Tổng quan nghiên cứu
Việc học tiếng Anh ngày càng trở nên thiết yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, đặc biệt tại Việt Nam, nơi tiếng Anh được xem là môn học bắt buộc ở mọi cấp học. Tuy nhiên, theo quan sát tại trường Trung học cơ sở Gia Vương, tỉnh Ninh Bình, khả năng sử dụng từ vựng của học sinh lớp 7 còn hạn chế nghiêm trọng, với hơn 90% học sinh không thể giao tiếp cơ bản do vốn từ vựng yếu kém. Nghiên cứu này nhằm cải thiện khả năng sử dụng từ vựng của học sinh thông qua việc áp dụng phương pháp dạy học sử dụng danh sách từ vựng (word lists).
Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ I năm học 2016-2017 với 40 học sinh lớp 7 tại trường Gia Vương. Mục tiêu cụ thể là đánh giá sự tiến bộ về khả năng sử dụng từ vựng trước và sau khi áp dụng phương pháp, đồng thời khảo sát thái độ của học sinh đối với phương pháp này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng danh sách từ vựng liên quan đến các chủ đề trong sách giáo khoa, kéo dài trong 8 tuần học. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về hiệu quả của phương pháp dạy học này, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh tại các trường học vùng nông thôn, nơi điều kiện học tập còn nhiều hạn chế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về từ vựng và phương pháp dạy học từ vựng trong tiếng Anh như sau:
Khái niệm từ vựng và sử dụng từ vựng: Từ vựng được hiểu là tập hợp các từ và cụm từ có nghĩa trong ngôn ngữ, bao gồm cả từ đơn và các cụm từ cố định. Sử dụng từ vựng không chỉ là nhận biết mà còn là khả năng vận dụng từ trong ngữ cảnh phù hợp (Nation, 2001).
Phân loại từ vựng: Theo nghĩa, từ vựng được chia thành từ có nghĩa rõ ràng (notional words) và từ chức năng (functional words). Theo tần suất sử dụng, có từ vựng phổ biến (high-frequency) và ít phổ biến (low-frequency). Theo phương pháp học, từ vựng được phân thành từ vựng chủ động và thụ động.
Vai trò của từ vựng trong dạy học tiếng Anh: Từ vựng là yếu tố trung tâm quyết định khả năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ. Việc mở rộng vốn từ giúp cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Phương pháp dạy học từ vựng với danh sách từ vựng (word lists): Danh sách từ vựng là tập hợp các từ được chọn lọc theo chủ đề hoặc tần suất sử dụng, giúp học sinh học tập có hệ thống và dễ dàng ôn luyện. Phương pháp này kết hợp giữa cách tiếp cận định nghĩa và ngữ cảnh, giúp học sinh hiểu sâu sắc và vận dụng từ hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hành động (action research) được áp dụng nhằm cải thiện thực trạng sử dụng từ vựng của học sinh lớp 7 tại trường Gia Vương.
Đối tượng nghiên cứu: 40 học sinh lớp 7, độ tuổi khoảng 12, đến từ các gia đình có điều kiện kinh tế thấp tại vùng nông thôn.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ học sinh trong một lớp được chọn thuận tiện để thực hiện nghiên cứu.
Công cụ thu thập dữ liệu: Bao gồm bài kiểm tra từ vựng trước và sau khi áp dụng phương pháp (pretest và posttest), bảng hỏi khảo sát thái độ học sinh, quan sát lớp học và kế hoạch bài giảng.
Quy trình thu thập dữ liệu: Tiến hành trong 10 tuần, với 1 tuần làm pretest, 8 tuần dạy học theo kế hoạch sử dụng danh sách từ vựng, 1 tuần làm posttest và khảo sát thái độ.
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng thống kê mô tả và kiểm định t-test để so sánh kết quả trước và sau. Dữ liệu định tính từ quan sát và bảng hỏi được tổng hợp, phân tích theo nội dung.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Trình độ sử dụng từ vựng trước khi áp dụng phương pháp còn thấp: Kết quả pretest cho thấy 50% học sinh đạt điểm dưới 5/10, chỉ 5% đạt điểm tốt, trung bình điểm là 4.25.
Cải thiện rõ rệt sau 8 tuần học với danh sách từ vựng: Kết quả posttest cho thấy điểm trung bình tăng lên 5.9, tỷ lệ học sinh đạt điểm dưới 5 giảm còn 20%, nhóm điểm khá và giỏi tăng lên 32.5%, xuất hiện 2.5% học sinh đạt điểm xuất sắc.
Phân tích chi tiết các kỹ năng từ vựng:
- Sử dụng các cụm từ (collocations) tăng nhẹ từ trung bình 1.20 lên 1.50 (trên thang điểm 3).
- Sử dụng từ vựng ít phổ biến (uncommon lexical items) tăng từ 1.70 lên 2.18.
- Hiểu biết về hình thành từ (word formation) và phân loại từ (part of speech) cũng có sự cải thiện nhẹ.
Kiểm định t-test cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa điểm pretest và posttest (p < 0.000), khẳng định hiệu quả của phương pháp.
Thái độ học sinh tích cực đối với phương pháp:
- 55% học sinh cho rằng số lượng từ trong danh sách phù hợp với trình độ.
- 82% đánh giá từ vựng phù hợp với chủ đề và được tổ chức hệ thống.
- Hơn 50% đồng ý rằng các kỹ năng từ vựng như collocations, phát âm, nghĩa từ được trình bày rõ ràng.
- 70% học sinh hứng thú với hoạt động giới thiệu danh sách từ vựng, 90% được thực hành từ mới qua các hoạt động nhóm.
- 82.5% hài lòng với phản hồi của giáo viên trong quá trình học.
Thảo luận kết quả
Sự tiến bộ về điểm số và thái độ tích cực của học sinh cho thấy việc sử dụng danh sách từ vựng là phương pháp hiệu quả trong việc nâng cao khả năng sử dụng từ vựng cho học sinh lớp 7 tại trường Gia Vương. Việc tổ chức từ vựng theo chủ đề, kết hợp giải thích nghĩa, phát âm, hình thành từ và thực hành đa dạng giúp học sinh ghi nhớ và vận dụng từ tốt hơn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của phương pháp dạy học từ vựng có hệ thống và có sự tương tác cao.
Biểu đồ so sánh điểm pretest và posttest, bảng phân tích chi tiết các kỹ năng từ vựng, cùng biểu đồ khảo sát thái độ học sinh sẽ minh họa rõ nét sự cải thiện và sự hài lòng của học sinh đối với phương pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi phương pháp sử dụng danh sách từ vựng trong giảng dạy tiếng Anh tại các trường trung học cơ sở, đặc biệt ở vùng nông thôn, nhằm nâng cao hiệu quả học tập từ vựng. Thời gian triển khai: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: giáo viên tiếng Anh và ban giám hiệu nhà trường.
Tổ chức các khóa tập huấn cho giáo viên về cách thiết kế và sử dụng danh sách từ vựng hiệu quả, bao gồm kỹ thuật trình bày, phương pháp giảng dạy kết hợp giữa giải thích và thực hành. Thời gian: trong 3 tháng đầu năm học. Chủ thể: phòng giáo dục, trung tâm bồi dưỡng giáo viên.
Phát triển tài liệu hỗ trợ học sinh tự học từ vựng dựa trên danh sách từ vựng, bao gồm sách bài tập, ứng dụng điện tử, giúp học sinh có thể ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: nhà xuất bản, các tổ chức giáo dục.
Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động nhóm, trò chơi từ vựng để tăng tính tương tác và hứng thú học tập, đồng thời giáo viên cần thường xuyên phản hồi, đánh giá tiến bộ của học sinh. Thời gian: xuyên suốt năm học. Chủ thể: giáo viên và học sinh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở: Nghiên cứu cung cấp phương pháp giảng dạy từ vựng hiệu quả, giúp cải thiện kỹ năng từ vựng của học sinh, từ đó nâng cao chất lượng dạy học.
Nhà quản lý giáo dục và phòng giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên, phát triển chương trình giảng dạy phù hợp với điều kiện thực tế tại các trường vùng nông thôn.
Nghiên cứu sinh và sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu hành động trong giáo dục, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực dạy học từ vựng.
Các tổ chức phát triển giáo dục và đào tạo ngoại ngữ: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, tài liệu học tập phù hợp với đối tượng học sinh vùng nông thôn.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp sử dụng danh sách từ vựng là gì?
Phương pháp này sử dụng các danh sách từ vựng được chọn lọc theo chủ đề hoặc tần suất sử dụng để dạy học sinh, kết hợp giải thích nghĩa, phát âm, hình thành từ và thực hành qua các bài tập, giúp học sinh học từ có hệ thống và dễ nhớ hơn.Phương pháp này có phù hợp với học sinh vùng nông thôn không?
Có. Nghiên cứu tại trường Gia Vương, một trường vùng nông thôn, cho thấy phương pháp này giúp học sinh cải thiện đáng kể khả năng sử dụng từ vựng, đồng thời tăng sự hứng thú và chủ động trong học tập.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của phương pháp?
Hiệu quả được đánh giá qua so sánh điểm số bài kiểm tra từ vựng trước và sau khi áp dụng phương pháp, khảo sát thái độ học sinh và quan sát quá trình học tập trong lớp.Có cần thiết phải kết hợp phương pháp này với các phương pháp khác không?
Có. Kết hợp giữa phương pháp định nghĩa và ngữ cảnh giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về từ vựng và cách sử dụng trong thực tế, tăng hiệu quả học tập.Giáo viên cần chuẩn bị gì để áp dụng phương pháp này?
Giáo viên cần chuẩn bị danh sách từ vựng phù hợp với trình độ học sinh, tài liệu minh họa (hình ảnh, ví dụ), kế hoạch bài giảng chi tiết và các bài tập thực hành đa dạng để hỗ trợ học sinh tiếp thu tốt.
Kết luận
- Nghiên cứu đã chứng minh phương pháp sử dụng danh sách từ vựng giúp cải thiện đáng kể khả năng sử dụng từ vựng của học sinh lớp 7 tại trường Gia Vương.
- Điểm trung bình bài kiểm tra từ vựng tăng từ 4.25 lên 5.9 sau 8 tuần áp dụng phương pháp.
- Học sinh có thái độ tích cực, hứng thú và đánh giá cao các hoạt động học tập dựa trên danh sách từ vựng.
- Phương pháp này phù hợp với điều kiện học tập tại các trường vùng nông thôn, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh.
- Đề xuất triển khai rộng rãi, kết hợp đào tạo giáo viên và phát triển tài liệu hỗ trợ để tối ưu hóa hiệu quả giảng dạy từ vựng.
Hành động tiếp theo: Các nhà trường và giáo viên nên bắt đầu áp dụng phương pháp này trong năm học tới, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý giáo dục để tổ chức tập huấn và phát triển tài liệu phù hợp. Để biết thêm chi tiết và nhận hỗ trợ, vui lòng liên hệ với các trung tâm bồi dưỡng giáo viên hoặc phòng giáo dục địa phương.