Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, ngành y tế giữ vai trò trọng yếu trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước. Tại Việt Nam, các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là các bệnh viện công, đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý tài chính và tổ chức công tác kế toán nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Bệnh viện Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN), thành lập năm 2011, là một trong những đơn vị sự nghiệp công lập có quy mô lớn, hoạt động đa dạng với chức năng khám chữa bệnh, đào tạo và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, công tác kế toán tại bệnh viện còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tổ chức công tác kế toán tại Bệnh viện ĐHQGHN, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi bệnh viện, giai đoạn từ khi thành lập đến năm 2018, với trọng tâm là các hoạt động kế toán như vận dụng hệ thống chứng từ, tài khoản kế toán, ghi sổ, báo cáo tài chính, kiểm tra kế toán và tổ chức bộ máy kế toán. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ lý luận về tổ chức công tác kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà quản lý, kế toán viên và các bên liên quan trong ngành y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán hành chính sự nghiệp, trong đó nhấn mạnh vai trò của kế toán trong việc phản ánh, kiểm tra và cung cấp thông tin tài chính cho quản lý. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết kế toán hành chính sự nghiệp: Định nghĩa kế toán hành chính sự nghiệp là hệ thống thu thập, xử lý và cung cấp thông tin về các hoạt động kinh tế tài chính nhằm phục vụ quản lý và kiểm soát nguồn kinh phí, tài sản công. Lý thuyết này bao gồm các nguyên tắc kế toán như nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc nhất quán, nguyên tắc khách quan, nguyên tắc công khai và thận trọng.
Mô hình tổ chức công tác kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập: Bao gồm các khái niệm về tổ chức vận dụng hệ thống chứng từ kế toán, hệ thống tài khoản kế toán, hình thức kế toán, hệ thống báo cáo tài chính, công tác kiểm tra kế toán và tổ chức bộ máy kế toán. Mô hình này nhấn mạnh sự phối hợp khoa học, hợp lý giữa các bộ phận kế toán nhằm đảm bảo tính chính xác, kịp thời và minh bạch của thông tin tài chính.
Các khái niệm chính bao gồm: chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, báo cáo tài chính, kiểm tra kế toán, tổ chức bộ máy kế toán và ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đánh giá toàn diện thực trạng tổ chức công tác kế toán tại Bệnh viện ĐHQGHN. Cụ thể:
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ báo cáo tài chính, chứng từ kế toán, hồ sơ tổ chức bộ máy kế toán của bệnh viện; phỏng vấn cán bộ kế toán và quản lý tài chính; khảo sát thực tế tại bệnh viện.
Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về các hoạt động kế toán; phương pháp so sánh để đối chiếu thực trạng với các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán hiện hành; phương pháp phân tích để đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân; phương pháp tổng hợp để đề xuất giải pháp.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến 2018, tập trung phân tích dữ liệu kế toán năm 2016 và 2017, đồng thời khảo sát thực trạng tổ chức bộ máy và ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hệ thống chứng từ kế toán được tổ chức tương đối đầy đủ và tuân thủ quy định pháp luật: Bệnh viện áp dụng các mẫu chứng từ kế toán bắt buộc theo Thông tư 107/2017/TT-BTC, bao gồm phiếu thu, phiếu chi, giấy đề nghị thanh toán tạm ứng và biên lai thu tiền. Tuy nhiên, việc tự thiết kế chứng từ còn hạn chế về mặt nội dung và quy trình kiểm soát, dẫn đến một số sai sót nhỏ trong ghi chép.
Hệ thống tài khoản kế toán được vận dụng theo Thông tư 107/2017/TT-BTC với 10 loại tài khoản chi tiết: Việc mở rộng và chi tiết hóa tài khoản giúp phản ánh chính xác hơn tình hình tài chính của bệnh viện. Tỷ lệ sử dụng tài khoản ngoài bảng để phản ánh nguồn ngân sách nhà nước chiếm khoảng 30% tổng số tài khoản, phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp công lập.
Bộ máy kế toán được tổ chức theo mô hình kết hợp tập trung và phân tán: Phòng kế toán trung tâm chịu trách nhiệm tổng hợp và kiểm tra, trong khi các đơn vị trực thuộc có nhân viên kế toán thực hiện hạch toán ban đầu. Mô hình này giúp tăng cường kiểm soát nội bộ nhưng vẫn còn tồn tại sự chồng chéo trong phân công nhiệm vụ, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán còn hạn chế: Bệnh viện mới áp dụng phần mềm kế toán cơ bản, chưa tích hợp đầy đủ các chức năng tự động hóa và phân tích dữ liệu. Khoảng 40% công việc kế toán vẫn thực hiện thủ công, gây mất thời gian và tăng nguy cơ sai sót.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù hoạt động đa nhiệm của bệnh viện, quy mô lớn và sự phân tán địa lý của các đơn vị trực thuộc. So với các nghiên cứu về tổ chức công tác kế toán tại các bệnh viện công lập khác, kết quả cho thấy Bệnh viện ĐHQGHN đã có bước tiến trong việc áp dụng hệ thống chứng từ và tài khoản kế toán hiện đại, tuy nhiên vẫn cần cải thiện về mặt tổ chức bộ máy và ứng dụng công nghệ thông tin.
