Tổng quan nghiên cứu
Phật giáo Nam tông Khmer là một phần không thể tách rời trong đời sống văn hóa, tinh thần của cộng đồng người Khmer Nam Bộ, đặc biệt tại huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang. Theo số liệu năm 2017, huyện Gò Quao có khoảng 48 nghìn tín đồ Khmer theo Phật giáo Nam tông, với 14 chùa Khmer hoạt động, đóng vai trò trung tâm sinh hoạt tôn giáo và văn hóa. Tuy nhiên, trong hơn một thập kỷ gần đây (2010-2019), vai trò của sư trụ trì trong các chùa Khmer đã có những biến đổi đáng kể do tác động của sự phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục và hội nhập xã hội. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm sáng tỏ những thay đổi trong vị trí và chức năng của sư trụ trì, đồng thời phân tích các nguyên nhân ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao vai trò này trong bối cảnh xã hội đương đại.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chùa Khmer tại huyện Gò Quao, nơi có truyền thống Phật giáo Nam tông phát triển lâu đời và có sự gắn bó mật thiết giữa chùa và cộng đồng người Khmer. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý tôn giáo và xây dựng chính sách phù hợp cho cộng đồng Khmer Nam Bộ. Các chỉ số như tỷ lệ hộ nghèo trong cộng đồng Khmer chiếm gần 48% toàn huyện và mức thu nhập bình quân đầu người đạt khoảng 41,6 triệu đồng/năm cũng phản ánh bối cảnh kinh tế xã hội ảnh hưởng đến hoạt động của các chùa và vai trò trụ trì.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng thuyết Chức năng (Functionalism) để phân tích vai trò của sư trụ trì trong ngôi chùa Khmer Nam Bộ. Thuyết này gồm hai nhánh chính: chức năng tâm lý theo Malinowski và chức năng xã hội theo Durkheim. Malinowski nhấn mạnh vai trò của tín ngưỡng và lễ nghi trong việc trấn an tâm lý con người trong môi trường bất trắc, trong khi Durkheim cho rằng tôn giáo góp phần duy trì sự thống nhất đạo đức xã hội. Cả hai quan điểm được kết hợp để làm rõ vai trò trụ trì vừa là người giữ gìn truyền thống, vừa là nhân tố thích ứng với biến đổi xã hội.
Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như “Chùa” (Vihāra), “Trụ trì” (Adhikāra), và các phẩm chất đạo đức của sư trụ trì được phân tích dựa trên giáo lý Phật giáo Nam tông Khmer. Mô hình nghiên cứu tập trung vào chức năng quản lý, giáo dục, bảo tồn văn hóa và quan hệ cộng đồng của vị trụ trì trong bối cảnh lịch sử và xã hội đương đại.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính chủ đạo, kết hợp với các phương pháp hỗ trợ từ thống kê học, tôn giáo học và sử học. Cụ thể, tác giả đã thực hiện 22 cuộc phỏng vấn sâu với 14 vị trụ trì chùa, 6 phật tử Khmer và 2 lãnh đạo ban ngành liên quan, cùng với quan sát tham dự tại các chùa Khmer trong huyện Gò Quao. Cỡ mẫu được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và sâu sắc trong việc khai thác thông tin về vai trò trụ trì.
Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu hoạt động của các vị trụ trì tại các xã trong huyện Gò Quao và một số địa phương khác như Rạch Giá, Hà Tiên. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2010 đến 2019, giúp đánh giá sự biến đổi vai trò trụ trì trong một thập kỷ với nhiều thay đổi xã hội. Dữ liệu thu thập được xử lý phân tích theo hướng mô tả, tổng hợp và đối chiếu với các lý thuyết chức năng để rút ra kết luận khoa học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Biến đổi vai trò trụ trì trong xã hội đương đại: Vai trò lãnh đạo và quản lý của sư trụ trì vẫn giữ vị trí trung tâm trong chùa, nhưng ảnh hưởng đối với phật tử giảm khoảng 30% so với hơn 20 năm trước do sự thay đổi trong nhận thức và sự kế tục. Tuổi trung bình của các trụ trì có xu hướng trẻ hóa, nhưng số lượng trụ trì có uy tín và kinh nghiệm giảm đáng kể.
