Tổng quan nghiên cứu
Bệnh cơ xương khớp là nhóm bệnh không lây nhiễm phổ biến, chiếm trên 33% dân số chung và hơn 54% dân số trưởng thành, gây ra gánh nặng lớn về sức khỏe và kinh tế. Theo báo cáo ngành y tế năm 2016, chỉ số năm sống mất đi do bệnh cơ xương khớp (DALY) chiếm 8% tổng số DALY của người cao tuổi, dù tỷ lệ tử vong dưới 1%. Tại Việt Nam, tần suất mắc bệnh cơ xương khớp ở người trên 60 tuổi lên tới 47,6%, trong khi tại các bệnh viện lớn như Bạch Mai, tỷ lệ bệnh nhân mắc các bệnh lý này chiếm 10,4% tổng lượt khám hàng năm. Bệnh lý này không chỉ ảnh hưởng đến chức năng vận động mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống và năng suất lao động.
Y học cổ truyền (YHCT) được đánh giá có vai trò quan trọng trong hỗ trợ điều trị bệnh cơ xương khớp, với nhiều phương pháp dùng thuốc và không dùng thuốc đã được chứng minh an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng dịch vụ YHCT điều trị tại nhà vẫn còn hạn chế và chưa được nghiên cứu sâu rộng tại Việt Nam, đặc biệt ở các cơ sở y tế tuyến tỉnh và thành phố.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và nhu cầu sử dụng YHCT điều trị bệnh cơ xương khớp tại nhà của người bệnh ở ba bệnh viện đa khoa tại thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An trong giai đoạn 2018-2021. Mục tiêu nhằm mô tả đặc điểm người bệnh, thực trạng điều trị và xác định nhu cầu sử dụng dịch vụ YHCT tại nhà, từ đó đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe, giảm tải cho bệnh viện và đáp ứng nhu cầu chăm sóc tại cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: Y học cổ truyền và Y học gia đình. YHCT phân loại bệnh cơ xương khớp theo các thể bệnh như phong hàn thấp tý, phong thấp nhiệt tý, huyết ứ, can thận hư kết hợp phong hàn thấp, với các phương pháp điều trị dùng thuốc (bài thuốc cổ truyền) và không dùng thuốc (xoa bóp bấm huyệt, châm cứu, cứu ngải, cấy chỉ, thủy châm, dưỡng sinh). Y học gia đình được hiểu là chuyên ngành cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu toàn diện, liên tục cho cá nhân và gia đình, nhấn mạnh chăm sóc tại nhà và cộng đồng.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: bệnh cơ xương khớp theo ICD-10, phương pháp điều trị YHCT tại nhà, và nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế tại gia đình. Ngoài ra, các mô hình phân tích mối liên quan giữa đặc điểm người bệnh và nhu cầu sử dụng dịch vụ được áp dụng để đánh giá yếu tố ảnh hưởng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế hỗn hợp gồm nghiên cứu hồi cứu và mô tả cắt ngang. Nguồn dữ liệu gồm hai nhóm: (1) 5181 hồ sơ bệnh án người bệnh cơ xương khớp điều trị nội trú tại ba khoa YHCT của ba bệnh viện đa khoa tại thành phố Vinh trong giai đoạn 2018-2020; (2) 563 người bệnh đang điều trị nội trú tại các khoa này trong khoảng thời gian tháng 5 đến tháng 9 năm 2021 được phỏng vấn trực tiếp.
Phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ hồ sơ bệnh án đủ tiêu chuẩn và chọn ngẫu nhiên người bệnh phù hợp tiêu chuẩn phỏng vấn. Công cụ thu thập gồm phiếu thu thập thông tin hồ sơ bệnh án và phiếu phỏng vấn chuẩn hóa. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tỉ suất chênh (OR) và phân tích đa biến logistic để xác định các yếu tố liên quan đến nhu cầu sử dụng và đồng ý chi trả dịch vụ YHCT tại nhà.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2021, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác. Các biện pháp kiểm soát sai số và đạo đức nghiên cứu được thực hiện nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính khách quan và bảo mật thông tin người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người bệnh cơ xương khớp: Tỷ lệ bệnh nhân nữ chiếm ưu thế với 57,7% năm 2018, 61,6% năm 2019 và 55,3% năm 2020, trong khi nam chiếm tương ứng 42,3%, 38,4% và 44,7%. Độ tuổi trung bình người bệnh chủ yếu từ 50 tuổi trở lên, phù hợp với đặc điểm bệnh lý thoái hóa và viêm khớp thường gặp ở người cao tuổi.
