Nhận Thức Của Nhật Bản Về Các Cường Quốc Đại Dương Trong Thế Kỷ XIX

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Châu Á học

Người đăng

Ẩn danh

2015

132
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nhận thức Nhật Bản về Cường Quốc Thế Kỷ XIX

Nhật Bản, giống như các quốc gia phương Đông khác, là một nước phong kiến lâu đời. Sự hạn chế về kinh tế, tri thức khoa học và trang bị quân sự khiến Nhật Bản phải đối mặt với thách thức từ các cường quốc phương Tây. Từ đầu thế kỷ XVI, nhu cầu mở rộng sản xuất và tìm kiếm thị trường mới đã thúc đẩy các nước tư bản phương Tây hướng về phương Đông. Đối diện với sức mạnh lớn của các cường quốc, các quốc gia phương Đông cảm thấy lo sợ và chọn giải pháp đóng cửa. Đến giữa thế kỷ XIX, Nhật Bản nhận thức được sự cần thiết phải học hỏi phương Tây để hòa nhập với tiến trình phát triển chung của thế giới. Nhật Bản đặt ra khẩu hiệu "Phú quốc cường binh" và thực hiện cải cách theo mô hình phương Tây. Nhờ đó, xã hội Nhật Bản phát triển vượt trội, thoát khỏi xã hội nông nghiệp truyền thống châu Á để trở thành cường quốc công nghiệp. Luận văn này tập trung làm rõ những nhận thức này, đi sâu vào sự thay đổi trong tầm nhìn của Nhật Bản về thế giới.

1.1. Nhật Bản thời Minh Trị Bước ngoặt lịch sử 1868

Năm 1868 đánh dấu sự sụp đổ của chế độ Mạc phủ và khởi đầu của triều đại Minh Trị Duy tân. Chính quyền Thiên hoàng Minh Trị nắm lại quyền bính và thực hiện một loạt cải cách sâu rộng. Nhật Bản đã nhận thức về chính mình như thế nào trong thời điểm trước và sau năm 1868? Sự chuyển đổi này, diễn ra nhanh chóng và toàn diện, đã biến Nhật Bản từ một quốc gia phong kiến lạc hậu thành một cường quốc công nghiệp hiện đại, sẵn sàng cạnh tranh trên trường quốc tế. Cải cách Minh Trị đã tạo ra một môi trường chính trị, kinh tế và xã hội thuận lợi cho sự phát triển của đất nước.

1.2. Ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa và phương Tây

Nền văn minh Trung Hoa luôn là một trong hai luồng văn minh có sức ảnh hưởng lớn nhất ở châu Á. Tuy nhiên, từ thế kỷ XVI, sự hiện diện của các quốc gia tư bản phương Tây đã làm thay đổi hoàn toàn cục diện. Các quốc gia phương Đông ngày càng yếu thế trước sức mạnh kinh tế, quân sự của phương Tây. Nhật Bản nhận thức thế nào về khu vực và đặc biệt là vị thế của Trung Quốc trước và sau Chiến tranh Nha Phiến? Nhật Bản đã học hỏi những gì từ sự thất bại của Trung Quốc trong việc đối phó với các cường quốc phương Tây? Nhật Bản đã biết tận dụng những cơ hội để tiến hành công cuộc hiện đại hóa.

II. Thách Thức Áp Lực Đối Mặt Cường Quốc Đại Dương XIX

Nhật Bản thời kỳ cận đại cũng nằm trong tình thế bị các cường quốc phương Tây gây áp lực như các quốc gia châu Á khác. Nhưng họ là đất nước sớm nhận thấy rằng, tất yếu phải học hỏi phương Tây và thực hiện nhiệm vụ này hết sức thành công. Những dòng văn hóa tư tưởng mới đã làm nảy sinh những cơ sở kinh tế tiên tiến mới, tạo đà để Nhật Bản tạo bước nhảy vọt, chuyển mình từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp theo xu thế chung của thế giới. Nhận thức của người Nhật chuyển biến ra sao với quyết định mở cửa đất nước vào năm 1854? Áp lực từ các Hiệp ước bất bình đẳng đã thúc đẩy Nhật Bản phản ứng và thay đổi như thế nào?

2.1. Chính sách bế quan tỏa cảng Sakoku và sự thay đổi

Chính sách bế quan tỏa cảng (sakoku) là một phản ứng của Nhật Bản đối với sự can thiệp của phương Tây vào các vấn đề nội bộ. Chính sách này nhằm bảo vệ nền văn hóa và chính trị của Nhật Bản khỏi ảnh hưởng bên ngoài. Nhưng chính sách này dần trở nên không còn phù hợp khi các cường quốc phương Tây ngày càng gia tăng áp lực. Việc ký kết các hiệp ước thương mại với các cường quốc phương Tây đã đánh dấu sự kết thúc của chính sách bế quan tỏa cảng, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ đối ngoại của Nhật Bản.

