Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đổi mới quản lý công, các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế, đang chuyển đổi mô hình quản lý tài chính sang tự chủ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Tại Việt Nam, đơn vị sự nghiệp y tế công lập chiếm tỷ trọng lớn trong hệ thống y tế, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Bệnh viện Y Học Cổ Truyền (YHCT) Bình Dương là một trong những đơn vị sự nghiệp y tế công lập thực hiện mô hình tự chủ tài chính, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và phát triển bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác kế toán theo mô hình tự chủ tài chính tại Bệnh viện YHCT Bình Dương trong giai đoạn 2014-2016, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính kế toán. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động kế toán, quản lý dự toán thu - chi, tổ chức bộ máy kế toán và các công cụ quản lý tài chính tại bệnh viện trong khoảng thời gian ba năm. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoàn thiện công tác kế toán trong đơn vị sự nghiệp y tế công lập, góp phần nâng cao năng lực tự chủ tài chính, giảm áp lực ngân sách nhà nước và tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công hiện đại, trong đó nổi bật là:
- Lý thuyết tự chủ tài chính: Nhấn mạnh quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm của đơn vị sự nghiệp công lập trong việc tổ chức hoạt động tài chính, bao gồm lập dự toán, quản lý thu chi và sử dụng nguồn lực hiệu quả.
- Mô hình kế toán hành chính sự nghiệp (HCSN): Hệ thống kế toán được thiết kế phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp công lập, phản ánh chính xác tình hình tài chính, tài sản và kết quả hoạt động.
- Khái niệm dự toán thu - chi: Là công cụ quản lý tài chính quan trọng, giúp đơn vị dự báo và kiểm soát nguồn thu, chi trong năm tài chính dựa trên kết quả thực hiện các năm trước và các yếu tố điều chỉnh.
Các khái niệm chính bao gồm: đơn vị sự nghiệp y tế công lập, mô hình tự chủ tài chính, dự toán thu - chi, quy chế chi tiêu nội bộ, hệ thống chứng từ kế toán, và báo cáo tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng nhằm phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào Bệnh viện YHCT Bình Dương với dữ liệu thu thập từ năm 2014 đến 2016.
- Nguồn dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn Ban Giám đốc, Trưởng phòng Tài chính Kế toán, cán bộ quản lý và nhân viên kế toán bệnh viện; tham vấn ý kiến các chuyên gia quản lý tài chính y tế.
- Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp số liệu từ báo cáo quyết toán tài chính, báo cáo tổng kết, sổ sách kế toán, các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 16/2015/NĐ-CP, Luật Kế toán, Luật Ngân sách Nhà nước, Thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính và Bộ Y tế.
Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh số liệu dự toán và thực hiện, phân tích SWOT về công tác kế toán, đồng thời đối chiếu với các quy định pháp luật và thực tiễn quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp y tế công lập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng nguồn thu và chi tài chính
Tổng nguồn thu của Bệnh viện YHCT Bình Dương trong giai đoạn 2014-2016 có sự biến động rõ rệt. Nguồn ngân sách nhà nước (NSNN) cấp tăng từ khoảng 11 tỷ đồng năm 2014 lên gần 15 tỷ đồng năm 2016, chiếm tỷ trọng khoảng 33% tổng nguồn thu. Trong khi đó, nguồn thu từ viện phí và bảo hiểm y tế (BHYT) chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 66% tổng thu, nhưng có xu hướng giảm từ 60,976 tỷ đồng năm 2014 xuống còn 31,160 tỷ đồng năm 2016 do chính sách khám chữa bệnh đúng tuyến và hạn chế khám trái tuyến.Cơ cấu chi tiêu tài chính
Chi thường xuyên từ nguồn NSNN chủ yếu tập trung vào chi trả lương và các khoản phụ cấp, chiếm trên 70% tổng chi ngân sách. Chi cho hàng hóa dịch vụ và sửa chữa tài sản cố định có xu hướng tăng nhẹ, phản ánh nhu cầu nâng cấp trang thiết bị y tế và cơ sở vật chất. Chi phí nghiệp vụ chuyên môn tăng từ 9 tỷ đồng năm 2014 lên 12 tỷ đồng năm 2016, cho thấy sự mở rộng hoạt động khám chữa bệnh.Công tác lập và triển khai dự toán thu - chi
Bệnh viện áp dụng phương pháp lập dự toán trên cơ sở quá khứ, dựa vào số liệu thực hiện năm trước và điều chỉnh theo tỷ lệ tăng trưởng dự kiến từ 10-15%. Tuy nhiên, số liệu thực tế thường chênh lệch đáng kể so với dự toán, đặc biệt là nguồn thu viện phí và BHYT giảm mạnh so với dự kiến, gây khó khăn trong quản lý tài chính.Tổ chức bộ máy kế toán và công cụ quản lý
Bộ máy kế toán tại bệnh viện được tổ chức bài bản với phòng Tài chính Kế toán chịu trách nhiệm chính. Hệ thống chứng từ kế toán, sổ sách và báo cáo tài chính được thực hiện theo quy định của Luật Kế toán và các Thông tư hướng dẫn. Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong xử lý thông tin kế toán còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng hợp và báo cáo số liệu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những tồn tại trong công tác kế toán tại Bệnh viện YHCT Bình Dương bao gồm sự biến động không ổn định của nguồn thu viện phí và BHYT do chính sách khám chữa bệnh đúng tuyến, cũng như hạn chế trong việc dự báo và lập dự toán thu chi. So với các nghiên cứu trong ngành y tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều bệnh viện công lập khi chuyển đổi sang mô hình tự chủ tài chính.
Việc chiếm tỷ trọng lớn của chi trả lương và phụ cấp phản ánh đặc thù của đơn vị sự nghiệp y tế công lập, tuy nhiên cũng đặt ra yêu cầu quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực. Hạn chế trong ứng dụng công nghệ thông tin làm giảm khả năng xử lý và phân tích số liệu kế toán, ảnh hưởng đến việc ra quyết định tài chính kịp thời và chính xác.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện biến động nguồn thu theo từng năm, biểu đồ tròn phân bổ tỷ trọng các khoản chi, và bảng so sánh dự toán với thực hiện thu chi để minh họa sự chênh lệch và hiệu quả quản lý tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ
Xây dựng và cập nhật quy chế chi tiêu nội bộ phù hợp với mô hình tự chủ tài chính, đảm bảo các khoản thu chi được thực hiện minh bạch, tiết kiệm và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp phòng Tài chính Kế toán.Nâng cao chất lượng lập và triển khai dự toán thu - chi
Áp dụng phương pháp dự toán kết hợp giữa cơ sở quá khứ và phân tích xu hướng thực tế, tăng cường dự báo chính xác nguồn thu viện phí và BHYT. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Phòng Tài chính Kế toán và Ban Giám đốc.Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán
Đầu tư hệ thống phần mềm kế toán hiện đại, tích hợp quản lý thu chi, báo cáo tài chính và kiểm soát nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả xử lý thông tin. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng Công nghệ thông tin và Tài chính Kế toán.Tăng cường công tác kiểm tra, thanh tra kế toán
Thiết lập quy trình kiểm tra, giám sát thường xuyên nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, nâng cao tính chính xác và minh bạch trong công tác kế toán. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Kiểm tra nội bộ và phòng Tài chính Kế toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc các bệnh viện sự nghiệp công lập
Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác kế toán theo mô hình tự chủ tài chính, từ đó cải thiện quản lý tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.Phòng Tài chính Kế toán các đơn vị y tế công lập
Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện quy trình kế toán, lập dự toán và quản lý thu chi, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin hiệu quả.Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính
Hỗ trợ xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm tra việc thực hiện tự chủ tài chính tại các đơn vị sự nghiệp y tế công lập, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài chính công, kế toán y tế
Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, học tập và phát triển các đề tài liên quan đến quản lý tài chính trong lĩnh vực y tế công lập.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp y tế công lập là gì?
Đây là cơ chế cho phép đơn vị tự lập dự toán, tự quản lý thu chi và chịu trách nhiệm về hiệu quả tài chính, giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, đồng thời nâng cao tính chủ động trong hoạt động.Tại sao nguồn thu viện phí và BHYT lại giảm trong giai đoạn nghiên cứu?
Nguyên nhân chính là do chính sách khám chữa bệnh đúng tuyến, hạn chế khám trái tuyến, khiến số lượng bệnh nhân sử dụng dịch vụ tại bệnh viện giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu.Quy chế chi tiêu nội bộ có vai trò như thế nào trong công tác kế toán?
Quy chế chi tiêu nội bộ là công cụ quản lý tài chính quan trọng, giúp kiểm soát các khoản thu chi, đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả, minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả lập dự toán thu - chi?
Cần kết hợp phân tích số liệu quá khứ với dự báo xu hướng thực tế, cập nhật kịp thời các chính sách mới và điều kiện hoạt động, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các phòng ban liên quan.Ứng dụng công nghệ thông tin có lợi ích gì trong công tác kế toán bệnh viện?
Giúp giảm khối lượng công việc thủ công, tăng độ chính xác và nhanh chóng trong xử lý số liệu, lưu trữ an toàn, dễ dàng truy xuất và hỗ trợ ra quyết định tài chính hiệu quả.
Kết luận
- Bệnh viện YHCT Bình Dương đã thực hiện mô hình tự chủ tài chính với nhiều thành tựu trong quản lý tài chính kế toán, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
- Nguồn thu viện phí và BHYT chiếm tỷ trọng lớn nhưng có xu hướng giảm do chính sách khám chữa bệnh đúng tuyến, gây áp lực lên công tác quản lý tài chính.
- Công tác lập dự toán thu - chi còn nhiều hạn chế, số liệu thực tế thường chênh lệch so với dự toán, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
- Bộ máy kế toán được tổ chức bài bản nhưng cần nâng cao ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường kiểm tra, giám sát để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
- Các giải pháp hoàn thiện công tác kế toán theo mô hình tự chủ tài chính được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm áp lực ngân sách nhà nước và phát triển bền vững bệnh viện.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các đơn vị sự nghiệp y tế công lập khác nhằm góp phần hoàn thiện hệ thống quản lý tài chính công trong lĩnh vực y tế. Đề nghị các cơ quan quản lý và đơn vị liên quan phối hợp thực hiện để đạt hiệu quả cao nhất.