Tổng quan nghiên cứu
Kiểm toán độc lập đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC) các doanh nghiệp (DN) tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh phát triển thị trường chứng khoán và cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước. Theo số liệu năm 2018, doanh thu ngành dịch vụ kiểm toán đạt khoảng 7.783 tỷ đồng, trong đó các doanh nghiệp kiểm toán (DNKT) thuộc nhóm Big 4 chiếm hơn 50% thị phần. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những sai phạm trong hoạt động kiểm toán, ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư và sự phát triển bền vững của thị trường tài chính.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào các yếu tố đặc điểm của DN ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn DNKT, nhằm hiểu rõ hơn cơ sở lựa chọn DNKT của các DN niêm yết và chưa niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và Upcom. Mục tiêu cụ thể gồm xác định các yếu tố đặc điểm DN tác động đến lựa chọn DNKT, xây dựng thang đo và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty phi tài chính tại Việt Nam, khảo sát trên mẫu 300 DN niêm yết và giao dịch trên các sàn chứng khoán năm 2018.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin định lượng về thực trạng lựa chọn DNKT, hỗ trợ các DNKT điều chỉnh chính sách kinh doanh, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm toán, tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và các bên liên quan vào thông tin tài chính của DN.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý DN, trong đó dịch vụ kiểm toán được xem như một cơ chế giám sát nhằm giảm thiểu xung đột lợi ích và chi phí đại diện. Các yếu tố như quy mô DN, tỷ lệ chi phí lương trên tổng chi phí hoạt động, tỷ lệ hàng tồn kho và khoản phải thu, DN có công ty con và tỷ lệ tăng trưởng doanh thu được xem là biểu hiện của độ phức tạp tổ chức, ảnh hưởng đến nhu cầu thuê DNKT chất lượng cao.
Lý thuyết thông tin hữu ích (Information Usefulness Theory): Nhấn mạnh vai trò của BCTC trong việc cung cấp thông tin hữu ích cho các quyết định kinh tế. Kiểm toán độc lập nâng cao độ tin cậy của thông tin tài chính, đặc biệt với các DN có nhu cầu tài chính bên ngoài cao, được đo lường qua dòng tiền tự do, tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và sự khác biệt trong lựa chọn DNKT giữa các DN niêm yết và chưa niêm yết.
Lý thuyết doanh nghiệp (Firm Theory): Xem xét DN như một tổ chức xã hội có trách nhiệm với các bên liên quan. Các yếu tố tài chính như tỷ lệ nợ phải trả trên tổng tài sản, tỷ lệ nợ không đảm bảo và việc phát hành thêm vốn chủ sở hữu ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn DNKT nhằm cân bằng lợi ích giữa chủ nợ và chủ sở hữu.
Các khái niệm chính bao gồm: quy mô công ty, độ phức tạp tổ chức, cấu trúc tài chính, áp lực cạnh tranh, chất lượng kiểm toán, và sự minh bạch thông tin.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 300 DN phi tài chính niêm yết trên sàn HOSE, HNX và giao dịch trên sàn Upcom năm 2018. Dữ liệu thu thập từ BCTC đã được kiểm toán theo quy định pháp luật.
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm DN khác nhau về quy mô và loại hình giao dịch. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng mô hình hồi quy Binary Logistic để kiểm định mối quan hệ giữa các yếu tố đặc điểm DN (biến độc lập) và quyết định lựa chọn DNKT (biến phụ thuộc nhị phân: 1 - chọn DNKT Big 4, 0 - chọn DNKT ngoài Big 4).
Quá trình nghiên cứu gồm các bước: xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết, thu thập dữ liệu, kiểm định mô hình, phân tích kết quả và đưa ra kết luận. Phần mềm SPSS được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô công ty (tổng tài sản) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến việc lựa chọn DNKT Big 4. DN có quy mô lớn hơn có khả năng chọn DNKT uy tín hơn với tỷ lệ cao hơn khoảng 35% so với DN nhỏ hơn.
DN có công ty con (nhóm) có xu hướng lựa chọn DNKT Big 4 cao hơn, với mức tăng xác suất lựa chọn khoảng 28%. Điều này phản ánh sự phức tạp trong hoạt động và nhu cầu kiểm soát chặt chẽ hơn.
Tỷ lệ nợ không đảm bảo trong tổng tài sản ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định lựa chọn DNKT Big 4, với mức độ tác động khoảng 22%. DN có rủi ro tài chính cao hơn có xu hướng thuê DNKT chất lượng để tăng độ tin cậy thông tin.
Có sự khác biệt rõ rệt trong lựa chọn DNKT giữa DN niêm yết trên HOSE, HNX và DN giao dịch trên sàn Upcom. DN niêm yết trên HOSE và HNX có tỷ lệ lựa chọn DNKT Big 4 cao hơn khoảng 40% so với DN trên sàn Upcom, phản ánh mức độ minh bạch và yêu cầu kiểm toán khắt khe hơn.
Các yếu tố như tỷ lệ chi phí lương trên tổng chi phí hoạt động, tỷ lệ hàng tồn kho và khoản phải thu, dòng tiền tự do, tỷ lệ nợ phải trả trên tổng tài sản, công ty có phát hành thêm vốn chủ sở hữu và tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) không có ảnh hưởng thống kê đáng kể trong mô hình hồi quy.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy quy mô DN và sự phức tạp tổ chức (đại diện bởi DN có công ty con) là những yếu tố quan trọng thúc đẩy DN lựa chọn DNKT thuộc nhóm Big 4, phù hợp với lý thuyết đại diện và các nghiên cứu quốc tế. DN lớn và phức tạp cần DNKT có năng lực chuyên môn cao để đảm bảo chất lượng kiểm toán, giảm thiểu rủi ro thông tin.
