Tổng quan nghiên cứu
Ngành công nghiệp da giày Việt Nam đã trở thành một trong những lĩnh vực trọng yếu, đóng góp trên 10% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia với tốc độ tăng trưởng bình quân 42,3%/năm trong giai đoạn 1993-2001. Tuy nhiên, từ năm 1998 đến 2001, kim ngạch xuất khẩu của Tổng công ty Da-Giầy Việt Nam giảm trung bình 11,9%/năm, trong khi toàn ngành vẫn tăng trưởng. Vấn đề đặt ra là làm thế nào để đẩy mạnh xuất khẩu, nâng cao hiệu quả kinh tế trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt và sự chuyển dịch sản xuất toàn cầu. Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng xuất khẩu của Tổng công ty Da-Giầy Việt Nam từ năm 1993 đến 2001, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu trong những năm tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động sản xuất, xuất khẩu, đổi mới công nghệ, đào tạo nhân lực và quản lý chất lượng tại Tổng công ty, với trọng tâm là thị trường EU, Mỹ và Nhật Bản – những thị trường xuất khẩu chủ lực. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Tổng công ty nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời góp phần phát triển ngành công nghiệp da giày Việt Nam trong chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, làm nền tảng cho chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu. Theo đó, Việt Nam tận dụng lợi thế về lao động giá rẻ, nguồn nguyên liệu phong phú để phát triển ngành da giày, tập trung vào các sản phẩm có chi phí sản xuất thấp hơn so với quốc tế. Ngoài ra, mô hình chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain) được áp dụng để phân tích vai trò của Tổng công ty trong mạng lưới sản xuất và xuất khẩu quốc tế, đặc biệt là hình thức gia công xuất khẩu và chuyển đổi sang xuất khẩu trực tiếp. Các khái niệm chính bao gồm: lợi thế so sánh, gia công xuất khẩu, xuất khẩu trực tiếp, năng lực sản xuất, và chính sách kinh tế vĩ mô hỗ trợ xuất khẩu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử làm cơ sở lý luận. Phương pháp phân tích tổng hợp và thống kê toán học được áp dụng để xử lý số liệu sản xuất, xuất khẩu từ năm 1993 đến 2001 của Tổng công ty Da-Giầy Việt Nam và toàn ngành. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 18 doanh nghiệp thành viên trực thuộc Tổng công ty, với dữ liệu thu thập từ báo cáo sản xuất kinh doanh, thống kê xuất nhập khẩu và các tài liệu của Hiệp hội Da Giày Việt Nam. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ các doanh nghiệp thành viên nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo timeline từ 1993 đến 2001, tập trung vào biến động kim ngạch xuất khẩu, cơ cấu sản phẩm, thị trường xuất khẩu và phương thức xuất khẩu. Các số liệu cụ thể như kim ngạch xuất khẩu năm 2001 đạt 134 triệu USD, tỷ lệ lao động nữ chiếm 80-85%, năng lực sản xuất giày dép đạt khoảng 50 triệu đôi/năm được sử dụng để minh họa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Giảm sút kim ngạch xuất khẩu của Tổng công ty: Kim ngạch xuất khẩu tăng bình quân 31,3%/năm giai đoạn 1993-1998, nhưng giảm trung bình 11,9%/năm từ 1999 đến 2001, với mức giảm 19% năm 2001 so với năm 2000. Tỷ lệ kim ngạch xuất khẩu của Tổng công ty so với toàn ngành giảm từ 46,4% năm 1993 xuống còn 8,52% năm 2001.
Phương thức xuất khẩu chủ yếu là gia công: Trên 70% sản phẩm xuất khẩu của Tổng công ty thực hiện theo hình thức gia công, trong đó mua nguyên liệu xuất khẩu thành phẩm chiếm tỷ lệ ngày càng cao, giúp tăng giá trị gia tăng nhưng vẫn phụ thuộc lớn vào đối tác nước ngoài.
Cơ cấu sản phẩm xuất khẩu thay đổi: Giày thể thao và giày vải – hai mặt hàng chủ lực – giảm mạnh về số lượng xuất khẩu (giày thể thao giảm gần 50% từ 6,275 triệu đôi năm 1997 xuống 3,183 triệu đôi năm 2001). Trong khi đó, giày nữ và dép các loại giữ ổn định với tỷ lệ xuất khẩu trên 90%.
