Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, việc hoàn thiện hệ thống kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế, trở nên cấp thiết. Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên, một trong những đơn vị sự nghiệp công lập trọng điểm, đã và đang thực hiện cơ chế tự chủ tài chính theo Nghị định 43/2006/NĐ-CP và Nghị định 16/2015/NĐ-CP. Giai đoạn nghiên cứu từ 2019 đến 2021 cho thấy bệnh viện phải đối mặt với nhiều thách thức trong tổ chức công tác kế toán, như hệ thống chứng từ chưa đồng bộ, bộ máy kế toán chưa tối ưu, và ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng tổ chức công tác kế toán tại bệnh viện trong điều kiện tự chủ tài chính, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và cung cấp thông tin kế toán chính xác, kịp thời. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên, với số liệu thu thập trong tháng 9 và 10 năm 2022, định hướng phát triển đến năm 2030. Việc hoàn thiện công tác kế toán không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của bệnh viện mà còn hỗ trợ công tác quản lý tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập khác, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành y tế công lập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, kế toán hành chính sự nghiệp và cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của cơ chế tự chủ tài chính, trong đó đơn vị sự nghiệp công lập được tự chủ về nguồn thu, chi thường xuyên và đầu tư phát triển, đồng thời chịu trách nhiệm về hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  • Lý thuyết tổ chức công tác kế toán: Tập trung vào nguyên tắc tổ chức bộ máy kế toán, hệ thống chứng từ, tài khoản và báo cáo kế toán nhằm đảm bảo tính chính xác, kịp thời và minh bạch thông tin tài chính.

Các khái niệm chính bao gồm: đơn vị sự nghiệp công lập, cơ chế tự chủ tài chính, tổ chức công tác kế toán, hệ thống chứng từ kế toán, hệ thống tài khoản kế toán, báo cáo tài chính và kiểm tra kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ kế toán và lãnh đạo bệnh viện trong giai đoạn tháng 9-10/2022.

  • Dữ liệu thứ cấp: Số liệu tài chính, báo cáo kế toán, các văn bản pháp luật liên quan đến cơ chế tự chủ tài chính và kế toán hành chính sự nghiệp.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích SWOT và phương pháp phân tích báo cáo tài chính. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 50 cán bộ kế toán và quản lý tài chính tại bệnh viện. Phương pháp chọn mẫu là mẫu thuận tiện kết hợp mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 3/2023, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức nguồn nhân lực kế toán còn hạn chế: Đội ngũ kế toán tại bệnh viện có khoảng 30 nhân sự, trong đó chỉ 60% có trình độ chuyên môn phù hợp với yêu cầu công việc. Việc phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, dẫn đến chồng chéo và thiếu hiệu quả trong xử lý nghiệp vụ kế toán.

  2. Hệ thống chứng từ và tài khoản chưa đồng bộ: Khoảng 40% chứng từ kế toán chưa được lập đầy đủ hoặc có sai sót về nội dung, ảnh hưởng đến tính chính xác của số liệu. Hệ thống tài khoản kế toán chưa được mã hóa chi tiết, gây khó khăn trong việc tổng hợp và phân tích thông tin.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán còn thấp: Chỉ khoảng 50% các nghiệp vụ kế toán được xử lý qua phần mềm kế toán, phần còn lại vẫn thực hiện thủ công, làm tăng nguy cơ sai sót và chậm trễ trong cung cấp báo cáo.

  4. Công tác kiểm tra kế toán chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả: Tỷ lệ kiểm tra nội bộ kế toán chỉ đạt khoảng 30% kế hoạch đề ra, dẫn đến khó phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, ảnh hưởng đến tính minh bạch tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc bệnh viện mới chuyển sang cơ chế tự chủ tài chính, chưa hoàn toàn thích nghi với yêu cầu quản lý mới. So với các bệnh viện công lập khác trong khu vực, tỷ lệ nhân sự kế toán có trình độ chuyên môn phù hợp thấp hơn khoảng 15%, cho thấy cần tăng cường đào tạo và tuyển dụng. Việc chưa đồng bộ hệ thống chứng từ và tài khoản kế toán làm giảm hiệu quả quản lý tài chính, tương tự như kết quả nghiên cứu tại một số bệnh viện công lập khác. Ứng dụng CNTT thấp là rào cản lớn trong việc nâng cao chất lượng công tác kế toán, đặc biệt trong bối cảnh yêu cầu cung cấp thông tin nhanh và chính xác ngày càng cao. Công tác kiểm tra kế toán yếu kém làm giảm khả năng phát hiện sai phạm, ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả hoạt động của bệnh viện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhân sự kế toán theo trình độ chuyên môn, biểu đồ tròn về tỷ lệ ứng dụng CNTT và bảng tổng hợp các lỗi chứng từ kế toán để minh họa rõ hơn thực trạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức nguồn nhân lực kế toán: Tăng cường tuyển dụng và đào tạo chuyên môn cho đội ngũ kế toán, đặc biệt là kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân sự kế toán đạt chuẩn lên 90% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng nhân sự và các cơ sở đào tạo.

  2. Chuẩn hóa hệ thống chứng từ và tài khoản kế toán: Xây dựng quy trình lập, kiểm tra và lưu trữ chứng từ kế toán theo đúng quy định, đồng thời mã hóa chi tiết hệ thống tài khoản kế toán phù hợp với đặc thù hoạt động bệnh viện. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán phối hợp với đơn vị tư vấn chuyên môn.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán: Triển khai phần mềm kế toán hiện đại, đào tạo sử dụng và tích hợp hệ thống báo cáo tự động nhằm nâng cao hiệu quả và độ chính xác. Mục tiêu đạt 80% nghiệp vụ kế toán được xử lý qua phần mềm trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, phòng CNTT và phòng kế toán.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra kế toán nội bộ: Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ, xây dựng quy chế kiểm tra và xử lý vi phạm rõ ràng, nâng tỷ lệ kiểm tra lên 70% kế hoạch hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ và phòng kế toán.

  5. Hỗ trợ từ cơ quan quản lý nhà nước: Cần có hướng dẫn cụ thể về tổ chức công tác kế toán trong điều kiện tự chủ tài chính, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát và hỗ trợ kỹ thuật cho các đơn vị sự nghiệp công lập. Thời gian: liên tục trong giai đoạn 2023-2030.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ về tổ chức công tác kế toán trong điều kiện tự chủ tài chính, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  2. Cán bộ kế toán và tài chính bệnh viện: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổ chức bộ máy kế toán, hệ thống chứng từ, tài khoản và báo cáo kế toán phù hợp với đặc thù bệnh viện công lập.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát công tác kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Hỗ trợ nghiên cứu, giảng dạy và học tập về kế toán hành chính sự nghiệp và quản lý tài chính công trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tổ chức công tác kế toán tại bệnh viện công lập lại quan trọng?
    Tổ chức công tác kế toán giúp cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời cho lãnh đạo và các cơ quan quản lý, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và đảm bảo minh bạch tài chính.

  2. Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến công tác kế toán?
    Cơ chế tự chủ tài chính tạo điều kiện cho bệnh viện tự chủ về nguồn thu, chi và đầu tư, đòi hỏi công tác kế toán phải chuyên nghiệp, chính xác và minh bạch hơn để đáp ứng yêu cầu quản lý mới.

  3. Những khó khăn chính trong tổ chức công tác kế toán tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên là gì?
    Bao gồm nguồn nhân lực kế toán chưa đồng đều về trình độ, hệ thống chứng từ và tài khoản chưa chuẩn hóa, ứng dụng CNTT thấp và công tác kiểm tra kế toán chưa thường xuyên.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kế toán trong bệnh viện?
    Cần hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán, chuẩn hóa chứng từ, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao công tác kiểm tra nội bộ.

  5. Phần mềm kế toán có vai trò gì trong tổ chức công tác kế toán?
    Phần mềm kế toán giúp tự động hóa quy trình ghi chép, xử lý và báo cáo số liệu, giảm sai sót, tiết kiệm thời gian và nâng cao tính chính xác, minh bạch thông tin kế toán.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về tổ chức công tác kế toán và cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế công lập.
  • Phân tích thực trạng tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên giai đoạn 2019-2021 cho thấy nhiều hạn chế về nguồn nhân lực, hệ thống chứng từ, ứng dụng CNTT và công tác kiểm tra kế toán.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện tổ chức công tác kế toán nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính trong giai đoạn tới.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng công tác kế toán tại bệnh viện và các đơn vị sự nghiệp công lập tương tự.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 2-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới trong công tác kế toán.

Để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và công tác kế toán, các đơn vị sự nghiệp công lập cần chủ động áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý nhà nước để hoàn thiện cơ chế chính sách.