Tổng quan nghiên cứu
Tín ngưỡng thờ Bà Cậu là một hiện tượng văn hóa tâm linh đặc sắc của cư dân tỉnh Kiên Giang, vùng đất ven biển và sông nước thuộc Đồng bằng sông Cửu Long. Với hơn 100 đảo lớn nhỏ, trong đó Phú Quốc là đảo lớn nhất, Kiên Giang có nền kinh tế biển phát triển đa dạng với hơn 10.700 tàu cá và sản lượng nuôi trồng thủy sản đạt khoảng 256.000 tấn/năm. Trong bối cảnh đó, tín ngưỡng thờ Bà Cậu không chỉ là niềm tin tâm linh mà còn gắn bó mật thiết với đời sống mưu sinh của cư dân ven biển và sông nước. Nghiên cứu nhằm hệ thống hóa kiến thức về nguồn gốc, đối tượng thờ cúng, các nghi lễ, thực hành tín ngưỡng và sự biến đổi của tín ngưỡng thờ Bà Cậu tại Kiên Giang từ giai đoạn lưu dân người Việt đến hiện nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại thành phố Phú Quốc, thành phố Hà Tiên và huyện Kiên Hải, với thời gian nghiên cứu từ quá trình khai phá vùng đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2022. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa tín ngưỡng dân gian, đồng thời hỗ trợ chính quyền địa phương trong việc quản lý và phát triển bền vững các hoạt động tín ngưỡng gắn với đời sống cư dân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích tín ngưỡng thờ Bà Cậu:
Lý thuyết chức năng (Functionalism): Nhấn mạnh vai trò của tín ngưỡng trong việc thỏa mãn nhu cầu tâm lý và xã hội của cộng đồng. Theo Bronislaw Malinowski, trong môi trường xã hội đầy bất trắc và nguy hiểm như vùng biển, tín ngưỡng giúp con người cảm thấy an tâm, tạo sự liên kết cộng đồng và duy trì trật tự xã hội. Tín ngưỡng thờ Bà Cậu được xem như một cơ chế tâm lý giúp cư dân Kiên Giang vượt qua khó khăn, hiểm nguy khi mưu sinh trên biển.
Lý thuyết sinh thái văn hóa (Cultural Ecology): Julian Steward cho rằng văn hóa là kết quả của sự thích nghi với môi trường tự nhiên. Tín ngưỡng thờ Bà Cậu phản ánh mối quan hệ tương tác giữa cư dân với môi trường biển, sông nước đặc thù của Kiên Giang. Qua đó, tín ngưỡng không chỉ là biểu hiện tâm linh mà còn là cách cư dân thích nghi, bảo vệ và phát triển nghề biển, nghề sông nước.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tín ngưỡng dân gian, tín ngưỡng thờ Mẫu, và tín ngưỡng thờ Bà Cậu. Tín ngưỡng thờ Mẫu là nền tảng văn hóa bản địa, trong đó Bà Cậu được xem là hiện thân của Thánh Mẫu Thiên Y Ana cùng hai con trai Cậu Trài và Cậu Quý, là những vị thần bảo hộ nghề biển và sông nước.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận liên ngành kết hợp văn hóa học, xã hội học và nhân học, chủ yếu theo hướng nghiên cứu định tính.
Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các tài liệu nghiên cứu, sách, báo cáo, luận văn, và các văn bản pháp luật liên quan đến tín ngưỡng, văn hóa biển, kinh tế xã hội tỉnh Kiên Giang.
- Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua quan sát tham gia, phỏng vấn sâu và phỏng vấn hồi cố với hơn 30 người dân tại Phú Quốc, Rạch Giá và các vùng lân cận.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích nội dung tài liệu để xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn.
- Phân tích định tính các dữ liệu phỏng vấn và quan sát để làm rõ thực trạng, vai trò và biến đổi của tín ngưỡng thờ Bà Cậu.
- So sánh các quan điểm và dữ liệu thực tế nhằm đánh giá sự phù hợp và hiệu quả của tín ngưỡng trong đời sống cư dân.