Tỷ lệ nợ không đảm bảo phản ánh rủi ro tài chính cao, làm tăng nhu cầu thuê DNKT uy tín nhằm củng cố niềm tin của chủ nợ và nhà đầu tư. Sự khác biệt giữa các sàn chứng khoán cho thấy mức độ quản lý và yêu cầu minh bạch thông tin ảnh hưởng đến lựa chọn DNKT, phù hợp với lý thuyết thông tin hữu ích.
Các yếu tố không có ý nghĩa thống kê có thể do đặc thù thị trường Việt Nam, mức độ phức tạp của DN chưa đủ lớn hoặc do các yếu tố này chưa được phản ánh đầy đủ trong dữ liệu năm nghiên cứu. Kết quả có thể được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ lựa chọn DNKT Big 4 theo quy mô DN và loại sàn giao dịch, cũng như bảng hệ số hồi quy chi tiết các biến độc lập.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức về vai trò của kiểm toán chất lượng cao cho các DN nhỏ và vừa. Các cơ quan quản lý và DNKT cần phối hợp tổ chức các hội thảo, đào tạo nhằm giúp DN hiểu rõ lợi ích của việc lựa chọn DNKT uy tín, hướng tới nâng cao chất lượng thông tin tài chính. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Bộ Tài chính, Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA).
Khuyến khích DN có công ty con áp dụng chuẩn mực kiểm toán quốc tế và lựa chọn DNKT có năng lực chuyên môn cao. Điều này giúp tăng cường kiểm soát nội bộ và giảm thiểu rủi ro tài chính, đồng thời nâng cao uy tín trên thị trường vốn. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo DN, DNKT.
Cơ quan quản lý cần hoàn thiện khung pháp lý và quy định minh bạch hơn đối với DN giao dịch trên sàn Upcom. Việc này nhằm nâng cao yêu cầu kiểm toán và thúc đẩy DN lựa chọn DNKT chất lượng, góp phần bảo vệ nhà đầu tư và phát triển thị trường chứng khoán. Thời gian: 24 tháng; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Bộ Tài chính.
DNKT cần xây dựng chính sách giá phí hợp lý, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của DN. Việc này giúp DNKT giữ chân khách hàng và mở rộng thị phần, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Thời gian: liên tục; Chủ thể: DNKT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn DNKT, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhằm nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và uy tín DN trên thị trường.
Doanh nghiệp kiểm toán: Cung cấp thông tin về nhu cầu và tiêu chí lựa chọn DNKT của khách hàng, hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ và chính sách giá phù hợp.
Cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ hoàn thiện chính sách, quy định về kiểm toán độc lập và quản lý thị trường chứng khoán, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả giám sát.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán – kiểm toán: Là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm liên quan đến lựa chọn DNKT tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quy mô doanh nghiệp lại ảnh hưởng đến việc lựa chọn công ty kiểm toán?
Quy mô lớn thường đi kèm với hoạt động phức tạp và nhu cầu kiểm soát cao hơn, do đó DN có xu hướng chọn DNKT uy tín để đảm bảo chất lượng kiểm toán và tăng độ tin cậy của BCTC.DN có công ty con có lợi thế gì khi lựa chọn DNKT?
DN có công ty con thường có hoạt động đa dạng và phức tạp hơn, cần DNKT có năng lực chuyên môn cao để kiểm soát và đánh giá chính xác các giao dịch nội bộ, từ đó lựa chọn DNKT Big 4 là phổ biến.Tỷ lệ nợ không đảm bảo ảnh hưởng thế nào đến quyết định lựa chọn DNKT?
Tỷ lệ nợ không đảm bảo cao làm tăng rủi ro tài chính, DN cần DNKT uy tín để củng cố niềm tin của chủ nợ và nhà đầu tư, giảm chi phí vốn và rủi ro tín dụng.Sự khác biệt giữa các sàn chứng khoán ảnh hưởng ra sao đến lựa chọn DNKT?
DN niêm yết trên HOSE và HNX chịu sự quản lý chặt chẽ hơn, yêu cầu minh bạch cao hơn nên có xu hướng chọn DNKT Big 4 nhiều hơn so với DN giao dịch trên sàn Upcom.Tại sao một số yếu tố như dòng tiền tự do hay tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản không có ảnh hưởng rõ ràng?
Có thể do đặc thù thị trường Việt Nam, mức độ phức tạp của DN chưa đủ lớn hoặc dữ liệu chưa phản ánh đầy đủ các yếu tố này trong năm nghiên cứu, cần nghiên cứu sâu hơn trong tương lai.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định ba yếu tố đặc điểm DN có ảnh hưởng đáng kể đến lựa chọn DNKT tại Việt Nam: quy mô công ty, DN có công ty con và tỷ lệ nợ không đảm bảo.
- Có sự khác biệt rõ rệt trong lựa chọn DNKT giữa DN niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và DN giao dịch trên sàn Upcom.
- Các yếu tố khác như chi phí lương, hàng tồn kho, dòng tiền tự do không có ảnh hưởng thống kê trong mô hình nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý thuyết về lựa chọn DNKT trong bối cảnh thị trường Việt Nam và cung cấp cơ sở thực tiễn cho các bên liên quan.
- Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao nhận thức, hoàn thiện khung pháp lý và cải thiện chất lượng dịch vụ kiểm toán trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các DN, DNKT và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán và minh bạch thông tin tài chính, góp phần phát triển thị trường chứng khoán và nền kinh tế bền vững.