Tổng quan nghiên cứu

Vấn đề liên quan đến thuốc (Drug-related Problems - DRP) là một thách thức lớn trong chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong điều trị ngoại trú, khi tỷ lệ DRP có thể lên đến 88,8% trên mỗi đơn thuốc với trung bình 2,5 DRP/bệnh nhân. Tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn, việc kê đơn điện tử được áp dụng nhưng vẫn tồn tại nhiều DRP ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn điều trị. Nghiên cứu này nhằm khảo sát thực trạng DRP trên đơn thuốc ngoại trú và đánh giá hiệu quả của các can thiệp dược lâm sàng nhằm giảm thiểu DRP tại bệnh viện. Thời gian nghiên cứu được thực hiện trong hai giai đoạn: khảo sát trước can thiệp từ 13/10/2022 đến 09/11/2022 và khảo sát sau can thiệp từ 20/02/2023 đến 13/03/2023. Mục tiêu chính là giảm tỷ lệ đơn thuốc có DRP, đặc biệt về thời điểm dùng và cách dùng thuốc, qua đó nâng cao chất lượng kê đơn và an toàn cho bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quy trình kê đơn và thực hành dược lâm sàng tại các bệnh viện Việt Nam, góp phần giảm thiểu các biến cố bất lợi do thuốc và tăng hiệu quả điều trị ngoại trú.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khái niệm DRP theo Hiệp hội Chăm sóc Dược Châu Âu (PCNE), định nghĩa DRP là các sự kiện hoặc tình huống liên quan đến thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Hệ thống phân loại DRP của PCNE được sử dụng để phân loại các vấn đề, nguyên nhân và biện pháp can thiệp, với 4 loại vấn đề chính và 8 loại nguyên nhân. Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các mô hình phân loại DRP khác như Cipolle/Morley/Strand và ASHP để đảm bảo tính toàn diện. Các khái niệm chính bao gồm: DRP, sai sót dùng thuốc (ME), biến cố bất lợi (AE), phản ứng có hại của thuốc (ADR), và các yếu tố nguy cơ như sử dụng nhiều thuốc, thuốc có khoảng điều trị hẹp, và bệnh nhân cao tuổi. Can thiệp dược lâm sàng được định nghĩa là hoạt động chuyên môn của dược sĩ nhằm phát hiện, ngăn ngừa và giải quyết DRP, qua đó tối ưu hóa việc sử dụng thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, gồm hai giai đoạn: khảo sát DRP trên đơn thuốc ngoại trú trước và sau khi thực hiện can thiệp dược lâm sàng. Cỡ mẫu mỗi giai đoạn từ 700 đến 1000 đơn thuốc, được chọn theo phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng dựa trên tỷ lệ đơn thuốc của các phòng khám tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn. Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin đơn thuốc, đặc điểm bệnh nhân, và phỏng vấn bệnh nhân về cách sử dụng thuốc. Phân tích DRP dựa trên bộ mã DRP của Bộ Y tế Việt Nam (Quyết định 3547/QĐ-BYT) và các tiêu chuẩn tham khảo như tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, Dược thư Quốc gia, và các cơ sở dữ liệu quốc tế. Can thiệp dược lâm sàng bao gồm bổ sung thông tin về thời điểm dùng và cách dùng thuốc trên hệ thống kê đơn điện tử, tập huấn và trao đổi chuyên môn với bác sĩ. Hiệu quả can thiệp được đánh giá qua tỷ lệ DRP trên đơn thuốc, phỏng vấn bệnh nhân và mức độ hài lòng của bác sĩ qua thang điểm Likert. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5/2022 đến tháng 3/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ DRP trên đơn thuốc trước can thiệp: Khoảng 88,8% đơn thuốc ngoại trú có ít nhất một DRP, với trung bình 2,5 DRP trên một đơn. Các DRP phổ biến nhất liên quan đến thời điểm dùng thuốc (43,9%), tần suất sử dụng (41,6%) và liều lượng (39,7%).
  2. Các loại thuốc gặp DRP nhiều nhất: Thuốc kháng sinh, thuốc tim mạch, thuốc chống đông và thuốc có dạng bào chế đặc biệt chiếm tỷ lệ cao trong các DRP được phát hiện.
  3. Hiệu quả can thiệp dược lâm sàng: Sau khi bổ sung thông tin về thời điểm dùng và cách dùng thuốc trên hệ thống kê đơn điện tử, tỷ lệ đơn thuốc có DRP giảm từ 88,8% xuống còn 74,9% (giảm 13,9%, p < 0,001). Các DRP về thời điểm dùng và cách dùng thuốc giảm đáng kể, với mức giảm trên 20% so với trước can thiệp.
  4. Phỏng vấn bệnh nhân: Tỷ lệ bệnh nhân hiểu và tuân thủ đúng thời điểm dùng thuốc tăng từ khoảng 60% lên trên 80% sau can thiệp. Tỷ lệ bệnh nhân nhai, bẻ, nghiền thuốc không đúng cách giảm từ 25% xuống còn khoảng 10%.
  5. Mức độ hài lòng của bác sĩ: Đa số bác sĩ đánh giá hệ thống cung cấp thông tin kê đơn thuận tiện (trung bình 4,2/5) và hài lòng với hiệu quả can thiệp (trung bình 4,3/5).

