Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, việc hoàn thiện công tác tự chủ tài chính tại các bệnh viện công lập trở thành một yêu cầu cấp thiết. Bệnh viện Đa khoa Khu vực Thủ Đức, một bệnh viện hạng II trực thuộc Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh, đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính từ năm 2018. Trước đó, nguồn thu của bệnh viện trung bình khoảng 199.185,2 triệu đồng/năm, nhưng sau khi thực hiện tự chủ, tổng thu tăng lên bình quân 392.849,8 triệu đồng/năm, cho thấy sự tăng trưởng vượt bậc. Đồng thời, nguồn thu từ ngân sách nhà nước có xu hướng giảm, trong khi nguồn thu từ sản xuất kinh doanh dịch vụ tăng nhanh, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu tài chính của bệnh viện.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác tự chủ tài chính của Bệnh viện Đa khoa Khu vực Thủ Đức trong giai đoạn 2013-2022, đánh giá hiệu quả và đề xuất các giải pháp quản trị nhằm hoàn thiện công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại bệnh viện với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, quản trị và kết quả kinh doanh trong khoảng thời gian 10 năm, chia làm hai giai đoạn trước và sau khi tự chủ tài chính (2013-2017 và 2018-2022). Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện mà còn cung cấp cơ sở tham khảo cho các bệnh viện công lập khác trong việc thực hiện tự chủ tài chính, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý trong việc hoàn thiện chính sách y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập và cơ chế tự chủ tài chính. Lý thuyết quản lý tài chính bệnh viện công lập nhấn mạnh việc cân đối thu - chi, sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính nhằm đảm bảo hoạt động bền vững và công bằng trong chăm sóc sức khỏe. Cơ chế tự chủ tài chính được hiểu là quyền tự quyết định và tự chịu trách nhiệm về các hoạt động tài chính trong khuôn khổ pháp luật, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của bệnh viện.
Mô hình nghiên cứu tập trung vào ba khái niệm chính: (1) Tự chủ tài chính, (2) Quản lý thu chi tài chính, và (3) Hiệu quả hoạt động tài chính. Tự chủ tài chính bao gồm quyền tự chủ trong việc huy động, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính. Quản lý thu chi tài chính đề cập đến việc lập dự toán, thực hiện và quyết toán các khoản thu chi theo quy định. Hiệu quả hoạt động tài chính được đánh giá qua các chỉ tiêu như tổng thu, tổng chi, và thu nhập của người lao động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, báo cáo quản trị và báo cáo kết quả kinh doanh của Bệnh viện Đa khoa Khu vực Thủ Đức giai đoạn 2013-2022. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu tài chính của bệnh viện trong 10 năm, được chia thành hai giai đoạn: trước tự chủ (2013-2017) và sau tự chủ (2018-2022).
Phân tích số liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả để xác định xu hướng và đặc điểm các chỉ tiêu tài chính. Phương pháp so sánh tương đối, tuyệt đối và liên hoàn được áp dụng để đánh giá sự khác biệt giữa hai giai đoạn. Ngoài ra, kiểm định Independent Samples T-Test trong phần mềm SPSS được sử dụng để kiểm tra sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về thu nhập người lao động trước và sau khi thực hiện tự chủ tài chính. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2023 đến tháng 6/2024, đảm bảo thu thập và phân tích dữ liệu đầy đủ, chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng tổng thu: Tổng thu của bệnh viện tăng từ trung bình 199.185,2 triệu đồng/năm trước tự chủ lên 392.849,8 triệu đồng/năm sau tự chủ, tương đương mức tăng khoảng 97%. Điều này cho thấy tự chủ tài chính đã tạo điều kiện cho bệnh viện mở rộng nguồn thu, đặc biệt từ hoạt động sản xuất kinh doanh dịch vụ.
Chuyển dịch cơ cấu nguồn thu: Nguồn thu từ ngân sách nhà nước có xu hướng giảm, trong khi nguồn thu từ sản xuất kinh doanh dịch vụ tăng nhanh hơn mức giảm của nguồn thu ngân sách. Điều này phản ánh sự chuyển đổi cơ cấu tài chính theo hướng giảm phụ thuộc ngân sách, tăng cường khai thác các nguồn thu hợp pháp khác.
Tăng chi phí hoạt động: Tổng chi phí của bệnh viện cũng tăng từ trung bình 239.527 triệu đồng/năm trước tự chủ lên 350.107,1 triệu đồng/năm sau tự chủ, tăng khoảng 46%. Sự gia tăng này chủ yếu do mở rộng hoạt động, đầu tư trang thiết bị và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Cải thiện thu nhập người lao động: Thu nhập bình quân người lao động tăng từ gần 142 triệu đồng/người/năm trước tự chủ lên 171,2 triệu đồng/người/năm sau tự chủ, tăng khoảng 20%. Kiểm định thống kê cho thấy sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê, chứng tỏ tự chủ tài chính góp phần nâng cao đời sống cán bộ, nhân viên bệnh viện.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng mạnh mẽ về tổng thu và thu nhập người lao động sau khi thực hiện tự chủ tài chính phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, như tại Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Từ Dũ, nơi tự chủ tài chính đã thúc đẩy hiệu quả hoạt động và cải thiện đời sống nhân viên. Việc chuyển dịch cơ cấu nguồn thu giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước là xu hướng tất yếu nhằm tăng tính bền vững tài chính cho bệnh viện.