2.2. Thái độ của Nhật Bản đối với các cường quốc cụ thể

Sau phát hiện ngẫu nhiên của một số thủy thủ Bồ Đào Nha ra vùng đảo Tanegashima của Nhật Bản, các nước phương Tây như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Hà Lan, Anh... đã lần lượt đến thiết lập quan hệ giao thương với Nhật Bản. Trong quá trình đó, kinh tế, văn hóa và tôn giáo của phương Tây đã tác động mạnh mẽ đến xã hội cùng đời sống kinh tế của nước này. Nhật Bản nhận thức thế nào trong việc loại bỏ Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha để lựa chọn Hà Lan và sau đó lại từ bỏ Hà Lan để nghiêng về phía Mỹ? Thái độ của Nhật Bản đối với các cường quốc như Anh, Pháp, Nga, Hoa Kỳ đã thay đổi như thế nào theo thời gian, tùy thuộc vào địa chính trị thế kỷ 19?

2.3. Phản ứng của Nhật Bản với sự xâm lăng của phương Tây

Áp lực từ các cường quốc phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ, đã buộc Nhật Bản phải mở cửa đất nước sau hơn hai thế kỷ bế quan tỏa cảng. Phản ứng ban đầu của Nhật Bản là sự kháng cự, nhưng sau đó, Nhật Bản đã nhận ra rằng cách duy nhất để bảo vệ độc lập và chủ quyền của mình là phải học hỏi và hiện đại hóa theo mô hình phương Tây. Nhật Bản đã thực hiện một loạt các cải cách chính trị, kinh tế và quân sự để bắt kịp với các cường quốc phương Tây. Sự xâm lăng của phương Tây đã trở thành động lực để Nhật Bản tái thiết Minh Trị.

III. Thoát Á Nhập Âu Chiến Lược Đối Ngoại Thế Kỷ 19 Nhật Bản

Chiến lược "Thoát Á nhập Âu" (Datsu-A Ron) là một chủ trương quan trọng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản thời Minh Trị. Chiến lược này thể hiện quyết tâm của Nhật Bản trong việc đoạn tuyệt với các giá trị truyền thống châu Á và theo đuổi con đường hiện đại hóa theo mô hình phương Tây. Nhật Bản tin rằng chỉ bằng cách học hỏi và áp dụng các thành tựu khoa học, kỹ thuật và văn hóa của phương Tây, nước này mới có thể trở nên hùng mạnh và sánh ngang với các cường quốc. Tuy nhiên, chiến lược này cũng gây ra nhiều tranh cãi và bị chỉ trích là coi thường các giá trị văn hóa truyền thống của châu Á. Nhiều người cho rằng đó là khởi đầu cho chủ nghĩa bành trướng của Nhật Bản.

3.1. Tầm nhìn của Nhật Bản về các thế lực đại dương

Nhật Bản nhận thức được sức mạnh quân sự và kinh tế của các cường quốc đại dương phương Tây, đặc biệt là Hải quân Nhật Bản thế kỷ 19. Họ coi các cường quốc này vừa là đối thủ cạnh tranh, vừa là nguồn học hỏi. Nhật Bản đã cử các phái đoàn sang phương Tây để nghiên cứu các hệ thống chính trị, kinh tế và quân sự của các nước này. Đoàn Iwakura Mission là một ví dụ điển hình cho sự quyết tâm học hỏi của Nhật Bản.

3.2. Chủ trương của Nhật Bản Thoát Á nhập Âu

Chủ trương "Thoát Á nhập Âu" được thể hiện rõ nét trong các chính sách cải cách của chính phủ Minh Trị. Chính phủ đã khuyến khích người Nhật học tiếng nước ngoài, du học phương Tây và tiếp thu các kiến thức khoa học, kỹ thuật mới. Đồng thời, chính phủ cũng tiến hành cải cách hệ thống giáo dục, quân đội và kinh tế theo mô hình phương Tây. Fukuzawa Yukichi là một trong những người ủng hộ mạnh mẽ nhất cho chủ trương này.

