Tổng quan nghiên cứu

Quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật Bản là một trụ cột quan trọng trong cấu trúc an ninh khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì ổn định và thịnh vượng khu vực Đông Á. Theo báo cáo của ngành, thương mại hai chiều giữa Mỹ và khu vực này đạt khoảng 2,3 nghìn tỷ USD hàng năm, với đầu tư trực tiếp nước ngoài của Mỹ tại đây lên tới 1,3 nghìn tỷ USD. Giai đoạn 2012-2022 chứng kiến nhiều biến động trong quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật, đặc biệt dưới tác động của các chính sách xoay trục sang châu Á của Mỹ, sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc, cũng như các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống như vấn đề hạt nhân Triều Tiên và an ninh mạng. Luận văn tập trung phân tích thực trạng quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật trong lĩnh vực an ninh, đánh giá tác động của mối quan hệ này đối với khu vực Đông Á và Việt Nam, đồng thời dự báo triển vọng dưới thời chính quyền Tổng thống Joe Biden. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong giai đoạn 2012-2022 và khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về sự phát triển và thách thức của quan hệ đồng minh trong bối cảnh quốc tế đầy biến động. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng chính sách đối ngoại và an ninh của Việt Nam, giúp tận dụng cơ hội tăng cường quan hệ với hai cường quốc và nâng cao năng lực ứng phó với các thách thức khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai trường phái lý thuyết chính trong quan hệ quốc tế để phân tích quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật:

  • Chủ nghĩa hiện thực: Nhấn mạnh vai trò của lợi ích quốc gia và mối đe dọa chung trong việc hình thành và duy trì quan hệ đồng minh. Theo Kenneth Waltz, đồng minh được tạo ra bởi các quốc gia có lợi ích chung, thường là nhằm đối phó với một mối đe dọa bên ngoài. Các học giả như George Liska cũng cho rằng đồng minh là sự liên kết chính thức chống lại một nước thứ ba mạnh hơn, với mục tiêu cân bằng quyền lực.

  • Chủ nghĩa tự do: Tập trung vào vai trò của các thể chế và sự hợp tác giữa các quốc gia. Robert Keohane và Joseph Nye cho rằng sự phụ thuộc lẫn nhau phức tạp giữa các chủ thể làm giảm nguy cơ xung đột và thúc đẩy hợp tác. Các học giả trường phái này nhấn mạnh tầm quan trọng của các tổ chức chính thức trong việc duy trì quan hệ đồng minh hiệu quả.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: quan hệ đồng minh, chiến lược phòng thủ chung, hợp tác an ninh truyền thống và phi truyền thống, cũng như các nhân tố tác động nội tại và quốc tế đến quan hệ đồng minh.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp phân tích tài liệu và so sánh lịch sử:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các tài liệu chính thức, báo cáo quốc phòng, sách trắng quốc phòng của Mỹ và Nhật Bản, các bài viết học thuật, báo cáo ngành và các nguồn tin cậy khác liên quan đến quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật trong giai đoạn 2012-2022.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích hệ thống cấu trúc để đánh giá các mặt của quan hệ đồng minh, phương pháp so sánh để nhận diện sự thay đổi giữa các nhiệm kỳ chính quyền Mỹ, và phương pháp lịch sử để theo dõi tiến trình phát triển quan hệ đồng minh.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung vào các sự kiện, chính sách và hoạt động hợp tác an ninh tiêu biểu trong giai đoạn nghiên cứu, lựa chọn các nguồn dữ liệu đại diện cho các khía cạnh chính trị, quân sự và kinh tế của quan hệ đồng minh.

  • Timeline nghiên cứu: Từ năm 2012, khi chính quyền Obama triển khai chiến lược “xoay trục” sang châu Á và Thủ tướng Shinzo Abe bắt đầu nhiệm kỳ mới, đến năm 2022, đánh dấu nửa đầu nhiệm kỳ Tổng thống Joe Biden.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng cường hợp tác quốc phòng song phương: Bản Hướng dẫn quốc phòng Mỹ - Nhật năm 2015 đã cụ thể hóa cam kết an ninh, mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực như phòng thủ tên lửa đạn đạo, huấn luyện quân sự song phương và an ninh mạng. Ví dụ, Nhật Bản và Mỹ tiến hành hơn 100 cuộc tập trận chung hàng năm, với sự tham gia của các lực lượng phòng vệ và quân đội Mỹ đóng tại Nhật Bản.

  2. Ứng phó thách thức từ Trung Quốc và Triều Tiên: Cả hai nước đều coi sự trỗi dậy của Trung Quốc và chương trình hạt nhân của Triều Tiên là mối đe dọa an ninh lớn. Nhật Bản đã phát triển hệ thống phòng thủ tên lửa đạn đạo (BMD) từ năm 2003, phối hợp chặt chẽ với Mỹ trong việc chia sẻ thông tin và thử nghiệm tên lửa đánh chặn SM-3 Block HA. Tuy nhiên, Nhật Bản đã đình chỉ kế hoạch mua hệ thống Aegis Ashore vào năm 2020 do các vấn đề kỹ thuật và chính trị.

  3. Chính sách và chiến lược thay đổi theo nhiệm kỳ chính quyền Mỹ: Dưới thời Obama, chiến lược “xoay trục” sang châu Á được triển khai, củng cố quan hệ đồng minh. Nhiệm kỳ Trump chứng kiến sự gia tăng áp lực về chia sẻ chi phí quân sự và chính sách “Nước Mỹ trên hết”, gây căng thẳng trong quan hệ đồng minh. Dưới thời Biden, cam kết với đồng minh được tái khẳng định, với nhiều cuộc tập trận và đối thoại đa phương được tổ chức nhằm tăng cường hợp tác.

  4. Mở rộng hợp tác an ninh phi truyền thống: An ninh mạng trở thành ưu tiên hàng đầu, với các chương trình đối thoại song phương được thiết lập từ năm 2013, và Nhật Bản gia nhập Chương trình Chia sẻ Chỉ số Tự động của Mỹ năm 2017. Hợp tác trong lĩnh vực cứu trợ thiên tai, an ninh hàng hải và không gian cũng được đẩy mạnh.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện cho thấy quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật không chỉ duy trì ổn định mà còn được mở rộng và thích ứng với bối cảnh an ninh mới. Việc tăng cường hợp tác quốc phòng, đặc biệt trong phòng thủ tên lửa và huấn luyện song phương, phản ánh sự cam kết sâu sắc của hai bên trong việc đối phó với các mối đe dọa chung. Sự thay đổi chính sách dưới các nhiệm kỳ tổng thống Mỹ cho thấy ảnh hưởng lớn của chính trị nội bộ Mỹ đến quan hệ đồng minh, đồng thời làm nổi bật vai trò chủ động của Nhật Bản trong việc duy trì và phát triển quan hệ này.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn cập nhật các diễn biến mới nhất, đặc biệt là dưới thời Biden, và nhấn mạnh sự mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực phi truyền thống như an ninh mạng và cứu trợ thiên tai. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng cuộc tập trận chung theo năm, bảng so sánh các chính sách an ninh của Mỹ qua các nhiệm kỳ, và sơ đồ mô tả các lĩnh vực hợp tác song phương.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cái nhìn toàn diện về mối quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật trong bối cảnh khu vực và toàn cầu biến động, từ đó giúp các nhà hoạch định chính sách Việt Nam và khu vực hiểu rõ hơn về tác động và cơ hội từ mối quan hệ này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đối thoại chiến lược đa phương: Khuyến nghị các cơ quan ngoại giao và quốc phòng Việt Nam chủ động tham gia các diễn đàn đa phương liên quan đến quan hệ Mỹ - Nhật và khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương nhằm nắm bắt xu hướng và cơ hội hợp tác. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Phát triển năng lực an ninh mạng quốc gia: Đề xuất xây dựng và nâng cao năng lực phòng thủ mạng, học hỏi kinh nghiệm từ hợp tác an ninh mạng Mỹ - Nhật, nhằm bảo vệ hạ tầng quan trọng và thông tin quốc gia. Chủ thể thực hiện: Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Quốc phòng; timeline: 3 năm.

