Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, chất lượng nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Giáo dục - đào tạo được xem là lĩnh vực trọng tâm nhằm tạo ra lực lượng lao động có trình độ chuyên môn và kỹ thuật đáp ứng nhu cầu xã hội. Theo số liệu năm 2021, tại huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang, có hơn 3.000 hộ gia đình vay vốn chương trình cho vay học sinh sinh viên (HSSV) tại Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCSXH). Tuy nhiên, chất lượng dư nợ có xu hướng giảm do nợ quá hạn tăng, gây khó khăn trong công tác thu hồi vốn và quản trị rủi ro tín dụng.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng chương trình cho vay HSSV tại NHCSXH huyện Chợ Mới trong giai đoạn 2018-2021. Nghiên cứu nhằm xác định mức độ rủi ro tín dụng của chương trình HSSV so với các chương trình cho vay khác, đồng thời làm rõ các yếu tố tác động đến rủi ro tín dụng trong chương trình này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, góp phần ổn định hoạt động tín dụng chính sách và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ NHCSXH huyện Chợ Mới, với tổng số 73.846 món vay thuộc nhiều chương trình tín dụng và 14.019 món vay thuộc chương trình HSSV. Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy logit đa biến để phân tích các nhân tố ảnh hưởng. Qua đó, nghiên cứu cung cấp các hàm ý chính sách nhằm cải thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng trong lĩnh vực cho vay HSSV.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng, bao gồm:
Định nghĩa rủi ro tín dụng: Theo Thông tư 41/2016/TT-NHNN, rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng. Rủi ro này được phân loại theo nguyên nhân phát sinh (rủi ro giao dịch, rủi ro tác nghiệp, rủi ro danh mục) và theo khả năng trả nợ (rủi ro không trả nợ đúng hạn, rủi ro mất khả năng chi trả).
Mô hình phân tích rủi ro tín dụng: Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy logit đa biến để đánh giá ảnh hưởng của các biến độc lập như mục đích vay, thời hạn vay, thu nhập hộ vay, ngành nghề đào tạo đến biến phụ thuộc là rủi ro tín dụng (nợ quá hạn).
Khái niệm chính: Rủi ro tín dụng, nợ quá hạn, dự phòng rủi ro tín dụng, thời hạn vay, thu nhập hộ vay, ngành nghề đào tạo sinh viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ NHCSXH huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang, giai đoạn 2018-2021. Tổng số mẫu nghiên cứu là 73.846 món vay thuộc nhiều chương trình tín dụng và 14.019 món vay thuộc chương trình cho vay HSSV.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Stata version 14 để thực hiện phân tích hồi quy logit đa biến với biến phụ thuộc là biến nhị phân (có nợ quá hạn hoặc không). Phương pháp này phù hợp để đánh giá xác suất xảy ra rủi ro tín dụng dựa trên các biến giải thích.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong 4 năm (2018-2021), phân tích mô hình hồi quy logit đa biến nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng chương trình HSSV.
Lý do lựa chọn phương pháp: Hồi quy logit đa biến giúp xử lý biến phụ thuộc nhị phân, phù hợp với mục tiêu xác định các yếu tố tác động đến khả năng phát sinh nợ quá hạn trong tín dụng sinh viên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Rủi ro tín dụng chương trình HSSV cao hơn các chương trình khác: Kết quả mô hình 1 cho thấy dư nợ vay đi học chiếm khoảng 19% tổng số món vay, và các món vay chương trình HSSV có tỷ lệ nợ quá hạn cao hơn so với các chương trình khác. Điều này cho thấy chương trình HSSV tiềm ẩn rủi ro tín dụng lớn hơn, cần được quan tâm quản lý chặt chẽ hơn.
Ảnh hưởng của thời hạn vay đến rủi ro tín dụng: Món vay có thời hạn trung hạn chiếm tỷ trọng lớn (khoảng 76,6%). Kết quả phân tích cho thấy thời hạn vay trung hạn có tác động tích cực đến việc giảm tỷ lệ nợ quá hạn, tức là thời hạn vay dài hơn giúp sinh viên có nhiều cơ hội tìm việc làm và trả nợ đúng hạn hơn.
Thu nhập hộ vay ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng: Thu nhập hộ gia đình được phân loại thành hộ nghèo, cận nghèo, mới thoát nghèo và hộ có hoàn cảnh khó khăn đột xuất. Kết quả nghiên cứu cho thấy thu nhập hộ vay có tác động làm giảm tỷ lệ nợ quá hạn, nghĩa là hộ có thu nhập cao hơn có khả năng trả nợ tốt hơn.
Ngành nghề đào tạo sinh viên ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng: Sinh viên thuộc các ngành kinh tế & quản trị kinh doanh và kỹ thuật công nghệ có tỷ lệ nợ quá hạn khác nhau. Ngành học ảnh hưởng đến khả năng tìm việc và thu nhập sau tốt nghiệp, từ đó tác động đến khả năng trả nợ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về rủi ro tín dụng trong cho vay sinh viên. Việc chương trình HSSV có rủi ro cao hơn các chương trình khác phản ánh đặc thù của đối tượng vay vốn là sinh viên, với thu nhập chưa ổn định và khả năng trả nợ phụ thuộc vào việc làm sau khi tốt nghiệp. Thời hạn vay trung hạn giúp sinh viên có thời gian tìm kiếm việc làm, giảm áp lực trả nợ, từ đó giảm rủi ro tín dụng.
