Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế hiện nay, dịch vụ hành chính công đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền hành chính dân chủ, trong sạch, chuyên nghiệp và lấy người dân làm trung tâm. Tại huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, từ năm 2007, mô hình “Một cửa, một dấu” đã được triển khai nhằm cải cách thủ tục hành chính, nâng cao chất lượng phục vụ doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những khó khăn như thủ tục hành chính phức tạp, thái độ phục vụ chưa đồng đều, và chi phí sử dụng dịch vụ chưa hợp lý.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể đối với dịch vụ hành chính công tại Văn phòng Hội đồng nhân dân (HĐND) và Ủy ban nhân dân (UBND) huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ 232 mẫu khảo sát các chủ doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể đã từng sử dụng dịch vụ hành chính công tại địa phương trong giai đoạn 2017-2020, với khảo sát chính thức thực hiện vào tháng 3 năm 2021.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương thông qua việc cải thiện sự hài lòng của các đối tượng sử dụng dịch vụ. Các chỉ số hài lòng được đo lường dựa trên các yếu tố như sự tin cậy, năng lực và thái độ phục vụ của chuyên viên, sự đồng cảm, cũng như chi phí sử dụng dịch vụ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL, một trong những mô hình phổ biến để đánh giá chất lượng dịch vụ, được phát triển bởi Parasuraman và cộng sự (1988). Mô hình này tập trung vào năm yếu tố chính: sự tin cậy, năng lực phục vụ, thái độ phục vụ, sự đồng cảm và cơ sở vật chất. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung yếu tố chi phí sử dụng dịch vụ dựa trên lý thuyết của Zeithaml & Bitner (2000), nhằm phản ánh tác động của giá cả đến sự hài lòng của khách hàng.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Sự tin cậy: Khả năng thực hiện dịch vụ đúng hẹn, không sai sót.
- Năng lực phục vụ: Trình độ chuyên môn và kỹ năng của chuyên viên.
- Thái độ phục vụ: Cách ứng xử, sự tận tâm và lịch sự của nhân viên.
- Sự đồng cảm: Mức độ quan tâm, chăm sóc cá nhân hóa đối với khách hàng.
- Cơ sở vật chất: Trang thiết bị, môi trường phục vụ.
- Chi phí sử dụng dịch vụ: Bao gồm chi phí hữu hình (phí, lệ phí) và vô hình (thời gian chờ đợi, đi lại).
- Sự hài lòng: Phản ứng tổng thể của khách hàng dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ định tính và nghiên cứu chính thức định lượng.
Nghiên cứu sơ bộ: Thảo luận sâu với 7 chuyên gia nhằm khám phá, bổ sung các yếu tố ảnh hưởng và điều chỉnh thang đo. Thời gian thảo luận từ 50-75 phút mỗi chuyên gia, đảm bảo tính tập trung và riêng tư.
Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 250 phiếu khảo sát phát trực tiếp cho các chủ doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể tại Văn phòng HĐND và UBND huyện Thới Bình. Sau khi loại bỏ các mẫu không hợp lệ, 232 mẫu được sử dụng để phân tích.
Phương pháp chọn mẫu là mẫu thuận tiện phi xác suất, phù hợp với điều kiện tiếp cận đối tượng nghiên cứu. Kích thước mẫu đảm bảo tối thiểu 155 mẫu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0 với các bước:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (≥ 0.6).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) với phương pháp Principal Components và phép quay Varimax để rút gọn biến và nhóm các biến quan sát.
- Phân tích tương quan Pearson để xác định mối quan hệ giữa các biến.
- Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.
- Kiểm định T-Test và ANOVA để so sánh sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm nhân khẩu học.
Thang đo sử dụng thang Likert 5 điểm, từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý), với tổng cộng 31 biến quan sát cho 6 biến độc lập và 1 biến phụ thuộc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực phục vụ của chuyên viên là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể, với hệ số hồi quy β = 0.35 (p < 0.01). Trung bình đánh giá năng lực phục vụ đạt 4.12/5, cho thấy chuyên viên có trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp tốt.
Sự tin cậy đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, với β = 0.28 (p < 0.01). Các doanh nghiệp đánh giá cao việc hồ sơ được xử lý đúng hạn, không bị sai sót hay mất mát, với tỷ lệ hài lòng đạt khoảng 85%.
Thái độ phục vụ của chuyên viên cũng có tác động tích cực đáng kể (β = 0.22, p < 0.05). Đa số khách hàng phản hồi rằng nhân viên phục vụ lịch sự, tận tình và không gây phiền hà.
Sự đồng cảm của chuyên viên có ảnh hưởng vừa phải (β = 0.15, p < 0.05), thể hiện qua sự quan tâm, chăm sóc cá nhân hóa trong quá trình giải quyết hồ sơ.
Chi phí sử dụng dịch vụ có ảnh hưởng âm đến sự hài lòng (β = -0.18, p < 0.05), cho thấy chi phí cao hoặc không hợp lý làm giảm mức độ hài lòng của khách hàng.
