Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong và tàn tật trên toàn cầu, với tỷ lệ NKBV tại các quốc gia châu Âu khoảng 5%, trong khi các nước thu nhập thấp và trung bình có tỷ lệ từ 5,7% đến 19,1%. Tại Việt Nam, tỷ lệ này dao động từ 3,5% đến 10% trên tổng số người nhập viện. NKBV không chỉ ảnh hưởng đến người bệnh mà còn đe dọa sức khỏe của nhân viên y tế (NVYT), trong đó có sinh viên y khoa – những nhân tố tương lai trong ngành điều dưỡng và y tế. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa chuẩn (PNC) được xem là nền tảng quan trọng để kiểm soát và giảm thiểu NKBV, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.
Nghiên cứu này tập trung đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành về PNC của sinh viên điều dưỡng trường Cao đẳng Y tế Hà Nội trong năm 2024, tại Bệnh viện Giao Thông Vận Tải – một địa điểm thực tập lâm sàng quan trọng. Mục tiêu chính là mô tả mức độ hiểu biết và thực hiện PNC của sinh viên, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan như tuổi, giới tính, năm học, thời gian đào tạo và kết quả học tập. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, với cỡ mẫu 122 sinh viên điều dưỡng năm thứ 2 và 3.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp dữ liệu khoa học để cải thiện chương trình đào tạo, nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành PNC cho sinh viên, từ đó góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong môi trường y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về phòng ngừa chuẩn (PNC) được Bộ Y tế Việt Nam và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo, bao gồm 9 nội dung cơ bản: vệ sinh tay, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (PHCN), tiêm an toàn và phòng ngừa tổn thương do vật sắc nhọn, vệ sinh khi ho và hô hấp, sắp xếp người bệnh thích hợp, xử lý dụng cụ y tế, xử lý đồ vải, vệ sinh môi trường và quản lý chất thải y tế.
Khái niệm PNC được định nghĩa là tập hợp các biện pháp phòng ngừa cơ bản áp dụng cho tất cả người bệnh không phụ thuộc vào chẩn đoán hay tình trạng nhiễm trùng, nhằm ngăn chặn sự lây truyền các tác nhân gây bệnh qua máu, dịch tiết và chất bài tiết. Lý thuyết về chuỗi lây truyền bệnh truyền nhiễm cũng được áp dụng để hiểu và phá vỡ các mắt xích trong quá trình lây nhiễm.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Vệ sinh tay: Là biện pháp hiệu quả nhất trong kiểm soát lây nhiễm.
- Phương tiện phòng hộ cá nhân: Găng tay, khẩu trang, áo choàng, kính bảo hộ... nhằm bảo vệ NVYT và người bệnh.
- Tiêm an toàn: Thực hiện đúng quy trình tiêm và xử lý vật sắc nhọn để tránh tổn thương và lây nhiễm.
- Quản lý chất thải y tế: Thu gom, phân loại và xử lý chất thải đúng quy định để hạn chế nguy cơ lây nhiễm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang mô tả, tiến hành tại Bệnh viện Giao Thông Vận Tải từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Đối tượng nghiên cứu là 122 sinh viên điều dưỡng năm thứ 2 và 3 của trường Cao đẳng Y tế Hà Nội, được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện có chủ đích, bao gồm toàn bộ sinh viên thực tập tại bệnh viện trong thời gian nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi chuẩn gồm 4 phần: thông tin chung, kiến thức về PNC (67 câu hỏi đúng/sai), thái độ (5 câu hỏi theo thang điểm Likert), và thực hành (quan sát 4 quy trình kỹ thuật: rửa tay nhanh, mang găng, đeo khẩu trang, tiêm an toàn). Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên các tài liệu của Bộ Y tế Việt Nam, WHO, CDC và các nghiên cứu trước đây, với độ tin cậy Cronbach’s alpha = 0,821.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22, áp dụng các thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích mối liên quan (tương quan Pearson, kiểm định khi bình phương, Odds Ratio với 95% CI). Kết quả có ý nghĩa thống kê khi p < 0,05.