Thu nhập hộ gia đình là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng trả nợ, đồng thời ngành nghề đào tạo quyết định mức thu nhập và cơ hội việc làm của sinh viên. Các kết quả này được minh họa qua biểu đồ phân bố tỷ lệ nợ quá hạn theo từng nhóm ngành và mức thu nhập hộ vay, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố quan điểm rằng quản trị rủi ro tín dụng trong chương trình HSSV cần tập trung vào việc đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố kinh tế xã hội của hộ vay và đặc điểm ngành học của sinh viên. Đồng thời, việc áp dụng các biện pháp kiểm soát rủi ro phù hợp sẽ nâng cao hiệu quả thu hồi nợ và giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đánh giá và phân loại rủi ro tín dụng chương trình HSSV: NHCSXH cần áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng chi tiết dựa trên các yếu tố như thu nhập hộ vay, ngành nghề đào tạo và thời hạn vay để phân loại rủi ro và điều chỉnh chính sách cho vay phù hợp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý tín dụng NHCSXH.
Mở rộng thời hạn vay và cơ chế ân hạn linh hoạt: Đề xuất kéo dài thời hạn vay trung hạn và áp dụng cơ chế ân hạn trả nợ sau khi sinh viên tốt nghiệp nhằm tạo điều kiện cho sinh viên ổn định thu nhập trước khi trả nợ. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: NHCSXH phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Tăng cường công tác giám sát và hỗ trợ khách hàng vay vốn: Thiết lập các điểm giao dịch xã, tổ chức các buổi tư vấn tài chính và hỗ trợ sinh viên trong việc quản lý tài chính cá nhân, nâng cao ý thức trả nợ đúng hạn. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: NHCSXH, các tổ chức chính trị - xã hội địa phương.
Phát triển hệ thống thông tin và quản lý dữ liệu tín dụng sinh viên: Xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung, cập nhật thường xuyên thông tin về thu nhập, việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp để hỗ trợ công tác thu hồi nợ và đánh giá rủi ro chính xác hơn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: NHCSXH phối hợp với các cơ quan thuế và giáo dục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ngân hàng Chính sách Xã hội và các tổ chức tín dụng chính sách: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt trong chương trình cho vay HSSV, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu tổn thất.
Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và tài chính: Thông tin về rủi ro tín dụng và các nhân tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách tín dụng sinh viên phù hợp, đảm bảo tính bền vững và hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực.
Các trường đại học và cơ sở đào tạo: Hiểu rõ về tác động của ngành nghề đào tạo đến khả năng trả nợ của sinh viên, từ đó phối hợp với NHCSXH trong việc tư vấn và hỗ trợ sinh viên vay vốn.
Sinh viên và gia đình sinh viên vay vốn: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng giúp nâng cao nhận thức về trách nhiệm trả nợ, quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, giảm thiểu rủi ro nợ quá hạn.
Câu hỏi thường gặp
Rủi ro tín dụng là gì và tại sao lại quan trọng trong cho vay sinh viên?
Rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không trả được nợ theo hợp đồng. Trong cho vay sinh viên, rủi ro này cao do thu nhập sinh viên chưa ổn định, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi vốn của ngân hàng.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến rủi ro tín dụng chương trình HSSV?
Thời hạn vay, thu nhập hộ gia đình và ngành nghề đào tạo sinh viên là những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ quá hạn trong chương trình cho vay HSSV.Tại sao thời hạn vay trung hạn lại giúp giảm rủi ro tín dụng?
Thời hạn vay trung hạn cho phép sinh viên có thời gian tìm việc làm và ổn định thu nhập trước khi bắt đầu trả nợ, từ đó giảm khả năng phát sinh nợ quá hạn.Ngân hàng có thể áp dụng những biện pháp nào để giảm rủi ro tín dụng trong chương trình HSSV?
Ngân hàng nên tăng cường đánh giá rủi ro, mở rộng thời hạn vay, hỗ trợ tư vấn tài chính cho sinh viên và phát triển hệ thống quản lý dữ liệu tín dụng hiệu quả.Chính sách tín dụng sinh viên tại Việt Nam khác gì so với các nước phát triển?
Khác với các nước áp dụng tín dụng dựa trên thu nhập, Việt Nam cho vay trực tiếp theo hộ gia đình với thời hạn vay cố định và không dựa trên thu nhập thực tế sau tốt nghiệp, dẫn đến một số khó khăn trong quản lý thu hồi nợ.
Kết luận
- Chương trình cho vay học sinh sinh viên tại NHCSXH huyện Chợ Mới có rủi ro tín dụng cao hơn so với các chương trình cho vay khác, chiếm khoảng 19% tổng số món vay.
- Thời hạn vay trung hạn và thu nhập hộ gia đình là những nhân tố quan trọng giúp giảm tỷ lệ nợ quá hạn trong chương trình HSSV.
- Ngành nghề đào tạo sinh viên ảnh hưởng đến khả năng trả nợ, từ đó tác động đến rủi ro tín dụng.
- Cần thiết triển khai các giải pháp quản trị rủi ro tín dụng phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả thu hồi nợ và ổn định hoạt động tín dụng chính sách.
- Giai đoạn tiếp theo nên tập trung xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu tín dụng sinh viên và phát triển các chính sách hỗ trợ linh hoạt hơn cho sinh viên vay vốn.
Để đảm bảo hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, các cơ quan liên quan cần phối hợp chặt chẽ trong việc triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng tín dụng chính sách trong tương lai.