I. Nghi thức tụng niệm và Sám hối
Phần đầu của Chư Kinh Nhật Tụng tập trung vào nghi thức tụng niệm và sám hối. Nghi thức này bắt đầu bằng việc nhất tâm kính lễ Thập Phương Tam Bảo, dâng hương cúng dường với lòng thành kính. Đoạn kinh văn thể hiện rõ sự quy phục và tôn kính đối với Phật, Pháp, Tăng. Việc xưng tán công đức của A Di Đà Phật và các vị Phật khác ở mười phương thế giới, cùng với lời phát nguyện vãng sinh Cực Lạc, là trọng tâm của phần này. Đoạn kinh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sám hối, nhận thức rõ ràng về nghiệp chướng, và hướng tâm về cõi Tịnh Độ.
1.1 Một số trích dẫn đáng chú ý bao gồm: “Nguyện thử hương yên vân, Biến mãn thập phương giới” thể hiện mong muốn hương thơm lan tỏa khắp mười phương. “Như Lai diệu sắc thân, Thế gian vô dữ đẳng” ca ngợi vẻ đẹp tuyệt vời của Đức Phật. Việc niệm danh hiệu các vị Phật ở mười phương thế giới thể hiện lòng tôn kính và khát khao được tiếp dẫn về cõi Tịnh Độ.
1.2 Phần Sám Hối Văn là lời thú tội chân thành về những lỗi lầm đã gây ra do nghiệp chướng che mờ, thần trí rối loạn. Lời sám hối thể hiện sự ăn năn hối lỗi và mong muốn được chư Phật từ bi gia hộ, hướng dẫn trên con đường tu tập. Người tụng kinh nhận thức được sự sai lầm trong tư tưởng và hành động, từ đó nguyện cầu được thanh tịnh và giác ngộ.
II. Kinh A Di Đà và Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh
Phần thứ hai bao gồm Kinh A Di Đà và Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh. Kinh A Di Đà miêu tả cõi Cực Lạc Tây Phương, nơi an lạc và thanh tịnh, đồng thời nhấn mạnh vào việc niệm Phật A Di Đà để được vãng sinh. Kinh văn kể về công đức vô lượng của Phật A Di Đà và cảnh giới trang nghiêm của Cực Lạc, khơi dậy niềm tin và khát vọng vãng sinh nơi người đọc. Việc tụng niệm Kinh A Di Đà được xem như phương tiện hữu hiệu để gieo duyên lành và hướng đến sự giải thoát.
2.1 Trích đoạn “Xá Lợi Phất! Cực lạc quốc độ, chúng sinh sinh giả, giai thị A Duyệt Đa Trí” khẳng định chúng sinh sinh ra ở Cực Lạc đều có trí tuệ. Điều này khuyến khích người tu hành tinh tấn niệm Phật để đạt được sự giác ngộ.
2.2 Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh là lời dạy cốt tõi về tính Không, giúp hành giả vượt qua khổ đau và đạt được giác ngộ. “Tâm vô quải ngại, vô quải ngại cố, vô hữu khủng bố, viên ly điên đảo mộng tưởng” là một trong những câu kinh nổi tiếng, nhấn mạnh sự tự tại và giải thoát khi tâm không còn vướng mắc. Việc tụng niệm Tâm Kinh giúp thanh lọc tâm thức, đạt được sự bình an và trí tuệ.
III. Hồi hướng và Phát nguyện
Phần này tập trung vào việc hồi hướng công đức và phát nguyện vãng sinh Tịnh Độ. Sau khi tụng niệm kinh điển, hành giả hồi hướng công đức đã tu tập cho tất cả chúng sinh, mong muốn mọi người đều được hưởng lợi ích và cùng nhau đạt đến giác ngộ. Lời hồi hướng thể hiện tinh thần vị tha và lòng từ bi rộng lớn của người tu hành. Đồng thời, phát nguyện vãng sinh Cực Lạc là sự thể hiện quyết tâm thoát khỏi luân hồi sinh tử, hướng đến sự giải thoát và giác ngộ.
3.1 “Sở hữu Thập phương thế giới trung, Tam thế nhất thiết nhân sư tử, Ngã dĩ thanh tịnh thân ngữ ý, Nhất thiết biến lễ tận vô dư” thể hiện lòng kính trọng đối với chư Phật và chúng sinh trong mười phương thế giới.
3.2 Việc trì niệm A Di Đà Phật được xem là pháp môn chủ yếu để vãng sinh Cực Lạc. “Đệ tử (chúng đẳng) phổ vị Tứ ân Tam hữu, pháp giới chúng sinh, cầu ư chư Phật, nhất thừa vô thượng Bồ đề đạo cố, chuyên tâm trì niệm A Di Đà Phật” là lời phát nguyện tha thiết, thể hiện mong muốn được vãng sinh về cõi Tịnh Độ cùng với tất cả chúng sinh.
IV. Cúng dường và Phụng thỉnh
Phần cuối cùng là nghi thức cúng dường và phụng thỉnh chư Phật, Bồ Tát. Hành giả dâng hương hoa, âm nhạc, cùng với lòng thành kính, cúng dường lên chư Phật. “Nguyện thử hương hoa biến thập phương, Dĩ vi vi diệu quang minh đài” thể hiện ước nguyện cúng dường được lan tỏa khắp mười phương, mang lại ánh sáng và niềm vui cho tất cả chúng sinh. Việc phụng thỉnh chư Phật, Bồ Tát chứng minh công đức và gia hộ cho hành giả trên con đường tu tập.
4.1 Phần này thể hiện sự tôn kính sâu sắc đối với Tam Bảo và khát khao được học hỏi, tu tập theo Phật pháp. Việc niệm danh hiệu các vị Phật và Bồ Tát, như “Nam mô Quá khứ cửu viễn kiếp trung, Định Quang Phật, Quang Viễn Phật”, “Nam mô Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát, Phổ Hiển Bồ Tát”, là một phần quan trọng trong nghi thức phụng thỉnh.
4.2 Toàn bộ Chư Kinh Nhật Tụng là một tập hợp các kinh văn, chú, kệ, và nghi thức quan trọng trong Phật giáo Đại Thừa, mang giá trị thực tiễn cao cho việc tu tập hàng ngày, giúp hành giả thanh lọc tâm thức, hướng đến sự giác ngộ và giải thoát.