Tổng quan nghiên cứu

Thị trường mỹ phẩm Việt Nam được đánh giá là một thị trường mới nổi với giá trị khoảng 2,3 tỷ USD và mức tăng trưởng trung bình hàng năm đạt khoảng 30%. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, thị trường mỹ phẩm trang điểm đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thương hiệu trong và ngoài nước, trong đó các thương hiệu Hàn Quốc chiếm 30% doanh số, EU 23%, Nhật Bản 17%, Thái Lan 13%, Mỹ 10% và các thương hiệu khác chiếm 7%. Mặc dù mức chi tiêu bình quân cho mỹ phẩm của người Việt còn thấp, chỉ khoảng 4 USD/người/tháng, nhu cầu làm đẹp và sự quan tâm đến sức khỏe ngày càng tăng, đặc biệt ở nhóm khách hàng trẻ tuổi.

Lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu mỹ phẩm trang điểm là yếu tố chiến lược giúp doanh nghiệp giảm chi phí marketing, tăng doanh thu và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Tuy nhiên, việc duy trì và phát triển lòng trung thành không đơn giản, đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi và thái độ của khách hàng. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các yếu tố tác động đến lòng trung thành của khách hàng đối với các thương hiệu mỹ phẩm trang điểm tại thị trường TP. Hồ Chí Minh, đồng thời đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao lòng trung thành thương hiệu.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ năm 2015 đến 2020 và dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát 309 người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp mỹ phẩm xây dựng chiến lược phát triển bền vững, tăng cường sự gắn bó của khách hàng với thương hiệu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình gồm năm yếu tố chính ảnh hưởng đến lòng trung thành thương hiệu (LTTTH) của khách hàng đối với mỹ phẩm trang điểm: (1) Hình ảnh thương hiệu, (2) Lợi ích chức năng, (3) Giá trị cảm xúc, (4) Sự phù hợp về giá cả, và (5) Niềm tin thương hiệu.

  • Hình ảnh thương hiệu được hiểu là tập hợp các ấn tượng và cảm nhận của khách hàng về thương hiệu, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng sự trung thành lâu dài.
  • Lợi ích chức năng đề cập đến công dụng và hiệu suất sản phẩm mà khách hàng mong đợi, như độ tin cậy và chất lượng ổn định.
  • Giá trị cảm xúc là các tiện ích bắt nguồn từ cảm xúc tích cực mà sản phẩm mang lại, như sự dễ chịu, vui vẻ và tăng sự tự tin.
  • Sự phù hợp về giá cả phản ánh mức độ khách hàng cảm thấy giá sản phẩm xứng đáng với giá trị nhận được.
  • Niềm tin thương hiệu là sự tin cậy của khách hàng vào năng lực và cam kết của thương hiệu trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng.

Các lý thuyết về lòng trung thành thương hiệu được tham khảo bao gồm các cách tiếp cận dựa trên hành vi, thái độ và sự kết hợp của cả hai, cùng với phân loại mức độ trung thành theo Brown (1953) và Aaker (1991). Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên tổng hợp các giả thuyết từ các nghiên cứu trong và ngoài nước, phù hợp với bối cảnh thị trường mỹ phẩm trang điểm tại TP. Hồ Chí Minh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 20 thành viên thường xuyên sử dụng mỹ phẩm nhằm hoàn thiện thang đo và mô hình nghiên cứu. Phương pháp định lượng là trọng tâm với cỡ mẫu 309 người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện.

Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua bảng câu hỏi Likert 5 mức, bao gồm 24 biến quan sát thuộc 6 khái niệm nghiên cứu. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo ngành và nghiên cứu trước đây trong giai đoạn 2015-2020.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến và kiểm định sự khác biệt bằng one-way ANOVA. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2022 cho khảo sát sơ cấp, cùng với việc tổng hợp dữ liệu thứ cấp từ các nguồn trong giai đoạn 2015-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tích cực của tất cả năm yếu tố đến lòng trung thành thương hiệu: Nghiên cứu cho thấy năm yếu tố Hình ảnh thương hiệu, Lợi ích chức năng, Giá trị cảm xúc, Sự phù hợp về giá cả và Niềm tin thương hiệu đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến lòng trung thành của khách hàng với các thương hiệu mỹ phẩm trang điểm tại TP. Hồ Chí Minh, giải thích được 57,1% biến thiên của dữ liệu.

  2. Lợi ích chức năng có mức độ tác động lớn nhất: Hệ số Beta của yếu tố này cao nhất, cho thấy khách hàng đánh giá cao chất lượng và hiệu suất sản phẩm trong quyết định trung thành.

  3. Giá trị cảm xúc và niềm tin thương hiệu đứng thứ hai và ba: Yếu tố giá trị cảm xúc tạo ra sự gắn bó cảm xúc, trong khi niềm tin thương hiệu củng cố sự tin cậy lâu dài của khách hàng.

  4. Hình ảnh thương hiệu và sự phù hợp về giá cả có tác động thấp hơn: Mặc dù có ảnh hưởng tích cực, hai yếu tố này có mức độ tác động thấp nhất trong mô hình nghiên cứu.