Thực trạng điều trị tại bệnh viện: Các phương pháp điều trị YHCT kết hợp YHHĐ được áp dụng phổ biến, trong đó thuốc YHCT và xoa bóp bấm huyệt là hai hình thức chính. Thời gian điều trị trung bình dao động từ 10 đến 15 ngày. Kết quả điều trị cho thấy trên 70% người bệnh có cải thiện rõ rệt về triệu chứng đau và vận động.
Nhu cầu sử dụng YHCT tại nhà: Khoảng 65% người bệnh mong muốn sử dụng dịch vụ YHCT điều trị tại nhà, trong đó nhóm tuổi trên 60 và người có thu nhập trung bình trở lên có tỷ lệ nhu cầu cao hơn. Tần suất sử dụng các kỹ thuật như xoa bóp bấm huyệt, châm cứu và cấy chỉ tại nhà được đánh giá cao về hiệu quả và tiện lợi.
Đồng ý chi trả chi phí dịch vụ YHCT tại nhà: Hơn 60% người bệnh đồng ý chi trả chi phí cho dịch vụ này, với mức chi trả phù hợp theo thu nhập và mức độ bệnh. Mối liên quan giữa nhu cầu sử dụng và đồng ý chi trả có ý nghĩa thống kê với các đặc điểm như tuổi tác, nghề nghiệp và mức độ bệnh.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước về tỷ lệ mắc bệnh cơ xương khớp và xu hướng sử dụng YHCT. Tỷ lệ nữ giới mắc bệnh cao hơn do yếu tố sinh học và xã hội, đồng thời phù hợp với các nghiên cứu cho thấy người cao tuổi có nhu cầu chăm sóc sức khỏe tại nhà lớn hơn. Việc áp dụng kết hợp YHCT và YHHĐ giúp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tác dụng phụ và tăng sự hài lòng của người bệnh.
Nhu cầu sử dụng dịch vụ YHCT tại nhà phản ánh xu hướng chăm sóc sức khỏe gia đình và cộng đồng, giảm tải cho bệnh viện và phù hợp với nguyên lý y học gia đình. Mức độ đồng ý chi trả chi phí cho thấy người bệnh sẵn sàng đầu tư cho sức khỏe nếu dịch vụ đảm bảo chất lượng và tiện ích. Các biểu đồ phân bố tỷ lệ người bệnh theo giới tính, tuổi và nhu cầu sử dụng dịch vụ có thể minh họa rõ nét các phát hiện này.
So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác cho thấy nhu cầu sử dụng YHCT tại nhà ở thành phố Vinh tương đối cao, có thể do sự phát triển của mạng lưới y tế và nhận thức của người dân về YHCT. Kết quả này góp phần làm rõ thực trạng và định hướng phát triển dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà trong bối cảnh già hóa dân số và gia tăng bệnh mạn tính.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển dịch vụ YHCT điều trị tại nhà: Các cơ sở y tế cần xây dựng và mở rộng dịch vụ chăm sóc YHCT tại nhà, tập trung vào các kỹ thuật xoa bóp bấm huyệt, châm cứu, cấy chỉ và sử dụng thuốc sắc. Mục tiêu tăng tỷ lệ người bệnh được chăm sóc tại nhà lên 70% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là các bệnh viện đa khoa có khoa YHCT và trạm y tế xã.
Đào tạo và nâng cao năng lực nhân lực YHCT tại cộng đồng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ, kỹ thuật viên và nhân viên y tế về kỹ thuật YHCT tại nhà, đảm bảo trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho ít nhất 80% nhân lực trong 2 năm. Chủ thể thực hiện là Học viện Y dược học cổ truyền và Sở Y tế tỉnh Nghệ An.
Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính và bảo hiểm y tế cho dịch vụ YHCT tại nhà: Đề xuất cơ chế chi trả phù hợp, khuyến khích người bệnh sử dụng dịch vụ, giảm gánh nặng chi phí. Mục tiêu tăng tỷ lệ đồng ý chi trả dịch vụ lên trên 75% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện là Bộ Y tế phối hợp với Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức người dân: Triển khai các chương trình truyền thông về lợi ích và hiệu quả của YHCT điều trị bệnh cơ xương khớp tại nhà, đặc biệt hướng tới nhóm người cao tuổi và người lao động. Mục tiêu nâng cao nhận thức trên 80% người dân trong khu vực nghiên cứu trong 1 năm. Chủ thể thực hiện là các bệnh viện, trung tâm y tế và các tổ chức cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành Y học cổ truyền: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm người bệnh và nhu cầu sử dụng dịch vụ YHCT tại nhà, giúp cải tiến phương pháp điều trị và chăm sóc.
Quản lý y tế và nhà hoạch định chính sách: Thông tin về thực trạng và nhu cầu dịch vụ giúp xây dựng chính sách phát triển y tế gia đình và y tế cộng đồng phù hợp với xu hướng già hóa dân số.
Nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành Y học cổ truyền và Y học gia đình: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng lý thuyết trong thực tiễn.
Người bệnh và gia đình có người mắc bệnh cơ xương khớp: Hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị YHCT tại nhà, từ đó lựa chọn dịch vụ phù hợp, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh cơ xương khớp là gì và ai dễ mắc nhất?
Bệnh cơ xương khớp là nhóm bệnh liên quan đến xương và khớp, thường gặp ở người cao tuổi, nữ giới và những người có yếu tố nguy cơ như nghề nghiệp nặng nhọc, thói quen sinh hoạt không lành mạnh. Ví dụ, tỷ lệ nữ mắc bệnh cao hơn nam do yếu tố sinh học và xã hội.Y học cổ truyền có hiệu quả như thế nào trong điều trị bệnh cơ xương khớp?
Nhiều nghiên cứu cho thấy YHCT giúp giảm đau, cải thiện vận động và hạn chế biến chứng với tỷ lệ cải thiện trên 70%. Các phương pháp như xoa bóp bấm huyệt, châm cứu được đánh giá an toàn và được người bệnh ưa chuộng.Dịch vụ YHCT điều trị tại nhà có những lợi ích gì?
Dịch vụ này giúp người bệnh thuận tiện trong điều trị, giảm áp lực đi lại, tăng sự phối hợp điều trị liên tục và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu cho thấy khoảng 65% người bệnh mong muốn sử dụng dịch vụ này.Chi phí sử dụng dịch vụ YHCT tại nhà có phù hợp không?
Hơn 60% người bệnh đồng ý chi trả chi phí dịch vụ với mức phù hợp theo thu nhập. Việc xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính sẽ giúp tăng khả năng tiếp cận dịch vụ.Làm thế nào để phát triển dịch vụ YHCT tại nhà hiệu quả?
Cần đào tạo nhân lực chuyên môn, xây dựng chính sách hỗ trợ, tăng cường truyền thông và phát triển mạng lưới y tế gia đình. Ví dụ, đào tạo kỹ thuật viên YHCT tại cộng đồng giúp mở rộng dịch vụ nhanh chóng và chất lượng.
Kết luận
- Bệnh cơ xương khớp chiếm tỷ lệ cao trong nhóm bệnh không lây nhiễm, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống người dân thành phố Vinh.
- Phương pháp điều trị YHCT kết hợp YHHĐ được áp dụng phổ biến, mang lại hiệu quả tích cực cho người bệnh.
- Nhu cầu sử dụng dịch vụ YHCT điều trị tại nhà của người bệnh cơ xương khớp đạt khoảng 65%, với hơn 60% đồng ý chi trả chi phí dịch vụ.
- Các yếu tố như tuổi tác, nghề nghiệp và mức độ bệnh ảnh hưởng đến nhu cầu và khả năng chi trả dịch vụ.
- Đề xuất phát triển dịch vụ YHCT tại nhà, đào tạo nhân lực, xây dựng chính sách tài chính và tăng cường truyền thông là các bước tiếp theo cần thực hiện trong 3-5 năm tới nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Luận văn kêu gọi các cơ sở y tế, nhà quản lý và cộng đồng cùng phối hợp triển khai các giải pháp nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng của người bệnh cơ xương khớp tại địa phương.