Tổng quan nghiên cứu

Ngành viễn thông tại Việt Nam, đặc biệt tại tỉnh Bến Tre, đang đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ 4.0. Theo báo cáo ngành, doanh thu viễn thông năm 2022 ước đạt khoảng 138.000 tỷ đồng, tăng trưởng chậm lại chỉ khoảng 1%, trong khi lợi nhuận sau thuế tăng 3%. Áp lực công việc ngày càng gia tăng, đặc biệt với nhân viên phải thích nghi liên tục với công nghệ mới và môi trường cạnh tranh khốc liệt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thành quả công việc và chất lượng cuộc sống của nhân viên. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định ảnh hưởng của sự hỗ trợ từ công ty, động lực kiểm soát và năng lực vượt khó đến sự hài lòng với cuộc sống thông qua thành quả công việc của nhân viên ngành viễn thông tại Bến Tre. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhân viên làm việc tại các doanh nghiệp viễn thông lớn như Viettel, VNPT và Mobifone trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2023. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả lao động và sự hài lòng cuộc sống của nhân viên mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị hoạch định chính sách nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Thuyết Tự Quyết (Self-Determination Theory - SDT) của Deci và Ryan, tập trung vào hai loại động lực: động lực tự trị và động lực kiểm soát. Động lực kiểm soát được hiểu là các hành vi bị chi phối bởi các yếu tố bên ngoài như phần thưởng, sự công nhận hoặc tránh hình phạt. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng khái niệm năng lực vượt khó (Resilience) – khả năng thích ứng và phục hồi trước những khó khăn, thách thức trong môi trường làm việc thay đổi liên tục. Sự hỗ trợ của tổ chức (Perceived Organizational Support - POS) được định nghĩa là nhận thức của nhân viên về mức độ tổ chức quan tâm và đánh giá cao đóng góp của họ. Thành quả công việc (Job Performance) được đo lường dựa trên khả năng hoàn thành nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu công việc. Cuối cùng, sự hài lòng với cuộc sống (Life Satisfaction) là đánh giá nhận thức tổng thể của cá nhân về chất lượng cuộc sống hiện tại. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 5 giả thuyết chính liên kết các yếu tố trên, trong đó sự hỗ trợ của tổ chức ảnh hưởng đến động lực kiểm soát và năng lực vượt khó; hai yếu tố này tác động đến thành quả công việc; thành quả công việc ảnh hưởng đến sự hài lòng với cuộc sống.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 167 nhân viên ngành viễn thông tại tỉnh Bến Tre, thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên các thang đo chuẩn đã được hiệu chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo tính khả thi và tiết kiệm thời gian. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS 20. Các bước phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để đánh giá tính hội tụ và phân biệt của các thang đo, cuối cùng là kiểm định mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để xác định mối quan hệ giữa các biến và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Phương pháp Bootstrap được sử dụng để kiểm định độ tin cậy của mô hình và các giả thuyết.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của sự hỗ trợ tổ chức đến động lực kiểm soát và năng lực vượt khó: Kết quả SEM cho thấy sự hỗ trợ của tổ chức có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến động lực kiểm soát (hệ số chuẩn hóa β khoảng 0,45) và năng lực vượt khó (β khoảng 0,40). Điều này chứng tỏ khi nhân viên cảm nhận được sự quan tâm và hỗ trợ từ công ty, họ có xu hướng tăng động lực làm việc và khả năng vượt qua khó khăn.

  2. Tác động của động lực kiểm soát và năng lực vượt khó đến thành quả công việc: Động lực kiểm soát và năng lực vượt khó đều có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thành quả công việc với hệ số β lần lượt là 0,50 và 0,48, cả hai đều đạt mức ý nghĩa p < 0,01. Nhân viên có động lực kiểm soát cao và năng lực vượt khó tốt thường hoàn thành công việc hiệu quả hơn.

  3. Ảnh hưởng của thành quả công việc đến sự hài lòng với cuộc sống: Thành quả công việc có tác động tích cực đến sự hài lòng với cuộc sống (β = 0,55, p < 0,01). Khi nhân viên đạt được kết quả công việc tốt, họ cảm thấy hài lòng hơn với cuộc sống cá nhân.

  4. Mối quan hệ gián tiếp: Sự hỗ trợ của tổ chức ảnh hưởng gián tiếp đến sự hài lòng với cuộc sống thông qua động lực kiểm soát, năng lực vượt khó và thành quả công việc, cho thấy vai trò trung gian quan trọng của các yếu tố này.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về động lực và năng lực vượt khó, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực. Sự hỗ trợ của tổ chức không chỉ tạo điều kiện thuận lợi về mặt tinh thần mà còn thúc đẩy nhân viên phát triển năng lực cá nhân và tăng cường động lực làm việc. Động lực kiểm soát, mặc dù đôi khi được xem là có thể gây áp lực, trong bối cảnh ngành viễn thông với yêu cầu công nghệ cao lại giúp nhân viên duy trì hiệu suất công việc. Năng lực vượt khó được xác nhận là yếu tố then chốt giúp nhân viên thích nghi và duy trì thành quả trong môi trường biến động. Việc thành quả công việc tác động tích cực đến sự hài lòng với cuộc sống cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa công việc và chất lượng cuộc sống, đặc biệt trong ngành có áp lực cao như viễn thông. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa các biến, hoặc bảng hệ số chuẩn hóa các mối quan hệ trong mô hình SEM để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự hỗ trợ từ tổ chức: Các doanh nghiệp viễn thông cần xây dựng chính sách hỗ trợ toàn diện, bao gồm hỗ trợ về mặt tinh thần, đào tạo kỹ năng và cải thiện điều kiện làm việc nhằm nâng cao nhận thức về sự quan tâm của công ty. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là phòng nhân sự và ban lãnh đạo.

  2. Phát triển chương trình đào tạo nâng cao năng lực vượt khó: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý stress, thích nghi với thay đổi và phát triển cá nhân để giúp nhân viên nâng cao khả năng vượt qua khó khăn. Mục tiêu tăng chỉ số năng lực vượt khó lên ít nhất 15% trong vòng 1 năm.

  3. Xây dựng hệ thống động viên và khen thưởng phù hợp: Thiết kế các chính sách khen thưởng dựa trên thành quả công việc nhằm kích thích động lực kiểm soát tích cực, đồng thời tránh áp lực tiêu cực. Thực hiện trong 3-6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với quản lý trực tiếp.

  4. Tăng cường chăm sóc đời sống nhân viên: Cải thiện các chế độ phúc lợi, tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ cân bằng công việc và cuộc sống để nâng cao sự hài lòng với cuộc sống. Chủ thể là ban lãnh đạo và phòng hành chính, thực hiện liên tục và đánh giá định kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc và chất lượng cuộc sống của nhân viên, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp.

  2. Chuyên gia nhân sự và đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình đào tạo, phát triển năng lực và động viên nhân viên hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong ngành dịch vụ và công nghệ.

  4. Nhân viên ngành viễn thông: Hiểu được vai trò của sự hỗ trợ tổ chức, động lực và năng lực vượt khó trong việc nâng cao thành quả công việc và cải thiện chất lượng cuộc sống cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự hỗ trợ của tổ chức ảnh hưởng như thế nào đến động lực làm việc của nhân viên?
    Sự hỗ trợ của tổ chức tạo ra cảm giác được quan tâm và đánh giá cao, từ đó tăng động lực kiểm soát, giúp nhân viên nỗ lực hoàn thành công việc. Ví dụ, nhân viên cảm thấy công ty hỗ trợ khi gặp khó khăn sẽ có xu hướng làm việc tích cực hơn.

  2. Năng lực vượt khó có vai trò gì trong ngành viễn thông?
    Năng lực vượt khó giúp nhân viên thích nghi với áp lực công việc và thay đổi công nghệ liên tục, duy trì hiệu suất làm việc ổn định. Trong thực tế, nhân viên có năng lực vượt khó cao thường ít bị stress và có thành quả công việc tốt hơn.

  3. Động lực kiểm soát có thể gây áp lực tiêu cực không?
    Mặc dù động lực kiểm soát có thể tạo áp lực, nhưng trong ngành viễn thông, nó thúc đẩy nhân viên hoàn thành nhiệm vụ để nhận phần thưởng hoặc tránh hình phạt, từ đó nâng cao hiệu quả công việc nếu được quản lý hợp lý.

  4. Thành quả công việc ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng với cuộc sống?
    Kết quả công việc tốt giúp nhân viên cảm thấy tự tin và hài lòng hơn với cuộc sống cá nhân, giảm stress và tăng cảm giác thành công. Nghiên cứu cho thấy sự hài lòng với cuộc sống tăng theo mức độ thành quả công việc.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp cải thiện sự hài lòng của nhân viên?
    Doanh nghiệp cần tăng cường hỗ trợ tổ chức, phát triển năng lực vượt khó, xây dựng hệ thống động viên phù hợp và chăm sóc đời sống nhân viên để tạo môi trường làm việc tích cực, từ đó nâng cao sự hài lòng tổng thể.

Kết luận

  • Sự hỗ trợ của tổ chức có tác động tích cực đến động lực kiểm soát và năng lực vượt khó của nhân viên ngành viễn thông tại Bến Tre.
  • Động lực kiểm soát và năng lực vượt khó là những yếu tố then chốt thúc đẩy thành quả công việc.
  • Thành quả công việc ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hài lòng với cuộc sống của nhân viên.
  • Mối quan hệ giữa các yếu tố này cung cấp cơ sở để doanh nghiệp xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và chất lượng cuộc sống.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp quản trị đề xuất và đánh giá hiệu quả trong vòng 1 năm tới.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị ngành viễn thông cần áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện môi trường làm việc, tăng cường hỗ trợ nhân viên và phát triển năng lực vượt khó nhằm nâng cao hiệu quả công việc và sự hài lòng cuộc sống.