Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế, đang đối mặt với yêu cầu đổi mới toàn diện về cơ chế hoạt động và tài chính. Tại tỉnh Cà Mau, hệ thống bệnh viện công lập với tổng số giường bệnh lên đến 4.202 giường, trong đó các bệnh viện trực thuộc Sở Y tế chiếm 3.837 giường, đang từng bước thực hiện cơ chế tự chủ tài chính (TCTC) nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh (KCB). Tuy nhiên, nguồn ngân sách nhà nước (NSNN) cấp cho các bệnh viện có xu hướng giảm dần, từ 60% dự toán năm 2017 xuống còn khoảng 20% dự toán năm 2020 đối với bệnh viện tuyến tỉnh, trong khi đó tỷ lệ cấp cho bệnh viện tuyến huyện cũng giảm từ 100% xuống còn 60%.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng thực hiện cơ chế TCTC tại các đơn vị sự nghiệp công lập có thu trực thuộc Sở Y tế Cà Mau trong giai đoạn 2017-2019, đánh giá những mặt đạt được và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả quản lý tài chính, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Nghiên cứu tập trung vào các bệnh viện cấp tỉnh, cấp huyện và trung tâm y tế có giường bệnh trên địa bàn tỉnh, với ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các đơn vị y tế công lập thích nghi với cơ chế thị trường, giảm sự phụ thuộc vào NSNN và phát huy tính chủ động, sáng tạo trong quản lý tài chính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, đặc biệt là cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của việc phân bổ, sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả trong các đơn vị công lập nhằm đảm bảo cân đối thu chi, nâng cao hiệu quả hoạt động và công bằng xã hội.
Mô hình cơ chế tự chủ tài chính: Đề cập đến quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính của các đơn vị sự nghiệp công lập, trong đó đơn vị được phép tự quyết định các khoản thu, chi trong khung quy định của Nhà nước, đồng thời chịu sự giám sát, kiểm tra chặt chẽ.
Các khái niệm chính bao gồm: cơ chế tự chủ tài chính, đơn vị sự nghiệp công lập có thu, quản lý nguồn thu và chi, quy chế chi tiêu nội bộ, hạch toán kế toán, và công tác thanh tra, kiểm tra tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thống kê định lượng và phân tích định tính.
Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động của các bệnh viện công lập trực thuộc Sở Y tế Cà Mau giai đoạn 2017-2019, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nghiên cứu khoa học có liên quan.
Phương pháp phân tích: Phân tích số liệu thống kê về nguồn thu, chi ngân sách, số lượt khám chữa bệnh, cơ cấu nhân lực và các chỉ tiêu tài chính; đồng thời sử dụng phương pháp phân tích định tính để đánh giá thực trạng quản lý tài chính, các nhân tố ảnh hưởng và hiệu quả thực hiện cơ chế tự chủ tài chính.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các bệnh viện công lập có thu trực thuộc Sở Y tế Cà Mau, bao gồm 3 bệnh viện tuyến tỉnh, 5 bệnh viện tuyến huyện và 4 trung tâm y tế có giường bệnh, đảm bảo tính đại diện và toàn diện cho phạm vi nghiên cứu.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến năm 2019, nhằm phản ánh sát thực trạng và xu hướng phát triển của cơ chế tự chủ tài chính tại các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn ngân sách nhà nước giảm dần: Tỷ lệ NSNN cấp cho bệnh viện tuyến tỉnh giảm từ 60% dự toán năm 2017 xuống còn khoảng 20% dự toán năm 2020; bệnh viện tuyến huyện giảm từ 100% xuống còn 60%. Điều này thúc đẩy các bệnh viện phải tăng cường khai thác nguồn thu từ dịch vụ y tế và các nguồn thu hợp pháp khác.
Tăng trưởng số lượt khám chữa bệnh BHYT: Số lượt khám chữa bệnh BHYT tại các bệnh viện công lập tỉnh Cà Mau có xu hướng tăng nhẹ qua các năm, đạt trên 7 triệu lượt khám năm 2019, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số lượt khám chữa bệnh, góp phần tăng nguồn thu cho các đơn vị.
Cơ cấu nhân lực được cải thiện: Số lượng lao động có trình độ cao (tiến sĩ, bác sĩ chuyên khoa II) tăng 1,73 lần từ 534 người năm 2017 lên 921 người năm 2019, cho thấy sự đầu tư nâng cao chất lượng nguồn nhân lực nhằm đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Quản lý tài chính có nhiều tiến bộ: Các đơn vị đã xây dựng và thực hiện quy chế chi tiêu nội bộ, quản lý chặt chẽ nguồn thu, chi, tiết kiệm chi phí không cần thiết, đồng thời cân đối chi tiêu để tăng thu nhập, phúc lợi cho cán bộ viên chức. Năm 2019, tổng số thu từ hoạt động sự nghiệp đạt 1.158 tỷ đồng, vượt 47,7% so với dự toán giao đầu năm.
Thảo luận kết quả
Việc giảm dần nguồn NSNN cấp cho các bệnh viện công lập là xu hướng tất yếu nhằm giảm gánh nặng ngân sách và thúc đẩy các đơn vị phát huy tính tự chủ, sáng tạo trong quản lý tài chính. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức lớn về cân đối thu chi, đặc biệt với các bệnh viện tuyến huyện còn phụ thuộc nhiều vào ngân sách.
Sự gia tăng số lượt khám chữa bệnh BHYT phản ánh hiệu quả trong việc mở rộng độ bao phủ bảo hiểm y tế, góp phần tăng nguồn thu dịch vụ y tế. Tuy nhiên, tỷ lệ tăng không đáng kể, cho thấy cần có các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút người bệnh, đặc biệt là nhóm đối tượng có thu nhập thấp và bệnh nhân BHYT.
Cải thiện cơ cấu nhân lực với tỷ lệ lao động trình độ cao tăng rõ rệt là yếu tố then chốt giúp các bệnh viện nâng cao năng lực chuyên môn, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao trong khám chữa bệnh và quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ. Đây cũng là điểm tương đồng với các nghiên cứu về bệnh viện tự chủ tài chính tại các tỉnh khác như Hà Nam và Đà Nẵng.
Công tác quản lý tài chính được cải thiện rõ rệt với việc xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ, tăng cường kiểm tra, kiểm soát và sử dụng nguồn lực tài chính tiết kiệm, hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại khó khăn như việc khai thác nguồn thu chưa tối ưu, hạn chế trong đầu tư trang thiết bị y tế và đào tạo nhân lực sử dụng hiệu quả trang thiết bị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện xu hướng giảm nguồn NSNN cấp theo năm, biểu đồ tăng trưởng số lượt khám BHYT, bảng cơ cấu nhân lực theo trình độ và biểu đồ so sánh tỷ lệ thu vượt dự toán qua các năm, giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển của cơ chế tự chủ tài chính tại các bệnh viện công lập tỉnh Cà Mau.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường khai thác nguồn thu hợp pháp: Các bệnh viện cần chủ động mở rộng các dịch vụ y tế có thu, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh để thu hút bệnh nhân, đặc biệt là nhóm đối tượng BHYT và người có thu nhập thấp. Mục tiêu tăng tỷ lệ thu dịch vụ lên ít nhất 15% trong vòng 2 năm tới, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng kế hoạch tài chính thực hiện.
Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ và quản lý tài sản công: Xây dựng và cập nhật quy chế chi tiêu nội bộ phù hợp với tình hình thực tế, đồng thời thiết lập hệ thống quản lý tài sản công minh bạch, hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do phòng Tài chính kế toán chủ trì phối hợp với các phòng ban liên quan.
Nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài chính và nhân lực y tế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính, kế toán và sử dụng trang thiết bị y tế hiện đại cho cán bộ, viên chức. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có chứng chỉ quản lý tài chính đạt trên 80% trong 18 tháng, do Sở Y tế phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Triển khai hệ thống phần mềm quản lý tài chính, kế toán và quản lý bệnh viện nhằm nâng cao tính chính xác, kịp thời và minh bạch trong công tác thu chi. Kế hoạch thực hiện trong 24 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng CNTT và các đơn vị liên quan.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát tài chính: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, đảm bảo sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng Thanh tra và phòng Tài chính kế toán phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.
Cán bộ quản lý tài chính và kế toán trong ngành y tế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về cơ chế tự chủ tài chính, quy trình lập dự toán, quản lý thu chi và kiểm soát tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập.
Các nhà hoạch định chính sách y tế và tài chính công: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả chính sách tự chủ tài chính, từ đó đề xuất các chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy đổi mới cơ chế quản lý tài chính trong ngành y tế.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành quản lý kinh tế và y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, học tập về quản lý tài chính công, cơ chế tự chủ tài chính và phát triển dịch vụ y tế công lập.
Câu hỏi thường gặp
Cơ chế tự chủ tài chính là gì và tại sao lại quan trọng đối với bệnh viện công lập?
Cơ chế tự chủ tài chính cho phép bệnh viện tự quyết định các khoản thu, chi trong phạm vi quy định, giúp tăng tính chủ động, sáng tạo trong quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.Nguồn thu chính của các bệnh viện công lập tại Cà Mau là gì?
Nguồn thu chính gồm ngân sách nhà nước cấp, thu từ dịch vụ y tế (viện phí, BHYT), các khoản thu phí, lệ phí hợp pháp và các nguồn thu khác như viện trợ, liên doanh liên kết. Trong đó, thu từ dịch vụ y tế và BHYT chiếm tỷ trọng ngày càng lớn do nguồn ngân sách giảm.Những khó khăn chính khi thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại các bệnh viện công lập là gì?
Khó khăn gồm giảm nguồn ngân sách nhà nước, hạn chế về cơ sở vật chất và trang thiết bị, thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, quy trình phê duyệt mua sắm kéo dài, giá viện phí chưa hợp lý và mâu thuẫn trong thanh toán BHYT.Các bệnh viện đã áp dụng những giải pháp nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính?
Các bệnh viện đã xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ, tăng cường kiểm soát thu chi, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ, mở rộng dịch vụ y tế có thu và cải thiện chất lượng phục vụ để thu hút bệnh nhân.Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong các bệnh viện công lập?
Bệnh viện cần tổ chức đào tạo chuyên sâu, cử cán bộ đi học nâng cao trình độ, thu hút nhân lực chất lượng cao, thực hiện ký hợp đồng thuê khoán công việc không cần biên chế thường xuyên, đồng thời xây dựng chính sách đãi ngộ phù hợp để giữ chân nhân viên.
Kết luận
- Cơ chế tự chủ tài chính là xu hướng tất yếu và cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động của các đơn vị sự nghiệp công lập trong ngành y tế tỉnh Cà Mau.
- Nguồn ngân sách nhà nước cấp cho các bệnh viện công lập có xu hướng giảm, đòi hỏi các đơn vị phải tăng cường khai thác nguồn thu dịch vụ và quản lý tài chính hiệu quả.
- Cơ cấu nhân lực được cải thiện rõ rệt với sự gia tăng số lượng cán bộ trình độ cao, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và quản lý tài chính.
- Công tác quản lý tài chính đã có nhiều tiến bộ, tuy nhiên vẫn còn tồn tại khó khăn về khai thác nguồn thu, đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân lực.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường khai thác nguồn thu, hoàn thiện quy chế chi tiêu, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường kiểm tra, giám sát tài chính.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả thực hiện để điều chỉnh phù hợp. Các đơn vị sự nghiệp công lập và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ nhằm đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững.
Call-to-action: Các bệnh viện công lập tại Cà Mau nên chủ động áp dụng các giải pháp quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ, đồng thời tăng cường đào tạo, ứng dụng công nghệ để nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần xây dựng hệ thống y tế công lập hiệu quả, bền vững.