3.3. Đối sách của Nhật Bản trước các cường quốc

Nhật Bản đã áp dụng một loạt các đối sách để đối phó với các cường quốc phương Tây. Đầu tiên, Nhật Bản cố gắng duy trì quan hệ hòa bình và hợp tác với các cường quốc này. Thứ hai, Nhật Bản tập trung xây dựng một quân đội hùng mạnh để bảo vệ chủ quyền của mình. Thứ ba, Nhật Bản nỗ lực phát triển kinh tế để tăng cường sức mạnh quốc gia. Các đối sách này đã giúp Nhật Bản tránh khỏi số phận trở thành thuộc địa của phương Tây.

IV. Biển Cả và Sức Mạnh Nhật Bản Học Hỏi Cường Quốc Đại Dương

Biển cả đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Nhật Bản. Nó không chỉ là nguồn tài nguyên mà còn là con đường giao thương với thế giới bên ngoài. Nhật Bản nhận thức rõ sức mạnh của các cường quốc đại dương phương Tây thông qua sức mạnh hải quân và khả năng kiểm soát các tuyến đường biển. Trên phương diện chính trị, Nhật Bản học hỏi cách xây dựng một hệ thống chính trị hiện đại và hiệu quả. Trên phương diện kinh tế, Nhật Bản học hỏi cách phát triển công nghiệp và thương mại. Trên phương diện khoa học quân sự, Nhật Bản học hỏi cách xây dựng một lực lượng quân đội hùng mạnh. Trên phương diện văn hóa – giáo dục, Nhật Bản học hỏi cách xây dựng một nền giáo dục tiên tiến. Sự trỗi dậy của Nhật Bản có liên quan mật thiết đến khả năng tận dụng và học hỏi từ biển cả.

4.1. Biển trong lịch sử Nhật Bản

Địa lý của Nhật Bản là một quần đảo đã ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử và văn hóa của quốc gia này. Biển cả là nguồn cung cấp thực phẩm, là con đường giao thương và là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược. Người Nhật đã phát triển một nền văn hóa gắn liền với biển cả, và biển cả đã trở thành một phần không thể thiếu trong bản sắc dân tộc của họ. Biển cả đã giúp Nhật Bản kết nối với thế giới bên ngoài.

4.2. Nhận thức về sức mạnh của các cường quốc đại dương

Nhật Bản đã chứng kiến sự thống trị của các cường quốc đại dương phương Tây trên khắp thế giới. Họ nhận thức được rằng sức mạnh quân sự và kinh tế của các cường quốc này dựa trên khả năng kiểm soát các tuyến đường biển và khai thác các nguồn tài nguyên trên biển. Nhật Bản đã quyết tâm xây dựng một lực lượng hải quân hùng mạnh để bảo vệ lợi ích quốc gia và cạnh tranh với các cường quốc phương Tây. Sự học hỏi từ phương Tây đã giúp Nhật Bản nhanh chóng có được những tiến bộ vượt bậc.

4.3. Học thuyết đế quốc chủ nghĩa và chủ nghĩa thực dân

Nhật Bản cũng bắt đầu quan tâm đến các học thuyết đế quốc chủ nghĩachủ nghĩa thực dân của phương Tây. Họ nhận thấy rằng các cường quốc phương Tây đã sử dụng sức mạnh quân sự và kinh tế để chiếm đóng và khai thác các thuộc địa trên khắp thế giới. Nhật Bản đã quyết định áp dụng các học thuyết này để mở rộng tầm ảnh hưởng của mình ở châu Á. Điều này đã dẫn đến các cuộc chiến tranh xâm lược của Nhật Bản trong thế kỷ 20.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cải Cách Minh Trị và Kết Quả Vượt Bậc

Các cải cách Minh Trị đã mang lại những kết quả vượt bậc cho Nhật Bản. Nền kinh tế Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Quân đội Nhật Bản đã trở nên hùng mạnh, đánh bại Nga trong cuộc Chiến tranh Nga-Nhật. Nhật Bản đã trở thành một cường quốc có tầm ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế. Các cải cách Minh Trị đã đặt nền móng cho sự phát triển của Nhật Bản trong thế kỷ 20 và 21. Văn minh khai hóa là một yếu tố quan trọng trong thành công của các cải cách.

5.1. Tái thiết Minh Trị Thay đổi toàn diện xã hội

Cuộc tái thiết Minh Trị đã mang lại những thay đổi toàn diện cho xã hội Nhật Bản. Chế độ phong kiến bị bãi bỏ, thay vào đó là một hệ thống chính trị hiện đại theo mô hình phương Tây. Hệ thống giáo dục được cải cách, khuyến khích học tập và nghiên cứu khoa học. Kinh tế được tự do hóa, tạo điều kiện cho sự phát triển của công nghiệp và thương mại. Quân đội được hiện đại hóa, trở thành một lực lượng hùng mạnh. Các thay đổi này đã giúp Nhật Bản trở thành một quốc gia hiện đại và hùng mạnh.

5.2. Cải cách Minh Trị Bài học cho các nước đang phát triển

Kinh nghiệm cải cách Minh Trị của Nhật Bản có thể cung cấp nhiều bài học quý giá cho các nước đang phát triển. Nhật Bản đã chứng minh rằng một quốc gia có thể nhanh chóng hiện đại hóa và trở nên hùng mạnh bằng cách học hỏi và áp dụng các thành tựu khoa học, kỹ thuật và văn hóa của phương Tây. Tuy nhiên, Nhật Bản cũng đã cho thấy rằng việc hiện đại hóa cần phải đi đôi với việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. Bài học này vẫn còn актуально cho đến ngày nay.

VI. Kết Luận Tương Lai Tầm Nhìn Của Nhật Bản Về Thế Giới

Nghiên cứu về nhận thức của Nhật Bản về các cường quốc đại dương trong thế kỷ XIX cho thấy sự chuyển đổi sâu sắc trong tư duy và hành động của giới lãnh đạo và người dân Nhật Bản. Từ chỗ đóng cửa với thế giới bên ngoài, Nhật Bản đã chủ động mở cửa, học hỏi và áp dụng các thành tựu của phương Tây để xây dựng một quốc gia hiện đại và hùng mạnh. Tầm nhìn của Nhật Bản về thế giới đã thay đổi từ một tầm nhìn hạn hẹp, tập trung vào khu vực Đông Á, sang một tầm nhìn rộng lớn hơn, bao quát toàn cầu. Bài học từ quá khứ sẽ tiếp tục định hình quan hệ quốc tế Nhật Bản thế kỷ 19 và tầm nhìn của Nhật Bản trong tương lai.

6.1. Di sản của cải cách Minh Trị

Những cải cách Minh Trị đã để lại một di sản to lớn cho Nhật Bản. Nền kinh tế Nhật Bản tiếp tục phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Nhật Bản tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề quốc tế. Di sản của cải cách Minh Trị vẫn còn ảnh hưởng đến Nhật Bản ngày nay.

6.2. Hướng đi tương lai của Nhật Bản

Nhật Bản đang đối mặt với nhiều thách thức trong thế kỷ 21, bao gồm sự già hóa dân số, cạnh tranh kinh tế từ các nước đang phát triển và các vấn đề an ninh khu vực. Tuy nhiên, Nhật Bản có nhiều thế mạnh để vượt qua những thách thức này, bao gồm nền kinh tế mạnh mẽ, lực lượng lao động có kỹ năng và nền văn hóa sáng tạo. Tương lai của Nhật Bản phụ thuộc vào khả năng của quốc gia này trong việc tận dụng các thế mạnh của mình và giải quyết các thách thức đang đối mặt.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ nhận thức của nhật bản về các cường quốc đại dương trong thế kỷ xix luận văn ths khu vực học 60 31 06 01
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ nhận thức của nhật bản về các cường quốc đại dương trong thế kỷ xix luận văn ths khu vực học 60 31 06 01

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nhận Thức Của Nhật Bản Về Các Cường Quốc Đại Dương Thế Kỷ XIX" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà Nhật Bản nhận thức và tương tác với các cường quốc đại dương trong thế kỷ XIX. Tác phẩm này không chỉ phân tích các yếu tố lịch sử, chính trị và văn hóa mà còn làm nổi bật những ảnh hưởng của các cường quốc này đến sự phát triển của Nhật Bản. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích từ việc hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử và các mối quan hệ quốc tế, từ đó có thể áp dụng kiến thức này vào việc phân tích các vấn đề hiện tại.

Để mở rộng thêm kiến thức, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Luận văn thạc sĩ châu á học nhật bản với tiến trình liên kết ở đông á từ năm 1990 đến 2009, nơi khám phá sự phát triển của Nhật Bản trong bối cảnh Đông Á hiện đại. Bên cạnh đó, Luận văn thạc sĩ quan hệ quốc tế tầm nhìn ấn độ dương thái bình dương tự do và rộng mở của nhật bản 2016 2021 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chiến lược đối ngoại của Nhật Bản trong thời gian gần đây. Cuối cùng, Luận án tiến sĩ quốc tế học quá trình nhật bản nâng cao vai trò quốc tế từ năm 2001 đến năm 2016 sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về sự chuyển mình của Nhật Bản trên trường quốc tế. Những tài liệu này sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn đào sâu hơn vào các chủ đề liên quan.