Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính, Việt Nam có khoảng 7 triệu người khuyết tật, chiếm hơn 7,06% dân số từ 2 tuổi trở lên, trong đó người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng chiếm gần 29%. Tỉnh Quảng Ninh hiện có gần 20.000 người khuyết tật, với hơn 4.900 người thuộc nhóm đặc biệt nặng. Người khuyết tật là nhóm dân cư yếu thế, gặp nhiều khó khăn trong sinh hoạt, học tập, lao động và hòa nhập xã hội. Mặc dù đã có nhiều chính sách trợ giúp xã hội, thực tiễn tại Quảng Ninh vẫn còn tồn tại những hạn chế như mức trợ cấp thấp, thủ tục hành chính phức tạp, và sự phân biệt đối xử trong cộng đồng.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật tại tỉnh Quảng Ninh từ năm 2010 đến nay, nhằm đánh giá thực trạng thi hành pháp luật, xác định những tồn tại, nguyên nhân và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi. Mục tiêu cụ thể là làm rõ cơ sở lý luận, phân tích các quy định pháp luật hiện hành, khảo sát thực tiễn áp dụng và đề xuất kiến nghị hoàn thiện chính sách trợ giúp xã hội cho người khuyết tật. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền lợi, nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy hòa nhập cộng đồng cho người khuyết tật, góp phần thực hiện công bằng xã hội và phát triển bền vững.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật về trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật tại tỉnh Quảng Ninh, bao gồm đối tượng hưởng trợ giúp, chế độ trợ cấp, trình tự thủ tục hưởng trợ giúp và nguồn tài chính thực hiện. Thời gian nghiên cứu chủ yếu từ khi Luật Người khuyết tật năm 2010 có hiệu lực đến năm 2023. Nghiên cứu dựa trên số liệu thống kê chính thức của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Quảng Ninh, các văn bản pháp luật, nghị định, và báo cáo thực tiễn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quyền con người và lý thuyết an sinh xã hội. Lý thuyết quyền con người nhấn mạnh quyền bình đẳng, quyền được bảo vệ và tham gia xã hội của người khuyết tật, phù hợp với Công ước Liên hợp quốc về quyền người khuyết tật năm 2006. Lý thuyết an sinh xã hội tập trung vào vai trò của nhà nước trong việc cung cấp các dịch vụ trợ giúp xã hội nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu và hỗ trợ các nhóm yếu thế.

Mô hình nghiên cứu dựa trên ba khái niệm chính: khái niệm người khuyết tật theo quan điểm xã hội, nguyên tắc pháp luật về trợ giúp xã hội (công bằng, không phân biệt đối xử, đa dạng hóa hình thức trợ giúp), và nội dung pháp luật về trợ giúp xã hội (đối tượng, chế độ, thủ tục, nguồn tài chính). Luận văn cũng phân tích các quy định pháp luật hiện hành như Luật Người khuyết tật 2010, Nghị định 20/2021/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích văn bản pháp luật và phương pháp nghiên cứu thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm các văn bản pháp luật, nghị định, thông tư, báo cáo của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Ninh, số liệu thống kê năm 2022 và các tài liệu nghiên cứu liên quan. Cỡ mẫu khảo sát thực tế khoảng 500 người khuyết tật và cán bộ quản lý tại các địa phương trong tỉnh.

Phương pháp chọn mẫu kết hợp phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên và chọn mẫu theo nhóm đối tượng nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính và định lượng, bao gồm phân tích nội dung văn bản, so sánh các quy định pháp luật, và thống kê mô tả số liệu thực tiễn. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2022 đến tháng 6/2023, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, viết báo cáo và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mở rộng đối tượng hưởng trợ giúp xã hội: Luật Người khuyết tật 2010 và Nghị định 20/2021/NĐ-CP đã mở rộng đối tượng hưởng trợ giúp xã hội, bao gồm người khuyết tật đặc biệt nặng, người khuyết tật nặng, người nhận nuôi dưỡng và chăm sóc người khuyết tật đặc biệt nặng, người khuyết tật đang mang thai hoặc nuôi con dưới 36 tháng tuổi. Tỉnh Quảng Ninh có gần 20.000 người khuyết tật, trong đó hơn 7.400 người đặc biệt nặng và 9.000 người nặng đang hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng.

  2. Mức trợ cấp xã hội còn thấp: Mức chuẩn trợ cấp xã hội hàng tháng hiện là 360.000 đồng, với hệ số nhân cho từng nhóm người khuyết tật dao động từ 1,5 đến 2,5, tương đương mức trợ cấp tối đa khoảng 675.000 đồng/tháng. Mức này chưa đáp ứng đủ nhu cầu sống tối thiểu, đặc biệt tại các vùng khó khăn. So với mức sống tối thiểu tại Quảng Ninh, trợ cấp chỉ đạt khoảng 40-50%.

  3. Thủ tục hành chính phức tạp: Quy trình xét duyệt hồ sơ trợ giúp xã hội gồm nhiều bước, từ cấp xã đến cấp huyện, với yêu cầu hồ sơ đầy đủ và xác minh chặt chẽ. Nhiều người khuyết tật gặp khó khăn trong việc chuẩn bị hồ sơ, dẫn đến tỷ lệ tiếp cận trợ giúp còn hạn chế. Tại Quảng Ninh, chỉ khoảng 60% người khuyết tật đủ điều kiện thực tế được hưởng trợ cấp.

  4. Nguồn tài chính chủ yếu từ ngân sách địa phương: Kinh phí trợ giúp xã hội chủ yếu do ngân sách địa phương đảm bảo, phụ thuộc vào nguồn thu và khả năng cân đối của từng tỉnh. Điều này dẫn đến sự không đồng đều về mức trợ cấp giữa các địa phương. Quảng Ninh đã huy động thêm nguồn tài trợ từ các tổ chức xã hội và cá nhân để bổ sung kinh phí.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức trợ cấp thấp và thủ tục phức tạp xuất phát từ hạn chế về nguồn lực tài chính và cơ chế quản lý hành chính. So với các quốc gia trong khu vực, Việt Nam còn nhiều dư địa để cải thiện chính sách trợ giúp xã hội cho người khuyết tật. Việc mở rộng đối tượng hưởng trợ giúp thể hiện sự tiến bộ trong chính sách, phù hợp với nguyên tắc công bằng và không phân biệt đối xử.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng người khuyết tật theo mức độ khuyết tật và tỷ lệ hưởng trợ cấp xã hội, cũng như bảng so sánh mức trợ cấp xã hội với mức sống tối thiểu tại Quảng Ninh. Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của pháp luật trong bảo vệ quyền lợi người khuyết tật, đồng thời chỉ ra những bất cập cần khắc phục để nâng cao hiệu quả thực thi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng mức trợ cấp xã hội: Điều chỉnh mức chuẩn trợ cấp xã hội phù hợp với mức sống tối thiểu tại địa phương, ưu tiên tăng trợ cấp cho người khuyết tật đặc biệt nặng và nặng. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì phối hợp với Bộ Tài chính.

  2. Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Rút gọn hồ sơ, áp dụng công nghệ thông tin trong tiếp nhận và xét duyệt hồ sơ trợ giúp xã hội, giảm bớt các bước trung gian. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý xã hội cấp xã và huyện, triển khai trong 1 năm.

  3. Đa dạng hóa nguồn tài chính: Khuyến khích huy động nguồn lực từ cộng đồng, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ để bổ sung ngân sách trợ giúp xã hội. Tỉnh Quảng Ninh cần xây dựng cơ chế phối hợp và chính sách ưu đãi cho các nhà tài trợ, thực hiện liên tục.

  4. Tăng cường tuyên truyền và đào tạo: Nâng cao nhận thức của người khuyết tật và cán bộ quản lý về quyền lợi và thủ tục hưởng trợ giúp xã hội, giảm thiểu tình trạng bỏ sót đối tượng. Thời gian thực hiện liên tục, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và xã hội: Giúp hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi pháp luật trợ giúp xã hội cho người khuyết tật.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chương trình hỗ trợ, vận động tài trợ và thực hiện các hoạt động trợ giúp xã hội.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành luật, xã hội học: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật trợ giúp xã hội và thực tiễn thi hành tại địa phương.

  4. Người khuyết tật và gia đình: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và quy trình hưởng trợ giúp xã hội, từ đó chủ động tiếp cận các chính sách hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người khuyết tật nào được hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng?
    Người khuyết tật đặc biệt nặng và người khuyết tật nặng, bao gồm cả người đang mang thai hoặc nuôi con dưới 36 tháng tuổi, được hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng theo quy định của Luật Người khuyết tật 2010 và Nghị định 20/2021/NĐ-CP.

  2. Mức trợ cấp xã hội hiện nay là bao nhiêu?
    Mức chuẩn trợ cấp xã hội là 360.000 đồng/tháng, với hệ số nhân từ 1,5 đến 2,5 tùy theo mức độ khuyết tật, tương đương mức trợ cấp tối đa khoảng 675.000 đồng/tháng.

  3. Thủ tục xin hưởng trợ giúp xã hội có phức tạp không?
    Thủ tục gồm chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nộp tại UBND cấp xã, qua xét duyệt của cấp huyện. Hồ sơ gồm giấy xác nhận khuyết tật, giấy tờ tùy thân, và các giấy tờ liên quan. Thủ tục hiện còn khá phức tạp, gây khó khăn cho người khuyết tật.

  4. Nguồn kinh phí trợ giúp xã hội được lấy từ đâu?
    Chủ yếu từ ngân sách nhà nước cấp địa phương, bổ sung từ các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước. Nếu ngân sách địa phương không đủ, có thể đề nghị hỗ trợ từ ngân sách trung ương.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả trợ giúp xã hội cho người khuyết tật?
    Cần tăng mức trợ cấp, đơn giản hóa thủ tục, đa dạng hóa nguồn tài chính, và tăng cường tuyên truyền, đào tạo cho cán bộ và người hưởng chính sách. Ví dụ, áp dụng công nghệ thông tin giúp rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ.

Kết luận

  • Luật Người khuyết tật 2010 và các văn bản hướng dẫn đã tạo khung pháp lý quan trọng cho trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật tại Quảng Ninh.
  • Thực tiễn cho thấy mức trợ cấp xã hội còn thấp, thủ tục hành chính phức tạp, và nguồn tài chính phụ thuộc nhiều vào ngân sách địa phương.
  • Việc mở rộng đối tượng hưởng trợ giúp xã hội thể hiện sự tiến bộ trong chính sách bảo vệ quyền lợi người khuyết tật.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ như tăng mức trợ cấp, đơn giản hóa thủ tục, đa dạng hóa nguồn lực và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Tiếp tục nghiên cứu và giám sát thực thi pháp luật trợ giúp xã hội là bước đi cần thiết trong 2-3 năm tới để đảm bảo quyền lợi và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người khuyết tật.

Luận văn kêu gọi các cơ quan chức năng, tổ chức xã hội và cộng đồng cùng chung tay hoàn thiện và thực hiện hiệu quả chính sách trợ giúp xã hội, góp phần xây dựng xã hội công bằng, nhân văn và phát triển bền vững.