Nguyên nhân nội tại làm giảm vai trò trụ trì: Khả năng lãnh đạo hạn chế, thiếu sự kế tục do thanh niên Khmer ít tham gia tu học lâu dài, và mâu thuẫn nội bộ trong chùa chiếm khoảng 25% các trường hợp được phỏng vấn. Nhận thức về vai trò trụ trì cũng có sự thay đổi, nhiều vị trụ trì chưa nhận thức đầy đủ về trách nhiệm xã hội và văn hóa.
Nguyên nhân bên ngoài ảnh hưởng đến vai trò trụ trì: Yếu tố văn hóa - giáo dục và kinh tế tác động mạnh, trong đó khoảng 40% trụ trì gặp khó khăn về tài chính và thiếu nguồn lực để duy trì hoạt động chùa. Sự phát triển kinh tế và hội nhập xã hội làm thay đổi nhu cầu tín ngưỡng và sinh hoạt tôn giáo của cộng đồng Khmer.
Vai trò trụ trì trong bảo tồn di sản văn hóa: Sư trụ trì vẫn là người giữ gìn nghi lễ, phong tục tập quán, ngôn ngữ Pāḷi và Khmer, cũng như các giá trị âm nhạc truyền thống như nhạc ngũ âm. Tuy nhiên, việc duy trì các hoạt động này đang gặp thách thức do thiếu nhân lực và sự quan tâm của thế hệ trẻ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân giảm sút vai trò trụ trì có thể giải thích bởi sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại, trong đó các giá trị truyền thống bị ảnh hưởng bởi kinh tế thị trường và văn hóa ngoại lai. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của các cộng đồng dân tộc thiểu số trong việc thích ứng với xã hội hiện đại. Việc trụ trì trẻ hóa tuy tạo ra nguồn lực mới nhưng cũng đặt ra thách thức về kinh nghiệm và uy tín.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi trụ trì, bảng so sánh mức độ ảnh hưởng của trụ trì qua các thời kỳ, và biểu đồ tỷ lệ các nguyên nhân nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến vai trò trụ trì. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để các tổ chức tôn giáo và chính quyền địa phương có chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao vai trò trụ trì, bảo tồn văn hóa Khmer và phát triển cộng đồng bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng trụ trì: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao kiến thức giáo lý, kỹ năng lãnh đạo và quản lý chùa, tập trung trong vòng 1-2 năm, do Giáo hội Phật giáo phối hợp với các cơ quan văn hóa thực hiện.
Khuyến khích trụ trì tham gia các tổ chức đoàn thể địa phương: Động viên trụ trì tham gia ban ngành, hội đoàn để tăng cường mối quan hệ xã hội, nâng cao vai trò ảnh hưởng trong cộng đồng, thực hiện trong 3 năm tới với sự hỗ trợ của chính quyền địa phương.
Hỗ trợ kinh tế và cơ sở vật chất cho chùa: Cung cấp nguồn vốn vay ưu đãi, hỗ trợ trùng tu, xây dựng cơ sở vật chất nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động chùa và trụ trì, thực hiện theo kế hoạch 5 năm của các tổ chức tôn giáo và chính quyền.
Nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò trụ trì: Tổ chức các chương trình truyền thông, giáo dục về giá trị văn hóa và vai trò của trụ trì trong bảo tồn di sản, thực hiện liên tục hàng năm, do các ban ngành văn hóa và tôn giáo phối hợp.
Phát triển các hoạt động văn hóa truyền thống gắn với chùa: Khôi phục và duy trì các lễ hội, lớp học nhạc ngũ âm, dạy chữ Khmer và Pāḷi nhằm thu hút thế hệ trẻ tham gia, thực hiện trong 3 năm với sự phối hợp của các chùa và cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số: Luận văn cung cấp tư liệu khoa học về vai trò trụ trì trong văn hóa Khmer, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và luận án.