Đạo đức nghiên cứu được đảm bảo với sự đồng ý tự nguyện của sinh viên, bảo mật thông tin cá nhân và không gây hại cho người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về PNC:
- Trung bình điểm kiến thức của sinh viên đạt khoảng 70%, trong đó kiến thức về vệ sinh tay đạt cao nhất (trên 80%), còn kiến thức về xử lý dụng cụ y tế và đồ vải thấp hơn 40%.
- Tỷ lệ sinh viên có kiến thức đạt chuẩn (≥70%) là khoảng 60%, thấp hơn so với một số nghiên cứu quốc tế (đạt đến 88,8%).
Thái độ về PNC:
- Khoảng 53,3% sinh viên có thái độ tích cực đối với các biện pháp PNC, trong khi còn lại thể hiện thái độ trung tính hoặc chưa tích cực.
- Sinh viên mong muốn được đào tạo và củng cố kiến thức PNC trước khi thực tập lâm sàng.
Thực hành PNC:
- Tỷ lệ sinh viên thực hành đúng các quy trình PNC đạt khoảng 50%, trong đó thực hành rửa tay và mang găng tay có tỷ lệ tuân thủ cao hơn so với đeo khẩu trang và tiêm an toàn.
- Có sự khác biệt rõ rệt về thực hành giữa sinh viên năm 2 và năm 3, với sinh viên năm 3 có kết quả tốt hơn.
Các yếu tố liên quan:
- Tuổi và năm học có mối liên quan tích cực với kiến thức và thực hành PNC (p < 0,05).
- Sinh viên nữ có kiến thức và thái độ tốt hơn sinh viên nam.
- Đã được đào tạo về PNC làm tăng khả năng thực hành đúng lên gấp 1,7 lần.
- Có mối tương quan thuận giữa kiến thức, thái độ và thực hành PNC (r > 0,5, p < 0,01).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên điều dưỡng tại trường Cao đẳng Y tế Hà Nội có kiến thức và thực hành PNC ở mức trung bình, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Kiến thức cao về vệ sinh tay phản ánh sự chú trọng trong đào tạo và giám sát tại bệnh viện, tuy nhiên các lĩnh vực như xử lý dụng cụ y tế và đồ vải còn nhiều hạn chế, có thể do thiếu thực hành hoặc chưa được đào tạo chuyên sâu.
Thái độ chưa tích cực của một bộ phận sinh viên có thể do thiếu nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của PNC hoặc do áp lực thực tập lâm sàng. Việc thực hành chưa đồng đều giữa các quy trình cho thấy cần tăng cường giám sát và hướng dẫn thực tế.
Mối liên quan giữa đặc điểm cá nhân và kết quả PNC phù hợp với các nghiên cứu trước đây, nhấn mạnh vai trò của đào tạo liên tục và kinh nghiệm thực tế trong nâng cao năng lực sinh viên. Việc áp dụng các biểu đồ so sánh tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành theo năm học hoặc giới tính sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các điểm mạnh và hạn chế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên sâu về PNC
- Tổ chức các khóa học bổ sung, tập trung vào các nội dung còn yếu như xử lý dụng cụ y tế, đồ vải và tiêm an toàn.
- Thời gian: Triển khai ngay trong năm học 2024-2025.
- Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với bệnh viện thực tập.
Cải tiến phương pháp giảng dạy và thực hành
- Áp dụng phương pháp giảng dạy tương tác, mô phỏng tình huống thực tế và đánh giá năng lực định kỳ.
- Thời gian: Áp dụng từ học kỳ tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Giảng viên và cán bộ kiểm soát nhiễm khuẩn.
Tăng cường giám sát và hỗ trợ trong thực tập lâm sàng
- Cán bộ y tế và giáo viên hướng dẫn cần giám sát chặt chẽ việc thực hành PNC của sinh viên, đặc biệt trong các quy trình quan trọng.
- Thời gian: Liên tục trong suốt kỳ thực tập.
- Chủ thể thực hiện: Bệnh viện và nhà trường.
Nâng cao nhận thức và thái độ của sinh viên
- Tổ chức các buổi truyền thông, chia sẻ kinh nghiệm và cảnh báo hậu quả của việc không tuân thủ PNC.
- Thời gian: Hàng quý.
