Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, tự chủ tài chính (TCTC) trong các bệnh viện công lập đã trở thành xu hướng phát triển tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm gánh nặng ngân sách nhà nước. Tại Việt Nam, các bệnh viện công lập đang từng bước thực hiện cơ chế tự chủ tài chính theo các nghị định của Chính phủ, trong đó có Nghị định 43/2006/NĐ-CP, Nghị định 85/2012/NĐ-CP và Nghị định 16/2015/NĐ-CP. Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tân Châu, tỉnh An Giang là một trong những đơn vị công lập thực hiện tự chủ tài chính một phần từ năm 2016 và tự chủ 100% chi thường xuyên từ năm 2018.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng tự chủ tài chính của bệnh viện trong giai đoạn 2016-2018, đồng thời đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thực hiện tự chủ tài chính. Qua đó, mục tiêu nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, tăng thu nhập cho nhân viên y tế và cải thiện chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh (KCB). Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tân Châu, tỉnh An Giang, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, số liệu khám chữa bệnh và phỏng vấn cán bộ quản lý, nhân viên y tế trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2019.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách tài chính bệnh viện, góp phần nâng cao năng lực tự chủ tài chính, đồng thời hỗ trợ các bệnh viện công lập khác trong việc triển khai cơ chế tự chủ tài chính hiệu quả, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của người dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về tự chủ tài chính trong bệnh viện, bao gồm các khái niệm và mô hình sau:

  • Tự chủ tài chính (TCTC): Quyền tự quyết định, tự chịu trách nhiệm về các khoản thu, chi tài chính trong phạm vi khung quy định của Nhà nước, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.
  • Nguồn thu và mục chi: Phân tích các nguồn thu chính gồm ngân sách nhà nước (NSNN), thu viện phí từ bệnh nhân có và không có bảo hiểm y tế (BHYT), thu từ các dịch vụ y tế và dịch vụ hỗ trợ khác; cùng với các mục chi như chi cho con người, chi chuyên môn nghiệp vụ, chi đầu tư trang thiết bị y tế.
  • Chênh lệch thu - chi và trích lập quỹ: Đánh giá hiệu quả tài chính qua phần chênh lệch thu chi, việc trích lập và sử dụng các quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ tiền lương tăng thêm, quỹ khen thưởng, phúc lợi.
  • Các yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm chính sách pháp luật (Nghị định 43/2006, Nghị định 85/2012, Nghị định 16/2015), cơ chế BHYT, năng lực quản lý, nguồn nhân lực, cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo tài chính, sổ sách thu chi, báo cáo hoạt động khám chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tân Châu giai đoạn 2016-2018; dữ liệu nhân lực, trang thiết bị y tế; các quyết định, biên bản làm việc liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả các chỉ số tài chính, tỷ lệ sử dụng giường bệnh, số lượt khám chữa bệnh, tỷ trọng các nguồn thu và mục chi; phân tích định tính qua thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu cán bộ quản lý, nhân viên y tế và giám định viên BHYT nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đánh giá hiệu quả thực hiện tự chủ tài chính.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động của bệnh viện trong 3 năm; thảo luận nhóm gồm các bác sĩ trưởng khoa, điều dưỡng; phỏng vấn sâu 6 cán bộ lãnh đạo và quản lý có kinh nghiệm trên 6 năm.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu và hiệu quả tài chính: Tổng doanh thu của bệnh viện tăng từ 84,188 tỷ đồng năm 2016 lên 86,428 tỷ đồng năm 2017, tuy giảm nhẹ còn 81,565 tỷ đồng năm 2018 do chuyển sang tự chủ 100% chi thường xuyên. Tỷ lệ tăng trưởng tổng thu năm 2017 so với 2016 đạt 102,72%, năm 2018 giảm còn 94,31%. Chênh lệch thu - chi năm 2017 tăng 164,01% so với năm 2016, năm 2018 giảm còn 28,64% do không còn nguồn cấp chi thường xuyên từ NSNN.

  2. Cơ cấu nguồn thu chuyển dịch: Tỷ trọng nguồn thu từ NSNN giảm từ 20,10% năm 2016 xuống còn 5,41% năm 2018, trong khi thu từ bệnh nhân có BHYT và không có BHYT tăng dần, năm 2018 chiếm phần lớn nguồn thu sự nghiệp. Thu từ bệnh nhân có BHYT tăng từ 57,57 tỷ đồng năm 2016 lên 66,06 tỷ đồng năm 2018, đạt 110,10% kế hoạch.

  3. Hiệu quả sử dụng giường bệnh và nhân lực: Công suất sử dụng giường bệnh luôn vượt kế hoạch, đạt 134,90% năm 2016, 135,90% năm 2017 và 116,80% năm 2018. Tỷ lệ nhân viên y tế trên giường bệnh kế hoạch dao động từ 1,06 đến 1,35, thấp hơn mức chuẩn 1,25-1,40 theo quy định, đặc biệt tỷ lệ bác sĩ trên giường bệnh còn thiếu (khoảng 0,18 so với chuẩn 0,2).

  4. Tăng số lượt khám chữa bệnh: Tổng lượt khám ngoại trú tăng từ 300.316 lượt năm 2016 lên 403.000 lượt năm 2018, vượt kế hoạch từ 116,91% đến 134,11%. Lượt khám bệnh nội trú cũng tăng từ 90.964 lên 107.000 lượt, đạt trên 117% kế hoạch năm 2018.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc thực hiện tự chủ tài chính tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tân Châu đã góp phần nâng cao hiệu quả tài chính và hoạt động chuyên môn. Việc giảm tỷ trọng nguồn thu từ NSNN và tăng thu từ dịch vụ y tế, đặc biệt là từ bệnh nhân có BHYT, phản ánh sự chuyển đổi cơ cấu tài chính theo hướng bền vững và phù hợp với chính sách xã hội hóa y tế. Công suất sử dụng giường bệnh vượt kế hoạch cho thấy bệnh viện đã khai thác hiệu quả cơ sở vật chất, thu hút người bệnh ngày càng tăng.

Tuy nhiên, tỷ lệ nhân lực y tế chưa đạt chuẩn, đặc biệt là bác sĩ, có thể ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và áp lực công việc. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với xu hướng tăng thu nhập và mở rộng dịch vụ sau khi thực hiện tự chủ tài chính, nhưng cũng phản ánh những thách thức về nguồn lực và quản lý chi phí. Việc chênh lệch thu - chi giảm năm 2018 do mất nguồn cấp chi thường xuyên từ NSNN đòi hỏi bệnh viện phải tăng cường quản lý chi phí và đa dạng hóa nguồn thu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, tỷ trọng nguồn thu theo năm, biểu đồ công suất sử dụng giường bệnh và số lượt khám chữa bệnh để minh họa rõ nét xu hướng phát triển và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyển dụng và đào tạo nhân lực y tế: Đẩy mạnh tuyển dụng bác sĩ và nhân viên y tế để đạt chuẩn theo quy định, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn nhằm đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp Sở Y tế, thời gian: 1-2 năm.

  2. Đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính: Phát triển các dịch vụ y tế kỹ thuật cao, dịch vụ hỗ trợ nhằm tăng nguồn thu sự nghiệp; đồng thời áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí, kiểm soát chặt chẽ các khoản chi không hợp lý. Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán, Ban Giám đốc, thời gian: liên tục hàng năm.

  3. Cải tiến quy chế chi tiêu nội bộ: Xây dựng và thực hiện quy chế chi tiêu minh bạch, khuyến khích hiệu suất làm việc và sáng kiến của nhân viên y tế, đảm bảo phân phối thu nhập công bằng, nâng cao động lực làm việc. Chủ thể: Ban Giám đốc, Công đoàn bệnh viện, thời gian: 6 tháng - 1 năm.

  4. Tăng cường hợp tác với BHYT và các cơ quan quản lý: Thúc đẩy phối hợp chặt chẽ với cơ quan BHYT để kiểm soát chi phí khám chữa bệnh, tránh lạm dụng dịch vụ, đồng thời đảm bảo quyền lợi người bệnh và hiệu quả tài chính bệnh viện. Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Kế hoạch tổng hợp, thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý bệnh viện công lập: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách tài chính, quản lý nguồn thu chi hiệu quả, nâng cao năng lực tự chủ tài chính.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Tham khảo để hoàn thiện các văn bản pháp luật, chính sách hỗ trợ tự chủ tài chính bệnh viện, đảm bảo cân bằng giữa hiệu quả tài chính và chất lượng dịch vụ.

  3. Nhân viên y tế và cán bộ tài chính bệnh viện: Hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, các yếu tố ảnh hưởng và cách thức quản lý tài chính nhằm nâng cao thu nhập và hiệu quả công việc.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về tự chủ tài chính trong bệnh viện công lập tại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo và đào tạo chuyên môn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ tài chính trong bệnh viện là gì?
    Tự chủ tài chính là quyền tự quyết định và chịu trách nhiệm về các khoản thu, chi tài chính trong phạm vi quy định của Nhà nước, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.

  2. Các nguồn thu chính của bệnh viện công lập gồm những gì?
    Nguồn thu chính gồm ngân sách nhà nước cấp, thu viện phí từ bệnh nhân có và không có BHYT, thu từ các dịch vụ y tế và dịch vụ hỗ trợ khác như căng tin, trông giữ xe.

  3. Tại sao tỷ trọng nguồn thu từ ngân sách nhà nước giảm?
    Do chính sách xã hội hóa y tế và chuyển đổi cơ chế tài chính, bệnh viện phải tăng thu từ dịch vụ y tế và giảm phụ thuộc vào ngân sách nhà nước nhằm nâng cao tính tự chủ và hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả tự chủ tài chính?
    Nguồn nhân lực, đặc biệt là số lượng và chất lượng bác sĩ, cùng với năng lực quản lý tài chính và chính sách BHYT là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả tự chủ tài chính.

  5. Làm thế nào để bệnh viện duy trì cân bằng thu chi khi tự chủ tài chính?
    Bệnh viện cần đa dạng hóa nguồn thu, kiểm soát chi phí hợp lý, áp dụng quy chế chi tiêu nội bộ hiệu quả và phối hợp chặt chẽ với cơ quan BHYT để kiểm soát chi phí khám chữa bệnh.

Kết luận

  • Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tân Châu đã thực hiện tự chủ tài chính một phần từ 2016 và tự chủ 100% chi thường xuyên từ 2018, đạt hiệu quả tài chính tích cực với tổng doanh thu tăng và chênh lệch thu - chi ổn định.
  • Cơ cấu nguồn thu chuyển dịch theo hướng giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước, tăng thu từ bệnh nhân có BHYT và dịch vụ y tế, phù hợp với chính sách xã hội hóa y tế.
  • Công suất sử dụng giường bệnh và số lượt khám chữa bệnh tăng liên tục, phản ánh hiệu quả khai thác cơ sở vật chất và thu hút người bệnh.
  • Tuy nhiên, nguồn nhân lực y tế còn thiếu hụt so với chuẩn, đặc biệt là bác sĩ, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và áp lực công việc.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường nhân lực, đa dạng hóa nguồn thu, cải tiến quản lý tài chính và phối hợp với BHYT nhằm nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp.

Call to action: Các bệnh viện công lập và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy quá trình tự chủ tài chính, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân.