Tổng quan nghiên cứu
Thị trường mỹ phẩm tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với giá trị dự báo đạt khoảng 56.000 tỷ đồng vào năm 2020, tăng từ 42.000 tỷ đồng trong những năm trước đó. Tốc độ tăng trưởng ngành mỹ phẩm đạt mức hai con số, khoảng 30% so với năm trước, cho thấy tiềm năng phát triển vượt bậc. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (BRVT), với dân số khoảng 1 triệu người và tỷ lệ tín đồ Phật giáo chiếm gần 1/3 dân số, là một thị trường đầy tiềm năng cho các sản phẩm mỹ phẩm thuần chay. Người tiêu dùng tại đây ngày càng quan tâm đến các sản phẩm không chỉ làm đẹp mà còn an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.
Mỹ phẩm thuần chay, với thành phần hoàn toàn từ thực vật và không thử nghiệm trên động vật, đang trở thành xu hướng mới, đáp ứng nhu cầu bảo vệ sức khỏe và giá trị nhân đạo. Tuy nhiên, dòng sản phẩm này vẫn chưa có chỗ đứng vững chắc trên thị trường BRVT do sự cạnh tranh gay gắt và nhận thức của người tiêu dùng còn hạn chế. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua mỹ phẩm thuần chay của người tiêu dùng tại BRVT, từ đó đề xuất các chiến lược marketing hiệu quả giúp doanh nghiệp phát triển thị trường.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm 8 huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh BRVT, với thời gian khảo sát từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2020. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như nhận thức người tiêu dùng, thái độ người bán hàng, xúc tiến bán hàng, nhóm tham khảo, chất lượng sản phẩm và giá thành sản phẩm, nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến quyết định mua mỹ phẩm thuần chay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler, kết hợp với các lý thuyết về hành vi tiêu dùng và marketing hiện đại. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quá trình quyết định mua hàng: Bao gồm các giai đoạn nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua. Mô hình này giúp hiểu rõ cách người tiêu dùng tiếp cận và lựa chọn sản phẩm mỹ phẩm thuần chay.
Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng: Phân loại các yếu tố thành nhóm văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý, cùng các yếu tố marketing như sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến bán hàng. Nghiên cứu tập trung vào 6 yếu tố độc lập: nhận thức người tiêu dùng, thái độ người bán hàng, xúc tiến bán hàng, nhóm tham khảo, chất lượng sản phẩm và giá thành sản phẩm, với biến phụ thuộc là quyết định mua mỹ phẩm thuần chay.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Mỹ phẩm thuần chay: Sản phẩm không chứa thành phần từ động vật và không thử nghiệm trên động vật.
- Nhóm tham khảo: Gia đình, bạn bè, đồng nghiệp có ảnh hưởng đến quyết định mua.
- Xúc tiến bán hàng: Các hoạt động khuyến mãi, quảng cáo, dịch vụ hỗ trợ nhằm kích thích mua hàng.
- Nhận thức người tiêu dùng: Ý thức về lợi ích sức khỏe, môi trường và giá trị nhân đạo khi sử dụng mỹ phẩm thuần chay.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp với khoảng 300 người tiêu dùng tại 8 địa phương thuộc tỉnh BRVT, bao gồm TP. Vũng Tàu, TP. Bà Rịa, Thị xã Phú Mỹ, huyện Châu Đức, huyện Xuyên Mộc, huyện Long Điền, huyện Đất Đỏ và huyện Côn Đảo. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng sử dụng mỹ phẩm.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính đa biến. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2020, bao gồm các bước: nghiên cứu lý thuyết, xây dựng mô hình, thiết kế bảng hỏi, thu thập và xử lý số liệu, phân tích kết quả và đề xuất hàm ý quản trị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Giá thành sản phẩm là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua mỹ phẩm thuần chay với hệ số hồi quy β = 0,365. Người tiêu dùng tại BRVT rất nhạy cảm với giá cả, đặc biệt khi mỹ phẩm thuần chay thường có giá cao hơn các sản phẩm thông thường.
Xúc tiến bán hàng và nhóm tham khảo cùng có tác động tương đương với hệ số β = 0,137. Các chương trình khuyến mãi, quảng cáo và sự giới thiệu từ gia đình, bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quyết định mua.
Nhận thức người tiêu dùng về lợi ích sức khỏe, bảo vệ môi trường và giá trị nhân đạo cũng có ảnh hưởng tích cực với β = 0,141, cho thấy người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các giá trị bền vững khi lựa chọn sản phẩm.
Chất lượng sản phẩm với β = 0,119 cũng là yếu tố không thể bỏ qua, đặc biệt khi mỹ phẩm thuần chay được đánh giá cao về độ an toàn, lành tính và phù hợp với làn da nhạy cảm.
Ngoài ra, các yếu tố cá nhân như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập cũng có ảnh hưởng nhất định đến quyết định mua, tuy mức độ không bằng các yếu tố chính trong mô hình.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi tiêu dùng mỹ phẩm thiên nhiên và hữu cơ, đồng thời làm rõ thêm vai trò quan trọng của giá thành trong bối cảnh thị trường BRVT. Việc giá thành sản phẩm thuần chay cao hơn so với mỹ phẩm thông thường là rào cản lớn nhất đối với người tiêu dùng, đặc biệt trong nhóm thu nhập trung bình.
Xúc tiến bán hàng và nhóm tham khảo có tác động tương đương, cho thấy các hoạt động marketing và sự ảnh hưởng từ môi trường xã hội là yếu tố then chốt trong việc tạo dựng niềm tin và thúc đẩy hành vi mua. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược truyền thông và xây dựng cộng đồng người tiêu dùng trung thành.
Nhận thức người tiêu dùng về lợi ích sức khỏe và môi trường ngày càng được nâng cao, phản ánh xu hướng tiêu dùng bền vững đang phát triển mạnh mẽ tại BRVT. Chất lượng sản phẩm được đánh giá cao cũng góp phần củng cố quyết định mua, đặc biệt khi người tiêu dùng ưu tiên các sản phẩm an toàn, không gây kích ứng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số β), giúp trực quan hóa tầm quan trọng tương đối của các yếu tố trong mô hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Điều chỉnh giá thành sản phẩm hợp lý nhằm phù hợp với khả năng chi trả của các nhóm khách hàng tại BRVT, đặc biệt nhóm thu nhập trung bình. Doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược giá linh hoạt, ưu đãi cho khách hàng trung thành trong vòng 6-12 tháng tới.
Tăng cường hoạt động xúc tiến bán hàng như khuyến mãi, dùng thử sản phẩm, quảng cáo trên các kênh truyền thông xã hội và tại điểm bán nhằm nâng cao nhận thức và kích thích mua hàng. Thời gian thực hiện liên tục trong năm để duy trì sự quan tâm của khách hàng.
Phát triển mạng lưới nhóm tham khảo tích cực bằng cách xây dựng cộng đồng người tiêu dùng, hợp tác với các influencer, bác sĩ da liễu và người nổi tiếng để tạo sự tin tưởng và lan tỏa giá trị sản phẩm thuần chay.
Nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua kiểm soát nguyên liệu đầu vào, quy trình sản xuất khép kín và chứng nhận chất lượng từ các tổ chức uy tín. Đầu tư nghiên cứu phát triển sản phẩm mới phù hợp với đặc điểm da người Việt trong vòng 1-2 năm tới.
Đào tạo và nâng cao thái độ người bán hàng để họ trở thành đại sứ thương hiệu, tư vấn chuyên nghiệp, thân thiện và hiểu rõ sản phẩm, góp phần tạo dựng niềm tin và thúc đẩy quyết định mua.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp kinh doanh mỹ phẩm thuần chay: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược marketing, phát triển sản phẩm và nâng cao hiệu quả bán hàng tại thị trường BRVT.
Nhà quản lý và chuyên gia marketing: Tài liệu giúp hiểu rõ hành vi người tiêu dùng địa phương, từ đó thiết kế các chương trình xúc tiến bán hàng và truyền thông phù hợp.
Các tổ chức nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về xu hướng tiêu dùng mỹ phẩm thuần chay, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về thị trường mỹ phẩm xanh và bền vững.
Sinh viên và học giả ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi tiêu dùng, marketing sản phẩm thân thiện môi trường và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Mỹ phẩm thuần chay khác gì so với mỹ phẩm thông thường?
Mỹ phẩm thuần chay hoàn toàn không chứa thành phần từ động vật và không thử nghiệm trên động vật, đảm bảo an toàn, lành tính và thân thiện với môi trường.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua mỹ phẩm thuần chay tại BRVT?
Giá thành sản phẩm là yếu tố quan trọng nhất, chiếm hệ số ảnh hưởng β = 0,365, cho thấy người tiêu dùng rất nhạy cảm với giá cả.Làm thế nào để doanh nghiệp tăng cường hiệu quả xúc tiến bán hàng?
Doanh nghiệp nên tổ chức các chương trình khuyến mãi, dùng thử sản phẩm, quảng cáo trên mạng xã hội và hợp tác với người có ảnh hưởng để tăng nhận diện thương hiệu.Nhóm tham khảo ảnh hưởng như thế nào đến quyết định mua?
Gia đình, bạn bè và người nổi tiếng có tác động tích cực, giúp người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn mỹ phẩm thuần chay hơn.Nghiên cứu có đề xuất gì về phát triển sản phẩm?
Nâng cao chất lượng sản phẩm qua kiểm soát nguyên liệu và quy trình sản xuất, đồng thời phát triển sản phẩm phù hợp với đặc điểm da người Việt để tăng sức cạnh tranh.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua mỹ phẩm thuần chay tại BRVT, trong đó giá thành sản phẩm có tác động mạnh nhất.
- Xúc tiến bán hàng, nhóm tham khảo và nhận thức người tiêu dùng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành vi mua.
- Chất lượng sản phẩm và thái độ người bán hàng góp phần củng cố niềm tin và sự hài lòng của khách hàng.
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm điều chỉnh giá cả, tăng cường xúc tiến bán hàng, phát triển nhóm tham khảo và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các doanh nghiệp mỹ phẩm thuần chay tại BRVT trong giai đoạn 2021-2023, đồng thời là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng sản phẩm bền vững.
Quý doanh nghiệp và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển thị trường mỹ phẩm thuần chay, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và bảo vệ môi trường.