Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nguồn ngân sách nhà nước dành cho y tế ngày càng hạn chế, việc quản lý tài chính hiệu quả tại các bệnh viện công lập trở thành vấn đề cấp thiết nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế và sự phát triển bền vững của hệ thống y tế công. Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng, một bệnh viện chuyên khoa hạng I tuyến cuối của thành phố Hải Phòng, đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính nhóm II từ năm 2017, tự đảm bảo chi hoạt động thường xuyên. Giai đoạn nghiên cứu từ 2017 đến 2021 tập trung đánh giá thực trạng công tác quản lý tài chính tại bệnh viện này, nhằm đề xuất các biện pháp hoàn thiện theo hướng tự chủ tài chính. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các nguồn thu, chi, đánh giá hiệu quả quản lý tài chính, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, đảm bảo cân đối thu chi và nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Nghiên cứu có phạm vi tại Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng, trong giai đoạn 2017-2021, với định hướng phát triển đến năm 2025. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện công lập, đồng thời hỗ trợ các đơn vị y tế công lập khác trong việc thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế công.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính công và mô hình quản lý tài chính bệnh viện công lập. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của quản lý tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập, với mục tiêu đảm bảo tính hiệu quả và công bằng trong sử dụng nguồn lực tài chính, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật và nguyên tắc quản lý nhà nước.
Mô hình quản lý tài chính bệnh viện công lập: Bao gồm các khái niệm chính như lập kế hoạch thu chi, tổ chức thực hiện kế hoạch, báo cáo quyết toán và kiểm tra, giám sát tài chính. Mục tiêu quản lý tài chính bệnh viện công là duy trì cân đối thu chi, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, cải thiện đời sống cán bộ nhân viên, đầu tư phát triển cơ sở vật chất và đảm bảo công bằng y tế.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: tự chủ tài chính nhóm II, dự toán thu chi ngân sách, kiểm toán tài chính, chi phí định kỳ và chi phí không thường xuyên, nguồn thu dịch vụ y tế, chi phí nhân sự, chi phí chuyên môn nghiệp vụ, và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý tài chính như tỷ lệ chênh lệch dự toán và quyết toán, tỷ lệ chi phí bị xuất toán.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, dự toán thu chi, quyết toán ngân sách của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng giai đoạn 2017-2021. Cỡ mẫu là toàn bộ số liệu tài chính của bệnh viện trong giai đoạn này, được lựa chọn nhằm phản ánh toàn diện thực trạng quản lý tài chính.
Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định lượng, sử dụng các chỉ tiêu tuyệt đối và tương đối như tỷ lệ chênh lệch giữa dự toán và quyết toán, cơ cấu nguồn thu, cơ cấu khoản chi, và các chỉ số hiệu quả tài chính. Phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá sự biến động qua các năm và so sánh với các bệnh viện công lập khác trong nước.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ năm 2017 đến 2021, với việc tổng hợp, phân tích số liệu và xây dựng các biện pháp đề xuất đến năm 2025. Các nguồn dữ liệu được kiểm chứng tính pháp lý và độ tin cậy, đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu nguồn thu chuyển dịch rõ rệt sau tự chủ tài chính: Tỷ trọng thu từ dịch vụ khám chữa bệnh chiếm trên 94% tổng thu trong giai đoạn 2018-2021, tăng từ 86,86% năm 2017. Thu từ ngân sách nhà nước giảm mạnh, chỉ còn dưới 1% sau năm 2018. Thu trực tiếp từ bệnh nhân chiếm khoảng 75-77%, trong khi thu từ bảo hiểm y tế giảm từ 32,41% năm 2017 xuống còn khoảng 18% năm 2021.
Dự toán và quyết toán các khoản thu sát nhau hơn sau khi tự chủ: Chênh lệch giữa dự toán và quyết toán tổng thu giảm từ hơn 25% năm 2017 xuống còn khoảng 2-4% trong các năm 2019-2021, cho thấy bệnh viện đã chủ động và chính xác hơn trong việc lập kế hoạch tài chính.