Tuy nhiên, sự gia tăng chi phí cũng đặt ra thách thức trong việc cân đối thu chi, đòi hỏi bệnh viện phải nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, thực hành tiết kiệm và tăng cường minh bạch trong chi tiêu. Các biểu đồ so sánh tổng thu, tổng chi và thu nhập người lao động trước và sau tự chủ có thể minh họa rõ nét sự thay đổi này, giúp lãnh đạo bệnh viện và các nhà quản lý có cái nhìn trực quan để điều chỉnh chính sách phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện thể chế, chính sách: Đề nghị cơ quan nhà nước tiếp tục hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến tự chủ tài chính bệnh viện công lập, đảm bảo tính đồng bộ và phù hợp với thực tiễn hoạt động của các bệnh viện đa khoa khu vực. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Y tế, Bộ Tài chính, UBND TP.HCM.
Xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ hợp lý: Bệnh viện cần rà soát, điều chỉnh quy chế chi tiêu nội bộ nhằm tăng tính minh bạch, hiệu quả trong quản lý chi phí, đồng thời tạo cơ chế khuyến khích phù hợp cho cán bộ, nhân viên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện.
Tăng cường các giải pháp tăng nguồn thu hợp pháp: Đẩy mạnh hoạt động liên doanh, liên kết, mở rộng các dịch vụ y tế chất lượng cao, đồng thời khai thác hiệu quả các nguồn thu hợp pháp khác nhằm nâng cao nguồn lực tài chính. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng Tài chính kế toán.
Thực hành tiết kiệm chi phí: Áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí trong hoạt động thường xuyên, tối ưu hóa sử dụng trang thiết bị, vật tư y tế và nhân lực để giảm chi phí không cần thiết. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Các khoa phòng, Ban Giám đốc.
Tăng cường minh bạch, công khai tài chính: Hoàn thiện quy trình làm việc, công khai các báo cáo tài chính định kỳ để nâng cao trách nhiệm giải trình và sự tin tưởng của cán bộ, nhân viên cũng như người dân. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán, Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ hơn về cơ chế tự chủ tài chính, từ đó áp dụng các giải pháp quản lý tài chính hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ và thu nhập nhân viên.
Cán bộ quản lý tài chính y tế: Cung cấp kiến thức và số liệu thực tiễn để xây dựng kế hoạch tài chính, quản lý thu chi và đánh giá hiệu quả công tác tự chủ tài chính.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Hỗ trợ trong việc hoàn thiện các chính sách, quy định pháp luật về tự chủ tài chính bệnh viện công lập, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Nghiên cứu sinh, sinh viên ngành quản lý kinh tế và y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đánh giá công tác tự chủ tài chính trong lĩnh vực y tế công lập.
Câu hỏi thường gặp
Tự chủ tài chính bệnh viện công lập là gì?
Tự chủ tài chính là quyền tự quyết định và tự chịu trách nhiệm về các hoạt động tài chính trong khuôn khổ pháp luật, giúp bệnh viện chủ động huy động, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.Tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến thu nhập nhân viên bệnh viện?
Nghiên cứu cho thấy thu nhập bình quân người lao động tăng khoảng 20% sau khi bệnh viện thực hiện tự chủ tài chính, nhờ vào việc tăng nguồn thu và cơ chế chi trả linh hoạt hơn.Những khó khăn thường gặp khi thực hiện tự chủ tài chính tại bệnh viện công lập?
Bao gồm chính sách chưa đồng bộ, định mức chi chưa phù hợp, khó khăn trong huy động nguồn lực xã hội hóa, và yêu cầu cân đối thu chi trong bối cảnh chi phí tăng cao.Làm thế nào để tăng nguồn thu hợp pháp cho bệnh viện?
Bệnh viện có thể mở rộng dịch vụ y tế chất lượng cao, phát triển hoạt động liên doanh liên kết, tăng cường thu hút tài trợ và khai thác các nguồn thu hợp pháp khác theo quy định.Tại sao cần tăng cường minh bạch trong quản lý tài chính bệnh viện?
Minh bạch giúp nâng cao trách nhiệm giải trình, tạo sự tin tưởng cho cán bộ, nhân viên và người dân, đồng thời giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các sai sót, lãng phí trong quản lý tài chính.
Kết luận
- Tự chủ tài chính tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Thủ Đức đã góp phần tăng gần gấp đôi tổng thu và cải thiện thu nhập người lao động khoảng 20% trong giai đoạn 2018-2022 so với trước đó.
- Cơ cấu nguồn thu chuyển dịch theo hướng giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước, tăng nguồn thu từ sản xuất kinh doanh dịch vụ.
- Chi phí hoạt động tăng đáng kể, đòi hỏi bệnh viện phải nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và thực hành tiết kiệm.
- Cần hoàn thiện thể chế, quy chế chi tiêu nội bộ, tăng cường minh bạch và phát triển các giải pháp tăng nguồn thu hợp pháp.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bệnh viện công lập khác trong việc thực hiện tự chủ tài chính, đồng thời đề xuất các bước tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ y tế.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và bệnh viện cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển.