Tổng quan nghiên cứu

Nghèo đói là một vấn nạn xã hội sâu sắc, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống văn hóa và xã hội, bao gồm thiếu thốn về vật chất lẫn tinh thần. Tính đến cuối năm 2019, tỷ lệ hộ nghèo bình quân cả nước đã giảm xuống dưới 4%, tuy nhiên, nghèo đa chiều vẫn còn phổ biến, đặc biệt ở các vùng dân tộc thiểu số với tỷ lệ nghèo cao như dân tộc H'Mông (76,2%), Dao (37,5%) và Khmer (23,7%). Xã Tề Lỗ, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc từng là xã nghèo với 100% dân số làm nông nghiệp, nhưng đến năm 2019, thu nhập bình quân đầu người đạt khoảng 61 triệu đồng/năm, đời sống người dân được cải thiện rõ rệt. Trong bối cảnh đó, vai trò của công tác xã hội (CTXH) trong hỗ trợ người nghèo trở nên thiết yếu nhằm giúp họ tiếp cận các chính sách, dịch vụ xã hội và nâng cao năng lực tự vươn lên thoát nghèo bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng vai trò của CTXH trong hỗ trợ người nghèo tại xã Tề Lỗ, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào năm vai trò chính của CTXH gồm kết nối, tuyên truyền, giáo dục, biện hộ và vận động nguồn lực, với dữ liệu thu thập từ năm 2017 đến 2019 tại 5 thôn của xã. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của CTXH trong giảm nghèo, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về nghèo và công tác xã hội. Khái niệm nghèo được hiểu là tình trạng người dân có mức sống thấp hơn mức trung bình cộng đồng, không thỏa mãn các nhu cầu cơ bản về vật chất và phi vật chất. Chuẩn nghèo đa chiều được xác định dựa trên thu nhập và mức độ thiếu hụt tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, vệ sinh và thông tin.

Lý thuyết công tác xã hội được áp dụng nhằm phân tích vai trò của nhân viên CTXH trong hỗ trợ người nghèo. Theo đó, CTXH là hoạt động chuyên nghiệp giúp cá nhân, gia đình và cộng đồng nâng cao năng lực, tiếp cận nguồn lực và thực hiện quyền lợi xã hội. Nghiên cứu tập trung vào năm vai trò chủ yếu của CTXH: vai trò kết nối (kết nối người nghèo với các nguồn lực và chính sách), vai trò tuyên truyền (truyền đạt thông tin chính sách và nâng cao nhận thức), vai trò giáo dục (nâng cao năng lực và thay đổi hành vi), vai trò biện hộ (bảo vệ quyền lợi người nghèo) và vai trò vận động nguồn lực (huy động nội lực và ngoại lực hỗ trợ người nghèo).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu tài liệu, điều tra bảng hỏi, quan sát và phỏng vấn sâu. Nguồn dữ liệu chính gồm 90 người nghèo trên địa bàn xã Tề Lỗ, 9 cán bộ chính quyền xã, 5 trưởng thôn và 20 đại diện hộ nghèo được phỏng vấn sâu. Cỡ mẫu 90 người nghèo được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng đặc biệt khó khăn như hộ nghèo có người khuyết tật, phụ nữ đơn thân.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng vai trò CTXH và các yếu tố ảnh hưởng. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra từ năm 2017 đến 2019, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy thông qua việc kết hợp quan sát trực tiếp và phỏng vấn sâu nhằm hiểu rõ nhu cầu, khó khăn và hiệu quả các hoạt động hỗ trợ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vai trò kết nối: Nhân viên CTXH tại xã Tề Lỗ đã kết nối thành công người nghèo với các chương trình đào tạo nghề và giới thiệu việc làm. Khoảng 65% người nghèo được hỗ trợ đào tạo nghề và 58% được kết nối việc làm, góp phần nâng cao thu nhập và giảm tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm đối tượng này.

