Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách tại Việt Nam, đặc biệt tại các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh, với hơn 1,8 triệu tấn rác thải nhựa mỗi năm, trong đó 73% không được tái chế. Hậu quả của việc này là sự gia tăng ô nhiễm, biến đổi khí hậu và suy giảm tài nguyên thiên nhiên. Trong bối cảnh đó, xu hướng tiêu dùng sản phẩm xanh, thân thiện với môi trường ngày càng được quan tâm. Tuy nhiên, việc chuyển đổi từ nhận thức sang hành vi tiêu dùng xanh vẫn còn nhiều thách thức do ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa, kinh tế và xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ môi trường và ý định mua sản phẩm xanh của người dân tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố tác động đến thái độ và ý định mua sản phẩm xanh, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị phù hợp nhằm thúc đẩy tiêu dùng xanh, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp trong việc phát triển các chiến lược kinh doanh và truyền thông hiệu quả, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết hành vi kinh điển: Thuyết hành động hợp lý (TRA) và Thuyết hành vi có kế hoạch (TPB). TRA tập trung vào mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn mực chủ quan và ý định hành vi, trong khi TPB mở rộng thêm yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức, giúp giải thích tốt hơn sự khác biệt giữa ý định và hành vi thực tế.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Kiến thức môi trường: Sự hiểu biết của cá nhân về các vấn đề môi trường và tác động của hành vi tiêu dùng đến môi trường.
  • Ý thức môi trường: Mức độ quan tâm và cam kết của cá nhân đối với việc bảo vệ môi trường.
  • Chuẩn mực xã hội: Áp lực và kỳ vọng từ xã hội hoặc nhóm tham khảo ảnh hưởng đến hành vi cá nhân.
  • Thái độ môi trường: Cảm nhận tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân đối với các hành vi bảo vệ môi trường.
  • Ý định mua sản phẩm xanh: Mức độ sẵn sàng và cam kết của người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phần định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 10 người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh nhằm điều chỉnh thang đo phù hợp với bối cảnh địa phương. Phần định lượng khảo sát 350 người dân từ 18-40 tuổi bằng phương pháp lấy mẫu thuận tiện.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS 20, sử dụng các kỹ thuật phân tích như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021, dữ liệu thứ cấp từ năm 2019 đến 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức môi trường ảnh hưởng tích cực đến thái độ môi trường: Kết quả phân tích SEM cho thấy hệ số hồi quy chuẩn hóa giữa kiến thức môi trường và thái độ môi trường đạt khoảng 0,45, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,01, chứng tỏ kiến thức môi trường là nhân tố quan trọng thúc đẩy thái độ tích cực đối với bảo vệ môi trường.

  2. Ý thức môi trường tác động mạnh mẽ đến thái độ môi trường: Ý thức môi trường có ảnh hưởng trực tiếp với hệ số khoảng 0,52 đến thái độ môi trường, cao hơn so với kiến thức môi trường, cho thấy sự quan tâm và cam kết cá nhân đóng vai trò then chốt trong hình thành thái độ bảo vệ môi trường.

  3. Chuẩn mực xã hội ảnh hưởng tích cực đến thái độ môi trường: Chuẩn mực xã hội có hệ số tác động khoảng 0,38, cho thấy áp lực và kỳ vọng từ gia đình, bạn bè và cộng đồng góp phần hình thành thái độ tích cực về môi trường.

  4. Thái độ môi trường ảnh hưởng mạnh đến ý định mua sản phẩm xanh: Hệ số hồi quy chuẩn hóa giữa thái độ môi trường và ý định mua sản phẩm xanh đạt 0,60, là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất đến ý định mua sản phẩm xanh của người tiêu dùng.

  5. Kiến thức môi trường cũng tác động trực tiếp đến ý định mua sản phẩm xanh: Mặc dù ảnh hưởng trực tiếp nhỏ hơn so với thái độ, kiến thức môi trường vẫn có tác động tích cực với hệ số khoảng 0,30, cho thấy người tiêu dùng có hiểu biết về môi trường có xu hướng cao hơn trong việc lựa chọn sản phẩm xanh.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của kiến thức và ý thức môi trường trong việc hình thành thái độ tích cực, từ đó thúc đẩy ý định mua sản phẩm xanh. Chuẩn mực xã hội cũng được xác nhận là yếu tố không thể thiếu, thể hiện sự ảnh hưởng của môi trường xã hội đến hành vi cá nhân.

Biểu đồ mô hình SEM minh họa mối quan hệ giữa các biến cho thấy thái độ môi trường là cầu nối trung gian quan trọng giữa các yếu tố nhận thức và ý định hành vi. So với các nghiên cứu trước, kết quả này nhấn mạnh thêm vai trò của ý thức môi trường và chuẩn mực xã hội trong bối cảnh TP. Hồ Chí Minh, nơi có sự đa dạng về văn hóa và mức sống.

