Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam đang đẩy mạnh xã hội hóa và tự chủ tài chính, chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) trở thành yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của các cơ sở y tế công lập. Từ năm 2014 đến 2016, Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Bắc Giang (BVL&BP Bắc Giang) đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượt khám và điều trị, đồng thời đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dân. Tổng doanh thu của bệnh viện trong giai đoạn này tăng từ khoảng 25,6 tỷ đồng năm 2014 lên mức cao hơn vào năm 2016, trong đó tỷ trọng thu từ dịch vụ khám chữa bệnh và bảo hiểm y tế chiếm hơn 35% tổng doanh thu năm 2016. Tuy nhiên, chi phí thuốc, vật tư y tế cũng tăng tương ứng, đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản lý hiệu quả và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về chất lượng dịch vụ KCB, phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ tại BVL&BP Bắc Giang trong giai đoạn 2014-2016, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ phù hợp với điều kiện thực tế và định hướng phát triển đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Bắc Giang, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, hoạt động chuyên môn và khảo sát sự hài lòng của người bệnh.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược phát triển bệnh viện, nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời góp phần cải thiện trải nghiệm người bệnh và tăng cường uy tín của bệnh viện trong hệ thống y tế tỉnh Bắc Giang và toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng dịch vụ nổi bật, bao gồm:

  • Mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ (Parasuraman et al., 1985): Mô hình này phân tích các khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và chất lượng dịch vụ thực tế, từ đó xác định các điểm cần cải tiến để nâng cao chất lượng dịch vụ. Năm khoảng cách bao gồm: nhận thức kỳ vọng của khách hàng, chuyển đổi kỳ vọng thành tiêu chuẩn chất lượng, chuyển giao dịch vụ, thông tin truyền đạt đến khách hàng và sự khác biệt giữa dịch vụ cảm nhận và kỳ vọng.

  • Mô hình SERVQUAL: Đây là công cụ đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên 5 yếu tố chính: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự bảo đảm, sự cảm thông và các yếu tố hữu hình. Mô hình giúp đánh giá sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ, từ đó xác định các điểm mạnh và điểm yếu trong cung cấp dịch vụ.

  • Khái niệm chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh: Được hiểu là mức độ đáp ứng hoặc thỏa mãn kỳ vọng của người bệnh về dịch vụ KCB, bao gồm chất lượng chuyên môn, chất lượng quản lý và chất lượng đáp ứng nhu cầu người bệnh. Các chỉ số đo lường bao gồm tỷ lệ hài lòng của người bệnh, số lượt khám, tỷ suất tử vong, số ngày điều trị trung bình, công suất sử dụng giường bệnh, v.v.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, hoạt động chuyên môn của BVL&BP Bắc Giang giai đoạn 2014-2016; dữ liệu khảo sát sự hài lòng của người bệnh nội trú và ngoại trú; phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý bệnh viện; so sánh với hai bệnh viện chuyên khoa cùng tỉnh là Bệnh viện Tâm thần Bắc Giang và Bệnh viện Phục hồi chức năng Bắc Giang.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu tài chính, hoạt động khám chữa bệnh; phân tích so sánh tỷ trọng các chỉ tiêu qua các năm; áp dụng mô hình SERVQUAL để đánh giá sự hài lòng và chất lượng dịch vụ từ góc nhìn người bệnh; sử dụng biểu đồ nhân quả để xác định các nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát sự hài lòng được thực hiện với khoảng vài trăm người bệnh nội trú và ngoại trú, được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý được lựa chọn theo tiêu chí kinh nghiệm và vị trí công tác.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2014 đến 2016, đề xuất giải pháp cho giai đoạn phát triển đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và số lượt khám chữa bệnh: Tổng doanh thu của BVL&BP Bắc Giang tăng từ khoảng 25,6 tỷ đồng năm 2014 lên mức cao hơn vào năm 2016, trong đó doanh thu từ dịch vụ KCB tăng 27,13% so với năm 2014. Số lượt khám bệnh và điều trị nội trú cũng tăng đều qua các năm, phản ánh sự tin tưởng ngày càng cao của người dân đối với bệnh viện.

  2. Cơ cấu nguồn thu chuyển dịch: Tỷ trọng doanh thu từ khám chữa bệnh ngoại trú tăng từ 15,25% năm 2014 lên 20,65% năm 2016, cho thấy chính sách mở rộng dịch vụ ngoại trú đã phát huy hiệu quả. Doanh thu từ bảo hiểm y tế cũng tăng từ 29,74% lên 35,06% tổng doanh thu, góp phần ổn định nguồn tài chính.

  3. Chi phí tăng nhưng được kiểm soát: Chi phí thuốc, vật tư y tế tăng từ 7,125 tỷ đồng năm 2014 lên 8,247 tỷ đồng năm 2016, tương ứng với mức tăng 15,7% trong 3 năm. Tuy nhiên, chi phí hành chính và các khoản chi khác được tiết giảm đáng kể, giúp cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  4. Chênh lệch thu chi dương: Bệnh viện duy trì chênh lệch thu chi dương trong cả 3 năm, với mức cao nhất đạt 1,39 tỷ đồng năm 2015, cho thấy khả năng tự chủ tài chính từng phần đang được cải thiện. Tuy nhiên, nếu không tính ngân sách Nhà nước cấp, bệnh viện vẫn còn thâm hụt tài chính, đặt ra thách thức cho lộ trình tự chủ toàn diện đến năm 2019.

  5. Sự hài lòng của người bệnh: Khảo sát cho thấy tỷ lệ người bệnh hài lòng với dịch vụ khám chữa bệnh đạt mức khoảng 80-85%, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các phản hồi về thái độ phục vụ, thời gian chờ đợi và cơ sở vật chất chưa đồng bộ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy BVL&BP Bắc Giang đã có những bước tiến tích cực trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh, thể hiện qua tăng trưởng doanh thu, số lượt khám và sự hài lòng của người bệnh. Việc tăng tỷ trọng dịch vụ ngoại trú và thu từ bảo hiểm y tế phù hợp với xu hướng phát triển dịch vụ y tế hiện đại, giúp bệnh viện đa dạng hóa nguồn thu và giảm áp lực giường bệnh.

Tuy nhiên, chi phí thuốc và vật tư y tế tăng nhanh cùng với áp lực giảm ngân sách Nhà nước cấp đòi hỏi bệnh viện phải nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tối ưu hóa nguồn lực. Các yếu tố như thái độ phục vụ, quy trình khám chữa bệnh và cơ sở vật chất vẫn còn hạn chế, ảnh hưởng đến trải nghiệm người bệnh và chất lượng dịch vụ tổng thể.

So sánh với các bệnh viện chuyên khoa cùng tỉnh cho thấy BVL&BP Bắc Giang có lợi thế về chuyên môn sâu về bệnh lao và phổi, nhưng cần học hỏi thêm về quản lý quy trình và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc áp dụng mô hình SERVQUAL và biểu đồ nhân quả giúp xác định rõ các khoảng cách chất lượng dịch vụ, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ hài lòng người bệnh theo năm, bảng so sánh chi phí và doanh thu, cũng như sơ đồ biểu diễn các khoảng cách chất lượng dịch vụ theo mô hình 5 khoảng cách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân lực y tế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng giao tiếp cho cán bộ y tế nhằm cải thiện thái độ phục vụ và chất lượng chuyên môn. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng người bệnh lên trên 90% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp phòng Đào tạo.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và khám chữa bệnh: Triển khai hệ thống quản lý bệnh viện điện tử, đặt lịch khám trực tuyến và quản lý hồ sơ bệnh án điện tử để rút ngắn thời gian chờ đợi và nâng cao hiệu quả quy trình. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin và Ban Giám đốc.

  3. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế: Đầu tư mua sắm thiết bị hiện đại, cải tạo môi trường bệnh viện sạch sẽ, thoáng mát nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người bệnh và nhân viên y tế. Mục tiêu hoàn thành các hạng mục ưu tiên trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tài chính kế toán.

