khuẩn (18,9%). Cơ hội VSTTQ thấp nhất là sau khi tiếp xúc với máu, dịch cơ thể (9,1%) và sau khi tiếp xúc với bề mặt xung quanh người bệnh (10%).

  3. Loại hình VSTTQ sử dụng: 74% NVYT sử dụng dung dịch sát khuẩn chứa cồn để VSTTQ, 23,1% sử dụng nước và xà phòng, và 2,9% không thực hiện VSTTQ khi có cơ hội. Tỷ lệ sử dụng dung dịch cồn cao hơn so với nhiều nghiên cứu trước đây, phản ánh sự chú trọng trong bối cảnh phòng chống dịch COVID-19.

  4. Tuân thủ các bước quy trình: Tỷ lệ thực hiện đúng từng bước VSTTQ dao động từ 82,9% đến 95,1%, trong đó bước 1 và 2 có tỷ lệ tuân thủ cao nhất (95,1% và 92%), bước 5 có tỷ lệ thấp nhất (87,7%). Tuy nhiên, chỉ có 60,9% NVYT thực hiện đúng đủ cả 6 bước.

  5. Thời gian VSTTQ: 60,6% NVYT thực hiện VSTTQ đúng thời gian quy định (20-30 giây), 33,4% thực hiện trên 30 giây và 6% dưới 20 giây.

  6. Kiến thức về VSTTQ: 72,9% NVYT đạt kiến thức đúng về VSTTQ, với tỷ lệ trả lời đúng các câu hỏi về tầm quan trọng và kỹ thuật VSTTQ cao trên 90%. Tuy nhiên, kiến thức về nồng độ cồn trong dung dịch sát khuẩn và lượng hóa chất cần thiết còn thấp (54,9% và 64,9%).

  7. Các yếu tố liên quan đến tuân thủ VSTTQ:

    • NVYT không tham gia tập huấn VSTTQ có tỷ lệ không tuân thủ cao gấp 2,29 lần so với nhóm tham gia (p<0,05).
    • Lượng bệnh nhân quá tải tại khoa phòng làm tăng nguy cơ không tuân thủ (OR=1,57; p<0,05).
    • Việc bệnh viện triển khai kiểm tra, giám sát VSTTQ giúp tăng tỷ lệ tuân thủ (OR=2,21; p<0,05).
    • Kiến thức đạt về VSTTQ làm giảm tỷ lệ không tuân thủ (OR=1,66; p<0,05).
    • Các yếu tố cá nhân như tuổi, giới, trình độ học vấn, năm công tác không có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với tuân thủ VSTTQ.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ tuân thủ VSTTQ 60,6% tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sơn La cho thấy sự cải thiện so với nhiều nghiên cứu trong nước trước đây, phản ánh hiệu quả của các chương trình tập huấn và giám sát được triển khai. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn còn thấp so với mục tiêu kiểm soát nhiễm khuẩn tối ưu, đòi hỏi các biện pháp can thiệp tiếp tục được tăng cường.

Phân bố cơ hội VSTTQ không đồng đều, tập trung nhiều ở các thời điểm trước và sau khi tiếp xúc người bệnh, phù hợp với các hướng dẫn của WHO. Tỷ lệ sử dụng dung dịch sát khuẩn chứa cồn cao cho thấy sự chuyển đổi tích cực trong thực hành, nhất là trong bối cảnh dịch COVID-19, khi các biện pháp phòng chống lây nhiễm được chú trọng.

Việc tuân thủ các bước quy trình VSTTQ chưa đồng đều, đặc biệt bước 5 có tỷ lệ thấp hơn, tương tự các nghiên cứu quốc tế cho thấy các bước cuối của quy trình thường bị bỏ qua hoặc thực hiện không đúng. Thời gian VSTTQ cũng là yếu tố quan trọng, với 6% NVYT thực hiện dưới thời gian quy định, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả diệt khuẩn.

Kiến thức VSTTQ có mối liên quan chặt chẽ với thực hành, khẳng định vai trò của đào tạo, tập huấn trong nâng cao nhận thức và kỹ năng của NVYT. Các yếu tố môi trường như quá tải bệnh nhân và chính sách giám sát cũng ảnh hưởng đáng kể đến tuân thủ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ tuân thủ theo từng bước quy trình, biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ sử dụng các loại hình VSTTQ, và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố với tuân thủ VSTTQ để minh họa rõ nét các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, tập huấn thường xuyên về VSTTQ
    Ban lãnh đạo bệnh viện và các khoa phòng cần tổ chức các khóa đào tạo định kỳ, cập nhật kiến thức và kỹ thuật VSTTQ cho toàn bộ NVYT, đặc biệt là nhân viên mới và những người chưa đạt chuẩn kiến thức. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt trên 85% trong vòng 12 tháng.