Cơ cấu chi ngân sách ổn định với sự biến động trong một số khoản chi: Chi cho con người chiếm khoảng 50% tổng chi thường xuyên, chi cho nghiệp vụ chuyên môn chiếm 40-45%. Khoản chi thông tin tuyên truyền có tỷ lệ chênh lệch quyết toán so với dự toán cao, dao động từ 11% đến 28%. Chi công tác phí giảm mạnh trong các năm dịch bệnh do chuyển đổi hình thức làm việc.
Hiệu quả quản lý tài chính được cải thiện qua các năm: Tỷ lệ chênh lệch giữa dự toán và quyết toán các khoản chi giảm dần, từ 8,5% năm 2018 xuống còn dưới 1% năm 2021. Việc kiểm soát chi phí và cân đối thu chi được thực hiện chặt chẽ hơn, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.
Thảo luận kết quả
Sự chuyển dịch cơ cấu nguồn thu từ ngân sách nhà nước sang dịch vụ khám chữa bệnh phản ánh xu hướng tự chủ tài chính theo Nghị định số 60/2021/NĐ-CP, tạo động lực cho bệnh viện nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường thu hút bệnh nhân. Việc giảm tỷ trọng thu từ bảo hiểm y tế có thể do chính sách quyết toán kinh phí KCB BHYT còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến nguồn thu và khả năng chủ động tài chính của bệnh viện.
Chênh lệch giảm giữa dự toán và quyết toán cho thấy năng lực dự báo và lập kế hoạch tài chính của bệnh viện được cải thiện, phù hợp với các nghiên cứu về quản lý tài chính bệnh viện công lập trong nước. Tuy nhiên, sự biến động lớn ở một số khoản chi như thông tin tuyên truyền và công tác phí phản ánh những khó khăn trong việc dự báo và kiểm soát chi phí trong bối cảnh dịch bệnh và thay đổi chính sách.
Việc duy trì tỷ lệ chi cho con người và nghiệp vụ chuyên môn ổn định cho thấy bệnh viện ưu tiên đầu tư vào nguồn nhân lực và chất lượng chuyên môn, phù hợp với mục tiêu nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn thu và chi, biểu đồ biến động chênh lệch dự toán - quyết toán qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả quản lý tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch tài chính: Tăng cường đào tạo cán bộ tài chính về kỹ năng dự báo và lập dự toán, áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu hiện đại để nâng cao độ chính xác dự toán thu chi. Mục tiêu giảm chênh lệch dự toán - quyết toán xuống dưới 2% trong giai đoạn 2023-2025. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính kế toán phối hợp Ban Giám đốc.
Tối ưu hóa các nguồn thu và các khoản chi: Đẩy mạnh phát triển các dịch vụ y tế chất lượng cao, thu hút bệnh nhân nhằm tăng nguồn thu dịch vụ khám chữa bệnh. Đồng thời, kiểm soát chặt chẽ các khoản chi không thiết yếu, đặc biệt là chi thông tin tuyên truyền và công tác phí. Mục tiêu tăng trưởng nguồn thu dịch vụ y tế ít nhất 5% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, các khoa lâm sàng và phòng chức năng.
Hoàn thiện công tác quyết toán và công khai tài chính: Xây dựng quy trình quyết toán minh bạch, công khai kết quả tài chính định kỳ để nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Mục tiêu hoàn thành báo cáo quyết toán đúng hạn 100% trong các năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính kế toán, Ban Giám đốc.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra tài chính: Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời sai phạm, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Mục tiêu tăng số cuộc kiểm tra tài chính hàng năm ít nhất 20% so với giai đoạn trước. Chủ thể thực hiện: Ban Thanh tra nhân dân, Phòng Tài chính kế toán phối hợp với các cơ quan kiểm toán nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập: Nghiên cứu giúp xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, đảm bảo cân đối thu chi và phát triển bền vững bệnh viện.