Thị trường xuất khẩu tập trung: Hơn 80% sản phẩm xuất khẩu của Tổng công ty hướng vào thị trường EU, tiếp theo là Nhật Bản (khoảng 5%) và Mỹ (khoảng 6%). Thị trường EU đòi hỏi chất lượng cao và tiến độ giao hàng chính xác, tạo áp lực lớn cho doanh nghiệp.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân giảm sút kim ngạch xuất khẩu chủ yếu do sự cạnh tranh gay gắt từ các nước trong khu vực như Trung Quốc, Indonesia, Thái Lan với giá nhân công thấp và sản phẩm đa dạng. Việc phụ thuộc vào phương thức gia công khiến Tổng công ty không chủ động trong việc phát triển mẫu mã, tiếp cận thị trường và nâng cao giá trị gia tăng. So với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, Tổng công ty còn hạn chế về công nghệ, quản lý và năng lực tiếp thị. Sự giảm sút kim ngạch xuất khẩu trong khi toàn ngành tăng trưởng cho thấy vai trò của Tổng công ty đang bị thu hẹp, cần có chiến lược đổi mới để thích ứng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động kim ngạch xuất khẩu và bảng so sánh tỷ lệ gia công xuất khẩu theo năm để minh họa xu hướng và tác động của các yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Chuyển đổi phương thức xuất khẩu từ gia công sang xuất khẩu trực tiếp: Tăng tỷ lệ xuất khẩu trực tiếp lên ít nhất 50% trong vòng 3 năm tới nhằm nâng cao giá trị gia tăng và chủ động tiếp cận thị trường quốc tế. Tổng công ty phối hợp với các doanh nghiệp thành viên xây dựng đội ngũ marketing và phát triển thương hiệu.
Đầu tư đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất: Tăng vốn đầu tư cho đổi mới dây chuyền sản xuất, đặc biệt là công nghệ thuộc da và sản xuất nguyên phụ liệu trong nước, nhằm giảm tỷ lệ nhập khẩu nguyên liệu hiện chiếm trên 70%. Mục tiêu đạt năng lực tự chủ nguyên liệu trên 50% trong 5 năm.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật, quản lý và thiết kế mẫu mã cho cán bộ và công nhân, tập trung vào kỹ năng sáng tạo và quản lý chất lượng. Mục tiêu đào tạo 30.000 lao động có trình độ trong 5 năm tới.
Mở rộng và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Tăng cường khai thác thị trường Mỹ, Nhật Bản và các nước Đông Âu, đồng thời phát triển thị trường mới tại châu Phi và Nam Mỹ. Xây dựng chiến lược thâm nhập thị trường phù hợp với từng khu vực trong vòng 3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo Tổng công ty Da-Giầy Việt Nam: Để có cơ sở đánh giá thực trạng, xác định điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng chiến lược phát triển xuất khẩu hiệu quả.
Các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu da giày trong nước: Học hỏi kinh nghiệm, nhận diện xu hướng thị trường và áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ xuất khẩu: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và phát triển ngành da giày phù hợp với chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế công nghiệp, quản lý kinh doanh: Tham khảo để hiểu rõ về thực trạng ngành da giày Việt Nam, các yếu tố ảnh hưởng và phương pháp nghiên cứu kinh tế ngành.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kim ngạch xuất khẩu của Tổng công ty Da-Giầy Việt Nam giảm trong khi toàn ngành tăng?
Do Tổng công ty phụ thuộc nhiều vào phương thức gia công xuất khẩu, thiếu chủ động trong phát triển sản phẩm và thị trường, trong khi các doanh nghiệp khác, đặc biệt là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, phát triển nhanh và chiếm lĩnh thị trường.Gia công xuất khẩu có ưu nhược điểm gì?
Ưu điểm là giúp doanh nghiệp tiết kiệm vốn, giảm rủi ro và nhanh chóng tạo việc làm. Nhược điểm là phụ thuộc khách hàng nước ngoài, lợi nhuận thấp và hạn chế phát triển thương hiệu, mẫu mã.Làm thế nào để nâng cao giá trị gia tăng trong xuất khẩu da giày?
Chuyển đổi từ gia công sang xuất khẩu trực tiếp, đầu tư đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nguyên liệu trong nước và nâng cao năng lực thiết kế, marketing để tạo ra sản phẩm có thương hiệu riêng.Thị trường xuất khẩu chính của ngành da giày Việt Nam là gì?
Thị trường EU chiếm trên 80% kim ngạch xuất khẩu, tiếp theo là Mỹ và Nhật Bản. Đây là các thị trường đòi hỏi chất lượng cao và có tính cạnh tranh lớn.Những khó khăn lớn nhất của ngành da giày Việt Nam hiện nay?
Bao gồm phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu, trình độ công nghệ còn thấp, thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao, cạnh tranh gay gắt từ các nước trong khu vực và sự biến động của thị trường quốc tế.
Kết luận
- Tổng công ty Da-Giầy Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong ngành da giày nhưng đang đối mặt với sự giảm sút kim ngạch xuất khẩu và mất dần thị phần so với toàn ngành.
- Phương thức gia công xuất khẩu chiếm tỷ trọng lớn, hạn chế khả năng nâng cao giá trị gia tăng và phát triển thương hiệu.
- Cơ cấu sản phẩm và thị trường xuất khẩu có sự biến động, trong đó giày thể thao và giày vải giảm mạnh về số lượng xuất khẩu.
- Đổi mới công nghệ, đào tạo nhân lực và chuyển đổi phương thức xuất khẩu là các giải pháp then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Nghiên cứu đề xuất các biện pháp cụ thể với timeline 3-5 năm nhằm thúc đẩy xuất khẩu, mở rộng thị trường và phát triển bền vững ngành da giày Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng thị trường để thích ứng kịp thời. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ thực tiễn, liên hệ với các chuyên gia trong ngành và các tổ chức hỗ trợ xuất khẩu.