Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh mô hình bệnh tật thay đổi nhanh chóng với sự gia tăng các bệnh mạn tính và sự tái xuất hiện của một số bệnh truyền nhiễm phức tạp, việc đào tạo liên tục (ĐTLT) cho bác sĩ trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe nhân dân. Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình, một bệnh viện hạng I tuyến tỉnh với quy mô 1.200 giường bệnh và hơn 900 cán bộ nhân viên y tế, là đơn vị đi đầu trong công tác khám chữa bệnh và đào tạo y tế tại địa phương. Tuy nhiên, đến nay chưa có nghiên cứu đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác ĐTLT của bác sĩ tại bệnh viện này.

Nghiên cứu được tiến hành trong 18 tháng, từ tháng 1/2021 đến 30/6/2022, nhằm mô tả thực trạng ĐTLT của bác sĩ tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tham gia ĐTLT. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính với cỡ mẫu 190 bác sĩ đang công tác tại bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chiến lược phát triển công tác ĐTLT, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế và cải thiện hiệu quả khám chữa bệnh tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các văn bản pháp luật và khung lý thuyết về đào tạo liên tục trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là Thông tư 22/2013/TT-BYT và Thông tư 26/2020/TT-BYT của Bộ Y tế. ĐTLT được định nghĩa là các khóa đào tạo ngắn hạn nhằm bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng, nghiệp vụ, cập nhật kiến thức y khoa và phát triển nghề nghiệp liên tục cho cán bộ y tế không thuộc hệ thống bằng cấp quốc gia. Khung lý thuyết tập trung vào ba nhóm yếu tố ảnh hưởng đến ĐTLT: yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ học vấn, kiến thức về ĐTLT), yếu tố từ cơ sở đào tạo (thời gian, chương trình, phương pháp đào tạo) và yếu tố từ cơ quan quản lý (kinh phí, chính sách, quản lý đào tạo). Ngoài ra, yếu tố dịch bệnh COVID-19 cũng được xem xét như một tác động quan trọng đến công tác ĐTLT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Đối tượng định lượng là toàn bộ 190 bác sĩ đang công tác tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ. Đối tượng định tính gồm 19 cán bộ lãnh đạo và nhân viên chủ chốt tại bệnh viện được chọn theo phương pháp phỏng vấn sâu có chủ đích.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm phiếu khảo sát tự điền, báo cáo công tác ĐTLT của Trung tâm Đào tạo – Chỉ đạo tuyến và các cuộc phỏng vấn sâu. Bộ câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên các văn bản pháp luật liên quan đến ĐTLT. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1/2021 đến 30/6/2022 tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình.

Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và thống kê suy luận (kiểm định t, kiểm định chi bình phương, ước lượng khoảng tin cậy 95%). Thống kê được thực hiện với mức ý nghĩa p<0,05. Dữ liệu định tính được ghi âm, ghi chép và phân tích nội dung nhằm bổ sung và làm rõ kết quả định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tham gia ĐTLT cao nhưng chưa đủ thời gian quy định: Trong số 190 bác sĩ, 94,2% đã tham gia các lớp ĐTLT với trung vị số khóa là 4 khóa trong 18 tháng. Tuy nhiên, chỉ có 34,7% bác sĩ tham gia đủ 48 giờ đào tạo liên tục theo quy định trong 2 năm.

  2. Hình thức và nội dung đào tạo đa dạng: Hình thức đào tạo chủ yếu là tập huấn (82,6%) và hội nghị, hội thảo (65,8%). Chủ đề đào tạo tập trung nhiều nhất vào nội khoa (53,2%), tiếp theo là ngoại khoa (15,3%) và hồi sức cấp cứu (15,8%). Các khóa đào tạo về kỹ năng mềm và quản lý còn hạn chế, với tỷ lệ nhu cầu lần lượt là 52,6% và 32,1%.

  3. Yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến việc tham gia ĐTLT: Bác sĩ có trình độ CKII và Tiến sĩ có tỷ lệ tham gia đủ thời gian ĐTLT thấp hơn nhóm bác sĩ đại học, chỉ đạt 41% so với nhóm bác sĩ (p<0,05). Kiến thức về thời gian đào tạo tối thiểu cũng ảnh hưởng đáng kể; bác sĩ không biết chính xác thời gian tối thiểu có khả năng không tham gia đủ cao gấp 2,81 lần (p<0,05).

  4. Khó khăn chính trong công tác ĐTLT: Thiếu thời gian là rào cản lớn nhất (48,4%), tiếp theo là thiếu trang thiết bị (31,1%). Các khó khăn khác như thiếu kiến thức, kỹ năng và tài liệu chuyên môn cũng được đề cập với tỷ lệ tương đồng khoảng 21%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù tỷ lệ tham gia ĐTLT của bác sĩ tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình là cao, nhưng việc đảm bảo đủ thời gian đào tạo theo quy định còn hạn chế, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Nguyên nhân chính là do áp lực công việc, thiếu thời gian và hạn chế về cơ sở vật chất. Việc tập trung đào tạo chủ yếu vào chuyên môn nội khoa phản ánh nhu cầu thực tế và đặc thù công tác của bệnh viện, tuy nhiên cần mở rộng sang các lĩnh vực kỹ năng mềm và quản lý để đáp ứng toàn diện hơn.

Sự khác biệt về tỷ lệ tham gia ĐTLT giữa các nhóm trình độ học vấn cho thấy cần có chính sách khuyến khích và hỗ trợ phù hợp cho các bác sĩ trình độ cao nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo. Kiến thức chưa đầy đủ về quy định ĐTLT cũng là một rào cản quan trọng, cần được cải thiện thông qua các buổi tập huấn về chính sách và quyền lợi của cán bộ y tế.