  4. Tăng cường quản lý tài chính và chi tiêu hiệu quả: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí, tối ưu hóa nguồn lực, đồng thời đa dạng hóa các dịch vụ y tế để tăng doanh thu. Mục tiêu duy trì chênh lệch thu chi dương và nâng cao khả năng tự chủ tài chính đến năm 2020. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính kế toán và Ban Giám đốc.

  5. Xây dựng chiến lược marketing và truyền thông: Tăng cường quảng bá hình ảnh bệnh viện, nâng cao nhận thức cộng đồng về dịch vụ chất lượng cao tại BVL&BP Bắc Giang. Mục tiêu tăng số lượt khám mới hàng năm ít nhất 10%. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch tổng hợp và Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp xây dựng chiến lược phát triển, nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý tài chính hiệu quả, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh và uy tín bệnh viện.

  2. Nhân viên y tế và cán bộ chuyên môn: Cung cấp kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, giúp cải thiện kỹ năng chuyên môn và thái độ phục vụ, nâng cao sự hài lòng của người bệnh.

  3. Các nhà hoạch định chính sách y tế: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ, quản lý và phát triển hệ thống y tế công lập, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hóa và tự chủ tài chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ và thực trạng quản lý bệnh viện chuyên khoa tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Chất lượng dịch vụ KCB được đánh giá qua ba khía cạnh chính: chất lượng đáp ứng nhu cầu người bệnh (tỷ lệ hài lòng, số lượt khám lại), chất lượng chuyên môn (tổng lượt khám, tỷ suất tử vong, số ngày điều trị trung bình) và chất lượng quản lý (công suất sử dụng giường bệnh, tuân thủ quy trình chuyên môn).

  2. Mô hình SERVQUAL giúp gì cho việc nâng cao chất lượng dịch vụ?
    SERVQUAL đo lường sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ qua 5 yếu tố: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự bảo đảm, sự cảm thông và yếu tố hữu hình. Qua đó, bệnh viện có thể xác định điểm yếu để cải tiến dịch vụ.

  3. Tại sao việc ứng dụng công nghệ thông tin lại quan trọng trong bệnh viện?
    Công nghệ thông tin giúp quản lý hồ sơ bệnh án, đặt lịch khám, giảm thời gian chờ đợi, nâng cao hiệu quả quy trình khám chữa bệnh và cải thiện trải nghiệm người bệnh, đồng thời hỗ trợ quản lý tài chính và nhân sự hiệu quả hơn.

  4. Những yếu tố bên trong nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dịch vụ tại BVL&BP Bắc Giang?
    Nhân lực y tế có trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ, cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế hiện đại, năng lực quản lý và tổ chức quy trình khám chữa bệnh là những yếu tố nội bộ quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

  5. Làm thế nào để bệnh viện duy trì sự hài lòng của người bệnh trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao?
    Bệnh viện cần liên tục nâng cao chất lượng chuyên môn, cải thiện thái độ phục vụ, đầu tư cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ mới, đồng thời xây dựng chiến lược marketing hiệu quả để giữ chân và thu hút người bệnh.

Kết luận

  • Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Bắc Giang đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và số lượt khám chữa bệnh trong giai đoạn 2014-2016, đồng thời nâng cao mức độ hài lòng của người bệnh.
  • Chất lượng dịch vụ KCB được đánh giá qua các chỉ số chuyên môn, quản lý và sự hài lòng của người bệnh, tuy còn một số hạn chế cần khắc phục.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ bao gồm cả yếu tố bên ngoài như chính sách kinh tế xã hội, nhu cầu người bệnh và yếu tố bên trong như nhân lực, cơ sở vật chất, quản lý và tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao năng lực nhân lực, ứng dụng công nghệ thông tin, cải thiện cơ sở vật chất, quản lý tài chính hiệu quả và phát triển marketing truyền thông.
  • Lộ trình phát triển đến năm 2020 hướng tới mô hình bệnh viện tự chủ tài chính toàn diện, nâng cao chất lượng dịch vụ và khẳng định vị thế trong hệ thống y tế tỉnh Bắc Giang.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá chất lượng dịch vụ định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao trải nghiệm người bệnh.