  2. Vai trò tuyên truyền: Tỷ lệ hộ nghèo được truyền thông về chính sách giảm nghèo đạt khoảng 72%, tuy nhiên vẫn còn 28% người nghèo chưa tiếp cận đầy đủ thông tin. Hoạt động tuyên truyền giúp nâng cao nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm của người nghèo, nhưng còn gặp khó khăn do hạn chế về trình độ dân trí và phương tiện truyền thông.

  3. Vai trò giáo dục: Các hoạt động giáo dục về bình đẳng giới, chăm sóc sức khỏe và kỹ năng làm ăn được triển khai, với 60% người nghèo đánh giá tích cực về hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người nghèo thiếu kiến thức về chăm sóc sức khỏe và kỹ thuật sản xuất, ảnh hưởng đến khả năng vươn lên.

  4. Vai trò biện hộ: Nhân viên CTXH đã hỗ trợ người nghèo trong việc bảo vệ quyền lợi, đặc biệt trong tiếp cận các chính sách hỗ trợ nhà ở và bảo hiểm y tế. Tuy nhiên, chỉ khoảng 45% người nghèo cảm thấy được đại diện và bảo vệ đầy đủ quyền lợi, cho thấy vai trò biện hộ còn hạn chế.

  5. Vai trò vận động nguồn lực: Công tác vận động nguồn lực từ cộng đồng và các tổ chức bên ngoài đã giúp hỗ trợ xây dựng nhà ở cho khoảng 30% hộ nghèo. Tuy nhiên, nguồn lực huy động còn hạn chế do nhận thức của cộng đồng và năng lực cán bộ chưa cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy vai trò của CTXH trong hỗ trợ người nghèo tại xã Tề Lỗ đã góp phần tích cực vào quá trình giảm nghèo bền vững. Vai trò kết nối và tuyên truyền được thực hiện hiệu quả, giúp người nghèo tiếp cận các dịch vụ và chính sách xã hội. Tuy nhiên, vai trò giáo dục và biện hộ còn nhiều hạn chế do trình độ dân trí thấp và năng lực cán bộ chưa đồng đều.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng CTXH là công cụ quan trọng trong giảm nghèo nhưng cần nâng cao năng lực chuyên môn và sự phối hợp liên ngành để phát huy hiệu quả. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tỷ lệ người nghèo được hỗ trợ theo từng vai trò CTXH sẽ giúp minh họa rõ nét hơn hiệu quả và hạn chế hiện tại.

Các yếu tố ảnh hưởng đến vai trò CTXH gồm năng lực cán bộ, chính sách pháp luật, nhận thức của người nghèo và cộng đồng. Năng lực chuyên môn và sự tâm huyết của cán bộ là nhân tố quyết định hiệu quả hoạt động. Chính sách pháp luật tạo hành lang pháp lý vững chắc nhưng cần được phổ biến rộng rãi hơn. Nhận thức hạn chế của người nghèo và cộng đồng là rào cản lớn trong việc tiếp nhận và sử dụng các dịch vụ hỗ trợ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng năng lực cho cán bộ CTXH: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng công tác xã hội, kiến thức pháp luật và kỹ thuật vận động nguồn lực nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ người nghèo. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với Trường Đại học Lao động – Xã hội chủ trì.

  2. Mở rộng và nâng cao chất lượng hoạt động tuyên truyền: Sử dụng đa dạng các hình thức truyền thông phù hợp với trình độ dân trí, như tổ chức hội thảo, phát tờ rơi, sử dụng loa truyền thanh và mạng xã hội để nâng cao nhận thức người nghèo về chính sách và quyền lợi. Thực hiện liên tục hàng năm, do UBND xã và các tổ chức đoàn thể địa phương đảm nhiệm.

  3. Phát triển các chương trình giáo dục kỹ năng sống và chăm sóc sức khỏe: Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật sản xuất, chăm sóc sức khỏe, bình đẳng giới cho người nghèo nhằm nâng cao năng lực tự chủ và giảm thiểu rủi ro. Thời gian triển khai trong 3 năm, phối hợp giữa ngành y tế, giáo dục và CTXH.