Việc áp dụng đa dạng hình thức đào tạo, bao gồm cả trực tuyến, có thể giúp khắc phục hạn chế về thời gian và địa điểm, nhất là trong bối cảnh dịch COVID-19 diễn biến phức tạp. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng tỷ lệ tham gia theo từng hình thức, chủ đề và khó khăn gặp phải, giúp lãnh đạo bệnh viện có cơ sở để điều chỉnh kế hoạch đào tạo phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức về ĐTLT: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về Thông tư 22/2013/TT-BYT và các quy định liên quan nhằm nâng cao kiến thức cho bác sĩ về quyền lợi, nghĩa vụ và thời gian đào tạo tối thiểu. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Đào tạo – Chỉ đạo tuyến phối hợp với phòng Tổ chức cán bộ.

  2. Xây dựng kế hoạch đào tạo đa dạng, linh hoạt: Phát triển các chương trình đào tạo trực tuyến kết hợp với đào tạo trực tiếp để tạo điều kiện thuận lợi cho bác sĩ tham gia, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và Trung tâm Đào tạo.

  3. Tăng cường hỗ trợ kinh phí và trang thiết bị: Bệnh viện cần bố trí ngân sách hợp lý để đầu tư trang thiết bị phục vụ đào tạo, đồng thời hỗ trợ một phần kinh phí cho bác sĩ tham gia các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm. Thời gian thực hiện: kế hoạch ngân sách hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Tài chính kế toán.

  4. Xây dựng hệ thống quản lý và giám sát ĐTLT hiệu quả: Thiết lập đội ngũ cán bộ chuyên trách tại từng khoa, phòng để theo dõi, cập nhật và báo cáo tình hình ĐTLT, đảm bảo bác sĩ tham gia đầy đủ và nghiêm túc. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Đào tạo – Chỉ đạo tuyến phối hợp với các khoa phòng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và các cơ sở y tế: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác ĐTLT, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch đào tạo phù hợp nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

  2. Trung tâm Đào tạo – Chỉ đạo tuyến và phòng Tổ chức cán bộ: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, cải tiến phương pháp giảng dạy và quản lý đào tạo hiệu quả hơn.

  3. Bác sĩ và cán bộ y tế: Nâng cao nhận thức về quyền lợi, nghĩa vụ trong ĐTLT, từ đó chủ động tham gia các khóa học nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng, Quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến đào tạo nhân lực y tế và quản lý đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đào tạo liên tục là gì và tại sao quan trọng với bác sĩ?
    Đào tạo liên tục là các khóa học ngắn hạn nhằm cập nhật kiến thức, kỹ năng và nghiệp vụ cho cán bộ y tế. Đây là yêu cầu bắt buộc giúp bác sĩ nâng cao năng lực chuyên môn, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao và thay đổi nhanh của y học.

  2. Bác sĩ tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình có bắt buộc phải tham gia bao nhiêu giờ ĐTLT?
    Theo quy định, bác sĩ phải tham gia tối thiểu 48 giờ đào tạo liên tục trong 2 năm liên tiếp để duy trì chứng chỉ hành nghề và đảm bảo năng lực chuyên môn.

  3. Những khó khăn chính nào ảnh hưởng đến việc tham gia ĐTLT của bác sĩ?
    Khó khăn lớn nhất là thiếu thời gian do áp lực công việc (48,4%) và thiếu trang thiết bị phục vụ đào tạo (31,1%). Ngoài ra, thiếu kiến thức về quy định ĐTLT và tài liệu chuyên môn cũng là rào cản.

  4. Các hình thức đào tạo liên tục phổ biến hiện nay là gì?
    Các hình thức phổ biến gồm tập huấn, hội nghị, hội thảo, chuyển giao kỹ thuật và nghiên cứu khoa học. Đào tạo trực tuyến cũng đang được khuyến khích nhằm tăng tính linh hoạt và tiếp cận.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác ĐTLT tại bệnh viện?
    Cần tăng cường truyền thông về quy định ĐTLT, xây dựng kế hoạch đào tạo đa dạng, hỗ trợ kinh phí và trang thiết bị, đồng thời thiết lập hệ thống quản lý và giám sát chặt chẽ để đảm bảo bác sĩ tham gia đầy đủ và nghiêm túc.

Kết luận

  • Tỷ lệ bác sĩ tham gia ĐTLT tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình đạt 94,2%, nhưng chỉ 34,7% tham gia đủ thời gian quy định 48 giờ trong 2 năm.
  • Yếu tố cá nhân như trình độ học vấn và kiến thức về quy định ĐTLT ảnh hưởng đáng kể đến việc tham gia đủ thời gian đào tạo.
  • Khó khăn lớn nhất là thiếu thời gian và trang thiết bị phục vụ đào tạo, bên cạnh đó còn có các rào cản về kiến thức và tài liệu chuyên môn.
  • Công tác quản lý ĐTLT tại bệnh viện đã được tổ chức hệ thống, tuy nhiên cần tăng cường nhân lực chuyên trách và cải tiến phương pháp đào tạo.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, đa dạng hóa hình thức đào tạo, tăng cường hỗ trợ kinh phí và quản lý hiệu quả công tác ĐTLT trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc bệnh viện và Trung tâm Đào tạo – Chỉ đạo tuyến cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo công tác ĐTLT đạt hiệu quả cao, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe nhân dân.