Tuy nhiên, chi phí cao hơn khoảng 20% của sản phẩm xanh so với sản phẩm thông thường vẫn là rào cản lớn, làm giảm khả năng chuyển đổi ý định thành hành vi mua thực tế. Điều này cho thấy cần có các chính sách hỗ trợ và khuyến khích từ phía nhà nước và doanh nghiệp để thúc đẩy tiêu dùng xanh bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao kiến thức môi trường: Cơ quan chức năng cần triển khai các chiến dịch giáo dục, truyền thông sâu rộng về tác động của hành vi tiêu dùng đến môi trường, giúp người dân hiểu rõ lợi ích của sản phẩm xanh. Mục tiêu tăng nhận thức ít nhất 30% trong vòng 12 tháng.

  2. Xây dựng các chương trình khuyến khích tiêu dùng xanh: Doanh nghiệp và chính quyền nên phối hợp triển khai các chương trình giảm giá, ưu đãi cho sản phẩm xanh nhằm giảm bớt rào cản chi phí, thúc đẩy người tiêu dùng chuyển từ ý định sang hành vi mua thực tế. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng.

  3. Phát huy vai trò của chuẩn mực xã hội và cộng đồng: Tổ chức các hoạt động cộng đồng, nhóm tiêu dùng xanh, vận động sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè để tạo áp lực tích cực, hình thành thói quen tiêu dùng xanh. Mục tiêu tăng sự tham gia của ít nhất 20% người dân trong các hoạt động này trong 1 năm.

  4. Phát triển sản phẩm xanh đa dạng, phù hợp với nhu cầu và thu nhập: Doanh nghiệp cần nghiên cứu và phát triển các sản phẩm xanh có giá cả hợp lý, đa dạng về chủng loại, đáp ứng nhu cầu của nhiều nhóm khách hàng khác nhau, đặc biệt là nhóm thu nhập trung bình và thấp. Kế hoạch phát triển sản phẩm trong 12-18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách môi trường: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách thúc đẩy tiêu dùng xanh, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm xanh: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ và ý định mua của người tiêu dùng, từ đó thiết kế chiến lược marketing và phát triển sản phẩm phù hợp.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng môi trường: Tài liệu tham khảo để xây dựng các chương trình truyền thông, vận động cộng đồng nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing và môi trường: Cung cấp mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng xanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sản phẩm xanh là gì?
    Sản phẩm xanh là những sản phẩm thân thiện với môi trường, có thể tái chế, ít hoặc không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người, ví dụ như túi vải, ống hút tre, bình nước thủy tinh.

  2. Tại sao kiến thức môi trường lại quan trọng trong tiêu dùng xanh?
    Kiến thức giúp người tiêu dùng nhận thức được tác động của hành vi tiêu dùng đến môi trường, từ đó hình thành thái độ tích cực và ý định mua sản phẩm xanh.

  3. Chuẩn mực xã hội ảnh hưởng thế nào đến hành vi tiêu dùng?
    Chuẩn mực xã hội tạo áp lực và kỳ vọng từ gia đình, bạn bè và cộng đồng, thúc đẩy cá nhân thực hiện hành vi phù hợp với mong đợi xã hội, như lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường.

  4. Ý thức môi trường khác gì với kiến thức môi trường?
    Ý thức môi trường là sự quan tâm và cam kết bảo vệ môi trường, còn kiến thức môi trường là sự hiểu biết về các vấn đề môi trường và tác động của hành vi tiêu dùng.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp thúc đẩy tiêu dùng xanh?
    Doanh nghiệp cần phát triển sản phẩm xanh đa dạng, hợp lý về giá, đồng thời phối hợp với các chương trình khuyến mãi, truyền thông nâng cao nhận thức và tạo động lực cho người tiêu dùng.

Kết luận

  • Kiến thức môi trường, ý thức môi trường và chuẩn mực xã hội là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến thái độ môi trường của người dân TP. Hồ Chí Minh.
  • Thái độ môi trường đóng vai trò trung gian quan trọng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định mua sản phẩm xanh.
  • Ý định mua sản phẩm xanh chịu tác động trực tiếp từ kiến thức môi trường và thái độ môi trường, trong khi chi phí cao vẫn là rào cản lớn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp quản trị nhằm thúc đẩy tiêu dùng xanh bền vững tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình truyền thông, khuyến khích tiêu dùng xanh và phát triển sản phẩm phù hợp, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các nhóm đối tượng và địa phương khác.

Hành động ngay hôm nay để góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho tương lai!