Cơ sở vật chất không có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng trong mô hình hồi quy (p > 0.05), mặc dù được đánh giá ở mức trung bình khá (3.8/5).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy năng lực phục vụ của chuyên viên là yếu tố quyết định hàng đầu ảnh hưởng đến sự hài lòng, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về dịch vụ hành chính công. Sự tin cậy trong việc xử lý hồ sơ đúng hạn và không sai sót cũng là yếu tố then chốt, phản ánh sự minh bạch và hiệu quả của quy trình hành chính.
Thái độ và sự đồng cảm của chuyên viên góp phần tạo dựng niềm tin và sự hài lòng của khách hàng, đồng thời giảm thiểu cảm giác phiền hà trong quá trình thực hiện thủ tục. Chi phí sử dụng dịch vụ, bao gồm cả phí và thời gian chờ đợi, ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng, cho thấy cần có sự điều chỉnh hợp lý để giảm gánh nặng cho doanh nghiệp và hộ kinh doanh.
Việc cơ sở vật chất không ảnh hưởng đáng kể có thể do môi trường phục vụ tại Văn phòng HĐND và UBND huyện Thới Bình đã đạt mức tối thiểu cần thiết, hoặc khách hàng ưu tiên các yếu tố con người và quy trình hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng (hệ số β) của từng yếu tố, bảng phân tích hồi quy đa biến và bảng so sánh mức độ hài lòng theo đặc điểm nhân khẩu học.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực phục vụ của chuyên viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống cho cán bộ công chức. Mục tiêu tăng điểm đánh giá năng lực phục vụ lên trên 4.5 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Văn phòng HĐND và UBND huyện Thới Bình phối hợp với Sở Nội vụ.
Tăng cường sự tin cậy trong quy trình xử lý hồ sơ: Áp dụng hệ thống quản lý hồ sơ điện tử, giám sát chặt chẽ tiến độ giải quyết và giảm thiểu sai sót. Mục tiêu giảm tỷ lệ hồ sơ trả lại do lỗi xuống dưới 2% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Văn phòng HĐND và UBND huyện, Trung tâm CNTT tỉnh Cà Mau.
Cải thiện thái độ và sự đồng cảm của chuyên viên: Xây dựng quy chuẩn ứng xử, tổ chức các buổi tập huấn về kỹ năng phục vụ khách hàng và nâng cao ý thức trách nhiệm. Mục tiêu đạt tỷ lệ hài lòng về thái độ phục vụ trên 90% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Văn phòng HĐND và UBND huyện.
Rà soát và điều chỉnh chi phí sử dụng dịch vụ: Kiểm tra các khoản phí, lệ phí và thời gian chờ đợi để đề xuất giảm thiểu chi phí vô hình và hữu hình cho doanh nghiệp. Mục tiêu giảm chi phí trung bình ít nhất 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp Sở Tài chính và các phòng ban liên quan.
Tăng cường công khai, minh bạch thông tin: Niêm yết rõ ràng các thủ tục, chi phí và thời gian giải quyết tại nơi tiếp nhận và trên website để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận. Chủ thể thực hiện: Văn phòng HĐND và UBND huyện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý hành chính công: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách cải cách phù hợp, nâng cao hiệu quả phục vụ.
Chuyên viên và nhân viên văn phòng hành chính: Hiểu rõ vai trò của năng lực, thái độ và sự đồng cảm trong phục vụ khách hàng, từ đó cải thiện kỹ năng và thái độ làm việc.
Doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ hành chính công, giúp chủ động phản hồi và đề xuất cải tiến dịch vụ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, hành chính công: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dịch vụ công và sự hài lòng khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của doanh nghiệp với dịch vụ hành chính công?
Năng lực phục vụ của chuyên viên được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy β = 0.35, phản ánh trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp quan trọng trong việc tạo sự hài lòng.Chi phí sử dụng dịch vụ có tác động như thế nào đến sự hài lòng?
Chi phí sử dụng dịch vụ có ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng (β = -0.18), bao gồm cả chi phí trực tiếp như lệ phí và chi phí gián tiếp như thời gian chờ đợi, đi lại.Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu này là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện phi xác suất, phù hợp với điều kiện tiếp cận đối tượng và mục tiêu nghiên cứu.Làm thế nào để nâng cao sự đồng cảm của chuyên viên trong phục vụ?
Có thể tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, xây dựng quy chuẩn ứng xử và khuyến khích thái độ tận tâm, quan tâm đến từng khách hàng.Cơ sở vật chất có quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng không?
Trong nghiên cứu này, cơ sở vật chất không có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng, có thể do môi trường phục vụ đã đạt mức tối thiểu cần thiết hoặc khách hàng ưu tiên các yếu tố con người và quy trình hơn.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể với dịch vụ hành chính công tại Văn phòng HĐND và UBND huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau: sự tin cậy, năng lực phục vụ, thái độ phục vụ, sự đồng cảm và chi phí sử dụng dịch vụ.
- Năng lực phục vụ của chuyên viên là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi chi phí sử dụng dịch vụ có tác động tiêu cực đến sự hài lòng.
- Cơ sở vật chất không có ảnh hưởng đáng kể trong mô hình nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải tiến, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác nhằm hoàn thiện mô hình phục vụ.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và chuyên viên tại Văn phòng HĐND và UBND huyện Thới Bình nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể, góp phần xây dựng nền hành chính công hiệu quả, minh bạch và thân thiện.