Tổng quan nghiên cứu

Khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương hiện là trung tâm thu hút sự quan tâm của cộng đồng quốc tế với dân số chiếm hơn một nửa dân số thế giới và đóng góp khoảng 60% GDP toàn cầu. Đây là vùng địa chính trị chiến lược với nhiều tuyến đường biển quan trọng, nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và sự hiện diện của các nền kinh tế lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ và các quốc gia ASEAN. Tuy nhiên, khu vực cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ xung đột về chủ quyền biển đảo, tài nguyên và các thách thức an ninh phi truyền thống, ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định khu vực và toàn cầu.

Trong bối cảnh đó, Nhật Bản đã xây dựng và triển khai Tầm nhìn Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở (FOIP) từ năm 2016 đến 2021 nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, tăng cường vai trò và ảnh hưởng tại khu vực. Luận văn tập trung phân tích nguyên nhân, nội hàm, biện pháp triển khai và đánh giá kết quả của Tầm nhìn FOIP của Nhật Bản trong giai đoạn này, đồng thời đề xuất hàm ý chính sách cho Việt Nam trong quan hệ với Nhật Bản.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, đặc biệt là ASEAN, trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu rõ chiến lược của Nhật Bản tại khu vực trọng yếu này, góp phần định hướng chính sách đối ngoại và an ninh của Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược ngày càng gia tăng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu trong quan hệ quốc tế nhằm phân tích chiến lược FOIP của Nhật Bản:

  • Lý thuyết cân bằng quyền lực (Balance of Power): Giải thích sự hình thành và phát triển chiến lược FOIP như một phản ứng của Nhật Bản nhằm đối trọng với sự trỗi dậy của Trung Quốc và duy trì cân bằng quyền lực trong khu vực.

  • Lý thuyết hợp tác khu vực (Regionalism): Phân tích các cơ chế hợp tác đa phương và song phương mà Nhật Bản tham gia để thúc đẩy FOIP, bao gồm liên minh Nhật - Mỹ, nhóm Bộ Tứ (QUAD) và các sáng kiến kết nối kinh tế.

  • Khái niệm an ninh phi truyền thống (Non-traditional Security): Đánh giá các biện pháp của Nhật Bản trong việc tăng cường năng lực thực thi pháp luật trên biển, chống cướp biển, phòng chống thiên tai và phổ biến vũ khí hạt nhân.

Các khái niệm chính bao gồm: tự do hàng hải, thượng tôn pháp luật, kết nối cơ sở hạ tầng, hợp tác kinh tế, an ninh khu vực và sức mạnh mềm.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp phân tích tài liệu và so sánh chính sách:

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu chính thức của Chính phủ Nhật Bản (Sách Trắng Ngoại giao, Sách Trắng Quốc phòng), các bài viết học thuật, báo cáo quốc tế, phát biểu của lãnh đạo Nhật Bản và các tổ chức quốc tế.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung, so sánh chính sách giữa Nhật Bản và các nước lớn khác trong khu vực, tổng hợp các diễn biến chính trị - kinh tế - an ninh liên quan đến FOIP.

  • Cỡ mẫu: Tập trung vào giai đoạn 2016-2021, phân tích các chính sách và hoạt động của Nhật Bản dưới thời Thủ tướng Abe Shinzo và Thủ tướng Suga Yoshihide.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu diễn tiến từ khi Thủ tướng Abe Shinzo công bố FOIP tại TICAD 6 (2016) đến khi kết thúc nhiệm kỳ của Thủ tướng Suga (2021), làm rõ quá trình hình thành, phát triển và điều chỉnh chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu hệ thống và lịch sử được sử dụng để đánh giá tác động qua lại giữa các yếu tố quốc tế và chính sách Nhật Bản, đồng thời làm rõ bối cảnh và động cơ thúc đẩy FOIP.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguyên nhân thúc đẩy FOIP của Nhật Bản:
    Nhật Bản xây dựng FOIP nhằm đối phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc và sự thay đổi cấu trúc quyền lực toàn cầu từ đơn cực sang đa cực. Khoảng 92-95% hàng hóa thương mại của Nhật Bản đi qua Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, trong đó khoảng 60% qua eo biển Malacca, cho thấy tầm quan trọng chiến lược của khu vực đối với an ninh kinh tế Nhật Bản.

