Tổng quan nghiên cứu
Chính quyền cơ sở đóng vai trò then chốt trong việc thực thi quyền lực nhà nước và phát triển kinh tế - xã hội tại các địa phương, đặc biệt là ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) và miền núi. Tỉnh Quảng Bình, với diện tích tự nhiên chiếm khoảng 70% là vùng DTTS và miền núi, dân số chiếm 10% tổng dân số toàn tỉnh, đang đối mặt với nhiều thách thức trong xây dựng và hoàn thiện chính quyền cơ sở. Theo số liệu năm 2020, thu nhập bình quân đầu người vùng DTTS chỉ đạt khoảng 3 triệu đồng/người/năm, tỷ lệ hộ nghèo còn ở mức 36,5%, trong khi đó cơ sở hạ tầng như điện lưới quốc gia, đường giao thông và nhà sinh hoạt cộng đồng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tổ chức và hoạt động của chính quyền cơ sở tại vùng DTTS và miền núi tỉnh Quảng Bình trong giai đoạn 2016-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước, góp phần xây dựng chính quyền cơ sở tinh gọn, hoạt động hiệu quả. Nghiên cứu tập trung trên địa bàn 15 xã DTTS và miền núi thuộc 7 huyện, thị xã của tỉnh, với phạm vi thời gian từ năm 2016 đến 2021.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác xây dựng chính quyền cơ sở mà còn hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách, cán bộ quản lý địa phương trong việc nâng cao năng lực quản lý, phát huy vai trò của chính quyền cơ sở trong phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo an ninh trật tự và nâng cao đời sống người dân vùng DTTS và miền núi.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên cơ sở lý luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của Chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng quan điểm của Đảng và Nhà nước về chính quyền cơ sở. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:
Lý thuyết về chính quyền cơ sở: Xác định chính quyền cơ sở là cơ quan hành chính nhà nước cấp xã, bao gồm Hội đồng nhân dân (HĐND) và Ủy ban nhân dân (UBND), thực hiện chức năng quản lý, điều hành các công việc liên quan trực tiếp đến người dân, chịu sự giám sát của nhân dân và các tổ chức chính trị - xã hội tại địa phương.
Lý thuyết về quản lý công và phân cấp, phân quyền: Phân tích vai trò của phân cấp, phân quyền trong quản lý nhà nước, đặc biệt là sự tự chủ, tự chịu trách nhiệm của chính quyền địa phương trong phạm vi được giao, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phát huy tính sáng tạo của chính quyền cơ sở.
Các khái niệm chính bao gồm: chính quyền cơ sở, dân tộc thiểu số, miền núi, phân cấp quản lý, năng lực cán bộ công chức, hiệu lực và hiệu quả quản lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp thu thập từ các cơ quan nhà nước như Văn phòng HĐND và UBND tỉnh Quảng Bình, Ban Dân tộc tỉnh, Sở Tư pháp, Cục Thống kê tỉnh, cùng các báo cáo, văn bản pháp luật liên quan đến tổ chức và hoạt động chính quyền cơ sở.
Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về cơ cấu tổ chức, hoạt động của HĐND, UBND xã; phương pháp so sánh để đối chiếu thực trạng giữa các xã DTTS và miền núi; phương pháp phân tích nội dung để đánh giá các văn bản pháp luật và nghị quyết liên quan.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung trên 15 xã DTTS và miền núi thuộc 7 huyện, thị xã của tỉnh Quảng Bình, đại diện cho các vùng đặc thù về địa lý, dân tộc và kinh tế xã hội.
Timeline nghiên cứu: Phạm vi thời gian nghiên cứu từ năm 2016 đến năm 2021, phù hợp với các nhiệm kỳ hoạt động của HĐND và UBND xã, cũng như các chính sách phát triển vùng DTTS và miền núi trong giai đoạn này.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu đại biểu HĐND xã: Trong nhiệm kỳ 2016-2021, tổng số đại biểu HĐND các xã DTTS và miền núi là 1.642 người, với tỷ lệ đại biểu là người dân tộc thiểu số chiếm 45%, đại biểu là cán bộ công chức chiếm 42%. Trình độ chuyên môn của đại biểu có sự phân hóa rõ rệt, với khoảng 45,8% đạt trình độ đại học trở lên, nhưng vẫn còn gần 50% chưa đạt chuẩn về chuyên môn và lý luận chính trị.
Hoạt động kỳ họp HĐND: Trung bình mỗi xã tổ chức khoảng 8-11 kỳ họp trong nhiệm kỳ, bao gồm kỳ họp thường kỳ, bất thường và chuyên đề. Tỷ lệ đại biểu tham dự các kỳ họp đạt trên 90%, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm cao của đại biểu đối với công việc địa phương.
Giám sát và chất vấn: HĐND xã thực hiện giám sát thông qua các kỳ họp và các cuộc giám sát chuyên đề, với khoảng 85% kiến nghị sau giám sát được thực hiện đúng thời hạn. Tuy nhiên, hoạt động chất vấn còn hạn chế về chất lượng và số lượng câu hỏi chưa phản ánh đầy đủ các vấn đề bức xúc của cử tri.