Phòng Tài chính kế toán các cơ sở y tế: Áp dụng các phương pháp lập dự toán, kiểm soát chi phí và báo cáo quyết toán hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực quản lý tài chính trong đơn vị.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về cơ chế tự chủ tài chính, hỗ trợ các bệnh viện công lập trong việc thực hiện tự chủ tài chính theo quy định pháp luật.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản lý y tế: Tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý tài chính bệnh viện công lập, cung cấp cơ sở lý luận và số liệu thực tế phục vụ nghiên cứu và học tập.
Câu hỏi thường gặp
Tự chủ tài chính nhóm II là gì và ảnh hưởng thế nào đến bệnh viện?
Tự chủ tài chính nhóm II là cơ chế cho phép bệnh viện tự đảm bảo chi thường xuyên, giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước. Điều này thúc đẩy bệnh viện nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, chủ động trong lập kế hoạch thu chi và phát triển dịch vụ y tế.Làm thế nào để lập dự toán thu chi chính xác tại bệnh viện công lập?
Cần dựa trên kết quả thực hiện các năm trước, kế hoạch phát triển bệnh viện, chính sách pháp luật hiện hành và các yếu tố khách quan như dịch bệnh, biến động kinh tế. Áp dụng phương pháp phân tích dữ liệu và tham khảo ý kiến chuyên gia giúp nâng cao độ chính xác.Tại sao tỷ lệ thu từ bảo hiểm y tế giảm trong giai đoạn nghiên cứu?
Do chính sách quyết toán kinh phí khám chữa bệnh BHYT còn nhiều hạn chế, thời gian quyết toán kéo dài, ảnh hưởng đến nguồn thu và khả năng chủ động tài chính của bệnh viện, đồng thời bệnh viện tăng thu từ dịch vụ khám chữa bệnh trực tiếp.Các biện pháp nào giúp kiểm soát chi phí hiệu quả trong bệnh viện?
Xây dựng quy chế chi tiêu rõ ràng, kiểm tra, giám sát thường xuyên các khoản chi, đặc biệt là chi phí chuyên môn nghiệp vụ và chi phí không thường xuyên. Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính cũng giúp kiểm soát tốt hơn.Làm sao để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong bối cảnh dịch bệnh?
Cần linh hoạt điều chỉnh dự toán, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, giảm chi phí không cần thiết như công tác phí, đồng thời phát triển các dịch vụ y tế phù hợp với nhu cầu thực tế, đảm bảo cân đối thu chi và duy trì chất lượng dịch vụ.
Kết luận
- Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng đã chuyển đổi thành công cơ chế tự chủ tài chính nhóm II từ năm 2017, với tỷ trọng thu từ dịch vụ khám chữa bệnh chiếm trên 94% tổng thu.
- Việc lập dự toán thu chi ngày càng chính xác, chênh lệch giữa dự toán và quyết toán giảm đáng kể qua các năm, thể hiện năng lực quản lý tài chính được nâng cao.
- Cơ cấu chi ngân sách ổn định, ưu tiên đầu tư cho nguồn nhân lực và nghiệp vụ chuyên môn, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
- Các yếu tố khách quan như chính sách BHYT, dịch bệnh Covid-19 ảnh hưởng đến nguồn thu và cơ cấu chi, đòi hỏi bệnh viện phải linh hoạt trong quản lý tài chính.
- Đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tập trung vào lập kế hoạch tài chính, tối ưu nguồn thu chi, công khai tài chính và tăng cường kiểm tra, giám sát nhằm nâng cao hiệu quả và tính minh bạch.
Tiếp theo, bệnh viện cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời thường xuyên đánh giá, điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh phát triển và chính sách mới. Các đơn vị y tế công lập khác có thể tham khảo kết quả nghiên cứu để áp dụng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính toàn ngành y tế công lập.