Timeline nghiên cứu:
Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2022, với các bước thu thập tài liệu, khảo sát thực địa, phỏng vấn, phân tích và tổng hợp kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn gốc tín ngưỡng thờ Bà Cậu:
Tín ngưỡng này được cư dân miền Trung đưa vào Phú Quốc cuối thế kỷ XVII, đầu thế kỷ XVIII, xuất phát từ tín ngưỡng thờ Mẫu và thờ Thánh Mẫu Thiên Y Ana. Bà Cậu gồm Bà Thiên Y Ana và hai con trai Cậu Trài (Tài) và Cậu Quý, là những vị thần bảo hộ nghề biển và sông nước. Tại Kiên Giang, các cơ sở thờ tự như Dinh Cậu, Miếu Bà Cố Chủ là minh chứng rõ nét cho sự lưu truyền tín ngưỡng này.Thực hành tín ngưỡng:
Người dân Kiên Giang thực hiện các nghi lễ cúng bái Bà Cậu thường xuyên, đặc biệt vào các ngày 2 và 16 âm lịch hàng tháng, cùng các dịp lễ hội lớn như Lễ hội Dinh Cậu. Lễ vật cúng đa dạng, từ vịt luộc, bánh ngọt đến trái cây, tùy theo điều kiện kinh tế. Bàn thờ Bà Cậu được đặt trang trọng trên ghe tàu, thể hiện sự tôn kính và niềm tin sâu sắc. Tần suất thực hành tín ngưỡng cao, với hơn 80% ngư dân tham gia các nghi lễ thường xuyên.Vai trò trong đời sống cư dân:
Tín ngưỡng thờ Bà Cậu đóng vai trò là chỗ dựa tâm linh, giúp cư dân vượt qua hiểm nguy trên biển, cầu mong bình an, may mắn và thuận lợi trong làm ăn. Ngoài ra, tín ngưỡng còn góp phần gắn kết cộng đồng, duy trì bản sắc văn hóa dân tộc và giáo dục các thế hệ về truyền thống, đạo đức xã hội. Khoảng 75% người dân cho biết tín ngưỡng giúp họ cảm thấy an tâm và có động lực trong cuộc sống.Biến đổi tín ngưỡng:
Do sự thay đổi môi trường sống, chuyển đổi nghề nghiệp và ảnh hưởng của hiện đại hóa, hoạt động tín ngưỡng thờ Bà Cậu có phần giảm sút về mức độ sâu sắc. Tuy nhiên, tín ngưỡng vẫn được duy trì dưới nhiều hình thức mới, kết hợp với phát triển du lịch tâm linh. Khoảng 60% người dân trẻ tuổi vẫn giữ niềm tin nhưng có xu hướng thực hành ít hơn so với thế hệ trước.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tín ngưỡng thờ Bà Cậu không chỉ là hiện tượng tâm linh mà còn là biểu hiện sinh thái văn hóa đặc thù của cư dân Kiên Giang. Việc thờ cúng Bà Cậu phản ánh sự thích nghi của cộng đồng với môi trường biển, sông nước đầy rẫy hiểm nguy. So với các nghiên cứu về tín ngưỡng thờ Mẫu ở Nam Bộ, tín ngưỡng Bà Cậu có nét đặc trưng riêng khi gắn liền với nghề biển và các hoạt động mưu sinh trên ghe tàu.
Sự biến đổi trong thực hành tín ngưỡng phản ánh tác động của quá trình đô thị hóa, phát triển kinh tế và hội nhập văn hóa. Tuy nhiên, tín ngưỡng vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, góp phần củng cố sự đoàn kết cộng đồng và bảo tồn bản sắc văn hóa địa phương. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất thực hành tín ngưỡng theo độ tuổi và bảng phân tích các loại lễ vật cúng phổ biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về giá trị tín ngưỡng Bà Cậu:
Thực hiện các chương trình truyền thông, giáo dục tại trường học và cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về ý nghĩa văn hóa và tâm linh của tín ngưỡng. Mục tiêu tăng tỷ lệ người trẻ tham gia thực hành tín ngưỡng lên 70% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Kiên Giang phối hợp với các trường học.Bảo tồn và phát huy các cơ sở thờ tự truyền thống:
Đầu tư bảo trì, tu bổ Dinh Cậu, Miếu Bà Cố Chủ và các di tích liên quan, đồng thời phát triển các hoạt động lễ hội truyền thống gắn với tín ngưỡng. Mục tiêu hoàn thành các dự án bảo tồn trong vòng 5 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý di tích, chính quyền địa phương.Phát triển du lịch tâm linh gắn với tín ngưỡng Bà Cậu:
Xây dựng các tour du lịch văn hóa tâm linh, kết hợp giới thiệu tín ngưỡng và nghề biển truyền thống, nhằm tạo nguồn thu nhập bền vững cho cộng đồng. Mục tiêu tăng lượng khách du lịch tâm linh lên 20% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, doanh nghiệp du lịch địa phương.Hỗ trợ duy trì và phát triển nghề biển truyền thống:
Cung cấp các chính sách hỗ trợ kỹ thuật, tài chính cho ngư dân nhằm giữ gìn nghề biển gắn với tín ngưỡng Bà Cậu, đồng thời khuyến khích các hoạt động tín ngưỡng trên ghe tàu. Mục tiêu nâng cao thu nhập và sự hài lòng của ngư dân trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các tổ chức nghề cá.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và tín ngưỡng:
Luận văn cung cấp hệ thống kiến thức sâu sắc về tín ngưỡng thờ Bà Cậu, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa tín ngưỡng và đời sống cư dân ven biển.Chính quyền địa phương và cơ quan quản lý văn hóa:
Tài liệu hỗ trợ xây dựng chính sách bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa tín ngưỡng, đồng thời quản lý các hoạt động lễ hội và di tích liên quan.Ngư dân và cộng đồng cư dân ven biển Kiên Giang:
Giúp nâng cao nhận thức về giá trị tín ngưỡng truyền thống, từ đó duy trì và phát huy các hoạt động tín ngưỡng trong đời sống hàng ngày.Doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch:
Cung cấp cơ sở để phát triển các sản phẩm du lịch văn hóa tâm linh, góp phần đa dạng hóa dịch vụ và tăng cường thu hút khách du lịch.
Câu hỏi thường gặp
Tín ngưỡng thờ Bà Cậu có nguồn gốc từ đâu?
Tín ngưỡng này xuất phát từ miền Trung, gắn liền với tín ngưỡng thờ Mẫu và Thánh Mẫu Thiên Y Ana cùng hai con trai Cậu Trài và Cậu Quý, được cư dân miền Trung mang vào Kiên Giang từ thế kỷ XVII.Vai trò của tín ngưỡng thờ Bà Cậu trong đời sống cư dân là gì?
Tín ngưỡng giúp cư dân ven biển và sông nước cầu mong bình an, may mắn trong nghề biển, đồng thời củng cố sự đoàn kết cộng đồng và bảo tồn bản sắc văn hóa.Các nghi lễ thờ Bà Cậu được thực hiện như thế nào?
Người dân tổ chức cúng bái vào các ngày 2 và 16 âm lịch hàng tháng, lễ hội Dinh Cậu, với lễ vật đa dạng như vịt luộc, bánh ngọt, trái cây, và đặt bàn thờ trang trọng trên ghe tàu.Tín ngưỡng thờ Bà Cậu có bị ảnh hưởng bởi hiện đại hóa không?
Có sự giảm sút về mức độ thực hành sâu sắc, đặc biệt ở thế hệ trẻ, nhưng tín ngưỡng vẫn được duy trì và phát triển dưới nhiều hình thức mới, kết hợp với du lịch tâm linh.Làm thế nào để bảo tồn và phát huy tín ngưỡng thờ Bà Cậu?
Cần tăng cường giáo dục, bảo tồn di tích, phát triển du lịch văn hóa tâm linh và hỗ trợ nghề biển truyền thống, nhằm giữ gìn và phát huy giá trị tín ngưỡng trong cộng đồng.
Kết luận
- Tín ngưỡng thờ Bà Cậu là biểu hiện sinh thái văn hóa đặc trưng của cư dân ven biển, sông nước Kiên Giang, gắn liền với nghề biển và đời sống tâm linh.
- Nguồn gốc tín ngưỡng xuất phát từ miền Trung, dựa trên tín ngưỡng thờ Mẫu và Thánh Mẫu Thiên Y Ana cùng hai con trai Cậu Trài và Cậu Quý.
- Thực hành tín ngưỡng đa dạng, thường xuyên với vai trò quan trọng trong việc cầu bình an, may mắn và gắn kết cộng đồng.
- Tín ngưỡng đang chịu ảnh hưởng của hiện đại hóa nhưng vẫn giữ được giá trị văn hóa và tinh thần trong đời sống cư dân.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy tín ngưỡng nhằm góp phần phát triển bền vững văn hóa và kinh tế địa phương trong 5 năm tới.
Luận văn hy vọng sẽ là nguồn tư liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu, chính quyền và cộng đồng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị tín ngưỡng thờ Bà Cậu, đồng thời kêu gọi sự quan tâm, hành động thiết thực để giữ gìn nét đẹp văn hóa truyền thống của cư dân Kiên Giang.