Nguồn lực và năng lực cán bộ: Số lượng cán bộ công chức xã DTTS và miền núi năm 2019 là 760 người, trong đó 54 người là dân tộc thiểu số. Năng lực cán bộ còn hạn chế, đặc biệt về trình độ chuyên môn và ứng dụng công nghệ thông tin, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và phục vụ nhân dân.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chính quyền cơ sở vùng DTTS và miền núi tỉnh Quảng Bình đã có những bước phát triển tích cực về tổ chức và hoạt động, thể hiện qua tỷ lệ đại biểu dân tộc thiểu số tham gia HĐND cao và sự duy trì đều đặn các kỳ họp. Tuy nhiên, trình độ chuyên môn và năng lực cán bộ còn là điểm nghẽn lớn, ảnh hưởng đến khả năng thực thi nhiệm vụ và đổi mới phương thức quản lý.
So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình hình ở Quảng Bình phản ánh đặc thù vùng DTTS và miền núi với nhiều khó khăn về nguồn lực và điều kiện địa lý. Việc tổ chức giám sát và chất vấn còn chưa phát huy hết vai trò, cần được cải thiện để tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính quyền cơ sở.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu đại biểu HĐND theo trình độ chuyên môn và dân tộc, bảng tổng hợp số kỳ họp và tỷ lệ tham dự, cũng như biểu đồ kết quả giám sát và thực hiện kiến nghị. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong tổ chức và hoạt động của chính quyền cơ sở.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực cán bộ công chức: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng quản lý, đặc biệt về công nghệ thông tin, nhằm nâng cao trình độ và khả năng thích ứng với yêu cầu quản lý hiện đại. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Sở Nội vụ phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.
Tăng cường hoạt động giám sát và chất vấn: Đổi mới phương thức tổ chức kỳ họp HĐND, khuyến khích đại biểu tham gia chất vấn sâu sát các vấn đề bức xúc của cử tri, nâng cao hiệu quả giám sát. Thực hiện ngay trong nhiệm kỳ hiện tại, do Thường trực HĐND xã chủ trì.
Hoàn thiện cơ chế phân cấp, phân quyền: Rà soát, điều chỉnh các quy định về chức năng, nhiệm vụ của chính quyền cơ sở để đảm bảo rõ ràng, phù hợp với thực tiễn vùng DTTS và miền núi, tạo điều kiện cho chính quyền xã phát huy tính chủ động, sáng tạo. Thời gian 1-2 năm, do UBND tỉnh phối hợp với các sở ngành liên quan.
Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng và nguồn lực tài chính: Ưu tiên nguồn vốn đầu tư cho các xã DTTS và miền núi, nâng cấp hạ tầng giao thông, điện, trường học, trạm y tế, đồng thời tăng cường hỗ trợ kinh tế cho người dân. Thực hiện theo kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, do Ban Dân tộc và Sở Kế hoạch - Đầu tư chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước cấp xã, huyện, tỉnh: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức về tổ chức, hoạt động chính quyền cơ sở, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý và phục vụ nhân dân.
Nhà hoạch định chính sách và các cơ quan ban ngành: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để xây dựng chính sách phù hợp, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển vùng DTTS và miền núi.
Giảng viên, sinh viên chuyên ngành quản lý công, chính trị học: Tài liệu tham khảo bổ ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy về quản lý nhà nước và chính quyền địa phương.
Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị hỗ trợ phát triển: Hiểu rõ đặc điểm, khó khăn của chính quyền cơ sở vùng DTTS và miền núi để phối hợp thực hiện các chương trình phát triển hiệu quả hơn.
Câu hỏi thường gặp
Chính quyền cơ sở là gì và vai trò của nó trong quản lý nhà nước?
Chính quyền cơ sở là cơ quan hành chính nhà nước cấp xã, gồm HĐND và UBND, thực hiện quản lý, điều hành các công việc liên quan trực tiếp đến người dân. Vai trò của chính quyền cơ sở là cầu nối giữa Nhà nước và nhân dân, triển khai chính sách, pháp luật và đảm bảo an sinh xã hội tại địa phương.Tại sao năng lực cán bộ công chức ở vùng DTTS và miền núi còn hạn chế?
Nguyên nhân chính là do điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, thiếu nguồn lực đào tạo, trình độ chuyên môn và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác quản lý và phục vụ.Hoạt động giám sát của HĐND xã được thực hiện như thế nào?
HĐND xã giám sát thông qua các kỳ họp, chất vấn, giám sát chuyên đề và theo dõi việc thực hiện các nghị quyết, kiến nghị. Khoảng 85% kiến nghị sau giám sát được thực hiện đúng thời hạn, tuy nhiên hoạt động chất vấn còn hạn chế về số lượng và chất lượng.Các giải pháp nâng cao hiệu quả chính quyền cơ sở vùng DTTS và miền núi là gì?
Bao gồm nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường giám sát và chất vấn, hoàn thiện cơ chế phân cấp phân quyền, và tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng, nguồn lực tài chính cho địa phương.Phạm vi nghiên cứu của luận văn bao gồm những địa bàn nào?
Nghiên cứu tập trung trên 15 xã DTTS và miền núi thuộc 7 huyện, thị xã của tỉnh Quảng Bình, trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2021, đại diện cho các vùng đặc thù về địa lý, dân tộc và kinh tế xã hội.
Kết luận
- Chính quyền cơ sở vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi tỉnh Quảng Bình có vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
- Thực trạng tổ chức và hoạt động của HĐND, UBND xã đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về năng lực cán bộ và hiệu quả giám sát.
- Các yếu tố chính trị, mạng lưới xã hội, nguồn lực và năng lực cán bộ là những nhân tố ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động của chính quyền cơ sở.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, đổi mới hoạt động giám sát, hoàn thiện cơ chế phân cấp và tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý, hoạch định chính sách và các tổ chức liên quan trong công tác xây dựng chính quyền cơ sở vùng DTTS và miền núi.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển của địa phương.