  3. Tăng cường hợp tác quốc phòng đa phương trong khu vực: Khuyến khích Việt Nam mở rộng hợp tác quốc phòng với các đồng minh và đối tác của Mỹ và Nhật, đặc biệt trong các lĩnh vực huấn luyện, cứu trợ thiên tai và an ninh hàng hải. Thời gian: 2-3 năm.

  4. Đẩy mạnh nghiên cứu và phân tích chính sách đối ngoại khu vực: Thành lập các nhóm nghiên cứu chuyên sâu về quan hệ Mỹ - Nhật và tác động đến Việt Nam, cung cấp cơ sở khoa học cho hoạch định chính sách. Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học; timeline: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách ngoại giao và an ninh quốc gia: Luận văn cung cấp phân tích sâu sắc về quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật, giúp họ xây dựng chiến lược phù hợp trong bối cảnh khu vực biến động.

  2. Các học giả và nghiên cứu sinh ngành Quan hệ quốc tế, An ninh quốc tế: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quan hệ đồng minh, đồng thời cập nhật các diễn biến mới nhất.

  3. Cán bộ ngoại giao và quân sự Việt Nam: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò và tác động của quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật đối với an ninh khu vực, từ đó nâng cao năng lực phối hợp và ứng phó.

  4. Doanh nghiệp và chuyên gia kinh tế quan tâm đến khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương: Nghiên cứu cung cấp bối cảnh chính trị - an ninh quan trọng ảnh hưởng đến môi trường đầu tư và thương mại trong khu vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật có ý nghĩa gì đối với an ninh khu vực Đông Á?
    Quan hệ đồng minh này là trụ cột đảm bảo ổn định chính trị và an ninh khu vực, giúp kiềm chế các mối đe dọa từ các quốc gia như Trung Quốc và Triều Tiên, đồng thời thúc đẩy hợp tác đa phương trong các lĩnh vực an ninh truyền thống và phi truyền thống.

  2. Các thách thức chính đối với quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật trong giai đoạn 2012-2022 là gì?
    Bao gồm sự trỗi dậy của Trung Quốc, chương trình hạt nhân và tên lửa của Triều Tiên, sự thay đổi chính sách của Mỹ qua các nhiệm kỳ tổng thống, cũng như các thách thức mới như an ninh mạng và đại dịch COVID-19.

  3. Làm thế nào Nhật Bản và Mỹ phối hợp trong phòng thủ tên lửa đạn đạo?
    Hai nước triển khai hệ thống phòng thủ tên lửa đạn đạo (BMD), chia sẻ thông tin tình báo và tiến hành các cuộc tập trận chung, thử nghiệm tên lửa đánh chặn SM-3 Block HA, nhằm tăng cường khả năng phòng thủ trước các mối đe dọa từ Triều Tiên.

  4. Chính sách “xoay trục” sang châu Á của Mỹ ảnh hưởng thế nào đến quan hệ đồng minh?
    Chiến lược này đã củng cố và mở rộng hợp tác quân sự, kinh tế với Nhật Bản và các đồng minh khác trong khu vực, giúp Mỹ duy trì vị thế và ảnh hưởng trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược gia tăng.

  5. Việt Nam có thể học hỏi gì từ quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật?
    Việt Nam có thể tận dụng cơ hội tăng cường hợp tác đa phương, phát triển năng lực an ninh mạng, và xây dựng chính sách đối ngoại linh hoạt để ứng phó với các thách thức khu vực, đồng thời nâng cao vị thế trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.

Kết luận

  • Quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật trong giai đoạn 2012-2022 đã được củng cố và mở rộng, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh truyền thống và phi truyền thống.
  • Các thách thức từ Trung Quốc, Triều Tiên và sự biến động chính trị nội bộ Mỹ ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ này.
  • Chính quyền Tổng thống Joe Biden tái khẳng định cam kết với đồng minh, thúc đẩy hợp tác đa phương và đối thoại chiến lược.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho Việt Nam trong việc định hướng chính sách đối ngoại và an ninh khu vực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường năng lực quốc gia và mở rộng hợp tác đa phương trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia nghiên cứu nên tiếp tục theo dõi diễn biến quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật, đồng thời triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao năng lực ứng phó và tận dụng cơ hội hợp tác trong khu vực.