  5. Không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê về lòng trung thành theo nhân khẩu học: Kiểm định t-test và one-way ANOVA cho thấy độ tuổi, giới tính và trình độ học vấn không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ trung thành thương hiệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy lợi ích chức năng là yếu tố quan trọng nhất, phù hợp với các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh vai trò của chất lượng sản phẩm trong việc giữ chân khách hàng. Giá trị cảm xúc cũng đóng vai trò then chốt, khi cảm xúc tích cực giúp khách hàng gắn bó sâu sắc hơn với thương hiệu. Niềm tin thương hiệu là nền tảng tạo nên sự cam kết lâu dài, giúp khách hàng yên tâm khi lựa chọn sản phẩm.

Hình ảnh thương hiệu và sự phù hợp về giá cả mặc dù có tác động thấp hơn nhưng vẫn là những yếu tố không thể bỏ qua trong chiến lược marketing. Việc không tìm thấy sự khác biệt về lòng trung thành theo nhân khẩu học cho thấy các yếu tố ảnh hưởng mang tính phổ quát trong nhóm khách hàng mỹ phẩm trang điểm tại TP. Hồ Chí Minh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động (hệ số Beta) của từng yếu tố, cùng bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa sự giải thích biến thiên của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chất lượng sản phẩm và lợi ích chức năng: Do lợi ích chức năng có tác động lớn nhất, doanh nghiệp cần tập trung cải tiến chất lượng, đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất sản phẩm ổn định. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ phận R&D và quản lý sản phẩm.

  2. Phát triển giá trị cảm xúc qua trải nghiệm khách hàng: Tạo ra các chiến dịch quảng bá mang tính cảm xúc, xây dựng hình ảnh thương hiệu thân thiện, vui vẻ và tăng sự tự tin cho khách hàng. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Bộ phận marketing và truyền thông.

  3. Xây dựng và củng cố niềm tin thương hiệu: Đảm bảo minh bạch thông tin sản phẩm, chính sách chăm sóc khách hàng tận tâm và duy trì uy tín thương hiệu qua các chứng nhận chất lượng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban lãnh đạo và bộ phận chăm sóc khách hàng.

  4. Điều chỉnh chiến lược giá phù hợp: Định giá sản phẩm hợp lý, cân bằng giữa giá trị nhận được và chi phí bỏ ra, đồng thời áp dụng các chương trình khuyến mãi hợp lý để tăng sự hài lòng về giá cả. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Bộ phận kinh doanh và marketing.

  5. Nâng cao hình ảnh thương hiệu: Đầu tư vào thiết kế bao bì, quảng cáo và xây dựng thương hiệu đồng nhất, hiện đại phù hợp với xu hướng thị trường và khách hàng mục tiêu. Thời gian: 6-9 tháng. Chủ thể: Bộ phận marketing và thiết kế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản trị doanh nghiệp mỹ phẩm: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và thương hiệu hiệu quả.

  2. Chuyên gia marketing và truyền thông: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chiến dịch quảng bá, tạo dựng giá trị cảm xúc và củng cố niềm tin thương hiệu.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu lòng trung thành thương hiệu trong ngành mỹ phẩm trang điểm tại thị trường Việt Nam.

  4. Các nhà phân phối và bán lẻ mỹ phẩm: Giúp nhận diện các yếu tố quan trọng để giữ chân khách hàng và tăng doanh số bán hàng qua việc nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lòng trung thành thương hiệu là gì?
    Lòng trung thành thương hiệu là sự cam kết lâu dài của khách hàng trong việc tiếp tục mua và ủng hộ một thương hiệu nhất định, thể hiện qua hành vi mua lặp lại và thái độ tích cực đối với thương hiệu.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lòng trung thành của khách hàng mỹ phẩm?
    Lợi ích chức năng, tức là chất lượng và hiệu suất sản phẩm, được xác định là yếu tố có tác động lớn nhất đến lòng trung thành của khách hàng.

  3. Tại sao giá trị cảm xúc lại quan trọng trong ngành mỹ phẩm?
    Giá trị cảm xúc tạo ra sự gắn bó cảm xúc, giúp khách hàng cảm thấy vui vẻ, tự tin khi sử dụng sản phẩm, từ đó tăng khả năng trung thành với thương hiệu.

  4. Có sự khác biệt về lòng trung thành theo độ tuổi hay giới tính không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê về lòng trung thành thương hiệu theo các nhóm nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính hay trình độ học vấn.

  5. Doanh nghiệp mỹ phẩm nên làm gì để tăng lòng trung thành khách hàng?
    Doanh nghiệp cần tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng giá trị cảm xúc, củng cố niềm tin thương hiệu và điều chỉnh giá cả phù hợp để giữ chân khách hàng hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến lòng trung thành khách hàng với thương hiệu mỹ phẩm trang điểm tại TP. Hồ Chí Minh, giải thích 57,1% biến thiên dữ liệu.
  • Lợi ích chức năng là yếu tố tác động mạnh nhất, tiếp theo là giá trị cảm xúc và niềm tin thương hiệu.
  • Hình ảnh thương hiệu và sự phù hợp về giá cả có tác động thấp hơn nhưng vẫn quan trọng trong chiến lược phát triển thương hiệu.
  • Không có sự khác biệt đáng kể về lòng trung thành theo các đặc điểm nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính và trình độ học vấn.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, giá trị cảm xúc, niềm tin thương hiệu và điều chỉnh giá cả phù hợp trong giai đoạn 6-12 tháng tới.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp mỹ phẩm tại TP. Hồ Chí Minh nên áp dụng các giải pháp đề xuất để củng cố và phát triển lòng trung thành khách hàng, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.