  4. Tăng cường vai trò biện hộ và vận động nguồn lực: Xây dựng mạng lưới cộng tác viên CTXH tại các thôn, tổ chức các chiến dịch vận động tài trợ từ cộng đồng, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ để hỗ trợ nhà ở, vốn sản xuất cho người nghèo. Thực hiện trong 2 năm, do UBND xã phối hợp với các tổ chức xã hội và doanh nghiệp địa phương.

  5. Khuyến khích sự tham gia chủ động của người nghèo: Tổ chức các nhóm tự giúp nhau, phát huy nội lực cộng đồng, nâng cao ý thức tự lực, tự cường trong quá trình giảm nghèo. Thời gian thực hiện liên tục, do các tổ chức cộng đồng và nhân viên CTXH hướng dẫn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công tác xã hội và chính sách xã hội: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò CTXH trong hỗ trợ người nghèo, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và áp dụng hiệu quả các phương pháp trợ giúp.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Các cơ quan quản lý có thể tham khảo để xây dựng, điều chỉnh chính sách giảm nghèo phù hợp với thực tiễn địa phương, tăng cường phối hợp liên ngành.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội: Tài liệu giúp hiểu rõ nhu cầu, khó khăn của người nghèo, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ, vận động nguồn lực hiệu quả hơn.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành công tác xã hội và phát triển cộng đồng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực CTXH và giảm nghèo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác xã hội có vai trò gì trong giảm nghèo bền vững?
    Công tác xã hội giúp người nghèo tiếp cận chính sách, nâng cao năng lực tự vươn lên, vận động nguồn lực và bảo vệ quyền lợi, góp phần giảm nghèo bền vững. Ví dụ, tại xã Tề Lỗ, CTXH đã kết nối 65% người nghèo với đào tạo nghề.

  2. Những khó khăn chính trong hoạt động CTXH hỗ trợ người nghèo là gì?
    Khó khăn gồm năng lực cán bộ chưa đồng đều, nhận thức hạn chế của người nghèo và cộng đồng, nguồn lực huy động còn hạn chế. Điều này làm giảm hiệu quả tuyên truyền và biện hộ.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tuyên truyền chính sách giảm nghèo?
    Cần đa dạng hóa hình thức truyền thông, phù hợp với trình độ dân trí, sử dụng cả truyền thanh, mạng xã hội và tổ chức hội thảo. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng và cán bộ địa phương.

  4. Vai trò biện hộ của nhân viên CTXH thể hiện như thế nào?
    Nhân viên CTXH đại diện, bảo vệ quyền lợi người nghèo trong tiếp cận chính sách, dịch vụ xã hội, giúp họ được hưởng đầy đủ quyền lợi như bảo hiểm y tế, hỗ trợ nhà ở.

  5. Người nghèo có thể tham gia vào quá trình giảm nghèo như thế nào?
    Người nghèo được khuyến khích tham gia các nhóm tự giúp nhau, phát huy nội lực, học hỏi kỹ năng và chủ động tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ để tự vươn lên thoát nghèo.

Kết luận

  • Vai trò của công tác xã hội trong hỗ trợ người nghèo tại xã Tề Lỗ đã góp phần tích cực vào giảm nghèo bền vững qua các hoạt động kết nối, tuyên truyền, giáo dục, biện hộ và vận động nguồn lực.
  • Năng lực cán bộ, chính sách pháp luật, nhận thức của người nghèo và cộng đồng là những yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến hiệu quả công tác xã hội.
  • Cần tăng cường đào tạo chuyên môn, mở rộng tuyên truyền, phát triển giáo dục kỹ năng và nâng cao vai trò biện hộ, vận động nguồn lực để nâng cao hiệu quả hỗ trợ.
  • Sự tham gia chủ động của người nghèo và cộng đồng là yếu tố then chốt để đảm bảo giảm nghèo bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả nhằm hoàn thiện công tác xã hội trong hỗ trợ người nghèo tại địa phương.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao vai trò công tác xã hội, góp phần xây dựng cộng đồng phát triển bền vững!