Thảo luận kết quả

Việc phát hiện tỷ lệ DRP cao trên đơn thuốc ngoại trú phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy DRP là vấn đề phổ biến và cần được quản lý chặt chẽ. Các DRP về thời điểm dùng và cách dùng thuốc là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và an toàn bệnh nhân. Can thiệp dược lâm sàng qua việc bổ sung thông tin trên hệ thống kê đơn điện tử và tập huấn bác sĩ đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc giảm thiểu DRP, đồng thời nâng cao nhận thức và tuân thủ của bệnh nhân. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò thiết yếu của dược sĩ lâm sàng trong quản lý DRP. Biểu đồ so sánh tỷ lệ DRP trước và sau can thiệp theo từng loại DRP sẽ minh họa rõ sự cải thiện. Tuy nhiên, một số DRP như tương tác thuốc chưa giảm nhiều do hạn chế về công nghệ và nguồn lực. Nghiên cứu cũng chỉ ra sự cần thiết mở rộng can thiệp sang các nhóm DRP khác và tăng cường phối hợp đa ngành để tối ưu hóa kết quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng triển khai hệ thống hỗ trợ kê đơn điện tử: Bổ sung đầy đủ các cảnh báo về DRP, đặc biệt về tương tác thuốc và liều dùng, nhằm giảm thiểu sai sót trong kê đơn. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là phòng công nghệ thông tin phối hợp khoa dược.
  2. Tăng cường đào tạo, tập huấn cho bác sĩ và dược sĩ: Tổ chức các buổi đào tạo định kỳ về nhận diện và xử lý DRP, nâng cao kỹ năng can thiệp dược lâm sàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ đồng thuận và áp dụng can thiệp lên trên 90% trong 6 tháng.
  3. Phát triển quy trình phối hợp đa ngành: Thiết lập nhóm làm việc gồm bác sĩ, dược sĩ và điều dưỡng để đánh giá và xử lý DRP kịp thời, đặc biệt với bệnh nhân đa bệnh lý và dùng nhiều thuốc. Thời gian triển khai 9 tháng.
  4. Tăng cường tư vấn và giáo dục bệnh nhân: Xây dựng tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc rõ ràng, dễ hiểu, đồng thời tổ chức phỏng vấn, tư vấn trực tiếp tại quầy cấp phát thuốc nhằm nâng cao tuân thủ điều trị. Mục tiêu giảm tỷ lệ bệnh nhân dùng thuốc sai cách xuống dưới 10% trong 6 tháng.
  5. Nâng cao năng lực và mở rộng vai trò dược sĩ lâm sàng: Đề xuất tăng cường nhân lực dược sĩ lâm sàng tại các khoa khám bệnh và quầy cấp phát thuốc, đảm bảo thực hiện đầy đủ các hoạt động phát hiện và can thiệp DRP. Kế hoạch thực hiện trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế tại bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp thực tiễn để phát hiện và giảm thiểu DRP, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.
  2. Bác sĩ kê đơn và quản lý bệnh viện: Thông tin về các loại DRP phổ biến và hiệu quả can thiệp giúp cải thiện quy trình kê đơn, giảm sai sót và tăng sự hài lòng của bệnh nhân.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân loại DRP và ứng dụng can thiệp dược lâm sàng trong thực tế.
  4. Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng các chính sách, quy định về thực hành dược lâm sàng và quản lý sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả tại các cơ sở khám chữa bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. DRP là gì và tại sao cần quan tâm?
    DRP là các vấn đề liên quan đến thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Quan tâm DRP giúp giảm biến cố bất lợi, tăng hiệu quả và an toàn điều trị, đồng thời giảm chi phí y tế.

  2. Các yếu tố nguy cơ chính gây ra DRP là gì?
    Sử dụng nhiều thuốc (≥5 loại), thuốc có khoảng điều trị hẹp, bệnh nhân cao tuổi, và tuân thủ thuốc kém là những yếu tố nguy cơ phổ biến nhất dẫn đến DRP.

  3. Can thiệp dược lâm sàng bao gồm những hoạt động gì?
    Can thiệp gồm phát hiện DRP, tư vấn bác sĩ điều chỉnh kê đơn, bổ sung thông tin trên hệ thống kê đơn, đào tạo nhân viên y tế và tư vấn bệnh nhân về cách dùng thuốc đúng.

  4. Hiệu quả của can thiệp dược lâm sàng được đánh giá như thế nào?
    Hiệu quả được đánh giá qua giảm tỷ lệ DRP trên đơn thuốc, cải thiện tuân thủ của bệnh nhân, và mức độ hài lòng của bác sĩ với hệ thống hỗ trợ kê đơn.

  5. Làm thế nào để bệnh nhân có thể giảm thiểu DRP khi điều trị ngoại trú?
    Bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn về thời điểm và cách dùng thuốc, không tự ý thay đổi liều hoặc ngưng thuốc, và trao đổi với dược sĩ hoặc bác sĩ khi có thắc mắc.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định tỷ lệ DRP cao trên đơn thuốc ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn, chủ yếu liên quan đến thời điểm và cách dùng thuốc.
  • Can thiệp dược lâm sàng qua bổ sung thông tin trên hệ thống kê đơn điện tử và tập huấn bác sĩ đã giảm đáng kể tỷ lệ DRP, nâng cao tuân thủ của bệnh nhân.
  • Kết quả khẳng định vai trò quan trọng của dược sĩ lâm sàng trong quản lý DRP và cải thiện chất lượng điều trị ngoại trú.
  • Đề xuất mở rộng hệ thống hỗ trợ kê đơn, tăng cường đào tạo và phát triển quy trình phối hợp đa ngành để nâng cao hiệu quả can thiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai rộng rãi các giải pháp đề xuất, đánh giá lâu dài hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm DRP khác.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao an toàn và hiệu quả điều trị cho bệnh nhân ngoại trú tại cơ sở của bạn!