  2. Xây dựng và duy trì hệ thống kiểm tra, giám sát hiệu quả
    Thiết lập quy trình kiểm tra, giám sát tuân thủ VSTTQ định kỳ, kết hợp giám sát công khai và bí mật để đảm bảo tính khách quan. Áp dụng hình thức thưởng phạt rõ ràng nhằm khuyến khích NVYT tuân thủ. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ lên trên 75% trong 1 năm.

  3. Cải thiện điều kiện làm việc, giảm tải bệnh nhân tại các khoa
    Phân bổ nhân lực hợp lý, tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và trang thiết bị vệ sinh tay tại các khoa có cường độ làm việc cao để giảm áp lực cho NVYT, từ đó nâng cao khả năng tuân thủ VSTTQ. Thực hiện trong vòng 6-12 tháng.

  4. Trang bị đầy đủ và chất lượng phương tiện vệ sinh tay
    Đảm bảo cung cấp dung dịch sát khuẩn chứa cồn đạt chuẩn, bồn rửa tay, khăn lau tay dùng một lần tại các vị trí thuận tiện. Hướng dẫn sử dụng đúng liều lượng và kỹ thuật để tránh kích ứng da, nâng cao sự chấp nhận của NVYT. Triển khai ngay và duy trì liên tục.

  5. Nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và phương pháp
    Khuyến khích các nghiên cứu sâu hơn, sử dụng kỹ thuật quan sát kết hợp công nghệ để giảm thiểu ảnh hưởng của việc quan sát đến hành vi NVYT, đồng thời đánh giá tác động của các hình thức giám sát khác nhau đến tuân thủ VSTTQ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện
    Giúp xây dựng chính sách, quy định và kế hoạch đào tạo, giám sát nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn và an toàn người bệnh.

  2. Nhân viên y tế các khoa lâm sàng
    Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành VSTTQ, từ đó giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo trong quá trình chăm sóc người bệnh.

  3. Chuyên gia kiểm soát nhiễm khuẩn và đào tạo y tế
    Cung cấp dữ liệu thực tiễn để thiết kế các chương trình đào tạo, can thiệp hành vi phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của NVYT tại các bệnh viện tương tự.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng
    Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát nhiễm khuẩn và thực hành vệ sinh tay trong môi trường y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao vệ sinh tay thường quy lại quan trọng trong phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện?
    Vệ sinh tay thường quy giúp loại bỏ vi sinh vật vãng lai trên tay NVYT, ngăn chặn lây truyền mầm bệnh giữa người bệnh và nhân viên y tế. WHO khẳng định đây là biện pháp hiệu quả nhất, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn tới 30-50%.

  2. Các cơ hội vệ sinh tay thường quy phổ biến nhất là gì?
    Các cơ hội chính gồm: trước khi tiếp xúc trực tiếp với người bệnh, trước khi làm thủ thuật vô khuẩn, sau khi tiếp xúc với người bệnh, sau khi tiếp xúc với máu, dịch cơ thể và sau khi tiếp xúc với bề mặt xung quanh người bệnh.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ vệ sinh tay của nhân viên y tế?
    Kiến thức về VSTTQ, chính sách và quy định của bệnh viện, công tác giám sát, cũng như cường độ làm việc và lượng bệnh nhân quá tải là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tuân thủ.

  4. Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay trong bệnh viện?
    Tăng cường đào tạo, tập huấn, xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả, cải thiện điều kiện làm việc và trang thiết bị, đồng thời áp dụng chính sách thưởng phạt rõ ràng giúp nâng cao tuân thủ.

  5. Tại sao một số nhân viên y tế không tuân thủ đúng quy trình vệ sinh tay?
    Nguyên nhân có thể do thiếu kiến thức, quá tải công việc, thiếu trang thiết bị phù hợp, lo ngại kích ứng da do hóa chất, hoặc thiếu giám sát và động viên từ bệnh viện.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay thường quy của nhân viên y tế tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sơn La năm 2022 đạt 60,6%, phản ánh sự cải thiện nhưng vẫn còn nhiều tiềm năng nâng cao.
  • Kiến thức về VSTTQ, chính sách bệnh viện và giám sát là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tuân thủ.
  • Cơ hội VSTTQ tập trung chủ yếu trước và sau khi tiếp xúc người bệnh, với đa số NVYT sử dụng dung dịch sát khuẩn chứa cồn.
  • Việc thực hiện đúng đủ 6 bước quy trình và thời gian VSTTQ còn hạn chế, cần được cải thiện qua đào tạo và giám sát thường xuyên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, giám sát, cải thiện điều kiện làm việc và nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao tuân thủ vệ sinh tay thường quy, góp phần bảo vệ sức khỏe người bệnh và cộng đồng!