  2. Nội hàm FOIP gồm ba trụ cột chính:

    • Thúc đẩy pháp quyền, tự do hàng hải và tự do thương mại.
    • Thúc đẩy thịnh vượng kinh tế qua kết nối cơ sở hạ tầng, con người và thể chế.
    • Đảm bảo hòa bình và ổn định thông qua hợp tác an ninh, chống cướp biển, phòng chống thiên tai và không phổ biến vũ khí hạt nhân.
  3. Biện pháp triển khai đa dạng và đồng bộ:
    Nhật Bản tăng cường năng lực quốc phòng với ngân sách quốc phòng duy trì trên 5.000 tỷ Yên, nâng cấp Lực lượng Phòng vệ, sửa đổi nghị quyết diễn giải Điều 9 Hiến pháp để mở rộng quyền phòng vệ tập thể. Về kinh tế, Nhật Bản thúc đẩy Abenomics, hỗ trợ doanh nghiệp di chuyển cơ sở sản xuất khỏi Trung Quốc, đầu tư vào kinh tế số và kinh tế xanh.

  4. Kết quả và ảnh hưởng:
    FOIP giúp Nhật Bản củng cố vị thế trong khu vực, tăng cường hợp tác với Mỹ, Ấn Độ, Australia và ASEAN. Tuy nhiên, ảnh hưởng của Nhật Bản tại Đông Nam Á còn hạn chế so với Trung Quốc, do ASEAN có quan điểm riêng về khu vực và sự cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt.

Thảo luận kết quả

Các số liệu ngân sách quốc phòng Nhật Bản tăng liên tục từ 4.680 tỷ Yên năm 2013 lên 5.340 tỷ Yên năm 2021 minh chứng cho quyết tâm tái vũ trang và nâng cao năng lực quốc phòng. Việc sửa đổi nghị quyết diễn giải Điều 9 Hiến pháp cho phép Nhật Bản tham gia phòng vệ tập thể là bước đột phá trong chính sách an ninh, phù hợp với lý thuyết cân bằng quyền lực khi Nhật Bản tìm cách đối trọng với Trung Quốc.

So sánh với chiến lược FOIP của Mỹ, Nhật Bản có sự nhấn mạnh hơn về hợp tác kinh tế và phát triển cơ sở hạ tầng, đồng thời chú trọng đến các giá trị pháp quyền và tự do hàng hải. Tuy nhiên, sự cạnh tranh với Trung Quốc qua sáng kiến BRI vẫn là thách thức lớn, đặc biệt khi Trung Quốc đầu tư mạnh vào các cảng biển và hành lang kinh tế trong khu vực.

Việc Nhật Bản tập trung vào hợp tác đa phương với ASEAN và các nước châu Phi thể hiện cách tiếp cận đa dạng và toàn diện, nhằm mở rộng ảnh hưởng kinh tế và chính trị. Tuy nhiên, ASEAN với quan điểm AOIP riêng đã tạo ra một không gian chính trị phức tạp, khiến Nhật Bản cần điều chỉnh chiến lược để phù hợp với thực tế khu vực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng ngân sách quốc phòng Nhật Bản, bảng so sánh các trụ cột FOIP giữa Nhật Bản và Mỹ, cũng như bản đồ các dự án cơ sở hạ tầng do Nhật Bản đầu tư tại khu vực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hợp tác kinh tế và đầu tư cơ sở hạ tầng:
    Việt Nam nên chủ động hợp tác với Nhật Bản trong các dự án phát triển cảng biển, đường sắt và năng lượng nhằm tận dụng nguồn vốn và công nghệ Nhật Bản, nâng cao kết nối khu vực. Thời gian thực hiện: 3-5 năm, chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Giao thông Vận tải.

  2. Phát triển nguồn nhân lực và hợp tác giáo dục:
    Đẩy mạnh chương trình trao đổi sinh viên, đào tạo kỹ thuật và quản lý với Nhật Bản để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế. Thời gian: 2-4 năm, chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.

  3. Tăng cường hợp tác an ninh biển và phòng chống các thách thức phi truyền thống:
    Việt Nam cần phối hợp với Nhật Bản trong đào tạo, trang bị và chia sẻ thông tin về an ninh hàng hải, chống cướp biển và cứu trợ thiên tai nhằm bảo vệ chủ quyền và ổn định khu vực. Thời gian: liên tục, chủ thể: Bộ Quốc phòng, Bộ Ngoại giao.

