I. Bối cảnh và Lý do hình thành Tầm nhìn Ấn Độ Dương Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở của Nhật Bản
Luận văn đề cập đến tầm quan trọng chiến lược của khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, nơi chiếm hơn một nửa dân số thế giới, sở hữu nguồn tài nguyên phong phú và là tuyến đường hàng hải quan trọng. Sự trỗi dậy của Trung Quốc với Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) cùng với các tranh chấp chủ quyền, an ninh phi truyền thống càng làm gia tăng cạnh tranh ảnh hưởng trong khu vực. Nhật Bản, với sự phụ thuộc lớn vào các tuyến hàng hải, nhận thức rõ tầm quan trọng của khu vực này. Như Thủ tướng Abe Shinzo đã phát biểu tại TICAD 6 (2016), Nhật Bản có trách nhiệm thúc đẩy kết nối, tạo ra một khu vực tự do, dựa trên pháp luật và không bị ép buộc. Luận văn cũng nhấn mạnh vai trò của Nhật Bản trong việc thúc đẩy các giá trị dân chủ và tăng cường quan hệ với ASEAN, đặc biệt là Việt Nam. Sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các cường quốc khác như Mỹ, Trung Quốc, Anh, Pháp, Ấn Độ càng làm rõ tính cấp thiết của việc Nhật Bản phải có một chiến lược rõ ràng tại khu vực, đó chính là Tầm nhìn Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở (FOIP).
II. Nội dung và Biện pháp triển khai Tầm nhìn FOIP 2016 2021
Luận văn phân tích nội hàm của FOIP, tập trung vào việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, an ninh và kết nối khu vực dựa trên luật lệ quốc tế. Nhật Bản nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác đa phương, thúc đẩy thương mại tự do, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực. Các biện pháp triển khai FOIP bao gồm việc tăng cường hợp tác quốc phòng, hỗ trợ phát triển (ODA), thúc đẩy kết nối giao thông và năng lượng, cũng như hợp tác trên các lĩnh vực như y tế, giáo dục và ứng phó với biến đổi khí hậu. Luận văn cũng phân tích các chính sách đối nội và đối ngoại của Nhật Bản trong việc triển khai FOIP, bao gồm việc tăng cường quan hệ đối tác với các nước trong khu vực và trên thế giới. Ví dụ, luận văn có đề cập đến Quỹ Hội nhập Nhật Bản - ASEAN (JAIF), Thỏa thuận Tiếp cận Đối ứng (ACSA) và Đối tác Giao thông ASEAN-Nhật Bản (AJTP). Kết quả đạt được trong giai đoạn 2016-2021 được đánh giá, làm cơ sở cho việc phân tích tác động của FOIP.
III. Tác động của Tầm nhìn FOIP và Hàm ý Chính sách đối với Việt Nam
Luận văn đánh giá tác động của FOIP đến khu vực, đặc biệt là ASEAN và Việt Nam. FOIP được xem là một sáng kiến quan trọng góp phần duy trì hòa bình, ổn định và thịnh vượng trong khu vực. Đối với ASEAN, FOIP hỗ trợ các nỗ lực hội nhập khu vực, thúc đẩy hợp tác kinh tế và an ninh. Đối với Việt Nam, FOIP mang lại cơ hội hợp tác phát triển kinh tế, tăng cường năng lực quốc phòng và an ninh hàng hải. Luận văn đề xuất các hàm ý chính sách cho Việt Nam, bao gồm việc tăng cường hợp tác với Nhật Bản trong khuôn khổ FOIP, tận dụng các cơ hội hợp tác kinh tế, đầu tư và phát triển nguồn nhân lực. Việc tham gia tích cực vào FOIP cũng giúp Việt Nam đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, nâng cao vị thế quốc tế và đóng góp vào việc duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực. Luận văn cũng lưu ý Việt Nam cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố địa chính trị phức tạp trong khu vực để đảm bảo lợi ích quốc gia.
IV. Đánh giá chung và Kết luận
Luận văn đánh giá FOIP là một sáng kiến quan trọng của Nhật Bản, phản ánh nỗ lực của nước này trong việc đóng góp vào hòa bình, ổn định và thịnh vượng của khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. FOIP nhấn mạnh tầm quan trọng của luật lệ quốc tế, hợp tác đa phương và phát triển bền vững. Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra những hạn chế của FOIP, ví dụ như việc thiếu cơ chế thực thi rõ ràng và sự cạnh tranh với các sáng kiến khác trong khu vực. Kết luận của luận văn khẳng định tầm quan trọng của việc nghiên cứu FOIP, đồng thời đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo, ví dụ như đánh giá tác động dài hạn của FOIP hoặc so sánh FOIP với các sáng kiến khác trong khu vực. Luận văn cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các thách thức chung và xây dựng một khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương hòa bình, ổn định và thịnh vượng.