- Chủ thể thực hiện: Nhà trường, bệnh viện và các tổ chức y tế.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ PNC
- Đảm bảo đầy đủ phương tiện vệ sinh tay, PHCN và các dụng cụ cần thiết tại các khu vực thực tập.
- Thời gian: Trong vòng 6 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện và nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ đào tạo ngành điều dưỡng
- Lợi ích: Cập nhật thực trạng kiến thức và thực hành PNC của sinh viên, từ đó điều chỉnh chương trình đào tạo phù hợp.
- Use case: Thiết kế bài giảng, xây dựng kế hoạch đào tạo thực hành.
Nhân viên y tế và cán bộ kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện
- Lợi ích: Hiểu rõ mức độ tuân thủ PNC của sinh viên thực tập, từ đó tăng cường giám sát và hỗ trợ.
- Use case: Lập kế hoạch giám sát, đào tạo tại chỗ.
Sinh viên điều dưỡng và y khoa
- Lợi ích: Nắm bắt kiến thức, thái độ và kỹ năng cần thiết để thực hiện PNC hiệu quả, bảo vệ bản thân và người bệnh.
- Use case: Tự học, chuẩn bị cho kỳ thực tập và công việc tương lai.
Nhà quản lý giáo dục và y tế
- Lợi ích: Đánh giá hiệu quả chương trình đào tạo và thực hành PNC, từ đó đề xuất chính sách và đầu tư phù hợp.
- Use case: Xây dựng chính sách đào tạo, phân bổ nguồn lực.
Câu hỏi thường gặp
Phòng ngừa chuẩn là gì và tại sao quan trọng?
Phòng ngừa chuẩn là tập hợp các biện pháp cơ bản áp dụng cho mọi người bệnh nhằm ngăn ngừa lây truyền bệnh qua máu, dịch tiết và chất bài tiết. Nó quan trọng vì giúp giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện, bảo vệ cả người bệnh và nhân viên y tế.Sinh viên điều dưỡng cần có kiến thức gì về vệ sinh tay?
Sinh viên cần biết các thời điểm vệ sinh tay quan trọng như trước và sau khi tiếp xúc người bệnh, trước khi thực hiện thủ thuật, sau khi tháo găng tay, và thực hiện đúng kỹ thuật rửa tay 6 bước trong khoảng 20-30 giây.Các phương tiện phòng hộ cá nhân gồm những gì?
Bao gồm găng tay, khẩu trang, áo choàng, kính bảo hộ, mặt nạ và ủng hoặc bao giày, được sử dụng tùy theo mức độ tiếp xúc với máu, dịch tiết hoặc nguy cơ lây nhiễm.Làm thế nào để đánh giá thực hành PNC của sinh viên?
Thông qua quan sát trực tiếp các quy trình như rửa tay nhanh, mang găng, đeo khẩu trang và tiêm an toàn, sử dụng bảng kiểm đánh giá theo tiêu chuẩn và thang điểm đã được chuẩn hóa.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành PNC của sinh viên?
Tuổi, giới tính, năm học, thời gian đào tạo, và việc được đào tạo chính thức về PNC đều ảnh hưởng tích cực đến kiến thức, thái độ và thực hành của sinh viên.
Kết luận
- Sinh viên điều dưỡng trường Cao đẳng Y tế Hà Nội có kiến thức và thực hành PNC ở mức trung bình, với một số lĩnh vực còn hạn chế như xử lý dụng cụ y tế và đồ vải.
- Thái độ tích cực về PNC chưa đạt mức cao, cần tăng cường nhận thức và đào tạo.
- Có mối liên quan rõ ràng giữa đặc điểm cá nhân, đào tạo và kết quả kiến thức, thái độ, thực hành PNC.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, giám sát và cải thiện cơ sở vật chất nhằm nâng cao hiệu quả PNC cho sinh viên.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường và bệnh viện điều chỉnh chương trình đào tạo, góp phần giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Nhà trường và bệnh viện cần phối hợp triển khai các giải pháp đào tạo và giám sát ngay trong năm học 2024-2025 để nâng cao năng lực PNC cho sinh viên điều dưỡng. Các bên liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm cải thiện chất lượng đào tạo và chăm sóc sức khỏe.