  4. Chủ động tham gia các cơ chế đa phương do Nhật Bản và các đối tác thúc đẩy:
    Tham gia tích cực vào các diễn đàn, sáng kiến khu vực như Bộ Tứ, IPEF để nâng cao vị thế và lợi ích quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược. Thời gian: ngay lập tức và lâu dài, chủ thể: Bộ Ngoại giao, Văn phòng Chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách ngoại giao và an ninh quốc gia:
    Giúp hiểu rõ chiến lược FOIP của Nhật Bản, từ đó xây dựng chính sách phù hợp trong quan hệ quốc tế và bảo vệ lợi ích quốc gia.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả về quan hệ quốc tế và khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương:
    Cung cấp phân tích toàn diện về chiến lược FOIP, các yếu tố ảnh hưởng và tác động đến khu vực, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư Việt Nam:
    Hiểu rõ bối cảnh chính trị - kinh tế để tận dụng cơ hội hợp tác, đầu tư với Nhật Bản trong các lĩnh vực cơ sở hạ tầng, công nghệ và phát triển nguồn nhân lực.

  4. Sinh viên và giảng viên ngành Quan hệ quốc tế, Kinh tế đối ngoại:
    Tài liệu tham khảo quan trọng về chiến lược quốc tế, chính sách đối ngoại Nhật Bản và tác động đến khu vực Đông Nam Á.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tầm nhìn FOIP của Nhật Bản khác gì so với chiến lược FOIP của Mỹ?
    Nhật Bản nhấn mạnh hơn vào hợp tác kinh tế và phát triển cơ sở hạ tầng, đồng thời chú trọng đến các giá trị pháp quyền và tự do hàng hải, trong khi Mỹ tập trung nhiều vào an ninh và quân sự. Ví dụ, Nhật Bản đầu tư mạnh vào các dự án cảng biển và kết nối trong ASEAN.

  2. Nhật Bản đã làm gì để tăng cường năng lực quốc phòng trong giai đoạn 2016-2021?
    Nhật Bản duy trì ngân sách quốc phòng trên 5.000 tỷ Yên, sửa đổi nghị quyết diễn giải Điều 9 Hiến pháp, thành lập các lực lượng tác chiến mới như không gian mạng và vũ trụ, đồng thời phát triển ngành công nghiệp quốc phòng nội địa.

  3. Ảnh hưởng của FOIP đến Việt Nam là gì?
    FOIP tạo cơ hội hợp tác kinh tế, an ninh và phát triển nguồn nhân lực với Nhật Bản, đồng thời giúp Việt Nam nâng cao vị thế trong khu vực thông qua các cơ chế đa phương. Tuy nhiên, Việt Nam cần cân nhắc kỹ lưỡng để duy trì cân bằng trong quan hệ với các cường quốc.

  4. Những thách thức lớn nhất đối với FOIP của Nhật Bản là gì?
    Sự cạnh tranh gay gắt với Trung Quốc, quan điểm riêng của ASEAN về khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, và các hạn chế nội bộ như dân số già hóa, tăng trưởng kinh tế chậm lại là những thách thức chính.

  5. Việt Nam nên làm gì để tận dụng hiệu quả FOIP của Nhật Bản?
    Việt Nam cần chủ động tăng cường hợp tác kinh tế, an ninh, phát triển nguồn nhân lực và tham gia tích cực vào các cơ chế đa phương do Nhật Bản và các đối tác thúc đẩy, đồng thời duy trì chính sách ngoại giao cân bằng.

Kết luận

  • Tầm nhìn FOIP của Nhật Bản được xây dựng nhằm đối trọng với sự trỗi dậy của Trung Quốc và bảo vệ lợi ích chiến lược tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
  • FOIP gồm ba trụ cột chính: pháp quyền và tự do hàng hải, thịnh vượng kinh tế qua kết nối đa dạng, và hòa bình ổn định thông qua hợp tác an ninh.
  • Nhật Bản đã triển khai đồng bộ các chính sách đối nội và đối ngoại, đặc biệt là tăng cường năng lực quốc phòng và thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực.
  • Ảnh hưởng của FOIP đến ASEAN và Việt Nam là cơ hội và thách thức, đòi hỏi sự chủ động và linh hoạt trong chính sách đối ngoại.
  • Việt Nam cần tận dụng FOIP để phát triển kinh tế, nâng cao an ninh và tăng cường vị thế quốc tế, đồng thời duy trì cân bằng trong quan hệ với các cường quốc.

Next steps: Tiếp tục theo dõi diễn biến chính trị - kinh tế khu vực, tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về FOIP và các chiến lược liên quan, đồng thời xây dựng các chính sách hợp tác phù hợp.

Call to action: Các nhà hoạch định chính sách, học giả và doanh nghiệp Việt Nam nên chủ động nghiên cứu và tham gia tích cực vào các cơ chế hợp tác do Nhật Bản và các đối tác thúc đẩy để tận dụng tối đa lợi ích từ Tầm nhìn FOIP.