Việc tổ chức bộ máy kế toán theo mô hình kết hợp giúp tăng cường kiểm soát nhưng đòi hỏi sự phân công rõ ràng và đồng bộ hơn để tránh trùng lặp và thiếu trách nhiệm. Ứng dụng công nghệ thông tin là xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả công tác kế toán, giảm thiểu sai sót và cung cấp thông tin kịp thời cho lãnh đạo bệnh viện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ tỷ lệ sử dụng các loại chứng từ kế toán, bảng so sánh mô hình tổ chức bộ máy kế toán và biểu đồ tỷ lệ công việc kế toán thủ công so với tự động để minh họa rõ hơn thực trạng.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống chứng từ kế toán: Xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ đối với chứng từ tự thiết kế, đảm bảo đầy đủ nội dung theo quy định pháp luật. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng kế toán phối hợp với phòng pháp chế bệnh viện chủ trì.
Tối ưu hóa hệ thống tài khoản kế toán: Rà soát và bổ sung các tài khoản chi tiết phù hợp với đặc thù hoạt động của bệnh viện, nâng cao khả năng phản ánh chính xác các nghiệp vụ kinh tế tài chính. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do phòng kế toán và ban giám đốc phối hợp thực hiện.
Cải tổ bộ máy kế toán theo hướng chuyên môn hóa và phân công rõ ràng: Xây dựng sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán chi tiết, phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng nhân viên, tránh chồng chéo và nâng cao hiệu quả công việc. Thời gian thực hiện trong 9 tháng, do ban giám đốc và phòng nhân sự phối hợp triển khai.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán: Đầu tư phần mềm kế toán tích hợp, tự động hóa các quy trình ghi chép, tổng hợp và báo cáo tài chính. Đào tạo cán bộ kế toán sử dụng thành thạo công nghệ mới. Thời gian thực hiện trong 18 tháng, do phòng công nghệ thông tin và phòng kế toán phối hợp thực hiện.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát kế toán: Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ, đánh giá hiệu quả công tác kế toán, phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm, do phòng kiểm tra nội bộ và phòng kế toán phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Nhận diện các vấn đề trong tổ chức công tác kế toán, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, phục vụ công tác chỉ đạo điều hành.
Cán bộ kế toán và quản lý tài chính trong ngành y tế: Nắm bắt các quy định pháp luật, chuẩn mực kế toán hành chính sự nghiệp, cải tiến quy trình làm việc và ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán.
Nhà nghiên cứu và giảng viên chuyên ngành kế toán, quản lý công: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để phát triển nghiên cứu sâu hơn về tổ chức công tác kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn trong công tác kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tổ chức công tác kế toán tại bệnh viện sự nghiệp công lập lại quan trọng?
Tổ chức công tác kế toán giúp phản ánh chính xác tình hình tài chính, quản lý hiệu quả nguồn lực, đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp luật, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của bệnh viện.Hệ thống chứng từ kế toán gồm những loại nào?
Bao gồm chứng từ bắt buộc như phiếu thu, phiếu chi, giấy đề nghị thanh toán tạm ứng, biên lai thu tiền và chứng từ tự thiết kế phù hợp với nghiệp vụ đặc thù của đơn vị.Mô hình tổ chức bộ máy kế toán nào phù hợp với bệnh viện có quy mô lớn?
Mô hình kết hợp tập trung và phân tán được đánh giá phù hợp, giúp tăng cường kiểm soát và đảm bảo thông tin kế toán kịp thời, tuy nhiên cần phân công rõ ràng để tránh chồng chéo.Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán có lợi ích gì?
Giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian, nâng cao năng suất lao động và cung cấp thông tin tài chính nhanh chóng, chính xác cho quản lý.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra kế toán?
Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ, sử dụng các công cụ kiểm tra hiện đại, đào tạo cán bộ kiểm tra và tăng cường phối hợp giữa các phòng ban liên quan để phát hiện và xử lý kịp thời sai phạm.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng tổ chức công tác kế toán tại Bệnh viện ĐHQGHN, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế trong hệ thống chứng từ, tài khoản, bộ máy kế toán và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Phân tích chi tiết các nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả công tác kế toán, đồng thời so sánh với các nghiên cứu tương tự trong ngành y tế công lập.
- Đề xuất hệ thống giải pháp cụ thể, khả thi nhằm hoàn thiện tổ chức công tác kế toán, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện trong giai đoạn tiếp theo.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần hỗ trợ lãnh đạo bệnh viện và các cán bộ kế toán trong việc cải tiến công tác quản lý tài chính.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các đơn vị sự nghiệp công lập khác.
Để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và công tác kế toán, các nhà quản lý và cán bộ kế toán tại Bệnh viện ĐHQGHN cần chủ động áp dụng các giải pháp hoàn thiện được đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại.