Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2015-2019, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai đã trải qua quá trình chuyển đổi mạnh mẽ trong cơ chế tài chính, với tỷ lệ tự chủ tài chính tăng từ 72% năm 2015 lên 88% năm 2019, hướng tới mục tiêu tự chủ hoàn toàn 100% chi thường xuyên vào năm 2022. Tổng thu của bệnh viện có xu hướng tăng đều qua các năm, trong đó thu viện phí chiếm tỷ trọng cao khoảng 60-70% tổng nguồn thu hàng năm. Tổng chi cũng tăng, với chi thường xuyên chiếm hơn 90% tổng chi. Tuy nhiên, quỹ trích lập có xu hướng giảm do phải ưu tiên trích lập quỹ cải cách tiền lương. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tự chủ tài chính tại bệnh viện và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này trong giai đoạn 2015-2019. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai, một bệnh viện hạng I tuyến cuối của tỉnh, với quy mô 700 giường bệnh và hơn 600 cán bộ viên chức. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để các cấp quản lý và lãnh đạo bệnh viện có thể xây dựng các chính sách, giải pháp nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh và phát triển bền vững bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính bệnh viện công lập, trong đó nhấn mạnh vai trò của tự chủ tài chính trong việc huy động, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý tài chính bệnh viện công lập: Tập trung vào các chức năng lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra và đánh giá các hoạt động tài chính nhằm đảm bảo cân đối thu chi, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và đáp ứng mục tiêu chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  2. Mô hình tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập: Đề cập đến quyền tự quyết về thu, chi tài chính, tổ chức bộ máy, nhân sự và nhiệm vụ chuyên môn, đồng thời chịu trách nhiệm về hiệu quả tài chính và chất lượng dịch vụ.

Các khái niệm chính bao gồm: tự chủ tài chính, cân đối thu chi, quỹ trích lập, chính sách công khai thu chi, và các yếu tố khách quan (chính sách pháp luật, cơ sở vật chất) và chủ quan (nhân lực, quy mô và chất lượng khám chữa bệnh) ảnh hưởng đến tự chủ tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo tổng kết công tác, các văn bản pháp luật liên quan và hồ sơ quản lý của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai giai đoạn 2015-2019. Dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với đại diện ban giám đốc, lãnh đạo phòng ban và cán bộ quản lý.

  • Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được xử lý và phân tích trên phần mềm Excel để mô tả xu hướng thu chi, tỷ trọng các nguồn thu, chi phí và quỹ trích lập. Dữ liệu định tính được mã hóa theo chủ đề, phân tích nội dung nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Đối tượng định lượng là toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động của bệnh viện trong 5 năm. Đối tượng định tính gồm 8 cán bộ quản lý và 2 nhóm thảo luận với 4-6 người mỗi nhóm, được chọn theo tiêu chí có kinh nghiệm trên 6 năm và sẵn sàng chia sẻ thông tin.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 10/2019 đến tháng 11/2020 tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu và tỷ trọng viện phí: Tổng nguồn thu của bệnh viện tăng từ khoảng 225.899 triệu đồng năm 2015 lên mức cao hơn qua các năm, trong đó thu viện phí trực tiếp và BHYT chiếm tỷ trọng từ 66% đến 79% tổng thu. Thu viện phí trực tiếp tăng từ 35.592 triệu đồng năm 2015 lên 169.826 triệu đồng năm 2019, thể hiện sự gia tăng rõ rệt trong hoạt động khám chữa bệnh có thu phí.

  2. Tăng chi thường xuyên và tỷ trọng chi: Tổng chi của bệnh viện tăng đều, với chi thường xuyên chiếm hơn 90% tổng chi, phản ánh nhu cầu chi trả cho nhân lực, vật tư y tế và hoạt động chuyên môn ngày càng lớn. Chi phí cho tài sản cố định và đầu tư có xu hướng giảm do ưu tiên trích lập quỹ cải cách tiền lương.

  3. Biến động cân đối thu chi và quỹ trích lập: Chênh lệch thu chi có xu hướng tăng và biến động qua các năm, với tổng số tiền chênh lệch lần lượt là khoảng 15.950 triệu đồng đến 16.949,7 triệu đồng. Tuy nhiên, quỹ trích lập có xu hướng giảm do phải dành tỷ trọng lớn cho quỹ cải cách tiền lương, ảnh hưởng đến khả năng tái đầu tư và phát triển bệnh viện.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến tự chủ tài chính: Các yếu tố khách quan gồm cơ chế chính sách, pháp luật và cơ sở vật chất, trang thiết bị; các yếu tố chủ quan gồm chính sách công khai thu chi, nhân lực, quy mô và chất lượng khám chữa bệnh. Ví dụ, việc áp dụng các thông tư, nghị định mới về giá dịch vụ và bảo hiểm y tế đã tác động trực tiếp đến nguồn thu và chi của bệnh viện.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc tăng cường tự chủ tài chính, thể hiện qua sự gia tăng nguồn thu từ viện phí và BHYT, đồng thời giảm dần sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Điều này phù hợp với xu hướng chung của các bệnh viện công lập tại Việt Nam và các nước đang phát triển, khi tự chủ tài chính được xem là công cụ thúc đẩy hiệu quả hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Tuy nhiên, sự biến động trong cân đối thu chi và giảm quỹ trích lập cho thấy bệnh viện đang đối mặt với thách thức trong việc cân bằng giữa chi phí hoạt động và đầu tư phát triển. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong nước, tình trạng này không phải là hiếm, đặc biệt khi bệnh viện phải thực hiện các chính sách cải cách tiền lương và đầu tư trang thiết bị hiện đại.

Việc công khai thu chi tài chính được đánh giá là yếu tố quan trọng giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý, đồng thời tạo điều kiện cho sự giám sát của cán bộ viên chức và cộng đồng. Đội ngũ nhân lực có trình độ chuyên môn cao và sự phát triển quy mô, chất lượng khám chữa bệnh cũng góp phần tăng nguồn thu và nâng cao uy tín bệnh viện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trưởng nguồn thu, tỷ trọng các khoản thu chi, cũng như bảng so sánh các chỉ số tài chính qua các năm để minh họa rõ nét sự thay đổi và biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Đẩy mạnh triển khai bệnh án điện tử, phần mềm quản lý tài chính để giảm thủ tục hành chính, nâng cao hiệu quả thu chi và minh bạch tài chính. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện; Thời gian: 1-2 năm.

  2. Hoàn thiện chính sách công khai thu chi tài chính: Xây dựng quy chế công khai, minh bạch các khoản thu chi, tạo điều kiện cho cán bộ viên chức và người dân giám sát, góp phần nâng cao trách nhiệm và hiệu quả quản lý. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính-Kế toán phối hợp với Ban giám đốc; Thời gian: 6-12 tháng.

  3. Đa dạng hóa nguồn thu dịch vụ y tế: Phát triển các dịch vụ kỹ thuật cao, dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu, dịch vụ xã hội hóa nhằm tăng nguồn thu ngoài ngân sách, giảm áp lực tài chính. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, các khoa lâm sàng; Thời gian: 2-3 năm.

  4. Nâng cao năng lực và chất lượng nhân lực: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý tài chính cho cán bộ, đồng thời cải thiện điều kiện làm việc để giữ chân nhân tài. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ, Ban giám đốc; Thời gian: liên tục.

  5. Xây dựng kế hoạch cân đối thu chi và trích lập quỹ hợp lý: Đảm bảo quỹ trích lập đủ để đầu tư phát triển cơ sở vật chất, trang thiết bị đồng thời duy trì quỹ cải cách tiền lương, tránh tình trạng thiếu hụt tài chính đột ngột. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính-Kế toán, Ban giám đốc; Thời gian: hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện công lập: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tự chủ tài chính, giúp lãnh đạo xây dựng chiến lược tài chính phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Cán bộ quản lý tài chính y tế: Tham khảo các phương pháp phân tích thu chi, cân đối tài chính và các giải pháp quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ, từ đó áp dụng vào thực tiễn quản lý tại đơn vị.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và tài chính công: Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá hiệu quả các chính sách tự chủ tài chính trong bệnh viện, từ đó điều chỉnh, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực quản lý tài chính y tế, đồng thời cung cấp ví dụ thực tiễn về tự chủ tài chính bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ tài chính trong bệnh viện là gì?
    Tự chủ tài chính là quyền và trách nhiệm của bệnh viện trong việc tự lập kế hoạch, tự thu, tự chi và cân đối nguồn tài chính để đảm bảo hoạt động và phát triển bền vững, giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tự chủ tài chính tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai?
    Chính sách pháp luật và cơ chế giá dịch vụ y tế là yếu tố khách quan quan trọng, trong khi nhân lực và chính sách công khai thu chi là các yếu tố chủ quan ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tự chủ tài chính.

  3. Tại sao quỹ trích lập của bệnh viện lại giảm trong giai đoạn nghiên cứu?
    Do bệnh viện phải ưu tiên trích lập quỹ cải cách tiền lương, dẫn đến giảm nguồn quỹ dành cho đầu tư phát triển cơ sở vật chất và trang thiết bị, ảnh hưởng đến khả năng tái đầu tư.

  4. Làm thế nào để bệnh viện tăng nguồn thu ngoài ngân sách nhà nước?
    Bệnh viện có thể đa dạng hóa dịch vụ kỹ thuật cao, phát triển dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu, tăng cường xã hội hóa và hợp tác liên doanh để khai thác các nguồn thu mới.

  5. Việc công khai thu chi tài chính có lợi ích gì?
    Công khai thu chi giúp nâng cao tính minh bạch, tạo điều kiện cho cán bộ viên chức và cộng đồng giám sát, từ đó tăng trách nhiệm quản lý, hạn chế lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Kết luận

  • Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai đã đạt được tiến bộ rõ rệt trong tự chủ tài chính giai đoạn 2015-2019 với tỷ lệ tự chủ tăng từ 72% lên 88%.
  • Tổng thu và chi của bệnh viện đều tăng, trong đó thu viện phí và BHYT chiếm tỷ trọng lớn, phản ánh sự phát triển hoạt động khám chữa bệnh có thu phí.
  • Quỹ trích lập giảm do ưu tiên cải cách tiền lương, đặt ra thách thức trong cân đối tài chính và đầu tư phát triển.
  • Các yếu tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả tự chủ tài chính, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ trong quản lý và chính sách.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, bao gồm ứng dụng công nghệ thông tin, công khai thu chi, đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao năng lực nhân lực.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách để đảm bảo mục tiêu tự chủ tài chính hoàn toàn vào năm 2022.

Call-to-action: Các cấp quản lý và lãnh đạo bệnh viện cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, đồng thời tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về tự chủ tài chính nhằm phát triển bền vững bệnh viện và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.