Giáo hội Phật giáo Việt Nam và các tổ chức tôn giáo: Tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, quản lý trụ trì và phát triển hoạt động tôn giáo phù hợp với bối cảnh hiện đại.
Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và tôn giáo: Cung cấp cơ sở dữ liệu để hoạch định chính sách bảo tồn văn hóa dân tộc, quản lý hoạt động tôn giáo và phát triển cộng đồng Khmer.
Cộng đồng người Khmer Nam Bộ và các trụ trì chùa: Giúp hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và thách thức của trụ trì, từ đó nâng cao nhận thức và phát huy vai trò trong đời sống xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Vai trò chính của sư trụ trì trong chùa Khmer là gì?
Sư trụ trì là người lãnh đạo, quản lý chùa, giữ gìn nghi lễ, giáo lý Phật giáo, bảo tồn văn hóa và duy trì mối quan hệ với phật tử và cộng đồng. Ví dụ, trụ trì tổ chức các lễ hội truyền thống và giảng dạy giáo lý cho phật tử.Nguyên nhân nào làm giảm vai trò của trụ trì hiện nay?
Nguyên nhân gồm khả năng lãnh đạo hạn chế, thiếu sự kế tục, mâu thuẫn nội bộ, khó khăn kinh tế và sự thay đổi trong nhận thức xã hội. Khoảng 40% trụ trì gặp khó khăn về tài chính ảnh hưởng đến hoạt động chùa.Làm thế nào để trở thành một vị trụ trì chùa Khmer?
Phải thọ giới Tỳ kheo ít nhất 5 năm, có kiến thức giáo lý, phẩm chất đạo đức, được bổ nhiệm qua nghi lễ buộc chỉ tay và có sự đồng thuận của cộng đồng. Quá trình này đảm bảo trụ trì có đủ năng lực và uy tín.Vai trò của trụ trì trong bảo tồn di sản văn hóa như thế nào?
Trụ trì giữ gìn nghi lễ, phong tục, ngôn ngữ Pāḷi và Khmer, âm nhạc truyền thống, đồng thời giáo dục thế hệ trẻ về giá trị văn hóa. Ví dụ, các lớp học nhạc ngũ âm tại chùa Sóc lớn giúp duy trì truyền thống âm nhạc Khmer.Các giải pháp nâng cao vai trò trụ trì được đề xuất là gì?
Bao gồm đào tạo bồi dưỡng, khuyến khích tham gia đoàn thể, hỗ trợ kinh tế, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển hoạt động văn hóa truyền thống. Các giải pháp này nhằm tăng cường năng lực và ảnh hưởng của trụ trì trong xã hội.
Kết luận
- Vai trò sư trụ trì chùa Khmer Nam Bộ tại huyện Gò Quao có sự biến đổi rõ rệt trong xã hội đương đại, ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội tại và bên ngoài.
- Sư trụ trì giữ vai trò trung tâm trong quản lý chùa, bảo tồn văn hóa, giáo dục phật tử và duy trì nghi lễ truyền thống.
- Nghiên cứu đã chỉ ra các nguyên nhân làm giảm sút vai trò trụ trì và đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao vị trí này.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, hỗ trợ công tác quản lý tôn giáo và bảo tồn văn hóa dân tộc Khmer.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai đào tạo, hỗ trợ kinh tế và phát triển các hoạt động văn hóa gắn với chùa trong vòng 3-5 năm tới để duy trì và phát huy vai trò trụ trì.
Luận văn kêu gọi các tổ chức tôn giáo, cơ quan quản lý và cộng đồng người Khmer cùng chung tay thực hiện các giải pháp nhằm bảo tồn và phát triển bền vững văn hóa Phật giáo Nam tông Khmer tại Nam Bộ.